Tải bản đầy đủ (.pdf) (1 trang)

De Toan 10 giua HK1 16-17

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (38.5 KB, 1 trang )

<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>

ĐỀ KIỂM TRA TẬP TRUNG
Mơn: TỐN 10 – Thời gian: 45 phút
Bài 1. (3 điểm). Cho 6 điểm A, B, C, D, E, F. Chứng minh rằng:


a. AD BE CF AE BF CDJJJG JJJG JJJG JJJG JJJG JJJG+ + = + +
b. AD BE FC AF DB ECJJJG JJJG JJJG JJJG JJJG JJJG+ − = − −


Bài 2. (3 điểm). Cho hình chữ nhật ABCD có AD = 3 và AB = 4.
a. Xác định và tính độ dài vectơ AB ADJJJG JJJG+ .


b. Veõ vectơ u AB AC.G JJJG JJJG= + Tính uG .


Bài 3. (4 điểm). Cho ∆ABC. Lấy điểm M, N, P thoûa: MA 2MB OJJJJG+ JJJG JG= ; ;
.


6PC PAJJJG JJJG=
NB 3NC O+ =


JJJG JJJG JG


a. Tính AP ; JJJG AMJJJJG; ANJJJG theo ABJJJG và ACJJJG.
b. Chứng minh rằng: M, N, P thẳng hàng.


ĐỀ KIỂM TRA TẬP TRUNG
Mơn: TỐN 10 – Thời gian: 45 phút
Bài 1. (3 điểm). Cho 6 điểm A, B, C, D, E, F. Chứng minh rằng: <sub>JJJ</sub> <sub>JJJ</sub> <sub>JJJ</sub> <sub>J</sub> <sub>JJJ</sub>


a. AD BE CF AE BF CDG+ G JJJG+ = G+ JJG+ G
AD BE FC AF DB EC+ − = − −
JJJG JJJG JJJG JJJG JJJG JJJG



AB AD
b.


Bài 2. (3 điểm). Cho hình chữ nhật ABCD có AD = 3 và AB = 4.
a. Xác định và tính độ dài vectơ JJJG+ G


u AB AC.G JJJG JJJG= +


JJJ
.
uG .


b. Vẽ vectơ Tính


Bài 3. (4 điểm). Cho ∆ABC. Lấy điểm M, N, P thỏa: MA 2MB OJJJJG+ JJJG JG= 6PC PAJJJG JJJG=
NB 3NC OG+ <sub>JJJG</sub>G= G


AMJJJJG ANJJJG AB


; ;


JJJ JJJ J


. <sub>JJJG</sub>


</div>

<!--links-->

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×