Tải bản đầy đủ (.pdf) (5 trang)

Ghi chú Bài giảng Tình huống: Phân tích kinh tế Dự án Thép An Nhơn

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (249.1 KB, 5 trang )

<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>

Tình huống 04:



<b>Phân tích kinh tế dự án thép An Nhơn</b>



Thẩm định Đầu tư Công



Học kỳ Hè


2018



Đỗ Thiên Anh Tuấn



</div>
<span class='text_page_counter'>(2)</span><div class='page_container' data-page=2>

<b>Giá kinh tế của thép cán </b>



<b>Dự án sản xuất hàng thay thế </b>

<b>nhập khẩu</b>



<b>PM <sub>= P</sub>CIF<sub>(1+T)(1+t)+H+Tr</sub></b>


<b>(D)</b> <b>(S)</b> <b>(S)+Q<sub>p</sub></b>
<b>P</b>


<b>Q</b>


<b>PCIF<sub>(1+T)(1+t)+H</sub></b>


<b>PCIF<sub>(1+T)(1+t)</sub></b>


<b>PCIF<sub>(1+T)</sub></b>


<b>PCIF</b>
<b>(1)</b>
<b>(2)</b>


<b>(3)</b>
<b>0</b>
<b>0</b>
QS/
1
QS


1 QD1


<b>Q</b>
QS/
1
QS
1
<b>P</b>
<b>(4)</b>
<b>PM</b>
<b>(5)</b>
<b>PM<sub>-Tr</sub></b>


<b>PPRO <sub>= P</sub>M<sub>-Tr -H</sub></b>


TB

e

<sub>= EV[(1)+(2)+(3)-(4)-(5)]</sub>



</div>
<span class='text_page_counter'>(3)</span><div class='page_container' data-page=3>

<b>Giá kinh tế của phôi thép </b>



<b>Dự án sử dụng hàng có thể </b>

<b>nhập khẩu</b>



<b>PM <sub>= P</sub>CIF<sub>(1+T)(1+t)+H+Tr</sub></b>



<b>(D)</b> <b>(D)+Q<sub>p</sub></b> <b>(S)</b>
<b>P</b>


<b>Q</b>


<b>PCIF<sub>(1+T)(1+t)+H</sub></b>


<b>PCIF<sub>(1+T)(1+t)</sub></b>


<b>PCIF<sub>(1+T)</sub></b>


<b>PCIF</b>
<b>(1)</b>
<b>(2)</b>
<b>(3)</b>
<b>0</b>
<b>0</b>
QD/
1
QS


1 QD1


<b>Q</b>
QD/
1
QD
1
<b>P</b>
<b>(4)</b>


<b>(5)</b>
<b>PM<sub>+Tr</sub></b>


<b>PM</b>


<b>PPRO<sub>= P</sub>M<sub>+Tr+H</sub></b>


TC

e

<sub>= EV[(1)+(2)+(3)+(4)+(5)]</sub>



</div>
<span class='text_page_counter'>(4)</span><div class='page_container' data-page=4>

<b>Tính giá kinh tế của thép cán </b>



<b>Hạng mục</b> <b>FV</b> <b>CFunadj</b> <b>EVunadj</b> <b>% T</b> <b>FEP (10%)</b> <b>EVadj</b>


(1) (2) (3)=(1)*(2) (4) (5)=(1)*(4)*%FEP (6)=(3)+(5)


PCIF 7,271 1 7,271 100% 0,36355 7,63455


Thuế NK (15%) 1,091 0 0 0 0


Thuế VAT (_) 0 0 0 0 0


Bốc xếp tại cảng 0,105 0,95 0,09975 40% 0,0021 0,10185


<b>Giá tại cảng</b>

<b>8,467</b>

<b>7,736</b>



Vận chuyển từ cảng đến TT 0,221 0,9 0,1989 20% 0,00221 0,20111


<b>Giá tại tt (P</b>

<b>M</b>

<b>)</b>

<b>8,688</b>

<b>7,938</b>



Vận chuyển từ dự án đến TT 0,137 0,9 0,1233 20% 0,00137 0,12467



Bốc xếp tại dự án 0 1 0 0


<b>Giá tại dự án</b>

<b>8,551</b>

<b>7,813</b>



<b>Hệ số chuyển đổi (CF)</b>

<b>0,914</b>



4


</div>
<span class='text_page_counter'>(5)</span><div class='page_container' data-page=5>

<b>Tính giá kinh tế của phôi thép</b>



<b>Hạng mục</b>

<b>FV</b>

<b>CF</b>

<b>unadj</b>

<b>EV</b>

<b>unadj</b>

<b>% T</b>

<b>FEP (10%)</b>

<b>EV</b>

<b>adj</b>


(1) (2) (3)=(1)*(2) (4) (5)=(1)*(4)*


%FEP (6)=(3)+(5)


P

CIF

6,284

1

6,284

100%

0,3142

6,5982



Thuế NK (5%)

0,314

0

0

0

0



Thuế VAT (_)

0

0

0

0

0



Bốc xếp tại cảng

0,105

0,95

0,09975

40%

0,0021

0,10185



<b>Giá tại cảng</b>

<b>6,703</b>

<b>6,700</b>



Vận chuyển từ cảng đến dự



án

0,116

0,9

0,1044

20%

0,00116 0,10556




Giá tại tt (P

M

)

6,819

6,806



<b>Giá tại dự án</b>

<b>6,819</b>

<b>6,806</b>



<b>Hệ số chuyển đổi (CF)</b>

<b>0,998</b>



5


</div>

<!--links-->

×