Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (109.04 KB, 5 trang )
<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>
<b>Ki n th c cũ có liên quanế</b> <b>ứ</b> <b>Ki n th c m i trong bài c n hìnhế</b> <b>ứ</b> <b>ớ</b> <b>ầ</b>
<b>thành</b>
- Nguyên t c s p x p các nguyên tắ ắ ế ố
trong BTH
- C u t o b ng tu n hoàn ấ ạ ả ầ
- Đ c đi m electron l p ngoài cùng ặ ể ớ
- Đ c đi m c u hình electron l p ngồiặ ể ấ ớ
cùng c a nguyên t các nguyên t nhómủ ử ố
A
- S bi n đ i tu n hoàn c u hình eự ế ổ ầ ấ
nguyên t c a nguyên t trong BTHử ủ ố
<b>I. M C TIÊUỤ</b> <b>:</b>
<b>1.Ki n th cế</b> <b>ứ : Bi t đ</b>ế ược:
- Đ c đi m c u hình electron l p ngồi cùng c a nguyên t các nguyên tặ ể ấ ớ ủ ử ố
nhóm A;
- S tự ương t nhau v c u hình electron l p ngoài cùng c a nguyên tự ề ấ ớ ủ ử
(nguyên t s, p) là nguyên nhân c a s tố ủ ự ương t nhau v tính ch t hố h c cácự ề ấ ọ
- S bi n đ i tu n hồn c u hình electron l p ngồi cùng c a nguyên t cácự ế ổ ầ ấ ớ ủ ử
nguyên t khi s đi n tích h t nhân tăng d n chính là nguyên nhân c a s bi nố ố ệ ạ ầ ủ ự ế
đ i tu n hồn tính ch t c a các ngun t .ổ ầ ấ ủ ố
<b>2.Kĩ năng: </b>
- D a vào c u hình electron c a nguyên t , suy ra c u t o nguyên t , đ cự ấ ủ ử ấ ạ ử ặ
đi m c u hình electron l p ngồi cùng.ể ấ ớ
<b>3.Thái độ: Tích c c, ch đ ng ti p thu ki n th c</b>ự ủ ộ ế ế ứ
<b>II. TR NG TÂM: Ọ</b>
Đ c đi m c u hình electron l p ngoài cùng c a nguyên t các nguyên tặ ể ấ ớ ủ ử ố
nhóm A
- Trong m t chu kì.ộ
- Trong m t nhóm A. ộ
<b>III.PHƯƠNG PHÁP GI NG D YẢ</b> <b>Ạ : Di n gi ng - phát v n- tr c quan</b>ễ ả ấ ự
<b>IV. CHU N B GIÁO C :Ẩ</b> <b>Ị</b> <b>Ụ</b>
<b>*Giáo viên: B ng tu n hoàn các nguyên t hoá h c </b>ả ầ ố ọ
*H c sinhọ : H c bài cũ, chu n b bài m i trọ ẩ ị ớ ước khi đ n l pế ớ .
<b>V. TI N TRÌNH BÀI D YẾ</b> <b>Ạ :</b>
<b>1. n đ nh l pỔ</b> <b>ị</b> <b>ớ : Ki m tra sĩ s , đ ng ph c...</b>ể ố ồ ụ
<b>2.Ki m tra bài cũ: ể</b> <b>( 7phút) Vi t c u hình e c a </b>ế ấ ủ 13<i>Al</i>; 15<i>P</i>; 24<i>Cr</i>/11<i>Na Cl</i>;17 ;29<i>Cu</i>
. Xác đ nh v trí các ngun t đó trong b ng tu n hoàn?ị ị ố ả ầ
<b>3.Bài m iớ : </b>
a) Đ t v n đ :ặ ấ ề D a vào bài cũ ự vào bài
b) Tri n khai bàiể
<b>HO T Đ NG TH Y VÀ TRÒẠ</b> <b>Ộ</b> <b>Ầ</b> <b>N I DUNG KI N TH CỘ</b> <b>Ế</b> <b>Ứ</b>
<b>Ho t đ ng 1: S bi n đ i tu n hồn c u hình electron ngun t cácạ ộ</b> <b>ự ế</b> <b>ổ</b> <b>ầ</b> <b>ấ</b> <b>ử</b>
<b>nguyên t hoá h cố</b> <b>ọ</b>
<b>M c tiêu:ụ</b> S bi n đ i tu n hồn c u hình electron l p ngoài cùng c a nguyênự ế ổ ầ ấ ớ ủ
t các nguyên t khi s đi n tích h t nhân tăng d n ử ố ố ệ ạ ầ Là nguyên nhân c a sủ ự
bi n đ i tu n hoàn ế ổ ầ
tính ch t các nguyên tấ ố
- Gv yêu c u hs quan sát c u hìnhầ ấ
electron nguyên t c a các nguyênử ủ
t trong chu kì 2, 3 và nh n xét vố ậ ề
s electron l p ngoài cùng c aố ớ ủ
nguyên t ử
- Nó thay đ i nh th nào qua cácổ ư ế
chu kì?
- Gv l y vd nguyên t đ u tiên c aấ ố ầ ủ
chu kì 2 có 1 electron l p ngồi cùngớ
th hi n tính ch t gì? Tể ệ ấ ương t v iự ớ
nguyên t ti p theo ố ế V i 1e l pớ ớ
ngồi cùng thì vi c cho đi s d h nệ ẽ ễ ơ
2 e, tương t v i nh ng nguyên tự ớ ữ ố
ti p theo, do đó s bi n đ i tu nế ự ế ổ ầ
hồn c u hình e là ngun nhân c aấ ủ
s bi n đ i tu n hồn tính ch t c aự ế ổ ầ ấ ủ
các nguyên t ố
<b>CÁC NGUN T HỐ H C:Ố</b> <b>Ọ</b>
- C u hình electron l p ngoài cùng c aấ ớ ủ
nguyên t các nguyên t trong cùng m tử ố ộ
nhóm A đượ ặc l p đi l p l i sau m i chuặ ạ ỗ
kì => ta nói chúng bi n đ i m t cáchế ổ ộ
tu n hoàn.ầ
- S bi n đ i tu n hồn v c u hìnhự ế ổ ầ ề ấ
electron l p ngoài cùng c a nguyên tớ ủ ử
các nguyên t khi đi n tích h t nhân tăngố ệ ạ
d n chính là nguyên nhân c a s bi nầ ủ ự ế
đ i tu n hồn v tính ch t c a cácổ ầ ề ấ ủ
nguyên t .ố
<b>Ho t đ ng 2: C u hình electron nguyên t c a các nguyên t nhóm Aạ ộ</b> <b>ấ</b> <b>ử ủ</b> <b>ố</b>
<b>M c tiêu:ụ</b> Bi t đ c đi m l p e ngoài cùng c a nguyên t các nguyên t nhómế ặ ể ớ ủ ử ố
AS gi ng nhau v l p e ngoài cùng là nguyên nhân c a s gi ng nhau vự ố ề ớ ủ ự ố ề
tính ch t hố h c c a các nguyên t nhóm Aấ ọ ủ ố
- Nguyên t c a các nguyên t ử ủ ố ở
trong 1 nhóm A có đ c đi m gì?ặ ể
Là nguyên nhân c a s gi ngủ ự ố
nhau v tính ch t hoá h c c aề ấ ọ ủ
các ngun t hố h c ố ọ
- Nhóm nào ch a nguyên t s, p?ứ ố
<b>II.C U HÌNH ELECTRON NGUYÊN TẤ</b> <b>Ử </b>
<b>C A CÁC NGUYÊN T NHĨM A.Ủ</b> <b>Ố</b>
<b>1.C u hình electron ngồi cùng c aấ</b> <b>ủ </b>
<b>nguyên t các nguyên t nhóm A.ử</b> <b>ố</b>
-Các nguyên t thu c cùng 1 nhóm A cóố ộ
cùng s e l p ngồi cùng (s e hoá tr ) ố ớ ố ị là
nguyên nhân c a s gi ng nhau v tính ch tủ ự ố ề ấ
hoá h c c a các nguyên t nhóm A.ọ ủ ố
-Nguyên t s thu c nhóm Iố ộ A,IIA.
-Nguyên t p thu c nhóm IIIố ộ AVIIIA.
<b>Ho t đ ng 3: M t s nhóm A tiêu bi uạ ộ</b> <b>ộ ố</b> <b>ể</b>
<b>M c tiêu:ụ</b> Bi t m t s đ c đi m, tính ch t chung c a các nguyên t trongế ộ ố ặ ể ấ ủ ố
nhóm IA, VIIA, VIIIA
- Gv thơng tin
- Nhóm VIIIA g m nh ng nguyênồ ữ
t nào? Đ c đi m l p e ngoài cùng?ố ặ ể ớ
đ a ra công c u hình chungư ấ
- Vì c u hình e nguyên t b n nênấ ử ề
khí hi m h u nh không tham giaế ầ ư
ph n ng hoá h c và t n t i tr ngả ứ ọ ồ ạ ạ
thái nguyên tử
- Nhóm IA g m nh ng nguyên tồ ữ ố
nào? Đ c đi m l p e ngoài cùng?ặ ể ớ
- L p e ngồi cùng có 1e d cho hayớ ễ
nh n e?ậ
D cho e nên th hi n tính kimễ ể ệ
lo i(m nh)ạ ạ
- Các nguyên t nhóm IA có nh ngố ữ
tính ch t hố h c nào? Ví dấ ọ ụ
- Nhóm VIIA g m nh ng nguyên tồ ữ ố
nào? Đ c đi m l p e ngoài cùng?ặ ể ớ
- L p e ngoài cùng có 7e d cho hayớ ễ
nh n e?ậ
<b>2.M t s nhóm A tiêu bi u.ộ ố</b> <b>ể</b>
<b>a.Nhóm VIIIA (Nhóm khí hi m)ế</b>
- G m các ngun t : He,Ne,Ar,Kr,Xe,Rnồ ố
- C u hình e l p ngồi cùng chung: nsấ ớ 2<sub>np</sub>6
(Tr He)ừ
- H u h t các khí hi m khơng tham giaầ ế ế
ph n ng hoá h c, t n t i d ng khí,ả ứ ọ ồ ạ ở ạ
phân t ch 1 ntử ỉ ử
<b>b.Nhóm IA (Nhóm Kim Lo i ki m)ạ</b> <b>ề</b>
- G m các nguyên t : Li,Na,K,Rb,Cs,Frồ ố *
- C u hình e l p ngoài cùng chung: nsấ ớ 1
(D nhễ ường 1 e đ đ t c u trúc b nể ạ ấ ề
v ng c a khí hi m)ữ ủ ế
- Tính ch t hố h c: ấ ọ
+ T/d v i oxi t o oxít bazớ ạ ơ
+ T/d v i Phi kim t o mu iớ ạ ố
+ T/d v i nu c t o hiđroxít +Hớ ớ ạ 2
<b>c.Nhóm VIIA (Nhóm Halogen)</b>
- G m các nguyên t : F,Cl,Br,I,Atồ ố *
D nh n e nên th hi n tính phiễ ậ ể ệ
kim (m nh)ạ
- Các nguyên t nhóm VIIA cóố
nh ng tính ch t hố h c nào? Víữ ấ ọ
d ?ụ
np5<sub> (D nh n 1 e đ đ t c u trúc b n</sub><sub>ễ</sub> <sub>ậ</sub> <sub>ể ạ ấ</sub> <sub>ề </sub>
v ng c a khí hi m)ữ ủ ế
-Tính ch t hố h c: ấ ọ
+ T/d v i oxi t o oxít axítớ ạ
+ T/d v i kim lo i t o mu iớ ạ ạ ố
+ T/d v i Hớ 2 t o h p ch t khí.ạ ợ ấ
<b>4. C ng c :ủ</b> <b>ố Cho 3,1 gam h n h p hai kim lo i ki m hai chu kì liên ti p tác</b>ỗ ợ ạ ề ở ế
d ng h t v i nụ ế ớ ước thu được 1,12 lít khí đktc. Xác đ nh hai kim lo i và % theoở ị ạ
kh i lố ượng c a chúng trong h n h p?ủ ỗ ợ
Hướng d n:ẫ
- Hai kim lo i cùng là kim lo i ki m ạ ạ ề Hoá tr I, g i kí hi u chung cho 2 kimị ọ ệ
lo i đ vi t phạ ể ế ương trình
- Tính ph n trăm kim lo i ph i l p phầ ạ ả ậ ương trình đ gi iể ả
<b>5. D n dò:ặ</b>
-V nhà làm BT 1-7 trang 41ề
-Chu n b :BÀI 9: S BI N Đ I TU N HỒN TÍNH CH T C A CÁCẩ ị Ự Ế Ổ Ầ Ấ Ủ
NGUYÊN T HOÁ H C. Đ NH LU T TU N HỒN.Ố Ọ Ị Ậ Ầ
(1)Th nào là tính KL,tính PK c a các nguyên t ? S bi n đ i tu n hoànế ủ ố ự ế ổ ầ
tính kL, tính PK?
(2) Khái ni m ĐAĐ ? S bi n đ i tu n hoàn v ĐAĐ?ệ ự ế ổ ầ ề
(3) S bi n đ i tu n hồn hố tr cao nh t v i oxi và hoá tr v i hiđrô ?ự ế ổ ầ ị ấ ớ ị ớ
(4) S bi n thiên tính ch t oxít và tính hiđroxit c a các ngun t nhóm A?ự ế ấ ủ ố