Tải bản đầy đủ (.pdf) (5 trang)

Giáo án Hóa học 10 bài 10 Ý nghĩa của bảng tuần hoàn các nguyên tố hóa học | Lớp 10, Hóa học - Ôn Luyện

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (109.07 KB, 5 trang )

<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>

<b>BÀI 10: Ý NGHĨA B NG TU N HỒN CÁC NGUN</b>

<b>Ả</b>

<b>Ầ</b>


<b>T HỐ H C</b>

<b>Ố</b>

<b>Ọ</b>



<b> </b>


<b>Ki n th c cũ có liên quanế</b> <b>ứ</b> <b>Ki n th c m i trong bàiế</b> <b>ứ</b> <b>ớ</b>
<b>c n hình thànhầ</b>


- Chu kì, nhóm


- S bi n đ i tu n hồn c u hình electron nguyên t cácự ế ổ ầ ấ ử
nguyên t hoá h cố ọ


- Quy lu t bi n đ i bán kính nguyên t , đ âm đi n, tínhậ ế ổ ử ộ ệ
kim lo i, tính phi kim c a các nguyên t trong chu kì,ạ ủ ố
nhóm A


Quy lu t bi n đ i hố tr , tính axit- baz , hố tr cao nh tậ ế ổ ị ơ ị ấ
v i oxi và hiđro c a m t s ngun t trong chu kì, nhómớ ủ ộ ố ố


- Đ nh lu t tu n hoàn ị ậ ầ


- M i quan h gi a v tríố ệ ữ ị
nguyên t và c u t o nguyênố ấ ạ
t c a nóử ủ


- M i quan h gi a v trí vàố ệ ữ ị
tính ch t c a nguyên tấ ủ ố


- So sánh tính ch t hoá h cấ ọ
c a m t nguyên t v i cácủ ộ ố ớ


nguyên t lân c nố ậ


<b>I. M C TIÊUỤ</b> <b>:</b>


<b>1.Ki n th cế</b> <b>ứ :Hi u đ</b>ể ược:


M i quan h gi a v trí các nguyên t trong b ng tu n hoàn v i c u t oố ệ ữ ị ố ả ầ ớ ấ ạ
nguyên t và tính ch t c b n c a nguyên t và ngử ấ ơ ả ủ ố ượ ạc l i.


<b>2.Kĩ năng:T v trí nguyên t trong b ng tu n hoàn các nguyên t , suy ra: </b>ừ ị ố ả ầ ố


- C u hình electron ngun t ấ ử


- Tính ch t hoá h c c b n c a nguyên t đó.ấ ọ ơ ả ủ ố


- So sánh tính kim lo i, phi kim c a nguyên t đó v i các nguyên t lân c n.ạ ủ ố ớ ố ậ


</div>
<span class='text_page_counter'>(2)</span><div class='page_container' data-page=2>

<b>II. TR NG TÂM:Ọ</b> M i quan h gi a v trí các nguyên t trong b ng tu n hoànố ệ ữ ị ố ả ầ
v i c u t o nguyên t và tính ch t c b n c a nguyên t .ớ ấ ạ ử ấ ơ ả ủ ố


<b>III.PHƯƠNG PHÁP GI NG D YẢ</b> <b>Ạ : Di n gi ng – phát v n- k t nhóm.</b>ễ ả ấ ế


<b>IV. CHU N B GIÁO C :Ẩ</b> <b>Ị</b> <b>Ụ</b>


<b>*Giáo viên: B ng tu n hoàn các nguyên t hoá h c</b>ả ầ ố ọ


*H c sinhọ : H c bàicũ, làm bài t p, chu n b bài m i trọ ậ ẩ ị ớ ước khi đ n l pế ớ .


<b>V. TI N TRÌNH BÀI D YẾ</b> <b>Ạ :</b>



<b>1. n đ nh l pỔ</b> <b>ị</b> <b>ớ : Ki m tra sĩ s , đ ng ph c...</b>ể ố ồ ụ


<b>2.Ki m tra bài cũ: (8 phútể</b> <b>)</b>


Vi t c u hình e nguyên t , xác đ nh v trí và vi t cơng th c oxit cao nh t, h pế ấ ử ị ị ế ứ ấ ợ
ch t khí v i hiđro c a các nguyên t : S(Z=16); Cl(Z=17); P(Z=15); Si(Z=14)?ấ ớ ủ ố


<b>3.Bài m iớ : </b>


a) Đ t v n đ :ặ ấ ề Chúng ta đã tìm hi u kĩ v BTH ể ề  Ý nghĩa c a BTH?ủ


b) Tri n khai bàiể


<b>HO T Đ NG TH Y VÀẠ</b> <b>Ộ</b> <b>Ầ</b>
<b>TRÒ</b>


<b>N I DUNG KI N TH CỘ</b> <b>Ế</b> <b>Ứ</b>


<b>Ho t đ ng 1: M i quan h gi a v trí nguyên t và c u t o nguyên t c aạ ộ</b> <b>ố</b> <b>ệ ữ</b> <b>ị</b> <b>ố</b> <b>ấ ạ</b> <b>ử ủ </b>
<b>nó:</b>


<b>M c tiêu:ụ</b> Hi u để ược m i quan h gi a v trí nguyên t và c u t o nguyên tố ệ ữ ị ố ấ ạ ử
c a nguyên t đóủ ố


- Gv nêu thí d 1, ụ u c u hsầ
tr l i vào vả ờ ở


- M t hs lên b ng, hs khácộ ả
theo dõi, nh n xétậ



- V y, khi bi t v trí c aậ ế ị ủ
nguyên t trong BTH ta có thố ể
bi t đế ược nh ng gì?ữ


<b>I/ QUAN H GI A V TRÍ NGUYÊN TỆ</b> <b>Ữ</b> <b>Ị</b> <b>Ố </b>
<b>VÀ C U T O NGUYÊN T C A NĨ:Ấ</b> <b>Ạ</b> <b>Ử Ủ</b>


Thí d 1ụ : Ngun t có STT 20, chu kì 4, nhómố
IIA. Hãy cho bi t:ế


- S proton, s electron trong nguyênố ố


t ?ử


</div>
<span class='text_page_counter'>(3)</span><div class='page_container' data-page=3>

- Hs tr l iả ờ


- Gv nêu thí d 2, yêu c u hsụ ầ
th c hi nự ệ


- V y khi bi t c u t o nguyênậ ế ấ ạ
t thì ta bi t đử ế ược đi u gì?ề


- Hs tr l iả ờ


- Gv: Qua 2 thí d trên, hãyụ
cho bi t m i liên h gi a vế ố ệ ữ ị
trí nguyên t và c u t oố ấ ạ
nguyên t c a nguyên t đó?ử ủ ố


- Hs tr l iả ờ



- Gv k t lu nế ậ


- S eletron l p ngoài cùng trongố ớ


nguyên t ?ử
Tr l i:ả ờ


- Nguyên t có 20p, 20eử
- Nguyên t có 4 l p eử ớ
- S e l p ngoài cùng là 2ố ớ
- Đó là ngun t Caố


Thí d 2ụ : C u hình electron nguyên t c a m tấ ử ủ ộ
nguyên t là: ố <sub>1 2 2 3 3 4</sub><i><sub>s s</sub></i>2 2 <i><sub>p s p s</sub></i>6 2 6 1<sub>. Hãy cho bi t</sub><sub>ế </sub>


v trí c a nguyên t đó trong b ng tu n hồn?ị ủ ố ả ầ


Tr l i:ả ờ


- Ô nguyên t th 19 vì có 19e(=19p)ố ứ


- Chu kì 4 vì có 4 l p eớ


- Nhóm IIA vì có 2e l p ngồi cùngớ


- Đó là Kali


<b>K t lu nế</b> <b>ậ : Bi t v trí c a m t nguyên t trong</b>ế ị ủ ộ ố
b ng tu n hồn, có th suy ra c u t o c aả ầ ể ấ ạ ủ


nguyên t đó và ngố ượ ạc l i.


_ S th t c a nguyên t ố ứ ự ủ ố ↔ S proton, số ố
electron


_ S th t c a chu kì ố ự ự ủ ↔ S l p electron.ố ớ


_ S th t c a nhóm A ố ứ ự ủ ↔ S electron l pố ớ
ngoài cùng.


<b>Ho t đ ng 1: M i quan h gi a v trí và tính ch t c a nguyên t :ạ ộ</b> <b>ố</b> <b>ệ ữ</b> <b>ị</b> <b>ấ ủ</b> <b>ố</b>


<b>M c tiêu:ụ</b> Hi u để ược m i quan h gi a v trí nguyên t và tính ch t c a nóố ệ ữ ị ố ấ ủ


- Nguyên t các nguyên t ử ố ở
nhóm IA, IIA, IIIA(tr H, B)ừ
có bao nhiêu e l p ngoài cùng?ớ


<b>II/ QUAN H GI A V TRÍ VÀ TÍNHỆ</b> <b>Ữ</b> <b>Ị</b>
<b>CH T C A NGUYÊN TẤ</b> <b>Ủ</b> <b>Ố :</b>


</div>
<span class='text_page_counter'>(4)</span><div class='page_container' data-page=4>

- Hs tr l iả ờ


- Các nguyên t này có xuử
hướng cho hay nh n e? Thậ ể
hi n tính ch t gì?ệ ấ


- Hs tr l iả ờ


- Tương t v i các nguyên tự ớ ố


nhóm VA, VIA, VIIA(Trừ
antimon, bitmut và poloni) có
tính phi kim


- Hoá tr cao nh t c a cácị ấ ủ
nguyên t v i oxi và hoá trố ớ ị
v i hiđro?ớ


- Vi t công th c oxit, h pế ứ ợ
chât khí v i hiđro?ớ


- Vi t h p ch t hiđroxot c aế ợ ấ ủ
các nguyên t ?ố


 Bi t v trí c a nguyên tế ị ủ ố
trong b ng tu n hoàn ta cóả ầ
th bi t để ế ược nh ng tính ch tữ ấ
nào c a nguyên t ?ủ ố


K t lu nế ậ


hoàn, ta có th suy ra nh ng tính ch t hóa h cể ữ ấ ọ
c b n c a nó :ơ ả ủ


_ Tính kim lo i, tính phi kim:ạ


+Các nguyên t các nhóm IA, IIA, IIIA (tr Hố ở ừ
và B) có tính kim lo i.ạ


+ Các ngun t các nhóm VA, VIA, VIIAố ở


(tr antimon, bitmut và poloni) có tính phi kim.ừ


_ Hóa tr cao nh t c a nguyên t trong h pị ấ ủ ố ợ
ch t v i oxi, hóa tr c a nguyên t trong h pấ ớ ị ủ ố ợ
ch t v i hiđro.ấ ớ


_ Công th c oxit cao nh t.ứ ấ


_ Cơng th c h p ch t khí v i hiđro (n u có)ứ ợ ấ ớ ế


<b>IA IIA IIIA IVA VA VIA VIIA</b>


hch tấ
oxit
cao
nh tấ


R2O RO R2O3 RO2 R2O5 RO3 R2O7


Hchấ
t khí
v iớ
hiđro


RH4 RH3 RH2 RH


_ Công th c hiđroxit tứ ương ng (n u có) vàứ ế
tính axit hay baz c a chúng.ơ ủ


<b>Ho t đ ng 1: So sánh tính ch t c a m t nguyên t v i các nguyên t lânạ ộ</b> <b>ấ ủ</b> <b>ộ</b> <b>ố ớ</b> <b>ố</b>


<b>c n:ậ</b>


<b>M c tiêu:ụ</b> Bi t so ánh tính ch t hố h c c a các nguyên t hoá h c v i nhauế ấ ọ ủ ố ọ ớ


Gv phát v n v i hs v các quyấ ớ ề
lu t bi n đ i:ậ ế ổ


</div>
<span class='text_page_counter'>(5)</span><div class='page_container' data-page=5>

• Trong m i chu kì : chi uỗ ề
tăng d n Z+ : tính KL gi mầ ả
d n, tính PK tăng d n.ầ ầ


• Trong m t nhóm A : chi uộ ề
tăng d n Z+, tính KL tăngầ
d n, tính PK gi m d n.ầ ả ầ


Tính kim lo i và phi kimạ
tương ng v i tính baz vàứ ớ ơ
tính axit c a oxit và hidroxitủ


L y m t s ví dấ ộ ố ụ


<b>T LÂN C N:Ố</b> <b>Ậ</b>


D a vào qui lu t bi n đ i tính ch t c a cácự ậ ế ổ ấ ủ
ngun t trong b ng tu n hồn có th so sánhố ả ầ ể
tính ch t hóa h c c a m t nguyên t v i cácấ ọ ủ ộ ố ớ
nguyên t lân c n.ố ậ


Vd : So sánh: P(Z=15) v i Si(Z=14) và S(Z=16) ớ



P(Z=15) v i N(Z=7) và As(Z=33)ớ


_ Si, P, S thu c cùng m t chu kì => theo chi uộ ộ ề
tăng c a Z => tính PK tăng d n Si < P < Sủ ầ


_ N, P, As thu c cùng nhóm A => theo chi uộ ề
tăng c a Z => tính PK tăng d n As < P < Nủ ầ


<b>4. C ng c :ủ</b> <b>ố</b>


<b>Câu 1: Nguyên t c a m t ngun t có c u hình e l p ngoài cùng là </b>ử ủ ộ ố ấ ớ <sub>3 3</sub><i><sub>s p</sub></i>2 2<sub>. </sub>


Hãy xác đ nh v trí và tính ch t hố h c c b n c a nguyên t đó?ị ị ấ ọ ơ ả ủ ố


<b>Câu 2: M t nguyên n m chu kì 3, nhóm VIA c a BTH. Hãy xác đ nh c u</b>ộ ằ ở ủ ị ấ
t o nguyên t c a nguyên t đó?ạ ử ủ ố


<b>5. D n dò:ặ</b>


- H c bàiọ


- Làm bài t p SGK, SBTậ


- Ơn l i tồn b chạ ộ ương II


<b>Rút kinh nghi m:ệ</b>


...
...



</div>

<!--links-->

×