Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (54.59 KB, 1 trang )
<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>
<b>KiĨm tra ch-¬ng II </b>
Lớp 8
Mơn: đại số
PhÇn Trắc nghiệm: (3 điểm)
Hóy chn ỏp ỏn m em cho là đúng trong các câu sau đây .
Câu 1: Điều kiện xác định của phân thức <sub>2</sub>2 x
x -16là:
A.x2 B. x 2 C. x4vµ <i>x </i>4 D. Một kết quả khác.
C©u 2: Thùc hiƯn phÐp tÝnh x-1+1- y
x- y x- y ta đ-ợc kết quả là:
A. 1 B. x - y + 2
x - y C.
x + y
x - y D. 0
C©u 3: MÉu thøc chung cđa 1 ; 5<sub>2</sub> ; 7<sub>3</sub>
2 x x 2 x lµ :
A. 3x B. 5x2 <sub>C. 2x</sub>3<sub> </sub> <sub>D. 4x</sub>2
C©u 4: Rót gän ph©n thøc
2
x + 4 x+ 4
x+ 2 ta đ-ợc kết quả là:
A. x - 2 B. x + 2 C. x +2x D. x + 4
Câu 5: Cho đẳng thức
2
2
x + 2 x x
=
x - 4 ... Đa thức thích hợp trong dấu ... là:
A. x2<sub> + 2 </sub> <sub>B. x - 4 </sub> <sub>C. x - 2 </sub> <sub>D. x</sub>2<sub> - 2 </sub>
Câu 6: Biểu thức nào sau đây là phân thức đại số?
A. <i>x </i>3 B. 3
0
<i>xy</i>
C. 3
4<i>x</i>4<i>x</i> D.
1
x 1
x
.
Phần Tự luận (7 điểm)
Câu 1(1,5 điểm): Rút gọn các phân thức sau :
2 2 2
3 2 2
2 4 x - 5x + 4
) b) c)
2( ) 2 x - 1
<i>x</i> <i>xy</i> <i>x</i> <i>x</i>
<i>a</i>
<i>y</i> <i>x</i> <i>x</i>
C©u<i><b> 2 (</b></i>2 ®iĨm): Thùc hiƯn phÐp tÝnh:
2 2
2
3 - 10x x + 22 x + 2 2x 3x + 3 4x + x + 7
a) + b) - . +
x - 5 x - 5 x + 1 x - 1 x x - 2
C©u 3(2,5 ®iÓm): Cho biÓu thøc A = <sub>2</sub>6 2
3 9 3
<i>x</i> <i>x</i>
<i>x</i> <i>x</i> <i>x</i>
a)<i> Tìm điều kiện xác định của A. </i>
b)<i> Rút gọn biểu thức A. </i>
c)<i> TÝnh giá trị của A khi x = 37. </i>
Câu 4 (1 ®iĨm) Cho hai sè x, y tháa m·n x y vµ 2 2
x 6xy 9y 0. Tính giá trị biÓu thøc
x + y
A =