Tải bản đầy đủ (.doc) (4 trang)

Đề thi HK I Toán+Vật Lí 6(có đáp án)

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (150.78 KB, 4 trang )

R T
S
ĐỀ KIỂM TRA HỌC KỲ I NĂM HỌC 2008 - 2009
MÔN : Toán 6 - Thời gian: 90 phút 
PHẦN I. TRẮC NGHIỆM KHÁCH QUAN (4điểm)
 !"#$%&'()!(*(+
,$- Cho tập hợp M =
{ }

. Cách viết nào sau đây đúng ?
A.
{ }
 M∈
B.
{ }
 M⊂
C.
{ }
 M∈
D.
{ }
 M∈
,.- Số nào sau đây chia hết cho cả 3 và 5.
A. 135 B. 235 C. 335 D. 535
,/- Cho số m = 5.13 Tập hợp các ước của số m là:
A.
{ }

B.
{ }



C.
{ }

D.
{ }

,0- Kết quả sắp xếp các số :
    − − − − −
. Theo thứ tự tăng dần là:
A.
    − − − − −
B.
    − − − − −
C.
    − − − − −
D.
    − − − − −
,1- Cho
( )
 x − − =
. Số x bằng:
A. 26 B. -26 C. 40 D. 0
,2- Cho hình vẽ dưới đây. Kết luận nào sau đây đúng ?
A. Tia RS trùng với tia TS B. Tia TR trùng với tia RT.
C. Tia RT trùng với tia RS D. Tia TR trùng với tia TS
,3-Kết quả của phép tính
  
   +
bằng:
A. 26 B. 30 C. 40 D. 50

,&- Cho điểm M nằm giữa hai điểm A và B. Kết luận nào sau đây " ?
A. BM + AB = AM B. AM + BM = AB C. AM = AB – MB D. AB – AM = MB
PHẦN II. TỰ LUẬN (6điểm)
,4- Tìm số tự nhiên x biết:
a.
( )
 
   x − =
b.
( )
  x − =
,$5- Tìm giá trị tuyệt đối của mỗi số sau: 2000 và -3015
,$$: Tính nhanh.
a. 157.7 – 6.157 b.
( ) ( )
   − − − + − 
 
,$.- Ba bạn Tài, Đức và Dũng cùng học một trường nhưng ở ba lớp khác nhau. Tài cứ 8
ngày lại trực nhật một ngày, Đức cứ 10 ngày lại trực nhật một ngày, Dũng cứ 12 ngày lại trực
nhật một ngày. Lần đầu cả ba bạn cùng trực nhật vào một ngày. Hỏi sau ít nhất bao nhiêu ngày
thì ba bạn lại cùng trực nhật.
,$/- Trên tia Ox vẽ các điểm M, N sao cho OM = 6cm, ON = 4cm. Vẽ điểm P là trung điểm
của đoạn thẳng ON.
a./ Hãy vẽ hình theo đề toán và cho biết trong ba điểm O, N, M điểm nào nằm giữa hai
điểm còn lại ? Vì sao ?
b./ Tính độ dài đoạn thẳng NM.
c./ Chứng tỏ điểm N là trung điểm của đoạn thẳng PM.
,$0- Không thực hiện phép tính. Hãy giải thích vì sao tổng 3.5.7 + 11.13.15 chia hết cho 2.
---------------Hết-----------------
HƯỚNG DẪN CHẤM KIỂM TRA HỌC KỲ I NĂM HỌC 2008 – 2009

MÔN : TOÁN LỚP 6
A. Hướng dẫn chung:
  !"#$%!&#$'$() !*#+
,!-'.//01)234
 5,!#63,78
B. Đáp án và thang điểm
PHẦN I: TRẮC NGHIỆM (,9
: ;<#8,
=<        >
5$'$ B A D D D C C A
PHẦN II: TỰ LUẬN (6 điểm)
Câu Đáp án Điểm
9a

( )
 
   x − =

  
 

x
x
x
− =
=
=
0.25
0.25
0.25

9b

( )
  x − =

 

x
x
− =
=
0.25
0.25
10

 
 
=
− =
0.25
0.25
11a
157.7 – 6.157 ( Nếu tính đúng kết quả mà không hợp lý cho 0,25)
?@9
??
0.25
0.25
11b
( ) ( )
   − − − + − 

 

( ) ( )
   
   

= − + − +
= − + + − +
= −
( Nếu tính đúng kết quả mà không hợp lý cho 0,25)
0.25
0.25
0.25
12
Gọi AB3.!*
C"#D!AEAF=@>889
F=@>889?
GHAI!6!38AJJK!&LM!N!3
0.25
0.25
0.25
13a
@(OI 9
PQAR(S(*RTRS@T9
0.5
0.25
13b UV1W!I6!N#J!X!I S? 0.5
13c =Y!Z/[!&,+A#J!X\S 0.5
14 ]^!I  0.5
x

O
P N
M
ĐỀ KIỂM TRA HỌC KỲ I NĂM HỌC 2008 - 2009
MÔN : Vật Lý 6 - Thời gian: 45 phút 
PHẦN I. TRẮC NGHIỆM KHÁCH QUAN (6điểm)
 !"#$%$5'()!(*(+
,$- Lực kế là dụng cụ để đo:
A. Trọng lượng B. Khối lượng C. Lực D. Độ giãn của lò xo
,.: Muốn đo Khối lượng riêng của một hòn bi thủy tinh ta cần những dụng cụ gì ?
A. Một cái cân B. Một lực kế
C. Một cái cân và một bình chia độ D. Bình chia độ
,/: Một vật có Trọng lượng là 120N thì Khối lượng của vật đó bằng:
A. 1,2kg B. 12kg C. 120kg D. 0,12kg
,0 : Một vật có Khối lượng 500kg và Thể tích 5m
3
. Khối lượng riêng của vật đó bằng:
A. 500kg/m
3
B. 2500kg/m
3
C. 550kg/m
3
D. 100kg/m
3
,1: Lực nào dưới đây là lực đàn hồi:
A. Lực hút của một Nam châm B. Lực liên kết giữa tờ giấy dán lên bảng C. Trọng
lực của quả nặng D. Lực đẩy của Lò xo dưới yên xe đạp
,2: Khi độ biến dạng của Lò xo tăng gấp đôi thì lực đàn hồi:
A. Tăng gấp rưỡi B. Tăng gấp đôi C. Không thay đổi D. Giảm hai lần

,3: Đơn vị của Trọng lượng là:
A. kg/m
3
B. N C. N/m
3
D. N/m
,&: Kéo một vật trên mặt phẳng ngiêng, người ta phải dùng một lực F
1
. Nếu giảm độ nghiêng
của mặt phẳng nghiêng thì phải dùng lực F
2
kéo vật như thế nào với lực F
1
?
A. F
2
= F
1
B. F
2
< F
1
C. F
2
> F
1
D. F
2
= 2F
1

,4: Kéo một vât có Khối lượng 100g lên cao bằng mặt phẳng nghiêng thì lực kéo đó :
A. Lớn hơn 1N B. Nhỏ hơn 100g
C. Nhỏ hơn 1N D. Lớn hơn 100g
,$5: Một bạn dùng thước có ĐCNN là 1dm để đo chiều rộng của lớp học. Trong các cách ghi
kết quả sau, cách ghi nào đúng ?
A. 500cm B. 50dm C. 500mm D. 5m
,$$: Điền từ thích hợp vào chỗ (…) trong hai câu sau :
a. …………………………..của đồng là 8900kg/m
3
.
b. …………………………..của dầu là 8000N/m
3
.
PHẦN II. TỰ LUẬN (4điểm).
,$.: Nói “67!89:!($555;
/
”. Điều đó có ý nghĩa gì ?
,$/: Vì sao đường đèo núi thường ngoằn ngoèo mà không thẳng ?
,$0: Một khối nhôm có thể tích 150dm
3
. Tính Khối lượng và Trọng lượng của khối nhôm đó.
Biết Khối lượng riêng của nhôm là 2700kg/m
3
.
------------------Hết--------------------
HƯỚNG DẪN CHẤM KIỂM TRA HỌC KỲ I NĂM HỌC 2008 – 2009
MÔN : VẬT LÝ LỚP 6
A. Hướng dẫn chung:
  !"#$%!&#$'$() !*#+
,!-'.//01)234

 5,!#63,78
 %
_
A`(
a
`
b
c%
_
!2A
b
!&/
d
8
B. Đáp án và thang điểm
PHẦN I: TRẮC NGHIỆM (,9
: ;<#8,
=<        >  
= C C B D D B B B C B
Câu 11: a. 6<!=
>
9 (0.5 đ)
b. ?
>
!=
>
9 (0,5 đ)
PHẦN II: TỰ LUẬN (4 điểm)
Câu Đáp án Điểm
12 =#

_
e
c
AA
d
,
<
$
/
=
<
@
A

<
<!=
>
!
A
$555 1,0
13
]A
b
!e
_
/`
a
Cf%
d
1A

d
8A
b

a
%
b
A/`
d
1
_


_
'g"%"
d
#1%c1A
d
`
1,0
14
C#
_
!f
_
!8
b
&A
_
1


?8

G
_
/`
a

b
A
_
?hi
?g8?
C&#
a
/`
a

b
A
_
\?
?g?
0,25
0,5
0,5
0,25
0,5
Chu
́

y
́
: Riêng ,$.'
A
$/C
d
3!"#%
_
!2A
b
A
b
!e
_

b
A#
a
A
d
A
_
#
(%#%
b
!/`/
_
(`
_
%

b
!
_
A#<#
_

×