Tải bản đầy đủ (.docx) (5 trang)

NỘI DUNG BÀI HỌC MÔN HÓA 8 - TUẦN 26

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (185.14 KB, 5 trang )

<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>

<b>TU N 26Ầ</b>


<b>BÀI T</b>

<b>ƯỜ</b>

<b>NG TRÌNH</b>



<b>BÀI 35: TH C HÀNHỰ</b> <b>ĐI U CH - THU KHÍ HIĐRO VÀ TH TÍNH CH T C A KHÍ HIĐROỀ</b> <b>Ế</b> <b>Ử</b> <b>Ấ</b> <b>Ủ</b>


<b>(HS d a trên ki n th c đã h c bài 31 và bài 33 ự</b> <b>ế</b> <b>ứ</b> <b>ọ ở</b>


<b>đ đ a ra d đoán v hi n tể ư</b> <b>ự</b> <b>ề ệ</b> <b>ượng và vi t PTHH cho các thí nghiêm sau)ế</b>


<b>1. Thí nghi m 1:ệ</b> <b> Đi u ch khí hiđroề</b> <b>ế</b> t axit clohiđric (HCl), kẽm. ừ <b>Sau đó đ t cháy khí ố</b>
<b>hiđro trong khơng khí</b>


a) Hi n tệ ượng:


...
...
...
...
b) PTHH:


...
...


<b>2. Thí nghi m 2:ệ</b> <b> Thu khí hiđro b ng cách đ y khơng khíằ</b> <b>ẩ</b>


</div>
<span class='text_page_counter'>(2)</span><div class='page_container' data-page=2>

a) Hi n tệ ượng:


...
...
...


...
b) PTHH:


...
...


<b>3. Thí nghi m 3ệ</b> <b>: Hiđro kh đ ng (II) oxitử ồ</b>


a. Hi n tệ ượng:


...
...
...
...


b. PTHH:


...
...


<b> </b>


</div>
<span class='text_page_counter'>(3)</span><div class='page_container' data-page=3>

<b>(HS chép bài vào cu n tài li u Hóa và làm BT trang 64, 65, 66 trong cu n tài li u)ố</b> <b>ệ</b> <b>ố</b> <b>ệ</b>


<i><b>I. Thành ph n hoá h c c a n</b><b>ầ</b></i> <i><b>ọ ủ</b></i> <i><b>ướ</b><b>c.</b></i>


<b>1. S phân hu nự</b> <b>ỷ ước.</b>


<b>a. Thí nghi m: SGKệ</b>



<b>b. Nh n xét: ậ</b>


<b>- Khi có dịng đi n</b>ệ 1 chi uề ch y qua, nạ ước b phân h y thành khí Hiđro và khí Oxiị ủ


- Th tích khí hiđro b ng 2 l n th tích khí oxiể ằ ầ ể


- PTPU: 2H2O  2H2 + O2


<b>2. S t ng h p nự ổ</b> <b>ợ</b> <b>ước.</b>


- PTPU: 2H2 + O2  2H2O


<b>3. K t lu n:ế</b> <b>ậ</b>


- Nước là h p ch t đợ ấ ượ ạc t o b i 2 ngt : H và Oở ố


- T l hoá h p gi a hiđro và oxi v th tích là 2 : 1, v kh i lỉ ệ ợ ữ ề ể ề ố ượng là 8 ph n oxi và 1 ph nầ ầ
hiđro.


- CTHH c a nủ ước: H2O


<i><b>II. Tính ch t c a n</b><b>ấ ủ</b></i> <i><b>ướ</b><b>c:</b></i>


<b>1. Tính ch t v t lýấ ậ</b> <b>:</b>


- Nước là ch t l ng, không màu, không mùi và không v , sôi 100ấ ỏ ị ở 0<sub>C, hóa r n 0</sub><sub>ắ ở</sub> o<sub>C, kh i l</sub><sub>ố ượ</sub><sub>ng </sub>


riêng là 1g/ml


- Nước hoà tan đượ nhi u ch t: r n, l ng, khí…c ề ấ ắ ỏ



<b>2. Tính ch t hố h c:ấ</b> <b>ọ</b>


<b>a. Tác d ng v i ụ</b> <b>ớ</b>
<b>kim lo i.ạ</b>


<b>Thí nghi m:ệ</b>


<b>+ TN1: Cho m u kim lo i Natri nh b ng h t đ u xanh vào c c n</b>ẩ ạ ỏ ằ ạ ậ ố ước. Quan
sát hi n tệ ượng, sau đó nhúng m t m u gi y quỳ vào dung d chộ ẫ ấ ị thu được.
- Hi n tệ <b>ượ : Mi ng Na ch y nhanh trên m t n</b>ng ế ạ ặ ướ và tan d n, cc ầ ó khí
thốt ra, gi y quỳ ấ tím hóa xanh.


<b> - PTPU: 2Na + 2H</b>2O  2NaOH + H2


(baz )ơ


<b>+ TN2: Cho 1 lá đ ng vào c c n</b>ồ ố ước. Quan sát hi n tệ ượng


<b> - Hi n tệ ượ : khơng có hi n t</b>ng ệ ượng x y ra.ả


</div>
<span class='text_page_counter'>(4)</span><div class='page_container' data-page=4>

<b>Ví d : ụ</b>


Ca + 2H2O  Ca(OH)2 + H2


Ba + 2H2O  Ba(OH)2 + H2


2K + 2H2O  2KOH + H2


<b>b. Tác d ng v iụ</b> <b>ớ</b>


<b>m t sộ</b> <b>ố</b> <b> oxit</b>
<b>baz .ơ</b>


<b>Thí nghi m:ệ</b>


<b>+ TN1: Cho ít vơi s ng (CaO)</b>ố vào c c nố ước. Quan sát hi n tệ ượng, sau đó
nhúng m t m u gi y quỳ vào dung d chộ ẫ ấ ị thu được.


<b> - Hi n tệ ượ : CaO r n chuy n thành ch t nhão, ph n ng to nhi t, gi y</b>ng ắ ể ấ ả ứ ả ệ ấ
quỳ tím hóa xanh.


- PTPU: CaO + H2O  Ca(OH)2


(baz )ơ


<b>+ TN2: Cho m t ít b t </b>ộ ộ đ ngồ (II) oxit vào c c nố ướ , khu y đ u.c ấ ề Quan sát
hi n tệ ượng


<b> - Hi n tệ ượ : khơng có hi n t</b>ng ệ ượng x y ra.ả


<b>K t lu n:ế</b> <b>ậ</b>


 Dung d ch baz ị ơ làm đ i màu quỳ tím chuy n sang màu xanh.ổ ể


<b>Ví d : ụ</b>


K2O + H2O  2KOH


CaO + H2O  Ca(OH)2



BaO + H2O  Ba(OH)2


<b>c. Tác d ng v iụ</b> <b>ớ</b>
<b>m t s oxit axit.ộ ố</b>


<b>Thí nghi m:ệ</b>


Cho nước vào bình ch a điphotpho pentaoxit.ứ Quan sát hi n tệ ượng, sau đó
nhúng m t m u gi y quỳ vào dung d chộ ẫ ấ ị thu được.


- Hi n tệ ượng: P2O5 tan trong nướ , dung d chc ị làm gi y ấ quỳ tím hố đỏ


(h ng).ồ


- PTPU: P2O5 + 3H2O  2H3PO4


(axit)


<b>K t lu n:ế</b> <b>ậ</b>




 Dung d ch axit làm đ i màu q tím thành đ .ị ổ ỏ
Ví d : SOụ 2 + H2O  H2SO3


SO3 + H2O  H2SO4


CO2 + H2O  H2CO3


<b> 1 s KL (K, Na, Ca, Ba, Li...) + Hố</b> <b>2O  dung d ch baz + Hị</b> <b>ơ</b> <b>2</b>



<b> 1 s oxit baz + nố</b> <b>ơ</b> <b>ước </b><b> dung d ch baz ị</b> <b>ơ</b>


<b> (K2O, Na2O, CaO, BaO, Li2O) </b>


<b> M t s oxit axit + nộ ố</b> <b>ước </b><b> dung d ch axit ị</b>


</div>
<span class='text_page_counter'>(5)</span><div class='page_container' data-page=5></div>

<!--links-->

×