Tải bản đầy đủ (.ppt) (22 trang)

Đại số 9 - Tiết 65 - Ôn tập cuối năm

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (676.18 KB, 22 trang )

<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>

<i> Nhiệt liệt chào </i>



<i>mừng các thầy cô giáo </i>


<i>về dự giờ học với lớp </i>



</div>
<span class='text_page_counter'>(2)</span><div class='page_container' data-page=2>

<b>Giíi thiƯu:</b>


<b> Bài tập đại số lớp 9 đ ợc chia ra làm 5 d ng ạ</b>
<b>bài tập cơ bản gồm:</b>


<b>1. Bài tập về biểu thức chứa căn thức bậc hai.</b>


<b>2. Bài tập về hệ phương trình.</b>


<b>3. Bài tập về hàm số và đồ thị .</b>


<b>4. Bài tập về phương trình bậc hai.</b>


</div>
<span class='text_page_counter'>(3)</span><div class='page_container' data-page=3>

<b> Ôn tập:</b>


<b>Một số dạng bài tập về </b>


</div>
<span class='text_page_counter'>(4)</span><div class='page_container' data-page=4></div>
<span class='text_page_counter'>(5)</span><div class='page_container' data-page=5>

<b>Các dạng bài tËp th êng gỈp vỊ biĨu thøc chøa </b>
<b>căn thøc bËc 2 gåm:</b>


<b>-Rót gọn biểu thức.</b>


<b>-Tính giá trị biểu thức.</b>


<b>-Tỡm giỏ tri cua x để biểu thức đã cho thỏa mãn </b>



<b> điều kiện cho trước. </b>


<b>-Tìm x ngun để biểu thức có giá trị nguyên.</b>


<b>-Tỡm điều kiện của tham sè để biểu thức tháa </b>


<b>m·n ®iỊu kiƯn cho tr íc.</b>


</div>
<span class='text_page_counter'>(6)</span><div class='page_container' data-page=6>

<b>I. Dạng rút gọn biểu thức:</b>


<b>Bài tập: Cho biểu thức sau:</b>



































1


1
1
3


:
1
1


P


<i>x</i>
<i>x</i>
<i>x</i>



<i>x</i>
<i>x</i>
<i>x</i>


<i>x</i>
<i>x</i>
<i>x</i>


(?) Nªu thø tù thùc hiƯn phÐp tÝnh trong P.


</div>
<span class='text_page_counter'>(7)</span><div class='page_container' data-page=7>

 


  1


1
1
3
:
1
1
1
P
3



















<i>x</i>
<i>x</i>
<i>x</i>
<i>x</i>
<i>x</i>
<i>x</i>
<i>x</i>
<i>x</i>
<i>x</i>
  


  1


2
2
:
1
1
1


1


















<i>x</i>
<i>x</i>
<i>x</i>
<i>x</i>
<i>x</i>
<i>x</i>
<i>x</i>
<i>x</i>
<i>x</i>
<i>x</i>
 

1
1
2
:
1
1









 <sub></sub> <sub></sub>




<i>x</i>
<i>x</i>
<i>x</i>
<i>x</i>
<i>x</i>
<i>x</i>
<i>x</i>
<i>x</i>
 
1

1
2
:
1
1








<i>x</i>
<i>x</i>
<i>x</i>
<i>x</i>
<i>x</i>
<i>x</i>
<i>x</i>


 1


</div>
<span class='text_page_counter'>(8)</span><div class='page_container' data-page=8>

<b>Bµi tËp: TÝnh </b>


<b>Bạn Linh đã làm nh sau:</b>


<b>?</b> <b>Lời giải của Linh có hợp lý không? Vỡ sao?</b>


1


1
)


1
)(


1
(


1
Q











<i>x</i>
<i>x</i>


<i>x</i>


<i>x</i>


1
1


1


1
Q








<i>x</i>
<i>x</i>


)
1
)(


1
(


1
1












<i>x</i>
<i>x</i>


<i>x</i>
<i>x</i>


Q


)
1
)(


1
(


2







<i>x</i>
<i>x</i>


<i>x</i>



</div>
<span class='text_page_counter'>(9)</span><div class='page_container' data-page=9>

<b>II. Các dạng bài tập sau rút gọn</b>


b/ Tính giá trị của P khi x = 4  2 3
Bµi tËp: Cho biĨu thøc sau:



































 1


1
1
3


:
1
1


P


<i>x</i>
<i>x</i>
<i>x</i>


<i>x</i>
<i>x</i>
<i>x</i>


<i>x</i>
<i>x</i>
<i>x</i>



</div>
<span class='text_page_counter'>(10)</span><div class='page_container' data-page=10>

 


  1


1
1
3
:
1
1
1
P
3



















<i>x</i>
<i>x</i>
<i>x</i>
<i>x</i>
<i>x</i>
<i>x</i>
<i>x</i>
<i>x</i>
<i>x</i>
  


  1


2
2
:
1
1
1
1



















<i>x</i>
<i>x</i>
<i>x</i>
<i>x</i>
<i>x</i>
<i>x</i>
<i>x</i>
<i>x</i>
<i>x</i>
<i>x</i>
 
1
1
2
:
1
1










 <sub></sub> <sub></sub>




<i>x</i>
<i>x</i>
<i>x</i>
<i>x</i>
<i>x</i>
<i>x</i>
<i>x</i>
<i>x</i>
 
1
1
2
:
1
1









<i>x</i>
<i>x</i>
<i>x</i>
<i>x</i>
<i>x</i>
<i>x</i>
<i>x</i>


 1


</div>
<span class='text_page_counter'>(11)</span><div class='page_container' data-page=11>

 


 3 1 3 1
x


1
3


3
2
4


x


2



2
















Khi đó:


3


3
2
3


3
2


3 








Ta cã:


1
1
3


1
1
3


1
1
P













<i>x</i>


<i>x</i>


VËy khi x = 4  2 3


3


3
2
3


P


<b>Giải:</b>


</div>
<span class='text_page_counter'>(12)</span><div class='page_container' data-page=12>

<b>II. Các dạng bài tập sau rút gọn</b>


b/ Tính giá trị của P khi x = 4  2 3
Bµi tËp: Cho biĨu thøc sau:



































 1


1
1
3


:
1
1



P


<i>x</i>
<i>x</i>
<i>x</i>


<i>x</i>
<i>x</i>
<i>x</i>


<i>x</i>
<i>x</i>
<i>x</i>


a/ Rót gän biĨu thøc P.


</div>
<span class='text_page_counter'>(13)</span><div class='page_container' data-page=13>

Ta cã


ta cã ph ¬ng trình: t2<sub> - 2t - 3 = 0</sub>


t


<i>x</i>


x 1

2


P   <i>x</i>  <i>x</i> 



 x 1 2
1


1
x











 <i>x</i> <i>x</i>


<i>x</i>


0
3


2


2
1


x

















<i>x</i>
<i>x</i>


<i>x</i>
<i>x</i>


Ta cã a - b + c = 0


<b>Giải:</b>


1)
t


0;


(t











3
t


1
t


2


1 <b>(Loại)</b>


<b>(thỏa mÃn K:</b>


Vậy với x = 9 thì P 

x  1

<i>x</i>  <i>x</i>  2
+ Víi t = 3 thì <i>x</i> 3  <i>x</i> 9


®kx®: x > 0; x  1


t
Đặ





<b>(tháa m·n ĐKXĐ)</b>


1)
t


0;


</div>
<span class='text_page_counter'>(14)</span><div class='page_container' data-page=14>

<b>c/ Tỡm x :</b>


4
9
2
3
3
2
2
1
2
2
1
2
).
1
(
1
x
1
1
x 2























<i>x</i>
<i>x</i>
<i>x</i>
<i>x</i>
<i>x</i>
<i>x</i>
<i>x</i>
<i>x</i>
<i>x</i>

<i>x</i>
<i>x</i>


<b>Bạn Hoa làm nh sau đóng hay sai? Vì sao? Nếu sai sửa lại cho đúng.</b>


 x 1 ( 1). 2


P  2  <i>x</i>  <i>x</i> 


VËy víi thì P x  12 ( <i>x</i> 1). <i>x</i>  2


<b>4</b>
<b>9</b>
<b>x </b>


x 1

( 1). 2


P   2  <i>x</i>  <i>x</i> 


®kx®: x > 0; x  1


<b>(tháa m·n ĐKXĐ)</b>
<b>Vì ĐK x ≥ 2</b>


<b>(tháa m·n ĐK x ≥ 2)</b>


®kx®: x <b> 2</b>


</div>
<span class='text_page_counter'>(15)</span><div class='page_container' data-page=15>

<b>II. Các dạng bài tập sau rút gọn</b>



b/ Tính giá trị của P khi x = 4  2 3
Bµi tËp: Cho biĨu thøc sau:



































 1


1
1
3


:
1
1


P


<i>x</i>
<i>x</i>
<i>x</i>


<i>x</i>
<i>x</i>
<i>x</i>


<i>x</i>
<i>x</i>
<i>x</i>


a/ Rót gän biĨu thøc P.



<b>c/Tỡm các giá trị của x để: </b> P

x  1

<i>x</i>  <i>x</i>  2


d/ Tỡm các giá trị của x để :


2
1



</div>
<span class='text_page_counter'>(16)</span><div class='page_container' data-page=16>

Ta cã


2
1
1


1
x








<i>x</i>


0
2



1
1


1









<i>x</i>
<i>x</i>


KÕt hỵp víi ĐKXĐ cđa P ta cã 0 < x < 1 thì
2


1
-
P 


1

0


2


1
3









<i>x</i>


<i>x</i>



0
1


2


1
2


2











<i>x</i>



<i>x</i>
<i>x</i>



0
1 


 <i>x</i>


1

0 (Vi 3 1 0, 0)


2      


 <i>x</i> <i>x</i> <i>x</i>



1


 <i>x</i>  <i>x</i> 1


2
1
-
P


<b>Giải:</b> đkxđ: x > 0; x  1


</div>
<span class='text_page_counter'>(17)</span><div class='page_container' data-page=17>

<b>ĐiỊn đóng () hoặc Sai (S) vào ô trống thích hợp:</b>



Câu Đ S




 1 1


2
2
1
1
1
)


1     




<i>x</i>
<i>x</i>
<i>x</i>
<i>x</i>


 1 1


2
2
1
1
1


)


2      





<i>x</i>
<i>x</i>
<i>x</i>
<i>x</i>































0
2
0
1
0
2
0
1
0
2
1
)
3
<i>x</i>
<i>x</i>
<i>x</i>
<i>x</i>
<i>x</i>
<i>x</i>

0
2
1
)
4 



<i>x</i>
<i>x</i>


có nghiệm đúng với x  0


<b>HOẠT ĐỘNG NHÓM</b>


<i><b>Thời gian : 30s</b></i>


Đ
Đ
S
S
<b>00</b>
<b>0203</b>
<b>10</b>
<b>04</b>
<b>08</b>
<b>050906</b>
<b>07</b>
<b>0111</b>
<b>12</b>


<b>13</b>
<b>14</b>
<b>15</b>
<b>16</b>
<b>17</b>
<b>18</b>
<b>19</b>
<b>20</b>
<b>21</b>
<b>2223</b>
<b>242526272829</b>
<b>3031</b>
<b>32</b>
<b>33</b>
<b>3435</b>
<b>36</b>
<b>37</b>
<b>38</b>
<b>3952415958444647485557565450<sub>53</sub>51404945434260</b>


(ĐK: x  0)


( K: x 0)


</div>
<span class='text_page_counter'>(18)</span><div class='page_container' data-page=18>

<i><b>Khi giải bất ph ơng trình cÇn l u ý:</b></i>


<b> +) Khi biến đổi t ơng đ ơng bất ph ơng trỡnh </b>


<b>ph¶i sư dơng quy tắc nhân một cách hợp </b>



<b>lý.</b>


<b> +) Phải </b> <b>nhận định giá trị tỡm đ ợc của ẩn </b>


</div>
<span class='text_page_counter'>(19)</span><div class='page_container' data-page=19>

<b>e) Tỡm các giá trị của m để có x thỏa mãn: </b>


<b> Gợi ý: + Thu gọn phương trình đa cho;</b>


<b>+ Đặt ta được phương trình bậc hai ẩn t;</b>


<b>+Đặt điều kiện cho ẩn phụ t;</b>


<b>+ Áp dụng hệ thức Vi ét, tìm giá trị của m để phương </b>
<b>trình ẩn t có nghiệm có nghiệm dương, khác 1.</b>


x

-m
1)



-x


P( 


<b>H íng dÉn vỊ nhµ</b>


<b> -Về nhà xem lại các dạng bài tập đã chia.</b>


<b>- Ôn tiếp các dạng bài tập sau: Chứng minh bt ng </b>



<b>thức; Tỡm giá trị nguyên; Tỡm giá trị lớn nhất, nhỏ nhất.</b>


</div>
<span class='text_page_counter'>(20)</span><div class='page_container' data-page=20></div>
<span class='text_page_counter'>(21)</span><div class='page_container' data-page=21>

<i><b>Khi làm bài tập về tính giá trị biểu </b></i>
<i><b>thức cần l u ý:</b></i>


<b> - Khi thay giá trị của x vào biểu thức rút </b>
<b>gọn có chứa nên tỡm giá trị tr íc </b>
<b>khi thay.</b>


<b>- Giá trị tỡm đ ợc của biểu thức phải đơn </b>
<b>giản nhất.</b>


<i>x</i> <i>x</i>


<i>xx</i> <i>xx</i>


</div>
<span class='text_page_counter'>(22)</span><div class='page_container' data-page=22>

<b>e) Tỡm các giá trị của m để có x thỏa mãn: </b>


<b> Gợi ý: Hệ điều kiện cần tỡm là:</b>
x

-m
1)



-x


P(



<b>H ớng dẫn về nhà</b>















0
)


3
)
2


0
)


1


<i>c</i>
<i>b</i>



<i>a</i>


<b>Tích hai nghiệm âm</b>


<b> -V nh xem li cỏc dng bi tp ó chia.</b>


<b>- Ôn tiếp các dạng bµi tËp sau:</b>


<b> + Chứng minh bất đẳng thức.</b>
<b> + Tỡm giá trị nguyên.</b>


</div>

<!--links-->

×