Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (92.41 KB, 1 trang )
<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>
ĐÁP ÁN TOÁN 10 SÁNG
Bài ĐỀ 1 ĐIỂM ĐỀ 2
1.a
(1đ)
Bảng xét dấu
2
f (x) (2x 1)(4x= − +11x 3)−
Nghiệm: 0.25
Mỗi dòng: 0.25
Bảng xét dấu
2
f (x) (3x 2)(2x= + −5x 2)+
1.b
(1.5đ)
Bảng xét dấu
2
x 2x 3x x 2
g(x)
2x 7x 3
+ +
=
+ +
−
Nghiệm: 0.5
Mỗi dòng: 0.25
Bảng xét dấu
2
2x 7x 3 x 3x
g(x)
x 3x 4
− + −
=
+ −
2.
(2đ) 2
2 3
x 2− <2x + −x 3
⇔ 4x2<sub>2</sub> x 0
(x 2)(2x x 3)
−
<
− + −
Tập nghiệm: S
⎛ ⎞
= −∞ − ∪<sub>⎜</sub> <sub>⎟</sub>∪
⎝ ⎠ 2
1
1
2
1 2
x 3 2x− < + −x 6
⇔ 2x2<sub>2</sub> x 0
(x 3)(2x x 6)
−
<
− + −
Tập nghiệm: S
2 2
⎛ ⎞ ⎛
= −∞ − ∪<sub>⎜</sub> <sub>⎟ ⎜</sub>∪
⎝ ⎠ ⎝ 3
⎞
(2đ)
2
m 1 x− −2 m 1 x 2m 1 0− + + =
* m = 1: pt ⇔ 0x = 3 vô nghiệm
* m ≠ 1: pt vô nghiệm ⇔ ∆’ < 0
⇔ m < –2 ∨ m > 1
KL: pt vô nghiệm khi m < –2 ∨ m ≥ 1
0.5
0.5
0.5
0.5
* m = 1: pt ⇔ 0x = 4 vô nghiệm
* m ≠ 1: pt vô nghiệm ⇔ ∆’ < 0
⇔ m < –1 ∨ m > 1
KL: pt vô nghiệm khi m < –1 ∨ m ≥ 1
4.
(1.5đ)
2
(m 3)x+ −2mx m 2 0+ − =
pt có 2 nghiệm trái dấu ⇔ a.c < 0
⇔ (m + 3)(m – 2) < 0 ⇔ –3 < m < 2
0.5
0.5 + 0.5
2
(m 3)x+ −5mx 4m 1 0+ + =
pt có 2 nghiệm trái dấu ⇔ a.c < 0
⇔ (m + 3)(4m + 1) < 0 ⇔ –3 < m < 1
4
−
5.
(2đ)
2
m 2 x+ +2(2m 3)x 5m 6 0+ + + ≤
* m = –2: bpt ⇔ x ≥ –2 không đúng ∀x
* m ≠ –2: bpt nghiệm đúng ∀x
⇔ m 2 0<sub>2</sub>
(2m 3) (m 2)(5m 6) 0
+ <
⎧⎪
⎨
+ − + + ≤
⎪⎩
⇔ m 2 ⇔ m ≤ –3
m 3 m
< −
⎧
⎨ ≤ − ∨ ≥ −
⎩ 1
0.5
0.5
0.5 + 0.5
* m = –1: bpt ⇔ x ≥ –2 không đúng ∀x
* m ≠ –1: bpt nghiệm đúng ∀x
⇔ m 1 0<sub>2</sub>
(2m 1) (m 1)(5m 1) 0
+ <
⎧⎪
⎨
+ − + + ≤
⎪⎩
⇔ m 1 ⇔ m ≤ –2
m 2 m
< −
⎧
⎨ ≤ − ∨ ≥