Tải bản đầy đủ (.docx) (6 trang)

Bài tập có đáp án chi tiết về các phương trình lượng giác thường gặp lớp 11 phần 13 | Toán học, Lớp 11 - Ôn Luyện

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (77.22 KB, 6 trang )

<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>

<b>Câu 38.</b> <b>[DS11.C1.3.BT.c] (THPT Hà Huy Tập - Hà Tĩnh - Lần 2 - 2017 - </b>
<b>2018 - BTN) Để phương trình </b> có nghiệm, tham số a phải thỏa


mãn điều kiện:


<b>A. </b> . <b>B. </b> . <b>C. </b> . <b>D. </b> .


<b>Lời giải</b>
<b>Chọn D</b>


* ĐKXĐ:


* Ta có:


Để phương trình đã cho có nghiệm điều kiện là:


<b>Câu 42:</b> <b>[DS11.C1.3.BT.c] (THPT Phan Chu Trinh ĐăkLăk 2017 2018 </b>


<b>-BTN) Tổng các nghiệm của phương trình </b> trên khoảng


là:


<b>A. </b> . <b>B. </b> . <b>C. </b> . <b>D. .</b>


<b>Lời giải</b>
<b>Chọn C</b>


Đặt <b>, (</b> )


. Phương trình đã cho trở thành:



(thỏa mãn) hoặc (loại).


Với .


</div>
<span class='text_page_counter'>(2)</span><div class='page_container' data-page=2>

<b>Lời giải</b>
<b>Chọn C</b>


+) Giải (i).


+) Giải (ii). Đặt .


:


(tm)


<b>Câu 27:</b> <b> [DS11.C1.3.BT.c] Giải phương trình</b> .


<b>A. </b> . <b>B. </b> .


<b>C. </b> . <b>D. </b> .


<b>Lời giải</b>
<b>Chọn D</b>


ĐK: .


.


<b>Câu 28:</b> <b> [DS11.C1.3.BT.c] Giải phương trình </b> .



<b>A. </b> . <b>B. </b> . <b>C. </b> . <b>D. </b> .


<b>Lời giải</b>
<b>Chọn C</b>


</div>
<span class='text_page_counter'>(3)</span><div class='page_container' data-page=3>

(tm).


<b>Câu 29:</b> <b> [DS11.C1.3.BT.c] Phương trình </b> tương đương với phương


trình.


<b>A. </b> . <b>B. </b> .


<b>C. </b> . <b>D. </b> .


<b>Lời giải</b>
<b>Chọn D</b>


<b>Câu 31:</b> <b> [DS11.C1.3.BT.c] Giải phương trình </b>


<b>A. </b> . <b>B. </b> . <b>C. </b> . <b>D. </b> .


<b>Lời giải</b>
<b>Chọn A</b>


.


<b>Câu 32:</b> <b> [DS11.C1.3.BT.c] Phương trình </b> tương đương với phương


trình



<b>A. </b> . <b>B. </b> <b>C. </b> <b>D. </b>


<b>Lời giải</b>
<b>Chọn A</b>


</div>
<span class='text_page_counter'>(4)</span><div class='page_container' data-page=4>

<b>Câu 35:</b> <b> [DS11.C1.3.BT.c] Giải phương trình </b> .


<b>A. </b> . <b>B. </b> . <b>C. </b> . <b>D. </b> .


<b>Lời giải</b>
<b>Chọn B</b>


.


<b>Câu 37:</b> <b> [DS11.C1.3.BT.c] Giải phương trình </b> .


<b>A. </b> . <b>B. </b> . <b>C. </b> . <b>D. </b> .


<b>Lời giải</b>
<b>Chọn C. </b>


ĐK:


<b>Câu 38:</b> <b> [DS11.C1.3.BT.c] Giải phương trình </b> .


<b>A. </b> . <b>B. </b> .


<b>C. </b> . <b>D. </b> .



<b>Lời giải</b>
<b>Chọn C</b>


</div>
<span class='text_page_counter'>(5)</span><div class='page_container' data-page=5>

.


<b>Câu 39:</b> <b> [DS11.C1.3.BT.c] Giải phương trình </b> .


<b>A. </b> , . <b>B. </b> , .


<b>C. </b> , . <b>D. </b> , .


<b>Lời giải</b>
<b>Chọn A</b>


.


<b>Câu 40:</b> <b> [DS11.C1.3.BT.c] Giải phương trình </b> .


<b>A. </b> . <b>B. </b> . <b>C. Vô nghiệm.</b> <b>D. </b> .


<b>Lời giải</b>
<b>Chọn C</b>


Điều kiện: .


(Loại)


Vậy phương trình vơ nghiệm.


<b>Câu 41:</b> <b> [DS11.C1.3.BT.c] Giải phương trình </b> .



<b>A. </b> , . <b>B. </b> , .


<b>C. </b> , . <b>D. </b> , .


</div>
<span class='text_page_counter'>(6)</span><div class='page_container' data-page=6>

<b>Câu 44:</b> <b> [DS11.C1.3.BT.c] Giải phương trình </b> .


<b>A. </b> . <b>B. </b> , .


<b>C. </b> , . <b>D. </b> , .


<b>Lời giải</b>
<b>Chọn C </b>


.


<b>Câu 47:</b> <b> [DS11.C1.3.BT.c] Giải phương trình</b> .


<b>A. </b> . <b>B. </b> . <b>C. </b> . <b>D. </b> .


<b>Lời giải</b>
<b>Chọn B </b>


</div>

<!--links-->

×