Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (312.38 KB, 5 trang )
<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>
<b>Câu 1. Tìm phương trình các đường tiệm cận ngang của đồ thị hàm số </b> 2 1
3 1
−
=
+
<i>x</i>
<i>y</i>
<i>x</i> .
<b>A.</b> 2
3
=
<i>x</i> . <b>B. </b> 2
3
=
<i>y</i> . <b>C. </b> 1
3
= −
<i>x</i> . <b>D. </b> 1
3
= −
<i>y</i> .
<i><b>Lời giải tham khảo </b></i>
Ta có lim 2, lim 2 2 TCN
3 3 3
→− = →+ = =
<i>x</i> <i>y</i> <i>x</i> <i>y</i> <i>y</i> .
<b>Câu 2. Tìm phương trình các đường tiệm cận ngang của đồ thị hàm số </b>
2
2 1
4 3
−
=
+
<i>x</i>
<i>y</i>
<i>x</i> .
<b>A. </b><i>y</i>=1. <b>B. </b><i>y</i>=2 và <i>y</i>= −2<i><b>. C. </b>y</i>=2<b>. D. </b><i>y</i>=1 và <i>y</i>= −1<i>. </i>
<i><b>Lời giải tham khảo </b></i>
Ta có lim 2; lim 2
→+ = →− = −
<i>x</i> <i>y</i> <i>x</i> <i>y</i> .
<b>Câu 3. Tìm phương trình các đường tiệm cận ngang của đồ thị hàm số </b>
2
2
4 1
−
=
+ +
<i>x</i>
<i>y</i>
<i>x</i> <i>x</i>
.
<i><b>A. </b></i> 1
2
=
<i>y</i> và 1
2
= −
<i>y</i> <b>. B. </b><i>y</i>=2. <b>C. </b> 1
4
=
<i>y</i> . <b>D. </b><i>y</i>=0.
<i><b>Lời giải tham khảo </b></i>
Ta có
2
2
2
1
2 1
lim lim lim
2
1 1
4 1
| | 4
→ → →
−
−
= = =
+ + <sub>+ +</sub>
<i>x</i> <i>x</i> <i>x</i>
<b>Câu 4. Tìm phương trình các đường tiệm cận của đồ thị hàm số </b> 2 1
2
+
=
− +
<i>x</i>
<i>y</i>
<i>x</i> .
<b>A. </b><i>x</i>=2;<i>y</i>=2. <b>B. </b><i>x</i>=2;<i>y</i>= −2. <b>C. </b><i>x</i>= −2;<i>y</i>= −2<b>. D. </b><i>x</i>= −2; <i>y</i>=2.
<i><b>Lời giải tham khảo </b></i>
Vì lim lim 2
→− = →+ = −
<i>x</i> <i>y</i> <i>x</i> <i>y</i> , <i>x</i>lim→2+<i>y</i>= + ; lim<i>x</i>→2−<i>y</i>= −
<b>Câu 5. Tìm phương trình các đường tiệm cận của đồ thị hàm số </b> 2 3
1
−
=
+
<i>x</i>
<i>y</i>
<i>x</i> .
<b>A. </b><i>x</i>=1 và <i>y</i>=2. <b>B. </b><i>x</i>= −1 và <i>y</i>= −3<b>. C. </b><i>x</i>= −3 và <i>y</i>= −1<b>. D. </b><i>x</i>=2 và <i>y</i>=1.
<i><b>Lời giải tham khảo </b></i>
<b>Câu 6. Tìm phương trình các đường tiệm cận của đồ thị hàm số </b> 4 2
2 1
+
=
−
<i>x</i>
<i>y</i>
<i>x</i> .
<b>A. </b> 2, 1
2
= =
<i>y</i> <i>x</i> . <b>B. </b> 2, 1
2
= =
<i>x</i> <i>y</i> . <b>C. </b> 1, 4
2
= = −
<i>x</i> <i>y</i> . <b>D. </b> 2, 1
2
= = −
<i>y</i> <i>x</i> .
. ... ...
. ... ...
. ... ...
. ... ...
. ... ...
<b>Câu 7. Tìm phương trình các đường tiệm cận của đồ thị hàm số </b> 2 3
2
−
=
+
<i>x</i>
<i>y</i>
<i>x</i> .
<b>A. Có tiệm cận đứng là </b><i>x</i>= −2 và khơng có tiệm cận ngang.
<b>B. Có tiệm cận ngang </b><i>y</i> = −2 và khơng có tiệm cận đứng.
<b>C. Có tiệm cận đứng là </b><i>y</i>= −2 và tiệm cận ngang <i>x</i>=2.
<b>D. Có tiệm cận đứng là </b><i>x</i>= −2 và tiệm cận ngang <i>y</i>=2.
. ... ...
. ... ...
. ... ...
. ... ...
. ... ...
<b>Câu 8. Tìm phương trình các đường tiệm cận ngang của đồ thị hàm số </b> 3
2 1
−
=
+
<i>x</i>
<i>y</i>
<b>A.</b> 1
2
=
<i>x</i> . <b>B. </b> 1
2
= −
<i>x</i> . <b>C. </b> 1
2
= −
<i>y</i> . <b>D. </b> 1
2
<i><b>Câu 9. Tìm phương trình các đường tiệm cận ngang của đồ thị hàm số </b></i> 2 1
1
+
=
−
<i>x</i>
<i>y</i>
<i>x</i> .
<b>A. </b><i>y</i>=1. <b>B. </b><i>x</i>=2. <b>C. </b><i>y</i>=2. <b>D. </b><i>x</i>=1.
. ... ...
. ... ...
. ... ...
. ... ...
. ... ...
. ... ...
<b>Câu 10. Đồ thị của hàm số nào dưới đây nhận đường thẳng </b><i>x</i>=1 làm tiệm cận đứng?
<b>A.</b>
2
2 3 2
.
2
+ +
=
−
<i>x</i> <i>x</i>
<i>y</i>
<i>x</i> <b>B. </b>
2 2
.
2
−
=
+
<i>x</i>
<i>y</i>
<i>x</i> <b>C. </b>
1
.
1
+
=
−
<i>x</i>
<i>y</i>
<b>Câu 11. Cho hàm số </b> 3 1
2 1
+
=
−
<i>x</i>
<i>y</i>
<i>x</i> <i><b> . Mệnh đề nào dưới đây đúng? </b></i>
<b>B. Đồ thị hàm số có tiệm cận đứng là </b> 3
2
=
<i>y</i> .
<b>C. Đồ thị hàm số có tiệm cận đứng là </b> 1
2
= −
<i>x</i> .
<b>D. Đồ thị hàm số khơng có tiệm cận. </b>
. ... ...
. ... ...