Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (676.18 KB, 22 trang )
<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>
<b>Giíi thiƯu:</b>
<b> Bài tập đại số lớp 9 đ ợc chia ra làm 5 d ng ạ</b>
<b>bài tập cơ bản gồm:</b>
<b>1. Bài tập về biểu thức chứa căn thức bậc hai.</b>
<b>2. Bài tập về hệ phương trình.</b>
<b>3. Bài tập về hàm số và đồ thị .</b>
<b>4. Bài tập về phương trình bậc hai.</b>
<b> Ôn tập:</b>
<b>Một số dạng bài tập về </b>
<b>Các dạng bài tËp th êng gỈp vỊ biĨu thøc chøa </b>
<b>căn thøc bËc 2 gåm:</b>
<b>-Rót gọn biểu thức.</b>
<b>-Tính giá trị biểu thức.</b>
<b>-Tỡm giỏ tri cua x để biểu thức đã cho thỏa mãn </b>
<b> điều kiện cho trước. </b>
<b>-Tìm x ngun để biểu thức có giá trị nguyên.</b>
<b>-Tỡm điều kiện của tham sè để biểu thức tháa </b>
<b>m·n ®iỊu kiƯn cho tr íc.</b>
<b>I. Dạng rút gọn biểu thức:</b>
<b>Bài tập: Cho biểu thức sau:</b>
1
1
1
3
:
1
1
P
<i>x</i>
<i>x</i>
<i>x</i>
<i>x</i>
<i>x</i>
<i>x</i>
<i>x</i>
<i>x</i>
<i>x</i>
(?) Nªu thø tù thùc hiƯn phÐp tÝnh trong P.
1
1
1
3
:
1
1
1
P
3
1
2
2
:
1
1
1
1
<b>Bµi tËp: TÝnh </b>
<b>Bạn Linh đã làm nh sau:</b>
<b>?</b> <b>Lời giải của Linh có hợp lý không? Vỡ sao?</b>
1
1
)(
1
(
1
Q
<i>x</i>
<i>x</i>
<i>x</i>
<i>x</i>
1
1
1
Q
<i>x</i>
<i>x</i>
)
1
)(
1
(
1
1
<i>x</i>
<i>x</i>
<i>x</i>
<i>x</i>
Q
)
1
)(
1
(
2
<i>x</i>
<i>x</i>
<i>x</i>
<b>II. Các dạng bài tập sau rút gọn</b>
b/ Tính giá trị của P khi x = 4 2 3
Bµi tËp: Cho biĨu thøc sau:
1
1
1
3
:
1
1
P
<i>x</i>
<i>x</i>
<i>x</i>
<i>x</i>
<i>x</i>
<i>x</i>
<i>x</i>
<i>x</i>
<i>x</i>
1
1
1
3
:
1
1
1
P
3
1
2
2
:
1
1
1
1
1
3 1 3 1
x
1
3
3
2
4
x
2
2
Khi đó:
3
3
2
3
3
2
3
Ta cã:
1
1
3
1
1
3
1
1
P
<i>x</i>
VËy khi x = 4 2 3
3
3
2
3
P
<b>Giải:</b>
<b>II. Các dạng bài tập sau rút gọn</b>
b/ Tính giá trị của P khi x = 4 2 3
Bµi tËp: Cho biĨu thøc sau:
1
1
1
3
:
1
1
P
<i>x</i>
<i>x</i>
<i>x</i>
<i>x</i>
<i>x</i>
<i>x</i>
<i>x</i>
<i>x</i>
<i>x</i>
a/ Rót gän biĨu thøc P.
Ta cã
ta cã ph ¬ng trình: t2<sub> - 2t - 3 = 0</sub>
t
<i>x</i>
P <i>x</i> <i>x</i>
x 1 2
1
1
x
<i>x</i> <i>x</i>
<i>x</i>
0
3
2
2
1
x
<i>x</i>
<i>x</i>
<i>x</i>
<i>x</i>
Ta cã a - b + c = 0
<b>Giải:</b>
1)
t
0;
(t
3
t
1
t
2
1 <b>(Loại)</b>
<b>(thỏa mÃn K:</b>
Vậy với x = 9 thì P
®kx®: x > 0; x 1
t
Đặ
<b>(tháa m·n ĐKXĐ)</b>
1)
t
0;
<b>c/ Tỡm x :</b>
<b>Bạn Hoa làm nh sau đóng hay sai? Vì sao? Nếu sai sửa lại cho đúng.</b>
x 1 ( 1). 2
P 2 <i>x</i> <i>x</i>
VËy víi thì P x 12 ( <i>x</i> 1). <i>x</i> 2
<b>4</b>
<b>9</b>
<b>x </b>
P 2 <i>x</i> <i>x</i>
®kx®: x > 0; x 1
<b>(tháa m·n ĐKXĐ)</b>
<b>Vì ĐK x ≥ 2</b>
<b>(tháa m·n ĐK x ≥ 2)</b>
®kx®: x <b> 2</b>
<b>II. Các dạng bài tập sau rút gọn</b>
b/ Tính giá trị của P khi x = 4 2 3
Bµi tËp: Cho biĨu thøc sau:
1
1
1
3
:
1
1
P
<i>x</i>
<i>x</i>
<i>x</i>
<i>x</i>
<i>x</i>
<i>x</i>
<i>x</i>
<i>x</i>
<i>x</i>
a/ Rót gän biĨu thøc P.
<b>c/Tỡm các giá trị của x để: </b> P
d/ Tỡm các giá trị của x để :
2
1
Ta cã
2
1
1
1
x
<i>x</i>
0
2
1
1
1
<i>x</i>
<i>x</i>
KÕt hỵp víi ĐKXĐ cđa P ta cã 0 < x < 1 thì
2
1
-
P
2
1
3
<i>x</i>
<i>x</i>
0
1
2
1
2
2
<i>x</i>
<i>x</i>
<i>x</i>
0
1
<i>x</i>
2
<i>x</i> <i>x</i> <i>x</i>
1
<i>x</i> <i>x</i> 1
2
1
-
P
<b>Giải:</b> đkxđ: x > 0; x 1
<b>ĐiỊn đóng () hoặc Sai (S) vào ô trống thích hợp:</b>
Câu Đ S
1 1
2
2
1
1
1
)
1
<i>x</i>
<i>x</i>
<i>x</i>
<i>x</i>
1 1
2
2
1
1
1
2
<i>x</i>
<i>x</i>
<i>x</i>
<i>x</i>
có nghiệm đúng với x 0
<b>HOẠT ĐỘNG NHÓM</b>
<i><b>Thời gian : 30s</b></i>
Đ
Đ
S
S
<b>00</b>
<b>0203</b>
<b>10</b>
<b>04</b>
<b>08</b>
<b>050906</b>
<b>07</b>
<b>0111</b>
<b>12</b>
(ĐK: x 0)
( K: x 0)
<i><b>Khi giải bất ph ơng trình cÇn l u ý:</b></i>
<b> +) Khi biến đổi t ơng đ ơng bất ph ơng trỡnh </b>
<b>ph¶i sư dơng quy tắc nhân một cách hợp </b>
<b>lý.</b>
<b> +) Phải </b> <b>nhận định giá trị tỡm đ ợc của ẩn </b>
<b>e) Tỡm các giá trị của m để có x thỏa mãn: </b>
<b> Gợi ý: + Thu gọn phương trình đa cho;</b>
<b>+ Đặt ta được phương trình bậc hai ẩn t;</b>
<b>+Đặt điều kiện cho ẩn phụ t;</b>
<b>+ Áp dụng hệ thức Vi ét, tìm giá trị của m để phương </b>
<b>trình ẩn t có nghiệm có nghiệm dương, khác 1.</b>
x
-m
1)
-x
P(
<b>H íng dÉn vỊ nhµ</b>
<b> -Về nhà xem lại các dạng bài tập đã chia.</b>
<b>- Ôn tiếp các dạng bài tập sau: Chứng minh bt ng </b>
<b>thức; Tỡm giá trị nguyên; Tỡm giá trị lớn nhất, nhỏ nhất.</b>
<i><b>Khi làm bài tập về tính giá trị biểu </b></i>
<i><b>thức cần l u ý:</b></i>
<b> - Khi thay giá trị của x vào biểu thức rút </b>
<b>gọn có chứa nên tỡm giá trị tr íc </b>
<b>khi thay.</b>
<b>- Giá trị tỡm đ ợc của biểu thức phải đơn </b>
<b>giản nhất.</b>
<i>x</i> <i>x</i>
<i>xx</i> <i>xx</i>
<b>e) Tỡm các giá trị của m để có x thỏa mãn: </b>
<b> Gợi ý: Hệ điều kiện cần tỡm là:</b>
x
-m
1)
-x
P(
<b>H ớng dẫn về nhà</b>
0
)
3
)
2
0
)
1
<i>c</i>
<i>b</i>
<i>a</i>
<b>Tích hai nghiệm âm</b>
<b> -V nh xem li cỏc dng bi tp ó chia.</b>
<b>- Ôn tiếp các dạng bµi tËp sau:</b>
<b> + Chứng minh bất đẳng thức.</b>
<b> + Tỡm giá trị nguyên.</b>