Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (102.96 KB, 7 trang )
<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>
<b>I. Getting started - Listen and read trang 40 SGK tiếng Anh 9 Unit 3</b>
<b>Từ mới</b> <b>Phiên âm</b> <b>Định nghĩa</b>
1. to take turn (v) lần lượt
2. to feed- fed- fed (v) /fiːd/ cho ăn
3. to plow (v) /plaʊ/ cày
4. to harvest (v) /ˈhɑːvɪst/ thu hoạch
5. to lie (v) /laɪ/ nằm
6. mountain (n) /ˈmaʊntən/ núi
7. mountainous (a) /ˈmaʊntənəs/ có núi
8. foot (n) /fʊt/ chân
9. rest (n) /rest/ nghỉ ngơi
10. journey (n) /ˈdʒɜːni/ cuộc hành trình
11. chance (n) /tʃɑːns/ cơ hội
12. bamboo (n) /ˌbæmˈbuː/ cây tre
14. to reach (v) /riːtʃ/ đến
15. banyan (n) /ˈbænjən/ cây đa
16. to feel - felt- felt (v) /fiːl/ cảm thấy
17. tired (a) /ˈtaɪəd/ mệt mỏi
18. tiredness (n) /ˈtaɪədnəs/ mệt mỏi
19. shrine (n) /ʃraɪn/ đền thờ
20. to sit - sat- sat (v) /sɪt/ ngồi
21. snack = refreshment (n) /snæk/ = /rɪˈfreʃmənt/ món ăn nhẹ
22. to reply = to answer (v) /rɪˈplaɪ/ trả lời
23. to leave - left- left (v) /liːv/ rời bỏ
<b>II. Speak trang 24 SGK tiếng Anh 9 Unit 3</b>
<b>Từ mới</b> <b>Phiên âm</b> <b>Định nghĩa</b>
1. to role (v) /rəʊl/ đóng vai
2. village (n) /ˈvɪlɪdʒ/ làng mạc
3. villager (n) /ˈvɪlɪdʒə(r)/ dân làng
4. to raise (v) /reɪz/ chăn ni
5. cattle (n) /ˈkỉtl/ gia súc
7. to flow (v) /fləʊ/ chảy
8. real (a) /ˈriːəl/ có thật
9. unreal (a) /ˌʌnˈrɪəl/ khơng có thật
10. reality (n) /riˈỉləti/ sự thật
11. south (n) /saʊθ/ phía nam
12. north (n) /nɔːθ/ phía bắc
13. west (n) /west/ phía tây
14. east (n) /iːst/ phía nam
15. to make - made- made (v) /meɪk/ làm, chế tạo
<b>III. Listen trang 25 SGK tiếng Anh 9 Unit 3</b>
<b>Từ mới</b> <b>Phiên âm</b> <b>Định nghĩa</b>
1. route (n) /ruːt/ tuyến đường
2. airport (n) /ˈeəpɔːt/ phi trường
3. gas station (n) /ˈɡæs steɪʃn/ trạm xăng dầu
4. highway (n) /ˈhaɪweɪ/ xa lộ
6. parking lot (n) /ˈpɑːkɪŋ lɒt/ nơi đậu xe
7. to pick someone up (v) /pɪk/ đón ai
8. to continue = to go on (v) /kənˈtɪnjuː/ tiếp tục
9. fuel (n) /ˈfjuːəl/ nhiên liệu
10. westward (a) /ˈwestwəd/ hướng tây
11. instead of /ɪnˈsted/ thay vì
12. direction (n) /dəˈrekʃn/ hướng
13. to drop (v) /drɒp/ làm rơi
14. through (pre) /θruː/ xuyên qua
<b>IV. Read trang 25 26 SGK tiếng Anh 9 Unit 3</b>
<b>Từ mới</b> <b>Phiên âm</b> <b>Định nghĩa</b>
1. exchange (a) /ɪksˈtʃeɪndʒ/ trao đổi
2. kilometer (n) /kɪˈlɒmɪtə(r)/ kilomét
3. outside (pre) /ˌaʊtˈsaɪd/ bên ngoài
4. to grow- grew- grown (v) /ɡrəʊ/ trồng, mọc
5. to begin- began- begun (v) /bɪˈɡɪn/ bắt đầu
6. beginning (n) /bɪˈɡɪnɪŋ/ sự bắt đầu
8. part- time /ˌpɑːt ˈtaɪm/ bán thời gian
9. grocery store (n) /ˈɡrəʊsəri stɔː(r)/ gian hàng thực phẩm
10. to arrive (v) /əˈraɪv/ đến
11. arrival (n) /əˈraɪvl/ nơi đến
12. nearby (a) /ˌnɪəˈbaɪ/ lân cận
13. baseball (n) /ˈbeɪsbɔːl/ bóng chày
14. to eat- ate- eaten (v) /iːt/ ăn
15. to help (v) /ˈhelp/ giúp đỡ
16. helpful = useful (a) /ˈhelpfl/ hữu ích
17. to feel- felt- felt (v) /fiːl/ cảm thấy
18. column (n) /ˈkɒləm/ cột, mục
19. state (n) /steɪt/ tiểu bang
20. to do chores (v) /tʃɔː(r)/ làm việc nhà
21. to relax (v) /rɪˈlæks/ thư giản
22. relaxation (n) /ˌriːlækˈseɪʃn/ thư giản
23. to enjoy (v) ɪnˈdʒɔɪ/ thưởng thức
<b>V. Write trang 26 26 SGK tiếng Anh 9 Unit 3</b>
<b>Từ mới</b> <b>Phiên âm</b> <b>Định nghĩa</b>
1. passage (n) /ˈpæsɪdʒ/ đoạn văn
2. to write- wrote- written (v) /raɪt/ viết
3. to entitle (v) /ɪnˈtaɪtl/ mang tựa đề
4. site = place (n) /saɪt/ nơi
5. to put - put- put down (v) /pʊt/ lấy ra, dọn ra
6. blanket (n) /ˈblæŋkɪt/ tấm trải
7. to lay- laid- laid (v) /leɪ/ bày ra
8. blind man buff (n) bịt mắt bắt dê
9. hurriedly (adv) /ˈhʌrɪdli/ vội vã
10. to gather = to collect (v) /ˈɡæðə(r)/ gom, nhặt
11. to catch- caught- caught (v) /kætʃ/ bắt đuổi kịp
12. to run - ran- run (v) /rʌn/ chạy
<b>VI. Language focus trang 28 - 31 SGK tiếng Anh 9 Unit 3</b>
<b>Từ mới</b> <b>Phiên âm</b> <b>Định nghĩa</b>
1. review (v) /rɪˈvjuː/ ôn tập
3. to fly- flew- flown (v) /flaɪ/ bay
4. itinerary (n) /aɪˈtɪnərəri/ lịch trình
5. depart (n) /dɪˈpɑːt/ khởi hành
6. departure (n) /dɪˈpɑːtʃə(r)/ sự khởi hành
7. to leave - left- left (v) /liːv/ rời bỏ
8. appointment (n) /əˈpɔɪntmənt/ cuộc hẹn
9. to return (v) /rɪˈtɜːn/ quay lại
10. at least /liːst/ ít nhất
11. waterfall (n) /ˈwɔːtəfɔːl/ thác nước
12. to reach (v) /riːtʃ/ đạt đến
13. to wake - woke- woken (v) /weɪk/ thức dậy
14. air conditioner (n) /ˈeə kəndɪʃənə(r)/ máy điều hoà nhiệt độ
Mời bạn đọc tham khảo thêm tài liệu Tiếng Anh lớp 9 tại đây:
Bài tập Tiếng Anh lớp 9 theo từng Unit:
Bài tập Tiếng Anh lớp 9 nâng cao: