Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (109.07 KB, 5 trang )
<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>
<b> </b>
<b>Ki n th c cũ có liên quanế</b> <b>ứ</b> <b>Ki n th c m i trong bàiế</b> <b>ứ</b> <b>ớ</b>
<b>c n hình thànhầ</b>
- Chu kì, nhóm
- S bi n đ i tu n hồn c u hình electron nguyên t cácự ế ổ ầ ấ ử
nguyên t hoá h cố ọ
- Quy lu t bi n đ i bán kính nguyên t , đ âm đi n, tínhậ ế ổ ử ộ ệ
kim lo i, tính phi kim c a các nguyên t trong chu kì,ạ ủ ố
nhóm A
Quy lu t bi n đ i hố tr , tính axit- baz , hố tr cao nh tậ ế ổ ị ơ ị ấ
v i oxi và hiđro c a m t s ngun t trong chu kì, nhómớ ủ ộ ố ố
- Đ nh lu t tu n hoàn ị ậ ầ
- M i quan h gi a v tríố ệ ữ ị
nguyên t và c u t o nguyênố ấ ạ
t c a nóử ủ
- M i quan h gi a v trí vàố ệ ữ ị
tính ch t c a nguyên tấ ủ ố
- So sánh tính ch t hoá h cấ ọ
c a m t nguyên t v i cácủ ộ ố ớ
<b>I. M C TIÊUỤ</b> <b>:</b>
<b>1.Ki n th cế</b> <b>ứ :Hi u đ</b>ể ược:
M i quan h gi a v trí các nguyên t trong b ng tu n hoàn v i c u t oố ệ ữ ị ố ả ầ ớ ấ ạ
nguyên t và tính ch t c b n c a nguyên t và ngử ấ ơ ả ủ ố ượ ạc l i.
<b>2.Kĩ năng:T v trí nguyên t trong b ng tu n hoàn các nguyên t , suy ra: </b>ừ ị ố ả ầ ố
- C u hình electron ngun t ấ ử
- Tính ch t hoá h c c b n c a nguyên t đó.ấ ọ ơ ả ủ ố
- So sánh tính kim lo i, phi kim c a nguyên t đó v i các nguyên t lân c n.ạ ủ ố ớ ố ậ
<b>II. TR NG TÂM:Ọ</b> M i quan h gi a v trí các nguyên t trong b ng tu n hoànố ệ ữ ị ố ả ầ
v i c u t o nguyên t và tính ch t c b n c a nguyên t .ớ ấ ạ ử ấ ơ ả ủ ố
<b>III.PHƯƠNG PHÁP GI NG D YẢ</b> <b>Ạ : Di n gi ng – phát v n- k t nhóm.</b>ễ ả ấ ế
<b>IV. CHU N B GIÁO C :Ẩ</b> <b>Ị</b> <b>Ụ</b>
<b>*Giáo viên: B ng tu n hoàn các nguyên t hoá h c</b>ả ầ ố ọ
*H c sinhọ : H c bàicũ, làm bài t p, chu n b bài m i trọ ậ ẩ ị ớ ước khi đ n l pế ớ .
<b>V. TI N TRÌNH BÀI D YẾ</b> <b>Ạ :</b>
<b>1. n đ nh l pỔ</b> <b>ị</b> <b>ớ : Ki m tra sĩ s , đ ng ph c...</b>ể ố ồ ụ
<b>2.Ki m tra bài cũ: (8 phútể</b> <b>)</b>
Vi t c u hình e nguyên t , xác đ nh v trí và vi t cơng th c oxit cao nh t, h pế ấ ử ị ị ế ứ ấ ợ
ch t khí v i hiđro c a các nguyên t : S(Z=16); Cl(Z=17); P(Z=15); Si(Z=14)?ấ ớ ủ ố
<b>3.Bài m iớ : </b>
a) Đ t v n đ :ặ ấ ề Chúng ta đã tìm hi u kĩ v BTH ể ề Ý nghĩa c a BTH?ủ
b) Tri n khai bàiể
<b>HO T Đ NG TH Y VÀẠ</b> <b>Ộ</b> <b>Ầ</b>
<b>TRÒ</b>
<b>N I DUNG KI N TH CỘ</b> <b>Ế</b> <b>Ứ</b>
<b>Ho t đ ng 1: M i quan h gi a v trí nguyên t và c u t o nguyên t c aạ ộ</b> <b>ố</b> <b>ệ ữ</b> <b>ị</b> <b>ố</b> <b>ấ ạ</b> <b>ử ủ </b>
<b>nó:</b>
<b>M c tiêu:ụ</b> Hi u để ược m i quan h gi a v trí nguyên t và c u t o nguyên tố ệ ữ ị ố ấ ạ ử
c a nguyên t đóủ ố
- Gv nêu thí d 1, ụ u c u hsầ
tr l i vào vả ờ ở
- M t hs lên b ng, hs khácộ ả
theo dõi, nh n xétậ
- V y, khi bi t v trí c aậ ế ị ủ
nguyên t trong BTH ta có thố ể
bi t đế ược nh ng gì?ữ
<b>I/ QUAN H GI A V TRÍ NGUYÊN TỆ</b> <b>Ữ</b> <b>Ị</b> <b>Ố </b>
<b>VÀ C U T O NGUYÊN T C A NĨ:Ấ</b> <b>Ạ</b> <b>Ử Ủ</b>
Thí d 1ụ : Ngun t có STT 20, chu kì 4, nhómố
IIA. Hãy cho bi t:ế
- S proton, s electron trong nguyênố ố
t ?ử
- Hs tr l iả ờ
- Gv nêu thí d 2, yêu c u hsụ ầ
th c hi nự ệ
- V y khi bi t c u t o nguyênậ ế ấ ạ
t thì ta bi t đử ế ược đi u gì?ề
- Hs tr l iả ờ
- Gv: Qua 2 thí d trên, hãyụ
cho bi t m i liên h gi a vế ố ệ ữ ị
trí nguyên t và c u t oố ấ ạ
nguyên t c a nguyên t đó?ử ủ ố
- Hs tr l iả ờ
- Gv k t lu nế ậ
- S eletron l p ngoài cùng trongố ớ
nguyên t ?ử
Tr l i:ả ờ
- Nguyên t có 20p, 20eử
- Nguyên t có 4 l p eử ớ
- S e l p ngoài cùng là 2ố ớ
- Đó là ngun t Caố
Thí d 2ụ : C u hình electron nguyên t c a m tấ ử ủ ộ
nguyên t là: ố <sub>1 2 2 3 3 4</sub><i><sub>s s</sub></i>2 2 <i><sub>p s p s</sub></i>6 2 6 1<sub>. Hãy cho bi t</sub><sub>ế </sub>
v trí c a nguyên t đó trong b ng tu n hồn?ị ủ ố ả ầ
Tr l i:ả ờ
- Ô nguyên t th 19 vì có 19e(=19p)ố ứ
- Chu kì 4 vì có 4 l p eớ
- Nhóm IIA vì có 2e l p ngồi cùngớ
- Đó là Kali
<b>K t lu nế</b> <b>ậ : Bi t v trí c a m t nguyên t trong</b>ế ị ủ ộ ố
b ng tu n hồn, có th suy ra c u t o c aả ầ ể ấ ạ ủ
_ S th t c a nguyên t ố ứ ự ủ ố ↔ S proton, số ố
electron
_ S th t c a chu kì ố ự ự ủ ↔ S l p electron.ố ớ
_ S th t c a nhóm A ố ứ ự ủ ↔ S electron l pố ớ
ngoài cùng.
<b>Ho t đ ng 1: M i quan h gi a v trí và tính ch t c a nguyên t :ạ ộ</b> <b>ố</b> <b>ệ ữ</b> <b>ị</b> <b>ấ ủ</b> <b>ố</b>
<b>M c tiêu:ụ</b> Hi u để ược m i quan h gi a v trí nguyên t và tính ch t c a nóố ệ ữ ị ố ấ ủ
- Nguyên t các nguyên t ử ố ở
nhóm IA, IIA, IIIA(tr H, B)ừ
có bao nhiêu e l p ngoài cùng?ớ
<b>II/ QUAN H GI A V TRÍ VÀ TÍNHỆ</b> <b>Ữ</b> <b>Ị</b>
<b>CH T C A NGUYÊN TẤ</b> <b>Ủ</b> <b>Ố :</b>
- Hs tr l iả ờ
- Các nguyên t này có xuử
hướng cho hay nh n e? Thậ ể
hi n tính ch t gì?ệ ấ
- Hs tr l iả ờ
- Tương t v i các nguyên tự ớ ố
- Hoá tr cao nh t c a cácị ấ ủ
nguyên t v i oxi và hoá trố ớ ị
v i hiđro?ớ
- Vi t công th c oxit, h pế ứ ợ
chât khí v i hiđro?ớ
- Vi t h p ch t hiđroxot c aế ợ ấ ủ
các nguyên t ?ố
Bi t v trí c a nguyên tế ị ủ ố
trong b ng tu n hoàn ta cóả ầ
th bi t để ế ược nh ng tính ch tữ ấ
nào c a nguyên t ?ủ ố
K t lu nế ậ
hoàn, ta có th suy ra nh ng tính ch t hóa h cể ữ ấ ọ
c b n c a nó :ơ ả ủ
_ Tính kim lo i, tính phi kim:ạ
+Các nguyên t các nhóm IA, IIA, IIIA (tr Hố ở ừ
và B) có tính kim lo i.ạ
+ Các ngun t các nhóm VA, VIA, VIIAố ở
_ Hóa tr cao nh t c a nguyên t trong h pị ấ ủ ố ợ
ch t v i oxi, hóa tr c a nguyên t trong h pấ ớ ị ủ ố ợ
ch t v i hiđro.ấ ớ
_ Công th c oxit cao nh t.ứ ấ
_ Cơng th c h p ch t khí v i hiđro (n u có)ứ ợ ấ ớ ế
<b>IA IIA IIIA IVA VA VIA VIIA</b>
hch tấ
oxit
cao
nh tấ
R2O RO R2O3 RO2 R2O5 RO3 R2O7
Hchấ
t khí
v iớ
hiđro
RH4 RH3 RH2 RH
_ Công th c hiđroxit tứ ương ng (n u có) vàứ ế
tính axit hay baz c a chúng.ơ ủ
<b>Ho t đ ng 1: So sánh tính ch t c a m t nguyên t v i các nguyên t lânạ ộ</b> <b>ấ ủ</b> <b>ộ</b> <b>ố ớ</b> <b>ố</b>
<b>M c tiêu:ụ</b> Bi t so ánh tính ch t hố h c c a các nguyên t hoá h c v i nhauế ấ ọ ủ ố ọ ớ
Gv phát v n v i hs v các quyấ ớ ề
lu t bi n đ i:ậ ế ổ
• Trong m i chu kì : chi uỗ ề
tăng d n Z+ : tính KL gi mầ ả
d n, tính PK tăng d n.ầ ầ
• Trong m t nhóm A : chi uộ ề
tăng d n Z+, tính KL tăngầ
d n, tính PK gi m d n.ầ ả ầ
Tính kim lo i và phi kimạ
tương ng v i tính baz vàứ ớ ơ
tính axit c a oxit và hidroxitủ
L y m t s ví dấ ộ ố ụ
<b>T LÂN C N:Ố</b> <b>Ậ</b>
D a vào qui lu t bi n đ i tính ch t c a cácự ậ ế ổ ấ ủ
ngun t trong b ng tu n hồn có th so sánhố ả ầ ể
tính ch t hóa h c c a m t nguyên t v i cácấ ọ ủ ộ ố ớ
nguyên t lân c n.ố ậ
Vd : So sánh: P(Z=15) v i Si(Z=14) và S(Z=16) ớ
P(Z=15) v i N(Z=7) và As(Z=33)ớ
_ Si, P, S thu c cùng m t chu kì => theo chi uộ ộ ề
tăng c a Z => tính PK tăng d n Si < P < Sủ ầ
_ N, P, As thu c cùng nhóm A => theo chi uộ ề
tăng c a Z => tính PK tăng d n As < P < Nủ ầ
<b>4. C ng c :ủ</b> <b>ố</b>
<b>Câu 1: Nguyên t c a m t ngun t có c u hình e l p ngoài cùng là </b>ử ủ ộ ố ấ ớ <sub>3 3</sub><i><sub>s p</sub></i>2 2<sub>. </sub>
Hãy xác đ nh v trí và tính ch t hố h c c b n c a nguyên t đó?ị ị ấ ọ ơ ả ủ ố
<b>Câu 2: M t nguyên n m chu kì 3, nhóm VIA c a BTH. Hãy xác đ nh c u</b>ộ ằ ở ủ ị ấ
t o nguyên t c a nguyên t đó?ạ ử ủ ố
<b>5. D n dò:ặ</b>
- H c bàiọ
- Làm bài t p SGK, SBTậ
- Ơn l i tồn b chạ ộ ương II
<b>Rút kinh nghi m:ệ</b>
...
...