Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (89.86 KB, 6 trang )
<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>
Ti t:ế 3
I.M c tiêu:ụ
_Hi u GTN t n t i khách quan .Con ngể ồ ạ ười XH là s n ph m c a GTN . Con ngả ẩ ủ ườ i
nh n th c & c i t o đậ ứ ả ạ ược GTN .
_V n d ng ki n th c trong cu c s ng ậ ụ ế ứ ộ ố
_Tin tưởng vào kh năng nh n th c ,c i t o c a con ngả ậ ứ ả ạ ủ ườ ềi v GTN.
II.N i dung: ộ
1Gi i t nhiên t n t i khách quan .ơ ự ồ ạ
2.Xã h i là m t b ph n đ c thù c a GTN. ộ ộ ộ ậ ặ ủ
III.Phương pháp: Th o lu n nhóm , đ t v n đ , thuy t trình , đàm tho i . ả ậ ặ ấ ề ế ạ
IV.Phương ti n:ệ
Sách giáo khoa , sách giáo viên . L p 10ớ
V.Ti n trình bài d y :ế ạ
1.Đi m danh SS.ể
2Ki m tra : TGQDV là gì ? PPLBC là gì ?ể
CN duy v t bi n ch ng là gì ?ậ ệ ứ
3. Bài m i:Cho HS đ c m đ u bài h c.ơ ọ ỏ ầ ọ
* HĐ I:
*GV gi i thi u cho HS v GTNớ ệ ề
Th o lu n nhóm theo t ng bàn . G iả ậ ừ ọ
HS tr l i.ả ờ
_ GTN bao g m nh ng gì ?ồ ữ
_ Các quan ni m duy tâm v GTN ntnệ ề
?
_Các quan ni m duy v t v GTNệ ậ ề
ntn ?
* HĐ II:
GV Đ a ra nh ng VDà nghiêng c uư ữ ứ
c a các nhà khoa h c v GTN.ủ ọ ề
_ Các nhà khoa h c vè GTN là ntn ?ọ
_ Nh v y GTN đư ậ ược duy v t bi nậ ệ
ch ng khái ni m ntn ?ứ ệ
_Theo duy v t bi n ch ng thì m i SVậ ệ ứ ọ
HT v n đ ng , phát tri n ntn ?ậ ộ ể
1Gi i t nhiên t n t i khách quanơ ự ồ ạ
*GTN :Bao g m các s v t hi nồ ự ậ ệ
tượmg & con người
a, Các quan ni m v GTN :ệ ề
_Các quan ni m duy tâm v GTN làệ ề
do th n linh, thầ ượng đ t o ra .ế ạ
_ Các quan ni m duy v t v GTN làệ ậ ề
cái có s n , t có ,là nguyên nhân t nẵ ự ồ
t i phát tri n chính nó .ạ ể
_ Các nhà khoa h c ;Bác b th n bíọ ỏ ầ
nghiêng c u xem xét t ng s v t hi nứ ừ ự ậ ệ
tượng đ tìm ra ngu n g c c a nó .ể ồ ố ủ
b. Khái ni m GTN :ệ
Là t t c nh ng gì t có , khơng ph iấ ả ữ ự ả
do ý th c c a con ngứ ủ ười ho c l cặ ự
lượng th n bí t o ra .ầ ạ
*M i s v t hi n tọ ự ậ ệ ượng trong thế
gi i khách quan đ u có q trình hìnhớ ề
thành
* HĐ III:
Th o lu n nhóm theo t ng bàn . G iả ậ ừ ọ
HS tr l iả ờ
_ Ngu n g c b t đ u c a conồ ố ắ ầ ủ
( HS tr l i vả ờ ượn người vì theo quan
đi m duy v t bi n ch ng )ể ậ ệ ứ
_ Vì sao nói con người là s n ph mả ẩ
GTN ? (HS tr l i do q trình ti nả ờ ế
hố lâu dài , s ng t n t i phát tri nố ồ ạ ể
v i t nhiênớ ự
2.Xã h i là m t b ph n đ c thù c aộ ộ ộ ậ ặ ủ
GTN : Ngu n g c b t đ u c a conồ ố ắ ầ ủ
người là t vừ ượn người qua q trình
ti n hố lâu dàiế
a. Con người là s n ph m c a GTN :ả ẩ ủ
B n thân con ngả ười là s n ph m c aả ẩ ủ
TGN, con ngườ ồ ại t n t i trong môi
trường t nhiên & cùng phát tri n v iự ể ớ
môi trường t nhiên .ự
4.C ng c :ủ ố
_ GTN là gì ? Khái ni m đó là c a quan ni m nào ?ệ ủ ệ
_Các SVHT trong th khách quan v n đ ng &phát tri n ntn ?ế ậ ộ ể
5HĐ ti p n i:ế ố
_Làm BT SGK 1,3/18
_Chu n b bài m i m c :2XH là m t b ph n đ c thù cc a GTN :ẩ ị ớ ụ ộ ộ ậ ặ ủ
+ Con người là sp c a GTN.ủ
+ Xã h i là sp c a GTN.ộ ủ
Ti t: 4 ế
I. M c đích : (tt)ụ
II. N i dung : (tt)ộ
III.Phương pháp: Th o lu n nhóm , đ t v n đ ,thuy t trình , đàm tho i ả ậ ặ ấ ề ế ạ
IV. phương ti n : Sách giáo khoa , sách giáo viên . L p 10ệ ớ
V.Ti n trình bài d y :ế ạ
1 .Đi m danh:SS.ể
2.Ki m tra: _ Trình bày GTN t n t i khách quan ?ể ồ ạ
_ Trong khái ni m GTN đo n nào có ý ch là GTN t n t i KQ ?ệ ạ ỉ ồ ạ
_Khái ni m GTN là theo quan ni m nào ?ệ ệ
3.Bài m i : Cho HS đ c m đ u bài .ớ ọ ỏ ầ
HO T Đ NG C A GV&HSẠ Ộ Ủ N I DUNG BÀI H C Ộ Ọ
* HĐ I:
Th o lu n nhóm theo t ng bàn . G iả ậ ừ ọ
HS tr l iả ờ
_ Ngu n g c b t đ u c a conồ ố ắ ầ ủ
người ? vì sao ?
( HS tr l i vả ờ ượn người vì theo quan
đi m duy v t bi n ch ng )ể ậ ệ ứ
_ Vì sao nói con người là s n ph mả ẩ
GTN ? (HS tr l i do quá trình ti nả ờ ế
2.Xã h i là m t b ph n đ c thù c aộ ộ ộ ậ ặ ủ
GTN : Ngu n g c b t đ u c a conồ ố ắ ầ ủ
người là t vừ ượn người qua q trình
ti n hố lâu dàiế
hoá lâu dài , s ng t n t i phát tri nố ồ ạ ể
v i t nhiên )ớ ự
* HĐII
_ Vì sao nói xã h i là s n ph m c aộ ả ẩ ủ
GTN ?
(HS s ch ng minh con ngẽ ứ ườ ại t o ra
XH , mà con người là s n ph m c aả ẩ ủ
GTN cho nên XH là s n ph m c aả ẩ ủ
GTN )
* HĐIII
_ Con người có th nh n th c TGKQể ậ ứ
ntn ?
( HS tr l i b ng các giác quan g i làả ờ ằ ọ
c m giác t đó b óc c a con ngả ừ ộ ủ ườ i
nh n bi t các SVHT )ậ ế
_ Em nào cho VD con ngườ ải c i GTN
?
( HS tr l i kênh TL , khu du l ch … )ả ờ ị
_ Vì sao con người khong th c i t oể ả ạ
môi trường t nhiên .ự
* Con người là s n ph m cao nh tả ẩ ấ
c a quá trình phát tri n lâu dài c aủ ể ủ
GTN .
* Con người có ngu n g c t GTN .ồ ố ừ
b. Xã h i là s n ph m c a gi i tộ ả ẩ ủ ớ ự
nhiên :
Con người là s n ph m c a GTN ,ả ẩ ủ
con ngườ ại t o ra xã h i , cho nên xãộ
h i là s n ph m c a gi i t nhiên ,ộ ả ẩ ủ ớ ự
nh ng là m t b ph n đ c thù c aư ộ ộ ậ ặ ủ
gi i t nhiênớ ự
c. Con người nh n th c , c i t o thậ ứ ả ạ ế
gi i khách quan :ớ
_ Con người có th nh n th c để ậ ứ ượ c
th gi i khách quan. Nh ng th gi iế ớ ư ế ớ
khách quan vô t n nên con ngậ ườ i
không th nh n thúc h t. ể ậ ế
h t gtn ?ế
( HS vì các SVHT v n đ ng , phátậ ộ
tri n theo quy lu t v n có c a nó )ể ậ ố ủ
khơng th c i t o h t th gi i kháchể ả ạ ế ế ớ
quan .
4.C ng c :ủ ố
_ Con người là s n ph m c a gtn là ntn ?ả ẩ ủ
_ Con người nh n th c TGKQ ntn ?ậ ứ
5. HĐ ti p n i: ế ố
_ Làm BT SGK 2,4/18
_ Chu n b bài m i .S v n đ ng & phát tri nc a TGVC .ẩ ị ớ ự ậ ộ ể ủ
- Th nào là v n đ ng?ế ậ ộ
- Các hình th c v n đc b n c a TGVCứ ậ ơ ả ủ
- V n đ ng là phậ ộ ương th c t n t i c a thứ ồ ạ ủ ế
- Th gi i v t ch t luôn luôn phát tri nế ớ ậ ấ ể