Tải bản đầy đủ (.docx) (6 trang)

Đề cương ôn tập toán 9 học kì 2 năm học 2018 – 2019 trường THCS Thanh Quan

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (142.67 KB, 6 trang )

<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>

<b> c</b> <b>ng ơn t p tốn 9 H c kì 2</b>


<b>Đề ươ</b> <b>ậ</b> <b>ọ</b>


<i><b>N m h c 2018 - 2019</b><b>ă</b></i> <i><b>ọ</b></i>
<b>A. Lý thuy tế</b>


<b>1. Phương trình b c nh t 2 nậ</b> <b>ấ</b> <b>ấ</b>
<b>2. Qui t c th , qui t c c ng ắ</b> <b>ế</b> <b>ắ ộ</b> <b>đạ ối s</b>


<b>3. H m s y = axà</b> <b>ố</b> <b>2 <sub>( a  0 )</sub><sub>, </sub>đồ ị à<sub> th h m s y = ax</sub>ố</b> <b>2<sub>( a  0 )</sub></b>
<b>4. Phương trình b c 2 m t n, công th c nghi mậ</b> <b>ộ ẩ</b> <b>ứ</b> <b>ệ</b>


<b>5. H th c Viétệ ứ</b>
<b>B. B i t pà ậ</b>


<b>I.</b> <b> Gi i phả</b> <b>ương trình v h phà ệ</b> <b>ương trình:</b>
<b>B i 1: gi i các phà</b> <b>ả</b> <b>ương trình sau:</b>


a) 3x2 <sub> - 4x – 12 = 0</sub>


b) x2 <sub> - 13x – 15 = 0</sub>


c) x2 <sub> - 5x + 6 = 0</sub>


d) x2 <sub> - 6x + 8 = 0</sub>


e) 3x2 <sub> - 7x + 2 = 0</sub>


f) 2x2 <sub> + 3x – 1 = 0</sub>



g) 4x2 <sub> - 9x + 5 = 0</sub>


h) 8x2 <sub> - 2x – 1 = 0</sub>


i) x2 <sub> - 9x – 22 = 0</sub>


j) x2 <sub> + 5x - 14 = 0</sub>


k) x2 <sub> - 7x +10 = 0</sub>


l) 4x2 <sub> - 4x +1 = 0</sub>


m) 9x4 <sub> - 2x</sub>2<sub> – 32 = 0</sub>


n) -2x2 <sub> - 5x +7 = 0</sub>


o) (x2 <sub> -1)(x</sub>2<sub> - 2x – 3) = 0</sub>


p) (x2 <sub> -1)(4x</sub>2<sub> - 2x – 6) = 0</sub>


q) (2x – 1)(x + 4 ) = (x + 1)( x – 4)


r)
7
3
5
3
2

 <i>x</i>


<i>x</i>


s)
5
3
2
3

2

2

 <i>x</i>

<i>x</i>



<b>B i 2.à</b> Gi

i các h ph

ươ

ng trình sau:



a)







8
2
5
7
3
4
<i>y</i>
<i>x</i>
<i>y</i>


<i>x</i>
e)
7 5
4,5
2 1
.
3 2
4
2 1


<i>x y</i> <i>x y</i>


<i>x y</i> <i>x y</i>



 
    


 <sub></sub> <sub></sub>
    

i)


3 x 1 2 y 2 4
2 x 1 y 2 5
    


   




b)









5
2
3
11
7
4
<i>y</i>
<i>x</i>
<i>y</i>
<i>x</i>
f)











4
5
9
6
1
2
1
3
4
<i>y</i>
<i>x</i>
<i>y</i>
<i>x</i>
k)


5 5( 3 1)


.


2 3 3 5 21


<i>x y</i>
<i>x</i> <i>y</i>
 <sub></sub> <sub></sub> <sub></sub>


 




c)







6
3
2
<i>y</i>
<i>x</i>
<i>y</i>
<i>x</i>
g)


(2 3) 3 2 5 3


.


4 4 2 3


<i>x</i> <i>y</i>
<i>x y</i>
 <sub></sub> <sub></sub> <sub> </sub>



  

 l)


7 4 5


3


7 6


.


5 3 1


2
6
7 6

 
 <sub></sub> <sub></sub>


 <sub></sub> <sub></sub>
  

<i>x</i> <i>y</i>
<i>x</i> <i>y</i>
d)









5
2
3
7
4
<i>y</i>
<i>x</i>
<i>y</i>
h)









19
2
7
14
5
3

3
2
<i>y</i>
<i>x</i>
<i>y</i>
<i>x</i>
m)


2 2 5


.


2 1 10


</div>
<span class='text_page_counter'>(2)</span><div class='page_container' data-page=2>

<b> </b> <b>II. B i t p v h m sà ậ</b> <b>ề à</b> <b>ố</b>
<i><b>B i 1:</b><b>à</b></i>


Cho h m s : à ố 2


2
1


<i>x</i>
<i>y</i>


a) V ẽ đồ ị th (P) c a h m s trên.ủ à ố


b) Trên (P) l y hai i m M, N l n lấ đ ể ầ ượt có ho nh à độ -2; 1. Vi t phế ương trình đường th ngẳ
MN.



c) Xác định h m s y = ax + b bi t r ng à ố ế ằ đồ ị ủ th c a nó song song v i ớ đường th ng MN vẳ à
ch c t (P) t i m t i m.ỉ ắ ạ ộ đ ể


<i><b>B i 2:</b><b>à</b></i>


Cho h m s y = xà ố 2 (P) v y = x + m (d) ( m l tham s )à à ố


a) Tìm m để (P) c t (d) t i hai i m phân bi t l A v B .ắ ạ đ ể ệ à à


b) Vi t phế ương trình đường th ng (d’) vng góc v i (D) v ti p xúc v i (P).ẳ ớ à ế ớ


<i><b>B i 3:</b><b>à</b></i>


Trong cùng h tr c to ệ ụ ạ độ ọ g i (P) l à đồ ị ủ th c a h m s y=axà ố 2 v (d) l à à đồ ị ủ th c a


h m s y=-x+m,à ố


a) Tìm a bi t (P) i qua i m (2;-1) V (P) v i a v a tìm ế đ đ ể ẽ ớ ừ được.
b) Tìm m để (d) ti p xúc v i (P) ( câu a) v tìm to ế ớ ở à ạ độ ế đ ể ti p i m.


c) G i B l giao i m c a (d) ( câu b) v i tr c tung. C l i m ọ à đ ể ủ ở ớ ụ à đ ể đố ứi x ng c a A qua tr củ ụ
tung. Ch ng t r ng C n m trên (P) v tam giác ABC vuông cân.ứ ỏ ằ ằ à


<i><b>B i 4:</b><b>à</b></i>


Cho Parabol (P): 2


4
1



<i>x</i>


<i>y </i> v à đường th ng (d) qua 2 i m A v B trên (P) có ho nhẳ đ ể à à


l n l t l -2 v 4.


độ ầ ượ à à


a) V ẽ đồ ị th (P) c a h m s trên.ủ à ố
b) Vi t phế ương trình c a (d).ủ


c) Tìm i m M trên cung AB c a (P) sao cho di n tích tam giác MAB l n nh t.đ ể ủ ệ ớ ấ
III. Các b<b>à</b>i tốn ph<b>ươ</b>ng trình b<b>ậ</b>c hai


<i><b> B i 1:</b><b>à</b></i> Cho phương trình mx2+(2m-1)x+(m+2) = 0


a) Gi i phả ương trình khi m = 3.


b) Tìm m để phương trình ã cho có 2 nghi m phân bi t xđ ệ ệ


1, x2 tho mãn xả 12 + x22 = 2006.


c) Tìm h th c liên h gi a các nghi m không ph thu c v o m.ệ ứ ệ ữ ệ ụ ộ à


<i><b>B i 2: </b><b>à</b></i> Cho phương trình (m+1)x2+2mx+m-2 = 0.


a) Gi i phả ương trình khi m = 1.


b) Tìm m để phương trình ã cho có 2 nghi m phân bi t.đ ệ ệ



c) Tìm m để phương trình có m t nghi m x=16 v tìm nghi m cịn l i.ộ ệ à ệ ạ


<i><b>B i 3: </b><b>à</b></i> Cho phương trình x2-2(m+1)x+m-4=0.


a) Gi i phả ương trình khi m = 1.


b) CMR phương trình trên ln có hai nghi m phân bi t v i m i m.ệ ệ ớ ọ
c) CM bi u th c A=xể ứ


1(1-x2)+x2(1-x1) không ph thu c v o m.ụ ộ à
<i><b>B i 4:</b><b>à</b></i> Cho phương trình x2-2mx +2m-1=0


a) Gi i phả ương trình khi m = 1.


</div>
<span class='text_page_counter'>(3)</span><div class='page_container' data-page=3>

c) Tìm h th c ệ ứ độ ậc l p gi a các nghi m không ph thu c v o m.ữ ệ ụ ộ à
d) Tìm m sao cho (x


12+x22)-8x1x2=65.


<i><b>B i 5:</b><b>à</b></i> Cho phương trình (m-3)x2-2mx+m+2=0.


a) Tìm m để phương trình có nghi m duy nh t.ệ ấ


b) Tìm m để phương trình ã cho có 2 nghi m phân bi t.đ ệ ệ


c) Tìm h th c ệ ứ độ ậc l p gi a các nghi m không ph thu c v o m.ữ ệ ụ ộ à
d) Gi s xả ử


1,x2 l hai nghi m c a phà ệ ủ ương trình. Tìm giá tr nh nh t c a A= xị ỏ ấ ủ 12+x22.
<b>IV. B i t p áp d ng h th c Viétà ậ</b> <b>ụ</b> <b>ệ ứ</b>



<b>B i 1à : Cho ph</b>ương trình : x2<sub> - mx + 3 - m = 0</sub>


a)Gi i phả ương trình khi m = 7


b)Tìm m để phương trình có nghi m kép. tìm nghi m kép ó.ệ ệ đ


c)Gi s phả ử ương trình có nghi m , tính t ng v tích các nghi m c a phệ ổ à ệ ủ ương trình theo m.
<b> B i 2à : Cho ph</b>ương trình : (m + 2)x2<sub> - 7mx + 12 = 0</sub>


a) gi i phả ương trình khi m = -3


b) Tìm m để phương trình có nghi m kép? tìm nghi m kép ó?ệ ệ đ


c) Gi s phả ử ương trình có nghi m , tính t ng v tích các nghi m c a phệ ổ à ệ ủ ương trình theo m.


<b> B i 3à : Cho ph</b>ương trình : 5x2<sub> + (2m -1) x - 3m</sub>2<sub> = 0</sub>


a) Gi i phả ương trình khi m = 1


b) Ch nh minh phứ ương trình ln ln có hai nghi m phân bi t.ệ ệ
c) Tính t ng v tích hai nghi m c a phổ à ệ ủ ương trình theo m
<b> B i 4à : Cho ph</b>ương trình : x2<sub> - 2x - m</sub>2<sub> - 4 = 0 </sub>


a) Ch ng t phứ ỏ ương trình ã cho ln ln có hai nghi m phân bi t v i m i mđ ệ ệ ớ ọ
b) G i xọ 1, x2 l hai nghi m c a phà ệ ủ ương trình ã cho. Tìm m đ để: x12 + x22 = 20.


c) Gi i phả ương trình khi m = -2


<b> B i 5à : Cho ph</b>ương trình : x2<sub> - (m +5) x - m + 6 = 0</sub>



a) Gi i phả ương trình v i m = 1ớ


b) Tìm giá tr c a m ị ủ để phương trình có m t nghi m x = -2.ộ ệ


c) Tìm các giá tr c a m ị ủ để phương trình có hai nghi m xệ 1, x2 tho mãn: A = xả 12 + x22 = 13


<b> B i 6à : Cho ph</b>ương trình : x2 <sub> - 2(m +1)x + m + 4 = 0</sub>


a) Ch ng minh r ng phứ ằ ương trình ln có hai nghi m phân bi t v i m i mệ ệ ớ ọ
b) Tìm m để phương trình có hai nghi m trái d uệ ấ


c) Ch ng minh r ng bi u th c : H = xứ ằ ể ứ 1(1 - x2) + x2(1 - x1) không ph thu c v o mụ ộ à


<b> B i 7à : Cho ph</b>ương trình: x2<sub> - 2(m +1)x + m</sub>2<sub> - 4m +5 = 0 </sub>


a) Định m để phương trình có nghi mệ


b) định m để phương trình có hai nghi m phân bi t ệ ệ đều dương.


<b>V . Gi i b i toán b ng cách l p phả à</b> <b>ằ</b> <b>ậ</b> <b>ương trình ho c h phặ</b> <b>ệ</b> <b>ương tr nh ỡ</b>


<b>B i 1à : M t ô tô i quãng </b>ộ đ đường t A ừ đến B d i 265 km,. Sau khi i à đ được 2 h ô tô t ng v n tôc ă ậ
5km/h v i ti p trong 3 h. Tính v n t c c a ơ tơ trên m i ch ng à đ ế ậ ố ủ ỗ ặ đường.


<b>B i 2à : M t ô tô i trên quãng </b>ộ đ đường d i 260 km. Khi i à đ được 120 km ô tô t ng v n t c thêm ă ậ ố
10km/h v i h t quãng à đ ế đường cịn l i. Tính v n t c ban ạ ậ ố đầu c a ôtô bi t r ng th i gian i h tủ ế ằ ờ đ ế
quãng đường l 4 gi .à ờ


<b>B i 3à : M t chi c thuy n i xi dịng 11 km v ng</b>ộ ế ề đ à ược dòng 15 km. Th i gian i ngờ đ ược dòng


nhi u h n i xi dịng l 15 phút. Tính v n t c th c c a con thuy n, bi t v n t c c a dòng ề ơ đ à ậ ố ự ủ ề ế ậ ố ủ
nước b ng 7km/h.ằ


<b>B i 4à : M t xí nghi p mu n s n xu t 5000 s n ph m trong m t th i gian qui nh do ó ã </b>ộ ệ ố ả ấ ả ẩ ộ ờ đị đ đ


ph i huy ả động công nhân l m t ng thêm 2 s n ph m m i ng y nên không ch và ă ả ẩ ỗ à ỉ ượt th i gain 1 ờ
ng y m còn và à ượ đượt c 48 s n ph m. Tính s s n ph m d ả ẩ ố ả ẩ ự định s n su t trong 1 ng y.ả ấ à


<b>B i 5à : Hai </b>đội công nhân l m chung trong 3 ng y thì à à được


26
11


cơng vi c. N u m i ệ ế ỗ độ ài l m


riêng thì đội th nh t l m xong công vi c trứ ấ à ệ ướ độc i th 2 l 2 ng y. Xác ứ à à định th i gian ờ để
m i ỗ độ ài l m riêng xong công vi c.ệ


<b>B i 6à :Hai </b>đội công nhân l m chung trong 5 ng y thì à à được


6
5


công vi c. N u m i ệ ế ỗ độ ài l m


riêng thì độ à ài n y l m xong công vi c trệ ướ độc i kia l 5 ng y. Xác à à định th i gian ờ để ỗ độ m i i
l m riêng xong công vi c.à ệ


<b>B i 7à : M t công ti may mu n may 35000 cái áo trong m t th i gian qui nh nên ph i huy </b>ộ ố ộ ờ đị ả động
công nhân l m t ng thêm 50 áo m i ng y , do ó khơng ch và ă ỗ à đ ỉ ượ đượt c 10 ng y m cịn và à ượt



c 1000 chi c áo. Tính s áo d nh may trong m t ng y.


</div>
<span class='text_page_counter'>(4)</span><div class='page_container' data-page=4>

<b>B i 8à : Hai vòi n</b>ước cùng ch y v o 1 b . Vòi th nh t ch y trong 5 h vòi th hai ch y trong 2 h ả à ể ứ ấ ả ứ ả


thì được


24
23


b . N u ch y riêng thì vịi m t ch y ể ế ả ộ ả đầy b nhanh h n vòi th hai l 2 h.Xác ể ơ ứ à


nh th i gian ch y riêng y b c a m i vòi n c.


đị ờ ả đầ ể ủ ỗ ướ


<b>B i 9à : M t công nhân d nh l m 72 s n ph m trong m t th i gian ã nh. Nh ng th c t xí </b>ộ ự đị à ả ẩ ộ ờ đ đị ư ự ế


nghi p l i giao 80 s n ph m. M c dù ngệ ạ ả ẩ ặ ườ đi ó m i gi ã l m thêm m t s n ph m so v i d ỗ ờ đ à ộ ả ẩ ớ ự
ki n, nh ng th i gain ho n th nh công vi c v n ch m h n so v i d ế ư ờ à à ệ ẫ ậ ơ ớ ự định l 12 phút. Tính s à ố
s n p hm d ki n l m trong 1 gi cua rngả ẩ ự ế à ờ ườ đi ó. Bi t m i gi ngế ỗ ờ ườ đi ó khơng l m quá 20 s n à ả
ph m.ẩ


<b>B i 10à</b> : M t ca nơ xi dịng trên m t khúc sông t b n A ộ ộ ừ ế đến b n B d i 80km, sau ó l i ế à đ ạ
ngược dịng đế đị đ ển a i m C cách b n B 72km, th i gian ôtô i xi dịng ít h n th i gian i ế ờ đ ơ ờ đ
ngược dòng l 15 phút. Tính v n t c riêng c a ca nơ, bi t v n t c c a dịng nà ậ ố ủ ế ậ ố ủ ướ àc l 4 km/h.


<b>B i 11à</b> : M t xí nghi p d ộ ệ ự định s n xu t 100 s n ph m trong m t th i gian nh t ả ấ ả ẩ ộ ờ ấ định. Nh ng ư
trong th c t khi s n xu t do áp d ng công ngh m i nên m i gi h h s n xu t ự ế ả ấ ụ ệ ớ ỗ ờ ọ ọ ả ấ được nhi u ề
h n so v i d ơ ớ ự định 5 s n ph m, b i v y xí nghi p khơng nh ng ho n th nh k ho ch trả ẩ ở ậ ệ ữ à à ế ạ ước d ự



nh 12 phút m còn s n xu t thêm c 20 s n ph m n a. Tính n ng xu t d nh ban u


đị à ả ấ đượ ả ẩ ữ ă ấ ự đị đầ


c a xí nghi p.ủ ệ


<b> B i 12à</b> : M t ơ tơ i qng ộ đ đường <i>AB v i v n t c 50km/h, r i i ti p quóng </i>ớ ậ ố ồ đ ế đường <i>BC v i v n</i>ớ ậ


t c 45km/h. Bi t quóng ố ế đường t ng c ng d i 165km v th i gian ô tô i trên quóng ổ ộ à à ờ đ đường <i>AB</i>


ít h n th i gian i trên quóng ơ ờ đ đường <i>BC l 30 phút. Tính th i gian ơ tơ i trên m i o n</i>à ờ đ ỗ đ ạ


ng.
đườ


<b>B i 13:à</b> Trong m t k thi hai trộ ỡ ường <i>A, B có t ng c ng 350 h c sinh d thi. K t qu hai tr</i>ổ ộ ọ ự ế ả ường


ó có 338 h c sinh trúng tuy n. Tính ra th tr ng


đ ọ ể ỡ ườ <i>A có 97% v tr</i>à ường <i>B có 96% s h c sinh</i>ố ọ


trúng tuy n. H i m i trể ỏ ỗ ường có bao nhiêu h c sinh d thi.ọ ự


<b> B i 14à</b> : M t khách du l ch i trên ô tô ộ ị đ 4 gi , sau ó i ti p b ng t u h a trong ờ đ đ ế ằ à ỏ 7gi ờ được
quóng đường d i à 640<i>km</i>. H i v n t c c a t u h a v ô tô, bi t r ng m i gi t u h a i nhanhỏ ậ ố ủ à ỏ à ế ằ ỗ ờ à ỏ đ
h n ô tô ơ 5<i>km</i>?<i> áp sĐ</i> <i>ố: 55 km/gi ; 60 km/gi .</i>ờ ờ


<b> B i 15à</b> : Hai ngườ ởi hai đị đ ểa i m cách nhau 3,6<i>km v kh i h nh cùng m t lúc i ng</i>à ở à ộ đ ược chi uề
nhau, g p nhau v trí cách m t trong hai i m kh i h nh 2km. N u v n t c v n không ặ ở ị ộ đ ể ở à ế ậ ố ẫ đổi


nh ng ngư ườ đi i ch m xu t phát trậ ấ ước người kia 6 phút th h s g p nhau ch nh gi a quóngỡ ọ ẽ ặ ở ớ ữ


ng. Tính v n t c m i ng i.


đườ ậ ố ỗ ườ <i>Đáp số: 4,5 km/h, 3,6 km/h.</i>


VI. C<b>ỏ</b>c b<b>à ậ h nh h c</b>i t p <b>ỡ</b> <b>ọ</b>


<i><b>B i 1 : </b><b>à</b></i> Cho tam giác ABC cân t i A n i ti p ạ ộ ế đường tròn (O ; R). G i M l i m b t k trên cungọ à đ ể ấ ỳ
AC nh ( M ỏ  A , M  C ), qua C k tia Cx i qua M.ẻ đ


a) Ch ng minh MA l tia phân giác c a góc BMx.ứ à ủ


b) G i D l i m ọ à đ ể đố ứi x ng v i A qua O. Trên tia ớ đố ủi c a tia MB l y i m H sao cho MH =ấ đ ể
MC. Ch ng minh r ng MD // CH.ứ ằ


c) G i I v K l trung i m c a CH v BC. Ch ng minh t giác AICK n i ti p.ọ à à đ ể ủ à ứ ứ ộ ế
d) Khi M ch y trên cung AC, tìm t p h p i m E l trung i m c a BM.ạ ậ ợ đ ể à đ ể ủ


<i><b>B i 2 : </b><b>à</b></i> Cho  ABC cân (AB = AC ; Â < 900 ). M t cung tròn BC n m trong ộ ằ  BAC v ti p xúc v ià ế ớ


AB, AC B v C. L y M ở à ấ  cung BC ; k MI, MH, MK l n lẻ ầ ượt vng góc v i BC, CA, AB. G i P lớ ọ à
giao c a MB v i IK ; Q l giao c a MC v i IH.ủ ớ à ủ ớ


a) Ch ng minh các t giác BIMK v CIMH n i ti p ứ ứ à ộ ế được
b) Ch ng minh MIứ 2 = MK . MH


c) Ch ng minh tia ứ đố ủi c a tia MI l phân giác c a góc HMK.à ủ
d) Ch ng minh t giác MPQI n i ti p v PQ // BC.ứ ứ ộ ế à



e) G i (Oọ


1) l à đường tròn qua M, P, K ; (O2) l à đường tròn qua M, Q, H. G i D l trungọ à


i m c a BC ; N l giao i m c a th hai c a (O


đ ể ủ à đ ể ủ ứ ủ


1) v i (Oớ 2). Ch ng minh r ng ba i mứ ằ đ ể


M, N, D th ng h ng.ẳ à


<i><b>B i 3 : </b><b>à</b></i> Cho đường tròn (O) v dây AB. G i C l i m chính gi a c a cung nh AB, M l m tà ọ à đ ể ữ ủ ỏ à ộ
i m n m gi a o n AB. Tia CM c t (O) t i i m th hai D.


đ ể ằ ữ đ ạ ắ ạ đ ể ứ


</div>
<span class='text_page_counter'>(5)</span><div class='page_container' data-page=5>

b) Ch ng minh góc CMB = góc CBD. Suy ra BCứ 2 = CM . CD


c) Ch ng minh ứ đường tròn ngo i ti p ạ ế  BMD ti p xúc v i BC t i B.ế ớ ạ


d) T ng hai bán kính c a hai ổ ủ đường trịn ngo i ti p ạ ế  BCD v à  ACD không đổi khi C di
ng trên o n AB.


độ đ ạ


<i><b>B i 4 : </b><b>à</b></i> Cho  ABC ( Â = 900 ), đường cao AH. V ẽ đường trịn đường kính AH c t AB, AC l n lắ ầ ượt


t i E v F.ạ à



a) Ch ng minh AF . AC = AE . AB b ng hai phứ ằ ương pháp.


b) K ẻ đường th ng i qua A v vng góc v i FE, ẳ đ à ớ đường th ng n y c t BC t i M. Ch ngẳ à ắ ạ ứ
minh M l trung i m c a BC.à đ ể ủ


c) G i I l trung i m c a MB. Ch ng minh IE l ti p tuy n c a (O).ọ à đ ể ủ ứ à ế ế ủ


d) Tính di n tích ph n hình tròn gi i h n b i dây AE v cung nh AE bi t AF = 6 v ệ ầ ớ ạ ở à ỏ ế à


<i><b>B i 5 :</b><b>à</b></i>


Cho n a ử đường tròn (O ; AB = 2R), M l m t i m b t k trên n a à ộ đ ể ấ ỳ ử đường tròn (khác A và
B). K Ax, By vng góc v i AB (Ax, By thu c n a m t ph ng b AB có ch a n a ẻ ớ ộ ử ặ ẳ ờ ứ ử đường tròn ),
ti p tuy n t i M v i n a ế ế ạ ớ ử đường tròn c t Ax, By t i C v D.ắ ạ à


a) Ch ng minh ứ  AMB đồng d ng ạ  COD
b) Ch ng minh AC . BD = Rứ 2


c) V ẽ đường trịn đường kính CD. Ch ng minh AB l ti p tuy n c a (I).ứ à ế ế ủ
d) Tìm v trí c a M sao cho di n tích hình thang ABCD nh nh t ?ị ủ ệ ỏ ấ


<i><b>B i 6</b><b>à : Cho </b></i>đường tròn (O ; R), hai đường kính AB v CD vng góc v i nhau. L y i m E thu cà ớ ấ đ ể ộ


o n AB (E khác A v B), CE c t (O) t i i m th hai l F. ng th ng vng góc v i AB t i E


đ ạ à ắ ạ đ ể ứ à Đườ ẳ ớ ạ


c t ắ đường th ng i qua O v song song v i CE t i K.ẳ đ à ớ ạ


a) Ch ng minh góc KOF = góc FCO.ứ



b) Ch ng minh t giác OEFK n i ti p.ứ ứ ộ ế
c) Ch ng minh KE l ti p tuy n c a (O).ứ à ế ế ủ


d) Ch ng minh CE . CF không ph thu c v o v trí c a i m E.ứ ụ ộ à ị ủ đ ể


e) Khi E di động trên o n AP thì K ch y trên m t o n th ng c đ ạ ạ ộ đ ạ ẳ ố định.


<i><b>B i 7 : </b><b>à</b></i> Cho  ABC vuông t i A v m t i m D n m gi a A v B. ạ à ộ đ ể ằ ữ à Đường trịn đường kính BD c tắ
BC t i E. Các ạ đường th ng CD v AE l n lẳ à ầ ượ ắ đườt c t ng tròn t i các i m th hai F, G. Ch ngạ đ ể ứ ứ
minh :


a) AB . BD = EB . BC
b) Góc ACD = góc AED
c) FG vng góc v i BDớ


d) Các đường th ng AC, DE, BF ẳ đồng quy


<i><b>B i 8 : </b><b>à</b></i> Cho i m A n m trên o n Ođ ể ằ đ ạ


1O2, v (Oẽ 1 ; O1A ) v (Oà 2 ; O2A). M t ộ đường th ng d ti p xúcẳ ế


v i Oớ


1 ; O2 l n lầ ượ ạt t i B v C.à


a) Ch ng minh BCứ 2 = AB2 + AC2


b) K ti p tuy n Ax c a (Oẻ ế ế ủ



1) c t ắ đường th ng d t i M. Ch ng minh M l trung i m c aẳ ạ ứ à đ ể ủ


BC.


c) Ch ng minh M n m trên ứ ằ đường trịn đường kính O


1O2


d) K ẻ đường kính BE v CD c a (Oà ủ


1) v (Oà 2). Ch ng minh AB . AC = AE . ADứ


<i><b>B i 9 : </b><b>à</b></i> Cho tam giác ABC có ba góc nh n, n i ti p ọ ộ ế đường tròn (O ; R). H l tr c tâm c a tam giácà ự ủ
ABC. V hình bình h nh BHCD, I l giao i m c a BC v HD.ẽ à à đ ể ủ à


3
6


</div>
<span class='text_page_counter'>(6)</span><div class='page_container' data-page=6>

a) Ch/ minh t giác ABCD n i ti p ứ ộ ế được.


b) Giao c a AI v i OH l G. Ch/minh G l tr ng tâm c a tam giác ABC.ủ ớ à à ọ ủ
c) G i E; F l chân ọ à đường cao BH, CH trên AC v AB. Ch/minh AO à  FE.


d) Khi BC c ố định, A ch y trên cung l n BC c a (O) thì tr c tâm H ch y trên ạ ớ ủ ự ạ đường n o ?à
e) M l m t i m thu c cung nh BC. Mà ộ đ ể ộ ỏ


1 l i m à đ ể đố ứi x ng c a M qua AB, Mủ 2 l i mà đ ể


i x ng c a M qua AC. Ch/minh M



đố ứ ủ


1 ; M2 ; H th ng h ng.ẳ à


<i><b>B i 10 : </b><b>à</b></i> Cho (O ; R) v m t i m E c à ộ đ ể ố định v i OE = 2R. G i (d) l m t cát tuy n quay quanh E,ớ ọ à ộ ế
c t ắ đường tròn (O) t i A v B. Ti p tuy n t i A v B v i ạ à ế ế ạ à ớ đường tròn (O) c t nhau t i M. K MH ắ ạ ẻ 
OE ; AB c t MH t i N ; ON c t ME t i K ; I l trung i m c a AB.ắ ạ ắ ạ à đ ể ủ


a) Ch/minh r ng n m i m A, H, O, B, M cùng thu c m t ằ ă đ ể ộ ộ đường tròn.
b) Ch/minh r ng H l i m c ằ à đ ể ố định. T ó suy ra t p h p các i m M.ừ đ ậ ợ đ ể


c) Ch/minh r ng K chuy n ằ ể động trên m t ộ đường trịn c ố định. Tìm độ à d i MH để KO +
KE l l n nh t.à ớ ấ


d) Ch/minh r ng EA . EB = EI . EN v IE . IN = IAằ à 2
<i><b>B i 11:</b><b>à</b></i>


Cho ABC vuông t i A v i m D ạ à đ ể  AB v ẽ đường trịn (O) đường kính BD c t BC t i E. ắ ạ
Các đường th ng CD, AE l n lẳ ầ ượ ắ đườt c t ng tròn t i các i m th hai F,G. Ch ng minh :ạ đ ể ứ ứ


a) ABC  EBD.


b) T giác ADEC v AFBC n i ti p.ứ à ộ ế
c) AC//FG.


</div>

<!--links-->

×