Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (678 KB, 14 trang )
<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>
<b>UNIT 1: A VISIT FROM A PEN PAL </b>
<b>[MỘT CHUYẾN THĂM CỦA NGƯỜI BẠN QUEN BIẾT QUA THƯ] </b>
<b>No. </b> <b>ENGLISH </b> <b>VIETNAMESE </b>
1 foreign /ˈfɒrən/ (a) thuộc về nước ngoài
2 foreigner /ˈfɒrənə(r)/ (n) người nước ngồi
3 activity /ỉkˈtɪvəti/ (n) hoạt động
4 correspond /ˌkɒrəˈspɒnd/ (v) trao đổi thư từ
5 at least /ət - liːst/ ít nhất
6 modern /ˈmɒdn/(a) hiện đại
7 ancient /ˈeɪnʃənt/ (a) cổ xưa
8 impress /ɪmˈpres/ (v) gây ấn tượng
9 impression /ɪmˈpreʃn/ (n) sự gây ấn tượng
10 impressive /ɪmˈpresɪv/(a) gây ấn tượng
11 beauty /ˈbjuːti/ (n) vẻ đẹp
12 beautiful /ˈbjuːtɪfl/ (a) đẹp
13 beautify /ˈbjuːtɪfaɪ/ (v) làm đẹp
14 friendliness /ˈfrendlinəs/ (n) sự thân thiện
15 mausoleum /ˌmɔːsəˈliːəm/ lăng mộ
16 mosque /mɒsk/ (n) nhà thờ Hồi giáo
17 primary school /ˈpraɪməri - skuːl/ trường tiểu học
18 secondary school /ˈsekəndri - skuːl / trường trung học
19 peace /piːs/(n) hịa bình, sự thanh bình
20 peaceful /ˈpiːsfl/ (a) thanh bình, yên tĩnh
21 atmosphere /ˈỉtməsfɪə(r)/ (n) bầu khơng khí
22 pray /preɪ/(v) cầu nguyện
23 abroad /əˈbrɔːd/ (a) (ở, đi) nước ngoài
24 depend on /dɪˈpend/ = rely on /rɪˈlaɪ/ tùy thuộc vào, dựa vào
25 anyway /ˈeniweɪ/ (adv) dù sao đi nữa
26 keep in touch with giữ liên lạc
27 worship/ˈwɜːʃɪp/ (v) thờ phượng
28 similar /ˈsɪmələ(r)/ (a) tương tự
29 industry /ˈɪndəstri/ (n) ngành công nghiệp
30 industrial /ɪnˈdʌstriəl/ (a) thuộc về công nghiệp
31 temple/ˈtempl/ (n) đền, đình
32 association /əˌsəʊʃiˈeɪʃn/ (n) hiệp hội
33 Asian /ˈeɪʃn/ (a) thuộc Châu Á
34 divide into /dɪˈvaɪd/ chia ra
35 region /ˈriːdʒən/ (n) vùng, miền
36 regional /ˈriːdʒənl/ (a) thuộc vùng, miền
37 comprise /kəmˈpraɪz/ (v) bao gồm
39 climate /ˈklaɪmət/ (n) khí hậu
40 unit of currency /ˈjuːnɪt - əv-/ˈkʌrənsi / đơn vị tiền tệ
41 consist of /kənˈsɪst/ = include /ɪnˈkluːd/ (v) bao gồm, gồm có
42 population /ˌpɒpjuˈleɪʃn/ (n) dân số
43 Islam /ˈɪzlɑːm/ (n) Hồi giáo
44 official /əˈfɪʃl/ (a): chính thức
45 religion /rɪˈlɪdʒən/ (n) tôn giáo
46 religious /rɪˈlɪdʒəs/ (a) thuộc về tôn giáo
47 in addition /əˈdɪʃn/ ngoài ra
48 Buddhism /ˈbʊdɪzəm/(n) Phật giáo
49 Hinduism /ˈhɪnduːɪzəm/ (n) Ấn giáo
50 widely /ˈwaɪdli/ (adv) một cách rộng rãi
51 educate /ˈedʒukeɪt/(v) giáo dục
52 education /ˌedʒuˈkeɪʃn/ (n) nền giáo dục
53 educational /ˌedʒuˈkeɪʃənl/ (a) thuộc về giáo dục
54 instruct /ɪnˈstrʌkt/(v) hướng dẫn, chỉ dạy
55 instruction /ɪnˈstrʌkʃn/ (n) việc giáo dục
56 instructor /ɪnˈstrʌktə(r)/(n) người hướng dẫn
57 compulsory /kəmˈpʌlsəri/ (a) bắt buộc
58 area /ˈeəriə/ (n) diện tích
59 member country /ˈmembə(r) -ˈkʌntri/ quốc gia thành viên
60 relative/ˈrelətɪv/ (n) nhân thân, bà con
61 farewell party /ˌfeəˈwel - ˈpɑːti/ tiệc chia tay
62 hang – hung – hung /hæŋ - hʌŋ - hʌŋ/ (v) treo, máng
<b>UNIT 2: CLOTHING </b>
<b>[QUẦN ÁO/ VẢI VÓC/ TRANG PHỤC] </b>
<b>No. </b> <b>ENGLISH </b> <b>VIETNAMESE </b>
1 century /ˈsentʃəri/ (n) thế kỷ
2 poet /ˈpəʊɪt/ hoặc /ˈpoʊət/ (n) nhà thơ
3 poetry /ˈpəʊətri/ (n) thơ ca
4 poem /ˈpəʊɪm/ hoặc /ˈpoʊəm/ (n) bài thơ
5 traditional /trəˈdɪʃənl/(a) truyền thống
6 silk /sɪlk/ (n) lụa
7 tunic /ˈtjuːnɪk/ (n) tà áo
8 slit /slɪt/ (v) xẻ
9 loose /luːs/ (a) lỏng, rộng
10 pants /pænts/ (n) = trousers /ˈtraʊzəz/ quần (dài)
11 design /dɪˈzaɪn/ (n, v) bản thiết kế, thiết kế
13 fashion designer /ˈfæʃn/ nhà thiết kế thời trang
14 material /məˈtɪəriəl/ (n) vật liệu
15 convenient /kənˈviːniənt/ (a) thuận tiện
16 convenience /kənˈviːniəns/ (n) sự thuận tiện
17 lines of poetry những câu thơ
18 fashionable /ˈfæʃnəbl/(a) hợp thời trang
19 inspire /ɪnˈspaɪə(r)/ (v) gây cảm hứng
20 inspiration /ˌɪnspəˈreɪʃn/ (n) nguồn cảm hứng
21 ethnic minority /ˈeθnɪk - /maɪˈnɒrəti / dân tộc thiểu số
22 symbol /ˈsɪmbl/ (n) ký hiệu, biểu tượng
23 symbolize/ˈsɪmbəlaɪz/ (v) tượng trưng
24 cross /krɒs/(n) chữ thập
25 stripe /straɪp/ (n) sọc
26 striped (a) có sọc
27 modern /ˈmɒdn/ (a) hiện đại
28 modernize /ˈmɒdənaɪz/ (v) hiện đại hóa
29 plaid /plỉd/ (a) có ca-rơ, kẻ ô vuông
30 suit /suːt/ hoặc /sjuːt/ (a) trơn
31 sleeve /sliːv/ (n) tay áo
32 sleeveless /ˈsliːvləs/ (a) khơng có tay
33 short-sleeved (a) tay ngắn
34 sweater /ˈswetə(r)/ (n) áo len
35 baggy /ˈbæɡi/ (a) rộng thùng thình
36 faded /feɪd/ (a) phai màu
37 shorts /ʃɔːts/ (n) quần đùi
38 casual clothes /ˈkæʒuəl - /kləʊðz/(n) quần áo thông thường
39 sailor /ˈseɪlə(r)/ (n) thủy thủ
40 cloth /klɒθ/ (n) vải
41 wear out mòn, rách
42 unique /juˈniːk/ (a) độc đáo
43 subject /ˈsʌbdʒɪkt/ (n) chủ đề, đề tài
44 embroider /ɪmˈbrɔɪdə(r)/ (v) thêu
45 label /ˈleɪbl/ (n) nhãn hiệu
46 sale /seɪl (n) doanh thu
47 go up = increase /ɪnˈkriːs/ tăng lên
48 economy /ɪˈkɒnəmi/ (n) nền kinh tế
49 economic/ˌiːkəˈnɒmɪk/ (a) thuộc về kinh tế
50 economical /ˌiːkəˈnɒmɪkl/ (a) tiết kiệm
51 worldwide /ˈwɜːldwaɪd/ (a) rộng khắp thế giới
52 out of fashion lỗi thời
54 (be) fond of = like thích
55 hardly /ˈhɑːdli/ (adv) hầu như không
56 put on = wear mặc vào
57 point of view quan điểm
58 (be) proud of/praʊd/ tự hào về
<b>UNIT 3: A TRIP TO THE COUNTRYSIDE </b>
<b>[CHUYẾN DU LỊCH VỀ MIỀN QUÊ] </b>
<b>No. </b> <b>ENGLISH </b> <b>VIETNAMESE </b>
1 buffalo /ˈbʌfələʊ/ (n) con trâu
2 plough /plaʊ/ (n, v) cái cày, cày
3 gather /ˈɡæðə(r)/ (v) gặt, thu hoạch
4 crop /krɒp/ (n) vụ mùa
5 home village /həʊm -/ˈvɪlɪdʒ/ làng quê
6 rest /rest/ (n, v) (sự) nghỉ ngơi
7 journey /ˈdʒɜːni/(n) chuyến đi, hành trình
8 chance /tʃɑːns/ (n) dịp
9 cross /krɒs/ (v) đi ngang qua
10 paddy filed /ˈpædi -faɪl/ cánh đồng lúa
11 bamboo /ˌbæmˈbuː/ (n) tre
12 forest /ˈfɒrɪst/ (n) rừng
13 snack /snæk/ (n) thức ăn nhanh
14 highway /ˈhaɪweɪ/ (n) xa lộ
15 banyan tree /ˈbænjən - triː / cây đa
16 entrance /ˈentrəns/ (n) cổng vào, lối vào
17 shrine /ʃraɪn/ (n) cái miếu
18 hero /ˈhɪərəʊ/ (n) anh hùng
19 go boating đi chèo thuyền
20 riverbank /ˈrɪvəbỉŋk/ (n) bờ sơng
21 enjoy /ɪnˈdʒɔɪ/ (v) – enjoyable /ɪnˈdʒɔɪəbl/ (a) thú vị
22 take a photo chụp ảnh
23 reply /rɪˈplaɪ/ (v) = answer /ˈɑːnsə(r)/ trả lời
24 play a role đóng vai trị
25 flow – flew – flown /fləʊ - fluː -fləʊn /(v) chảy
26 raise /reɪz/ (v) nuôi
27 cattle /ˈkætl/ (n) gia súc
28 pond /pɒnd/ (n) cái ao
29 parking lot chỗ đậu xe
30 gas station cây xăng
32 maize /meɪz/ (n) = corn /kɔːn/ bắp / ngô
33 nearby /ˌnɪəˈbaɪ/(a) gần bên
34 complete /kəmˈpliːt/ (v) hoàn thành
35 feed – fed – fed /fiːd – fed - fed/(v) cho ăn
<b>UNIT 4: LEARNING A FOREIGN LANGUAGE </b>
<b>[HỌC NGOẠI NGỮ] </b>
<b>No. </b> <b>ENGLISH </b> <b>VIETNAMESE </b>
1 learn by heart / /lɜːn - baɪ - /hɑːt/ học thuộc lòng
2 as + adj / adv + as possible /ˈpɒsəbl/ càng … càng tốt
3 quite /kwaɪt/ (adv) = very, completely rất
4 examine /ɪɡˈzæmɪn/ (v) tra hỏi, xem xét
5 examiner (n) giám khảo
6 examination /ɪɡˌzæmɪˈneɪʃn/ (n) kỳ thi
7 go on tiếp tục
8 aspect /ˈỉspekt/(n) khía cạnh
9 in the end = finally, at last cuối cùng
10 exactly /ɪɡˈzỉktli/ (adv) chính xác
11 passage (n)/ˈpæsɪdʒ/ đoạn văn
12 attend /əˈtend/ (v) theo học, tham dự
13 attendance /əˈtendəns/ (n) sự tham dự
14 attendant /əˈtendənt/ (n) người tham dự
15 course /kɔːs/ (n) khóa học
16 written examination /ˈrɪtn/ kỳ thi viết
17 oral examination /ˈɔːrəl/ kỳ thi nói
18 candidate /ˈkỉndɪdət/ hoặc /ˈkỉndɪdeɪt/ (n) thí sinh, ứng cử viên
19 award /əˈwɔːd/ (v, n) thưởng, phần thưởng
20 scholarship/ˈskɒləʃɪp/ (n) học bổng
21 dormitory /ˈdɔːmətri/ (n) ký túc xá
22 campus /ˈkæmpəs/ (n) khuôn viên trường
23 reputation /ˌrepjuˈteɪʃn/ (n) danh tiếng
24 experience /ɪkˈspɪəriəns/ (n, v) kinh nghiệm, trải qua
25 culture /ˈkʌltʃə(r)/ (n) văn hóa
26 cultural /ˈkʌltʃərəl/ (a) thuộc về văn hóa
27 close to gần
28 scenery /ˈsiːnəri/ (n) phong cảnh, cảnh vật
29 nation /ˈneɪʃn/ (n) quốc gia, đất nước
30 national /ˈnæʃnəl/ (a) thuộc về quốc gia
<b>UNIT 5: THE MEDIA </b>
<b>[PHƯƠNG TIỆN TRUYỀN THÔNG] </b>
<b>No. </b> <b>ENGLISH </b> <b>VIETNAMESE </b>
1 media /ˈmiːdiə/ (n) phương tiện truyền thông
2 invent /ɪnˈvent/ (v) phát minh
3 invention /ɪnˈvenʃn/ (n) sự phát minh
4 inventor /ɪnˈventə(r)/ (n) nhà phát minh
5 crier /ˈkraɪə(r)/ (n) người rao bán hàng
6 latest news tin giờ chót
7 popular /ˈpɒpjələ(r)/ (a) được ưa chuộng, phổ biến
8 popularity /ˌpɒpjuˈlærəti/ (n) tính phổ biến
9 widely /ˈwaɪdli/ (adv) một cách rộng rãi
10 teenager /ˈtiːneɪdʒə(r)/ (n) thanh thiếu niên
11 adult /ˈædʌlt/ (n) người lớn
12 thanks to nhờ vào
13 variety /vəˈraɪəti/ (n) sự khác nhau, sự đa dạng
14 channel /ˈtʃænl/ (n) kênh truyền hình
15 control /kənˈtrəʊl/ (v) điều kiển, kiểm soát
16 stage /steɪdʒ/ (n) giai đoạn
17 develop /dɪˈveləp/ (v) phát triển
18 development /dɪˈveləpmənt/ (n) sự phát triển
19 interactive /ˌɪntərˈæktɪv/ (a) tương tác
20 viewer /ˈvjuːə(r)/ (n) người xem
21 show /ʃəʊ/ (n) buổi trình diễn
22 remote /rɪˈməʊt/ (a) = far xa
23 event /ɪˈvent/ (n) sự kiện
24 interact /ˌɪntərˈækt/ (v) ảnh hưởng
25 interaction /ˌɪntərˈækʃn/ (n) sự tương tác
26 benefit /ˈbenɪfɪt/ (n) ích lợi
<b>UNIT 6: THE ENVIRONMENT </b>
<b>[MÔI TRƯỜNG] </b>
<b>No. </b> <b>ENGLISH </b> <b>VIETNAMESE </b>
1 environment /ɪnˈvaɪrənmənt/ (n) môi trường
2 environmental (a) thuộc về môi trường
3 garbage /ˈɡɑːbɪdʒ/ (n) rác thải
4 dump /dʌmp/ (n) bãi đổ, nơi chứa
5 pollute /pəˈluːt/ (v) ô nhiễm
6 pollution /pəˈluːʃn/ (n) sự ô nhiễm
8 deforestation /ˌdiːˌfɒrɪˈsteɪʃn/ (n) sự phá rừng
9 improve /ɪmˈpruːv/ (v) cải tiến
10 improvement /ɪmˈpruːvmənt/ (n) sự cải tiến, sự cải thiện
11 intermediate /ˌɪntəˈmiːdiət/ (a) trung cấp
12 well-qualified / wel - /ˈkwɒlɪfaɪd/(a) có trình độ cao
13 tuition/tjuˈɪʃn/ (n) = fee học phí
14 academy /əˈkỉdəmi/ (n) học viện
15 advertise /ˈædvətaɪz/ (v) quảng cáo
16 advertisement /ədˈvɜːtɪsmənt/ (n) = ad bài quảng cáo
17 edition /ɪˈdɪʃn/ (n) lần xuất bản
18 look forward to + V-ing mong đợi
19 violent /ˈvaɪələnt/(a) bạo lực
20 violence /ˈvaɪələns/ (n) bạo lực
21 documentary /ˌdɒkjuˈmentri/ (n) phim tài liệu
22 inform /ɪnˈfɔːm/ (v) thông tin, cho hay
23 informative /ɪnˈfɔːmətɪv/ (a) có nhiều tin tức
24 information /ˌɪnfəˈmeɪʃn/(n) thông tin
25 folk music nhạc dân ca
26 battle /ˈbætl/ (n) trận chiến
27 communicate /kəˈmjuːnɪkeɪt/ (v) giao tiếp
28 communication /kəˌmjuːnɪˈkeɪʃn/ (n) sự giao tiếp
29 relative /ˈrelətɪv/ (n) bà con, họ hàng
30 means /miːnz/ (n) phương tiện
31 useful for sb/ˈjuːsfl/ có ích cho ai
32 entertain /ˌentəˈteɪn/ (v) giải trí
33 entertainment /ˌentəˈteɪnmənt/ (n) sự giải trí
34 commerce /ˈkɒmɜːs/ (n) thương mại
35 limit /ˈlɪmɪt/ (v) giới hạn
36 limitation/ˌlɪmɪˈteɪʃn/ (n) sự hạn chế
37 time-consuming /ˈtaɪm kənsjuːmɪŋ/ (a) tốn nhiều thời gian
38 suffer /ˈsʌfə(r)/ (v) chịu đựng
39 spam /spæm/ (n) thư rác
40 leak /liːk/ (v) rò rỉ, chảy
41 response /rɪˈspɒns/(n, v) trả lời, phản hồi
42 costly /ˈkɒstli/ (adv) tốn tiền
43 alert /əˈlɜːt/ (a) cảnh giác
44 surf /sɜːf/ (v) lướt trên mạng
45 deforest /ˌdiːˈfɒrɪst/ (v) phá rừng
46 dynamite /ˈdaɪnəmaɪt/ (n) chất nổ
47 dynamite fishing đánh cá bằng chất nổ
49 pesticide /ˈpestɪsaɪd/ (n) thuốc trừ sâu
50 volunteer /ˌvɒlənˈtɪə(r)/ (n) người tình nguyện
51 conservationist /ˌkɒnsəˈveɪʃənɪst/ (n) người bảo vệ môi trường
52 once /wʌns/ (adv) một khi
53 shore /ʃɔː(r)/ (n) bờ biển
54 sand /sænd/(n) cát
55 rock /rɒk/ (n) tảng đá
56 kindly /ˈkaɪndli/ (a) vui lòng, ân cần
57 provide /prəˈvaɪd/(v) cung cấp
58 disappoint /ˌdɪsəˈpɔɪnt/ (v) làm ai thất vọng
59 disappointed /ˌdɪsəˈpɔɪntɪd/ (a) thất vọng
60 spoil /spɔɪl/ (v) làm hư hỏng, làm hại
61 achieve /əˈtʃiːv/ (v): đạt được, làm được
62 achievement /əˈtʃiːvmənt/ (n) thành tựu
63 persuade /pəˈsweɪd/ (v) thuyết phục
64 protect /prəˈtekt/ (v) bảo vệ
65 protection/prəˈtekʃn/ (n) sự bảo vệ
66 dissolve /dɪˈzɒlv/ (v) phân hủy, hoàn tan
67 natural resources /ˈnætʃrəl - rɪˈsɔːs/ nguồn tài nguyên thiên nhiên
68 trash /træʃ/ (n) rác
69 harm /hɑːm/ (v) làm hại
70 energy /ˈenədʒi/ (n) năng lượng
71 exhausted fume /ɪɡˈzɔːstɪd - fjuːm/ hơi, khói thải ra
72 prevent /prɪˈvent/ (v) ngăn ngừa, đề phòng
73 prevention /prɪˈvenʃn/ (n) sự ngăn ngừa
74 litter /ˈlɪtə(r)/ (v, n) xả rác, rác
75 recycle /ˌriːˈsaɪkl/ (v) tái chế
76 sewage /ˈsuːɪdʒ/ (n) nước thải
77 pump /pʌmp/ (v) bơm, đổ
78 oil spill sự tràn dầu
79 waste /weɪst/ (n) chất thải
80 end up cạn kiệt
81 junk-yard /ˈdʒʌŋkjɑːd/ (n) bãi phế thải
82 treasure /ˈtreʒə(r)/ (n) kho tàng, kho báu
83 stream /striːm/ (n) dòng suối
84 foam /fəʊm/ (n) bọt
85 hedge /hedʒ/ (n) hàng rào
86 nonsense /ˈnɒnsns/ (n) lời nói phi lý
87 silly /ˈsɪli/ (a) ngớ ngẩn, khờ dại
<b>[TIẾT KIỆM NĂNG LƯỢNG] </b>
<b>No. </b> <b>ENGLISH </b> <b>VIETNAMESE </b>
1 energy /ˈenədʒi/ (n) năng lượng
2 bill /bɪl/ (n) hóa đơn
3 enormous /ɪˈnɔːməs/(a) quá nhiều, to lớn
4 reduce /rɪˈdjuːs/(v) giảm
5 reduction /rɪˈdʌkʃn/ (n) sự giảm lại
6 plumber /ˈplʌmə(r)/ (n) thợ sửa ống nước
7 crack /kræk/ (n) đường nứt
8 pipe/paɪp/ (n) đường ống (nước)
9 bath /bɑːθ/ (n) bồn tắm
10 faucet /ˈfɔːsɪt/ (n) = tap vòi nước
11 drip/drɪp/ (v) chảy thành giọt
12 right away = immediately: (adv) ngay lập tức
13 folk /fəʊk/ (n) người
14 explanation /ˌekspləˈneɪʃn/(n) lời giải thích
15 bubble /ˈbʌbl/ (n) bong bóng
16 valuable /ˈvỉljuəbl/ (a) q giá
17 keep on = go on = continue tiếp tục
18 minimize /ˈmɪnɪmaɪz/ (v) giảm đến tối thiểu
19 complain to s.o /kəmˈpleɪn/ (v) than phiền, phàn nàn
20 complicated /ˈkɒmplɪkeɪtɪd/ (a) phức tạp
21 complication /ˌkɒmplɪˈkeɪʃn/ (n) sự phức tạp
22 resolution /ˌrezəˈluːʃn/ (n) cách giải quyết
23 politeness /pəˈlaɪtnəs/(n) sự lịch sự
24 label /ˈleɪbl/ (v) dán nhãn
25 transport /ˈtrænspɔːt/(v) vận chuyển
26 clear up dọn sạch
27 truck /trʌk/ (n) xe tải
28 look forward to mong đợi
29 break /breɪk/ (n) sự ngừng / nghỉ
30 refreshment /rɪˈfreʃmənt/ (n) sự nghỉ ngơi
31 fly /flaɪ/ (n) con ruồi
32 worried about lo lắng về
33 float /fləʊt/ (v) nổi
34 surface /ˈsɜːfɪs/ (n) bề mặt
35 electric shock (n) điện giật
36 wave /weɪv/ (n) làn sóng
37 local /ˈləʊkl/ (a) thuộc về địa phương
38 local authorities/ɔːˈθɒrəti/ chính quyền điạ phương
40 prohibition /ˌprəʊɪˈbɪʃn/ (n) sự ngăn cấm
41 fine /faɪn/ (v) phạt tiền
42 tool /tuːl/ (n) dụng cụ
43 fix /fɪks/ (v) lắp đặt, sửa
44 appliance /əˈplaɪəns/ (n) đồ dùng
45 solar energy năng lượng mặt trời
46 nuclear power năng lượng hạt nhân
47 power (n) = electricity điện
48 heat /hiːt/ (n, v) sức nóng, làm nóng
49 install /ɪnˈstɔːl/(v) lắp đặt
50 coal /kəʊl/ (n) than
51 luxuries /ˈlʌkʃəri/ (n) xa xỉ phẩm
52 necessities /nəˈsesəti/ (n) nhu yếu phẩm
53 consume /kənˈsjuːm/ (v) tiêu dùng
54 consumer /kənˈsjuːmə(r)/ (n) người tiêu dùng
55 consumption /kənˈsʌmpʃn/ (n) sự tiêu thụ
56 effectively /ɪˈfektɪvli/ (adv) có hiệu quả
57 household /ˈhaʊshəʊld/ (n) hộ, gia đình
58 lightning /ˈlaɪtnɪŋ/ (n) sự thắp sáng
59 account for chiếm
60 replace /rɪˈpleɪs/ (v) thay thế
61 bulb /bʌlb/ (n) bóng đèn tròn
62 energy-saving (a) tiết kiệm năng lượng
63 standard /ˈstændəd/(n) tiêu chuẩn
64 last /lɑːst/ (v) keo dai
65 scheme /skiːm/ (n) plan kế hoạch
66 freezer /ˈfriːzə(r)/ (n) tủ đông
67 tumble dryer /ˈtʌmbl - /ˈdraɪə(r)/ máy sấy
68 compared with so sánh vớ
69 category /ˈkætəɡəri/ (n) loại
70 ultimately /ˈʌltɪmətli/ (adv) = finally cuối cùng, sau hết
71 as well as cũng như
72 innovate /ˈɪnəveɪt/ (v) = reform /rɪˈfɔːm/ đổi mới
73 innovation (n) = reform sự đổi mới
74 conserve /kənˈsɜːv/ (v) bảo tồn, bảo vệ
75 conservation (n) sự bảo tồn
76 purpose /ˈpɜːpəs/ (n) mục đích
77 speech /spiːtʃ/ (n) bài diễn văn
78 sum up tóm tắt
79 public transport: vận chuyển công cộng
81 wastebasket /ˈweɪstbɑːskɪt/ (n) sọt rác
<b>UNIT 8: CELEBRATIONS </b>
<b>[CÁC DỊP LỄ KỶ NIỆM] </b>
<b>No. </b> <b>ENGLISH </b> <b>VIETNAMESE </b>
1 celebrate /ˈselɪbreɪt/(v) làm lễ kỷ niệm
2 celebration /ˌselɪˈbreɪʃn/ (n) lễ kỷ niệm
3 Easter /ˈiːstə(r)/ (n) lễ Phục Sinh
4 Lunar New Year Tết Nguyên Đán
5 wedding /ˈwedɪŋ/ (n) đám cưới
6 throughout /θruːˈaʊt/ (prep) suốt
7 occur (v) = happen / take place xảy ra, diễn ra
8 decorate /ˈdekəreɪt/ (v) trang trí
9 decoration /ˌdekəˈreɪʃn/ (n) sự trang trí
10 sticky rice cake bánh tét
11 be together = gather tập trung
12 apart /əˈpɑːt/ (adv) cách xa
13 Passover /ˈpɑːsəʊvə(r)/ (n) Lễ Quá Hải (của người Do thái)
14 Jewish /ˈdʒuːɪʃ/ (n) người Do thái
15 freedom /ˈfriːdəm/ (n) sự tự do
16 slave /sleɪv/ (n) nô lệ
17 slavery /ˈsleɪvəri/ (n) sự nô lệ
18 as long as miễn là
19 parade /pəˈreɪd/ (n) cuộc diễu hành
20 colorful /ˈkʌləfl/ (a) nhiều màu, sặc sỡ
21 crowd /kraʊd/(v) tụ tập
22 crowd (n) đám đông
23 crowded (a) đông đúc
24 compliment /ˈkɒmplɪmənt/ (n) lời khen
25 compliment so on sth khen ai về việc gì
26 well done Giỏi lắm, làm tốt lắm
27 congratulate so on sth /kənˈɡrætʃuleɪt/ chúc mừng ai về
28 congratulation(n) lời chúc mừng
29 Congratulations! Xin chúc mừng
30 the first prize giải nhất
31 contest /ˈkɒntest/ (n) cuộc thi
32 active /ˈæktɪv/ (a) tích cực
33 activist /ˈỉktɪvɪst/(n) người hoạt động
34 charity /ˈtʃærəti/(n) việc từ thiện
36 acquaintance /əˈkweɪntəns/ (n) sự quen biết
37 kind /kaɪnd/ (a) tử tế
38 kindness (n) sự tử tế
39 trust /trʌst/ (n) sự tin cậy
40 trusty /ˈtrʌsti/ (a) đáng tin cậy
41 express /ɪkˈspres/ (v) diễn tả
42 memory /ˈmeməri/ (n) trí nhớ
43 lose heart mất hy vọng
44 tear /tɪə(r)/ (n) nước mắt
45 groom /ɡruːm/ (n) chú rể
46 hug /hʌɡ/ (v) ôm
47 considerate /kənˈsɪdərət/ (a) ân cần, chu đáo
48 generous /ˈdʒenərəs/ (a) rộng lượng, bao dung
49 generosity /ˌdʒenəˈrɒsəti/ (n) tính rộng lượng, sự bao dung
50 priority /praɪˈɒrəti/(n) sự ưu tiên
51 sense of humour/ˈhjuːmə(r)/ tính hài hước
52 humourous /ˈhjuːmərəs/ (a) hài hước
53 distinguish /dɪˈstɪŋɡwɪʃ/ (v) phân biệt
54 in a word = in brief = in sum tóm lại
55 terrific /təˈrɪfɪk/(a) = wonderful /ˈwʌndəfl/ tuyệt vời
56 proud of tự hào, hãnh diện
57 alive /əˈlaɪv/ (a) cịn sống
58 image /ˈɪmɪdʒ/ (n) hình ảnh
<b>UNIT 9: NATURAL DISASTERS </b>
<b>[THIÊN TAI] </b>
<b>No. </b> <b>ENGLISH </b> <b>VIETNAMESE </b>
1 disaster /dɪˈzɑːstə(r)/ (n) thảm họa
2 disastrous /dɪˈzɑːstrəs/ (a) tai hại
3 natural disaster thiên tai
4 snowstorm /ˈsnəʊstɔːm/ (n) bão tuyết
5 earthquake /ˈɜːθkweɪk/ (n) động đất
6 volcano /vɒlˈkeɪnəʊ/ (n) núi lửa
7 volcanic /vɒlˈkænɪk/(a) thuộc về núi lửa
8 typhoon /taɪˈfuːn/ (n) bão nhiệt đới
9 weather forecast dự báo thời tiết
10 turn up/ turn down vặn lớn /vặn nhỏ
11 volume /ˈvɒljuːm/ (n) âm lượng
12 temperature /ˈtemprətʃə(r)/ (n) nhiệt độ
14 south-central (a)
phía nam miền trung/ nam trung
bộ
15 experience /ɪkˈspɪəriəns/ (v) trải qua
16 highland /ˈhaɪlənd/(n) cao nguyên
17 prepare for /prɪˈpeə(r) chuẩn bị cho
18 laugh at /lɑːf/ cười nhạo, chế nhạo
19 just in case nếu tình cờ xảy ra
20 canned food thức ăn đóng hộp
21 candle /ˈkỉndl/ (n) nến
22 match /mætʃ/ (n) diêm quẹt
23 imagine /ɪˈmædʒɪn/ (v) tưởng tượng
24 share /ʃeə(r)/ (v) chia sẻ
25 support /səˈpɔːt/ (v) ủng hộ
26 ladder /ˈlædə(r)/(n) cái thang
27 blanket /ˈblæŋkɪt/ (n) chăn mền
28 bucket /ˈbʌkɪt/ (n) cái xô
29 power cut cúp điện
30 Pacific Rim vành đai Thái Bình Dương
31 tidal wave = tsunami /tsuːˈnɑːmi/ sóng thần
32 abrupt /əˈbrʌpt/ (a) thình lình
33 shift /ʃɪft/ (n) sự chuyển dịch
34 underwater /ˌʌndəˈwɔːtə(r)/(a) ở dưới nước
35 movement /ˈmuːvmənt/ (n) sự chuyển động
36 hurricane /ˈhʌrɪkən/ (n) bão
37 cyclone /ˈsaɪkləʊn/ (n) cơn lốc
38 erupt /ɪˈrʌpt/ (v) phun
39 eruption (n) sự phun trào
40 predict /prɪˈdɪkt/ (v) đoán trước
41 prediction (n) sự đoán trước
42 tornado /tɔːˈneɪdəʊ/ (n) bão xoáy
43 funnel-shaped (a) có hình phễu
44 suck up hút
45 path/pɑːθ/ (n) đường đi
46 baby carriage /ˈkỉrɪdʒ/ xe nơi
<b>UNIT 10: LIFE ON OTHER PLANETS </b>
<b>[SỰ SỐNG TRÊN CÁC HÀNH TINH KHÁC] </b>
<b>No. </b> <b>ENGLISH </b> <b>VIETNAMESE </b>
1 UFOs = Unidentified Flying Objects vật thể bay không xác định
2 in the sky trên bầu trời
4 planet /ˈplænɪt/ (n) hành tinh
5 believe /bɪˈliːv/ (v) tin, tin tưởng
6 aircraft /ˈeəkrɑːft/(n) máy bay
7 balloon /bəˈluːn/ (n) khinh khí cầu
8 meteor /ˈmiːtiə(r)/ (n) sao băng
9 evidence/ˈevɪdəns/ (n) bằng chứng
10 exist /ɪɡˈzɪst/ (v) tồn tại
11 existence /ɪɡˈzɪstəns/(n) sự tồn tại
12 experience /ɪkˈspɪəriəns/(n) kinh nghiệm
13 pilot /ˈpaɪlət/ (n) phi hành gia
14 alien /ˈeɪliən/ (n) người lạ
15 claim /kleɪm/ (v) nhận là, cho là
16 egg-shaped (a) có hình quả trứng
17 sample /ˈsɑːmpl/ (n) vật mẫu
18 capture /ˈkæptʃə(r)/ (v) bắt giữ
19 take aboard đưa lên tàu, máy bay
20 examine /ɪɡˈzæmɪn/ (v) điều tra
21 free /friː/ (v) giải thoát
22 disappear /ˌdɪsəˈpɪə(r)/ (v) biến mất
23 disappearance /ˌdɪsəˈpɪərəns/ (n) sự biến mất
24 plate-like (a) giống cái dĩa
25 device /dɪˈvaɪs/ (n) thiết bị
26 treetop (n) ngọn cây
27 proof /pruːf/ = support (n) bằng chứng
28 falling star sao sa
29 shooting star sao băng
30 hole /həʊl/ (n) cái lỗ
31 jump /dʒʌmp/ (v) nhảy
32 health /helθ/ (n) sức khỏe
33 healthy /ˈhelθi/ (a) khỏe mạnh
34 space /speɪs/ (n) không gian
35 physical condition điều kiện thể chất
36 perfect /ˈpɜːfɪkt/ (a) hoàn hảo
37 ocean /ˈəʊʃn/ (n) đại dương
38 orbit /ˈɔːbɪt/ (v) bay quanh quỹ đạo
39 circus /ˈsɜːkəs/ (n) đồn xiếc
40 cabin /ˈkỉbɪn/ (n) buồng lái