Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (268.42 KB, 14 trang )
<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1></div>
<span class='text_page_counter'>(2)</span><div class='page_container' data-page=2>
KiĨm tra
<b>Câu 1: Tìm xem 12 chia hết cho những số nào?</b>
Viết tập hợp A các số tự nhiên vừa tìm được?
<b>Câu 2: Tìm xem những số tự nhiên nào chia hết cho 5? </b>
Tổng quát: Nếu có số tù nhiªn a chia hÕt
cho sè tù nhiªn b thì ta nói a là bội của b,
còn b gäi lµ íc cđa a.
a lµ béi cđa b
b là ớc của a
a b
<b>Đ</b>
18 là bội của 3
18 là bội của 4 <b><sub>S</sub></b>
?1: Điền Đúng hoặc Sai sau mỗi câu.
<b>S</b>
4 là ớc của 12
4 là ớc của 15
Tổng quát: Nếu có số tự nhiên a chia hết
cho số tự nhiên b thì ta nói a là bội của b,
còn b gọi lµ íc cđa a.
a lµ béi cđa b
b lµ íc cđa a
a b
7 . 0 = 0
7 . 1 = 7
7 . 2 = 14
7 . 3 = 21
7 . 5 = 35
<b>.</b> (Loại vì 35 > 30 )
VD1: Tìm bội nhỏ hơn 30 của 7 ?
a) Cách tìm bội
B(7) = {0;7;14;21;28}
Muốn tìm các bội
của một số a
khác 0 ta lµm nh
thÕ nµo?
B i 1: <b></b> Tìm các số tự nhiên x mà x Tìm các số tự nhiên x mà x B(8) vµ x < 40 ? B(8) vµ x < 40 ?
Gi iả
B(8) = {0; 8; 16; 24; 32; 40; 48…}
x { 0; 8; 16; 24; 32}
a) Cách tìm bội
Nh n xét:<i></i> Một số a khác 0 có vô số bội số và
bội của a có dạng : k.a ( k N)
<b>8 </b>
<b>8 2</b>
<b>8 3</b>
<b>8 5</b>
<b>8 6</b>
<b>8 7</b>
VD2: Tìm tập hợp Ư(8) ?
b) Cách tìm ớc
Quy tắc: Muốn tìm các ớc của số a (a>1) ta
chia a cho các số tự nhiên từ 1 đến a, xét
xem a chia hết cho những số nào thì các số
đó là ớc của a.
Bài 1: Tìm tập hợp (12)
Giải: Ư(12) = {1; 2; 3; 4; 6; 12}
Muốn tìm các ớc
của một số a lớn
hơn 1 ta làm nh
Bài 2:
a) HÃy tìm tất cả các ớc của 1 ?
b) HÃy tìm tất cả các bội của 1 ?
c) HÃy tìm tất cả các ớc của 0 ?
d) HÃy tìm tất các b i cña 0 ?ộ
- Sè 1 chØ cã mét íc lµ 1
- Mọi số tự nhiên đều là bội của 1
- Mọi số tự nhiên khác 0 đều là ớc của số 0
- Kh«ng cã sè tự nhiên nào là bội của 0
*) Chú ý
<b>H§</b>
<b>HÃy tìm các số </b>
thuộc B(9)
HÃy tìm các
số thuéc
¦(45)
<b>108</b> <b>9</b>
<b>3</b> <b>135</b>
<b>15</b> <b>78</b>
<b>16</b> <b><sub>46</sub></b>
<b>1</b> <b>12</b> <b>67</b>
<b>216</b> <b>99</b>
<b>5</b> <b>2</b>
Đáp án
Các số thuộc
B(9)
Các số thuộc
(45)
<b>Ư</b>
<b>108</b> <b>9</b>
<b>3</b> <b>135</b>
<b>15</b> <b>78</b>
<b>16</b> <b><sub>46</sub></b>
<b>1</b> <b>12</b> <b>67</b>
<b>216</b> <b>99</b>
<b>5</b> <b>2</b>