Tải bản đầy đủ (.ppt) (9 trang)

Tiet 45 bat phuong trinh mu va logarit (muc II)

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (143.91 KB, 9 trang )

Đ6: bất phơng trinh mũ và
logarit

Gv:


§6. BẤT PHƯƠNG TRÌNH MŨ
VÀ BẤT PHƯƠNG TRÌNH
LÔGARIT
II- BẤT PHƯƠNG TRÌNH LÔGARIT
1. Bất phương trình lôgarit
cơ bản:
Bất phương trình lôgarit cơ bản có dạng loga
x>b
( hoặc
b, loga xtrình:
≥ b, logax < b, logax ≤ b), với a >
ax ≥phương
Xétlog
bất
0, a≠log
1.Trường

hợp a > 1, ta có
a x > b



loga x > b  x > ab

 Trường hợp 0 < a < 1, ta coù


loga x > b 0 < x < ab.


II- BẤT PHƯƠNG TRÌNH LÔGARIT
1. Bất phương trình lôgarit
Minh họa bằng đồy

y bản:

thị

O ab

y=
logab

y=
logab

O

1

x

ab
1

x


y=b

y=b

a>1

0 Logax>b

a>1

NghiƯm

x > ab

KÕt ln :

00 < x < ab


II- BẤT PHƯƠNG TRÌNH LÔGARIT
1. Bất phương trình lôgarit cơ bản

Ví dụ:
a) log2 x > 7  x > 27  x >
3
128
 1


1
b) log1x > 3 ⇔ 0 8
2
2

HÃy lập bảng tơng tự cho c¸c bÊt PT: logax ≥ b, logax < b,
logax ≤ b

Logax ≥ b
NghiÖm

a>1
x ≥ ab

0
0 < x ≤ ab


II- BẤT PHƯƠNG TRÌNH LÔGARIT
1. Bất phương trình lôgarit cơ bản

Logax < b

a>1

0 < a <1

NghiƯm


0 < x< ab

x > ab

Logax ≤ b

a> 1

0
NghiƯm

0
x ≥ ab

2. BÊt ph¬ng trình logarit đơn giản
*) Ta xét 1 số bất PT logarit đơn giản, để
giải nó: ta có thể biến đổi để đa về bất PT
logarit cơ bản hoặc bất PT ®¹i sè


II- BAT PHệễNG TRèNH LOGARIT
2. Baỏt phửụng trỡnh loõgarit đơn gi¶n
*) VÝ dơ:

VÝ dơ 1: Gi¶i bÊt PT
log0,5(5x + 10) < log0,5(x2 + 6x + 8).(1)
Giải
Điều kiện của BPT đà cho

lµ:
x > − 2
5
x
+
10
>
0




 2
x < − 4 hoac x > 2

x
+
6
x
+
8
>
0


x > -2

Vì cơ số 0,5 < 1 nên ta có BPT tơng đơng với
BPT
nào

(1) 5x+10
> x2 + 6x + 8  x2 + x – 2 < 0
-2
x 1 điều kiện, ta đợc tập nghiệm của
KếtBPT
Kết ?hợp đk, Tập nghiệm của BPT là: (-2 ;
1)


II- BAT PHệễNG TRèNH LOGARIT
2. Baỏt phửụng trỡnh loõgarit đơn giản

Ví dụ 2:
Giải bất phơng trình log2( x - 3) + log2(x - 2) ≤ 1 (2)

x − 3 > 0
Giải Điều kiện xác định của BPT
là:
x 2 > 0

(2)  log2[(x-3)(x-2)]
≤(2)
1
(x-3)(x-2) ≤ 2  x2 – 5x +4 ≤ 0  1 ≤ x ≤
4
KÕt hỵp víi Đk ta có điều gì?

x>3



Kết hợp với đk ta có


1 ≤ x ≤ 4

3
KÕt ln : TËp nghiƯm cđa BPT lµ (3; 4]



x>
3


Cđng cè
Bµi 1: TËp nghiƯm cđa1BPT log (x - 1) ≥ -2 lµ
3

a) x ≤ 10

b) 1 < x <
c) 1 < x ≤
d) 1 ≤ x ≤ 10
10
10
Bµi 2: TËp nghiƯm cđa BPT (x – 5)(logx + 1)
= 1 lµ

d)
a)
b) [1/10;5) c)
(1/10;5)
(1/10;5]
[1/10;5]
Bµi 3: TËp nghiƯm cđa BPT log2(3x – 2) < 0 lµ
a) x > 1

b) x < 1

c) 0 < x < d) log32 < x
1
<1


Bµi tËp vỊ nhµ
Bµi 2: Trang 90( SGK)



×