Tải bản đầy đủ (.pdf) (14 trang)

Đề cương ôn tập về vocabulary môn tiếng anh lớp 9 | Tiếng Anh, Lớp 9 - Ôn Luyện

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (678 KB, 14 trang )

<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>

<b>UNIT 1: A VISIT FROM A PEN PAL </b>


<b>[MỘT CHUYẾN THĂM CỦA NGƯỜI BẠN QUEN BIẾT QUA THƯ] </b>


<b>No. </b> <b>ENGLISH </b> <b>VIETNAMESE </b>


1 foreign /ˈfɒrən/ (a) thuộc về nước ngoài


2 foreigner /ˈfɒrənə(r)/ (n) người nước ngồi


3 activity /ỉkˈtɪvəti/ (n) hoạt động


4 correspond /ˌkɒrəˈspɒnd/ (v) trao đổi thư từ


5 at least /ət - liːst/ ít nhất


6 modern /ˈmɒdn/(a) hiện đại


7 ancient /ˈeɪnʃənt/ (a) cổ xưa


8 impress /ɪmˈpres/ (v) gây ấn tượng


9 impression /ɪmˈpreʃn/ (n) sự gây ấn tượng


10 impressive /ɪmˈpresɪv/(a) gây ấn tượng


11 beauty /ˈbjuːti/ (n) vẻ đẹp


12 beautiful /ˈbjuːtɪfl/ (a) đẹp


13 beautify /ˈbjuːtɪfaɪ/ (v) làm đẹp



14 friendliness /ˈfrendlinəs/ (n) sự thân thiện


15 mausoleum /ˌmɔːsəˈliːəm/ lăng mộ


16 mosque /mɒsk/ (n) nhà thờ Hồi giáo


17 primary school /ˈpraɪməri - skuːl/ trường tiểu học


18 secondary school /ˈsekəndri - skuːl / trường trung học


19 peace /piːs/(n) hịa bình, sự thanh bình


20 peaceful /ˈpiːsfl/ (a) thanh bình, yên tĩnh


21 atmosphere /ˈỉtməsfɪə(r)/ (n) bầu khơng khí


22 pray /preɪ/(v) cầu nguyện


23 abroad /əˈbrɔːd/ (a) (ở, đi) nước ngoài


24 depend on /dɪˈpend/ = rely on /rɪˈlaɪ/ tùy thuộc vào, dựa vào


25 anyway /ˈeniweɪ/ (adv) dù sao đi nữa


26 keep in touch with giữ liên lạc


27 worship/ˈwɜːʃɪp/ (v) thờ phượng


28 similar /ˈsɪmələ(r)/ (a) tương tự



29 industry /ˈɪndəstri/ (n) ngành công nghiệp


30 industrial /ɪnˈdʌstriəl/ (a) thuộc về công nghiệp


31 temple/ˈtempl/ (n) đền, đình


32 association /əˌsəʊʃiˈeɪʃn/ (n) hiệp hội


33 Asian /ˈeɪʃn/ (a) thuộc Châu Á


34 divide into /dɪˈvaɪd/ chia ra


35 region /ˈriːdʒən/ (n) vùng, miền


36 regional /ˈriːdʒənl/ (a) thuộc vùng, miền


37 comprise /kəmˈpraɪz/ (v) bao gồm


</div>
<span class='text_page_counter'>(2)</span><div class='page_container' data-page=2>

39 climate /ˈklaɪmət/ (n) khí hậu
40 unit of currency /ˈjuːnɪt - əv-/ˈkʌrənsi / đơn vị tiền tệ
41 consist of /kənˈsɪst/ = include /ɪnˈkluːd/ (v) bao gồm, gồm có


42 population /ˌpɒpjuˈleɪʃn/ (n) dân số


43 Islam /ˈɪzlɑːm/ (n) Hồi giáo


44 official /əˈfɪʃl/ (a): chính thức


45 religion /rɪˈlɪdʒən/ (n) tôn giáo



46 religious /rɪˈlɪdʒəs/ (a) thuộc về tôn giáo


47 in addition /əˈdɪʃn/ ngoài ra


48 Buddhism /ˈbʊdɪzəm/(n) Phật giáo


49 Hinduism /ˈhɪnduːɪzəm/ (n) Ấn giáo


50 widely /ˈwaɪdli/ (adv) một cách rộng rãi


51 educate /ˈedʒukeɪt/(v) giáo dục


52 education /ˌedʒuˈkeɪʃn/ (n) nền giáo dục


53 educational /ˌedʒuˈkeɪʃənl/ (a) thuộc về giáo dục


54 instruct /ɪnˈstrʌkt/(v) hướng dẫn, chỉ dạy


55 instruction /ɪnˈstrʌkʃn/ (n) việc giáo dục


56 instructor /ɪnˈstrʌktə(r)/(n) người hướng dẫn


57 compulsory /kəmˈpʌlsəri/ (a) bắt buộc


58 area /ˈeəriə/ (n) diện tích


59 member country /ˈmembə(r) -ˈkʌntri/ quốc gia thành viên


60 relative/ˈrelətɪv/ (n) nhân thân, bà con



61 farewell party /ˌfeəˈwel - ˈpɑːti/ tiệc chia tay


62 hang – hung – hung /hæŋ - hʌŋ - hʌŋ/ (v) treo, máng


<b>UNIT 2: CLOTHING </b>


<b>[QUẦN ÁO/ VẢI VÓC/ TRANG PHỤC] </b>


<b>No. </b> <b>ENGLISH </b> <b>VIETNAMESE </b>


1 century /ˈsentʃəri/ (n) thế kỷ


2 poet /ˈpəʊɪt/ hoặc /ˈpoʊət/ (n) nhà thơ


3 poetry /ˈpəʊətri/ (n) thơ ca


4 poem /ˈpəʊɪm/ hoặc /ˈpoʊəm/ (n) bài thơ


5 traditional /trəˈdɪʃənl/(a) truyền thống


6 silk /sɪlk/ (n) lụa


7 tunic /ˈtjuːnɪk/ (n) tà áo


8 slit /slɪt/ (v) xẻ


9 loose /luːs/ (a) lỏng, rộng


10 pants /pænts/ (n) = trousers /ˈtraʊzəz/ quần (dài)



11 design /dɪˈzaɪn/ (n, v) bản thiết kế, thiết kế


</div>
<span class='text_page_counter'>(3)</span><div class='page_container' data-page=3>

13 fashion designer /ˈfæʃn/ nhà thiết kế thời trang


14 material /məˈtɪəriəl/ (n) vật liệu


15 convenient /kənˈviːniənt/ (a) thuận tiện


16 convenience /kənˈviːniəns/ (n) sự thuận tiện


17 lines of poetry những câu thơ


18 fashionable /ˈfæʃnəbl/(a) hợp thời trang


19 inspire /ɪnˈspaɪə(r)/ (v) gây cảm hứng


20 inspiration /ˌɪnspəˈreɪʃn/ (n) nguồn cảm hứng


21 ethnic minority /ˈeθnɪk - /maɪˈnɒrəti / dân tộc thiểu số


22 symbol /ˈsɪmbl/ (n) ký hiệu, biểu tượng


23 symbolize/ˈsɪmbəlaɪz/ (v) tượng trưng


24 cross /krɒs/(n) chữ thập


25 stripe /straɪp/ (n) sọc


26 striped (a) có sọc



27 modern /ˈmɒdn/ (a) hiện đại


28 modernize /ˈmɒdənaɪz/ (v) hiện đại hóa


29 plaid /plỉd/ (a) có ca-rơ, kẻ ô vuông


30 suit /suːt/ hoặc /sjuːt/ (a) trơn


31 sleeve /sliːv/ (n) tay áo


32 sleeveless /ˈsliːvləs/ (a) khơng có tay


33 short-sleeved (a) tay ngắn


34 sweater /ˈswetə(r)/ (n) áo len


35 baggy /ˈbæɡi/ (a) rộng thùng thình


36 faded /feɪd/ (a) phai màu


37 shorts /ʃɔːts/ (n) quần đùi


38 casual clothes /ˈkæʒuəl - /kləʊðz/(n) quần áo thông thường


39 sailor /ˈseɪlə(r)/ (n) thủy thủ


40 cloth /klɒθ/ (n) vải


41 wear out mòn, rách



42 unique /juˈniːk/ (a) độc đáo


43 subject /ˈsʌbdʒɪkt/ (n) chủ đề, đề tài


44 embroider /ɪmˈbrɔɪdə(r)/ (v) thêu


45 label /ˈleɪbl/ (n) nhãn hiệu


46 sale /seɪl (n) doanh thu


47 go up = increase /ɪnˈkriːs/ tăng lên


48 economy /ɪˈkɒnəmi/ (n) nền kinh tế


49 economic/ˌiːkəˈnɒmɪk/ (a) thuộc về kinh tế


50 economical /ˌiːkəˈnɒmɪkl/ (a) tiết kiệm


51 worldwide /ˈwɜːldwaɪd/ (a) rộng khắp thế giới


52 out of fashion lỗi thời


</div>
<span class='text_page_counter'>(4)</span><div class='page_container' data-page=4>

54 (be) fond of = like thích


55 hardly /ˈhɑːdli/ (adv) hầu như không


56 put on = wear mặc vào


57 point of view quan điểm



58 (be) proud of/praʊd/ tự hào về


<b>UNIT 3: A TRIP TO THE COUNTRYSIDE </b>


<b>[CHUYẾN DU LỊCH VỀ MIỀN QUÊ] </b>


<b>No. </b> <b>ENGLISH </b> <b>VIETNAMESE </b>


1 buffalo /ˈbʌfələʊ/ (n) con trâu


2 plough /plaʊ/ (n, v) cái cày, cày


3 gather /ˈɡæðə(r)/ (v) gặt, thu hoạch


4 crop /krɒp/ (n) vụ mùa


5 home village /həʊm -/ˈvɪlɪdʒ/ làng quê


6 rest /rest/ (n, v) (sự) nghỉ ngơi


7 journey /ˈdʒɜːni/(n) chuyến đi, hành trình


8 chance /tʃɑːns/ (n) dịp


9 cross /krɒs/ (v) đi ngang qua


10 paddy filed /ˈpædi -faɪl/ cánh đồng lúa


11 bamboo /ˌbæmˈbuː/ (n) tre



12 forest /ˈfɒrɪst/ (n) rừng


13 snack /snæk/ (n) thức ăn nhanh


14 highway /ˈhaɪweɪ/ (n) xa lộ


15 banyan tree /ˈbænjən - triː / cây đa


16 entrance /ˈentrəns/ (n) cổng vào, lối vào


17 shrine /ʃraɪn/ (n) cái miếu


18 hero /ˈhɪərəʊ/ (n) anh hùng


19 go boating đi chèo thuyền


20 riverbank /ˈrɪvəbỉŋk/ (n) bờ sơng


21 enjoy /ɪnˈdʒɔɪ/ (v) – enjoyable /ɪnˈdʒɔɪəbl/ (a) thú vị


22 take a photo chụp ảnh


23 reply /rɪˈplaɪ/ (v) = answer /ˈɑːnsə(r)/ trả lời


24 play a role đóng vai trị


25 flow – flew – flown /fləʊ - fluː -fləʊn /(v) chảy


26 raise /reɪz/ (v) nuôi



27 cattle /ˈkætl/ (n) gia súc


28 pond /pɒnd/ (n) cái ao


29 parking lot chỗ đậu xe


30 gas station cây xăng


</div>
<span class='text_page_counter'>(5)</span><div class='page_container' data-page=5>

32 maize /meɪz/ (n) = corn /kɔːn/ bắp / ngô


33 nearby /ˌnɪəˈbaɪ/(a) gần bên


34 complete /kəmˈpliːt/ (v) hoàn thành


35 feed – fed – fed /fiːd – fed - fed/(v) cho ăn


<b>UNIT 4: LEARNING A FOREIGN LANGUAGE </b>


<b>[HỌC NGOẠI NGỮ] </b>


<b>No. </b> <b>ENGLISH </b> <b>VIETNAMESE </b>


1 learn by heart / /lɜːn - baɪ - /hɑːt/ học thuộc lòng


2 as + adj / adv + as possible /ˈpɒsəbl/ càng … càng tốt


3 quite /kwaɪt/ (adv) = very, completely rất


4 examine /ɪɡˈzæmɪn/ (v) tra hỏi, xem xét



5 examiner (n) giám khảo


6 examination /ɪɡˌzæmɪˈneɪʃn/ (n) kỳ thi


7 go on tiếp tục


8 aspect /ˈỉspekt/(n) khía cạnh


9 in the end = finally, at last cuối cùng


10 exactly /ɪɡˈzỉktli/ (adv) chính xác


11 passage (n)/ˈpæsɪdʒ/ đoạn văn


12 attend /əˈtend/ (v) theo học, tham dự


13 attendance /əˈtendəns/ (n) sự tham dự


14 attendant /əˈtendənt/ (n) người tham dự


15 course /kɔːs/ (n) khóa học


16 written examination /ˈrɪtn/ kỳ thi viết


17 oral examination /ˈɔːrəl/ kỳ thi nói


18 candidate /ˈkỉndɪdət/ hoặc /ˈkỉndɪdeɪt/ (n) thí sinh, ứng cử viên


19 award /əˈwɔːd/ (v, n) thưởng, phần thưởng



20 scholarship/ˈskɒləʃɪp/ (n) học bổng


21 dormitory /ˈdɔːmətri/ (n) ký túc xá


22 campus /ˈkæmpəs/ (n) khuôn viên trường


23 reputation /ˌrepjuˈteɪʃn/ (n) danh tiếng


24 experience /ɪkˈspɪəriəns/ (n, v) kinh nghiệm, trải qua


25 culture /ˈkʌltʃə(r)/ (n) văn hóa


26 cultural /ˈkʌltʃərəl/ (a) thuộc về văn hóa


27 close to gần


28 scenery /ˈsiːnəri/ (n) phong cảnh, cảnh vật


29 nation /ˈneɪʃn/ (n) quốc gia, đất nước


30 national /ˈnæʃnəl/ (a) thuộc về quốc gia


</div>
<span class='text_page_counter'>(6)</span><div class='page_container' data-page=6>

<b>UNIT 5: THE MEDIA </b>


<b>[PHƯƠNG TIỆN TRUYỀN THÔNG] </b>


<b>No. </b> <b>ENGLISH </b> <b>VIETNAMESE </b>


1 media /ˈmiːdiə/ (n) phương tiện truyền thông



2 invent /ɪnˈvent/ (v) phát minh


3 invention /ɪnˈvenʃn/ (n) sự phát minh


4 inventor /ɪnˈventə(r)/ (n) nhà phát minh


5 crier /ˈkraɪə(r)/ (n) người rao bán hàng


6 latest news tin giờ chót


7 popular /ˈpɒpjələ(r)/ (a) được ưa chuộng, phổ biến


8 popularity /ˌpɒpjuˈlærəti/ (n) tính phổ biến


9 widely /ˈwaɪdli/ (adv) một cách rộng rãi


10 teenager /ˈtiːneɪdʒə(r)/ (n) thanh thiếu niên


11 adult /ˈædʌlt/ (n) người lớn


12 thanks to nhờ vào


13 variety /vəˈraɪəti/ (n) sự khác nhau, sự đa dạng


14 channel /ˈtʃænl/ (n) kênh truyền hình


15 control /kənˈtrəʊl/ (v) điều kiển, kiểm soát


16 stage /steɪdʒ/ (n) giai đoạn



17 develop /dɪˈveləp/ (v) phát triển


18 development /dɪˈveləpmənt/ (n) sự phát triển


19 interactive /ˌɪntərˈæktɪv/ (a) tương tác


20 viewer /ˈvjuːə(r)/ (n) người xem


21 show /ʃəʊ/ (n) buổi trình diễn


22 remote /rɪˈməʊt/ (a) = far xa


23 event /ɪˈvent/ (n) sự kiện


24 interact /ˌɪntərˈækt/ (v) ảnh hưởng


25 interaction /ˌɪntərˈækʃn/ (n) sự tương tác


26 benefit /ˈbenɪfɪt/ (n) ích lợi


<b>UNIT 6: THE ENVIRONMENT </b>


<b>[MÔI TRƯỜNG] </b>


<b>No. </b> <b>ENGLISH </b> <b>VIETNAMESE </b>


1 environment /ɪnˈvaɪrənmənt/ (n) môi trường


2 environmental (a) thuộc về môi trường



3 garbage /ˈɡɑːbɪdʒ/ (n) rác thải


4 dump /dʌmp/ (n) bãi đổ, nơi chứa


5 pollute /pəˈluːt/ (v) ô nhiễm


6 pollution /pəˈluːʃn/ (n) sự ô nhiễm


</div>
<span class='text_page_counter'>(7)</span><div class='page_container' data-page=7>

8 deforestation /ˌdiːˌfɒrɪˈsteɪʃn/ (n) sự phá rừng


9 improve /ɪmˈpruːv/ (v) cải tiến


10 improvement /ɪmˈpruːvmənt/ (n) sự cải tiến, sự cải thiện


11 intermediate /ˌɪntəˈmiːdiət/ (a) trung cấp


12 well-qualified / wel - /ˈkwɒlɪfaɪd/(a) có trình độ cao


13 tuition/tjuˈɪʃn/ (n) = fee học phí


14 academy /əˈkỉdəmi/ (n) học viện


15 advertise /ˈædvətaɪz/ (v) quảng cáo


16 advertisement /ədˈvɜːtɪsmənt/ (n) = ad bài quảng cáo


17 edition /ɪˈdɪʃn/ (n) lần xuất bản


18 look forward to + V-ing mong đợi



19 violent /ˈvaɪələnt/(a) bạo lực


20 violence /ˈvaɪələns/ (n) bạo lực


21 documentary /ˌdɒkjuˈmentri/ (n) phim tài liệu


22 inform /ɪnˈfɔːm/ (v) thông tin, cho hay


23 informative /ɪnˈfɔːmətɪv/ (a) có nhiều tin tức


24 information /ˌɪnfəˈmeɪʃn/(n) thông tin


25 folk music nhạc dân ca


26 battle /ˈbætl/ (n) trận chiến


27 communicate /kəˈmjuːnɪkeɪt/ (v) giao tiếp


28 communication /kəˌmjuːnɪˈkeɪʃn/ (n) sự giao tiếp


29 relative /ˈrelətɪv/ (n) bà con, họ hàng


30 means /miːnz/ (n) phương tiện


31 useful for sb/ˈjuːsfl/ có ích cho ai


32 entertain /ˌentəˈteɪn/ (v) giải trí


33 entertainment /ˌentəˈteɪnmənt/ (n) sự giải trí



34 commerce /ˈkɒmɜːs/ (n) thương mại


35 limit /ˈlɪmɪt/ (v) giới hạn


36 limitation/ˌlɪmɪˈteɪʃn/ (n) sự hạn chế


37 time-consuming /ˈtaɪm kənsjuːmɪŋ/ (a) tốn nhiều thời gian


38 suffer /ˈsʌfə(r)/ (v) chịu đựng


39 spam /spæm/ (n) thư rác


40 leak /liːk/ (v) rò rỉ, chảy


41 response /rɪˈspɒns/(n, v) trả lời, phản hồi


42 costly /ˈkɒstli/ (adv) tốn tiền


43 alert /əˈlɜːt/ (a) cảnh giác


44 surf /sɜːf/ (v) lướt trên mạng


45 deforest /ˌdiːˈfɒrɪst/ (v) phá rừng


46 dynamite /ˈdaɪnəmaɪt/ (n) chất nổ


47 dynamite fishing đánh cá bằng chất nổ


</div>
<span class='text_page_counter'>(8)</span><div class='page_container' data-page=8>

49 pesticide /ˈpestɪsaɪd/ (n) thuốc trừ sâu



50 volunteer /ˌvɒlənˈtɪə(r)/ (n) người tình nguyện


51 conservationist /ˌkɒnsəˈveɪʃənɪst/ (n) người bảo vệ môi trường


52 once /wʌns/ (adv) một khi


53 shore /ʃɔː(r)/ (n) bờ biển


54 sand /sænd/(n) cát


55 rock /rɒk/ (n) tảng đá


56 kindly /ˈkaɪndli/ (a) vui lòng, ân cần


57 provide /prəˈvaɪd/(v) cung cấp


58 disappoint /ˌdɪsəˈpɔɪnt/ (v) làm ai thất vọng


59 disappointed /ˌdɪsəˈpɔɪntɪd/ (a) thất vọng


60 spoil /spɔɪl/ (v) làm hư hỏng, làm hại


61 achieve /əˈtʃiːv/ (v): đạt được, làm được


62 achievement /əˈtʃiːvmənt/ (n) thành tựu


63 persuade /pəˈsweɪd/ (v) thuyết phục


64 protect /prəˈtekt/ (v) bảo vệ



65 protection/prəˈtekʃn/ (n) sự bảo vệ


66 dissolve /dɪˈzɒlv/ (v) phân hủy, hoàn tan


67 natural resources /ˈnætʃrəl - rɪˈsɔːs/ nguồn tài nguyên thiên nhiên


68 trash /træʃ/ (n) rác


69 harm /hɑːm/ (v) làm hại


70 energy /ˈenədʒi/ (n) năng lượng


71 exhausted fume /ɪɡˈzɔːstɪd - fjuːm/ hơi, khói thải ra


72 prevent /prɪˈvent/ (v) ngăn ngừa, đề phòng


73 prevention /prɪˈvenʃn/ (n) sự ngăn ngừa


74 litter /ˈlɪtə(r)/ (v, n) xả rác, rác


75 recycle /ˌriːˈsaɪkl/ (v) tái chế


76 sewage /ˈsuːɪdʒ/ (n) nước thải


77 pump /pʌmp/ (v) bơm, đổ


78 oil spill sự tràn dầu


79 waste /weɪst/ (n) chất thải



80 end up cạn kiệt


81 junk-yard /ˈdʒʌŋkjɑːd/ (n) bãi phế thải


82 treasure /ˈtreʒə(r)/ (n) kho tàng, kho báu


83 stream /striːm/ (n) dòng suối


84 foam /fəʊm/ (n) bọt


85 hedge /hedʒ/ (n) hàng rào


86 nonsense /ˈnɒnsns/ (n) lời nói phi lý


87 silly /ˈsɪli/ (a) ngớ ngẩn, khờ dại


</div>
<span class='text_page_counter'>(9)</span><div class='page_container' data-page=9>

<b>[TIẾT KIỆM NĂNG LƯỢNG] </b>


<b>No. </b> <b>ENGLISH </b> <b>VIETNAMESE </b>


1 energy /ˈenədʒi/ (n) năng lượng


2 bill /bɪl/ (n) hóa đơn


3 enormous /ɪˈnɔːməs/(a) quá nhiều, to lớn


4 reduce /rɪˈdjuːs/(v) giảm


5 reduction /rɪˈdʌkʃn/ (n) sự giảm lại



6 plumber /ˈplʌmə(r)/ (n) thợ sửa ống nước


7 crack /kræk/ (n) đường nứt


8 pipe/paɪp/ (n) đường ống (nước)


9 bath /bɑːθ/ (n) bồn tắm


10 faucet /ˈfɔːsɪt/ (n) = tap vòi nước


11 drip/drɪp/ (v) chảy thành giọt


12 right away = immediately: (adv) ngay lập tức


13 folk /fəʊk/ (n) người


14 explanation /ˌekspləˈneɪʃn/(n) lời giải thích


15 bubble /ˈbʌbl/ (n) bong bóng


16 valuable /ˈvỉljuəbl/ (a) q giá


17 keep on = go on = continue tiếp tục


18 minimize /ˈmɪnɪmaɪz/ (v) giảm đến tối thiểu


19 complain to s.o /kəmˈpleɪn/ (v) than phiền, phàn nàn


20 complicated /ˈkɒmplɪkeɪtɪd/ (a) phức tạp



21 complication /ˌkɒmplɪˈkeɪʃn/ (n) sự phức tạp


22 resolution /ˌrezəˈluːʃn/ (n) cách giải quyết


23 politeness /pəˈlaɪtnəs/(n) sự lịch sự


24 label /ˈleɪbl/ (v) dán nhãn


25 transport /ˈtrænspɔːt/(v) vận chuyển


26 clear up dọn sạch


27 truck /trʌk/ (n) xe tải


28 look forward to mong đợi


29 break /breɪk/ (n) sự ngừng / nghỉ


30 refreshment /rɪˈfreʃmənt/ (n) sự nghỉ ngơi


31 fly /flaɪ/ (n) con ruồi


32 worried about lo lắng về


33 float /fləʊt/ (v) nổi


34 surface /ˈsɜːfɪs/ (n) bề mặt


35 electric shock (n) điện giật



36 wave /weɪv/ (n) làn sóng


37 local /ˈləʊkl/ (a) thuộc về địa phương


38 local authorities/ɔːˈθɒrəti/ chính quyền điạ phương


</div>
<span class='text_page_counter'>(10)</span><div class='page_container' data-page=10>

40 prohibition /ˌprəʊɪˈbɪʃn/ (n) sự ngăn cấm


41 fine /faɪn/ (v) phạt tiền


42 tool /tuːl/ (n) dụng cụ


43 fix /fɪks/ (v) lắp đặt, sửa


44 appliance /əˈplaɪəns/ (n) đồ dùng


45 solar energy năng lượng mặt trời


46 nuclear power năng lượng hạt nhân


47 power (n) = electricity điện


48 heat /hiːt/ (n, v) sức nóng, làm nóng


49 install /ɪnˈstɔːl/(v) lắp đặt


50 coal /kəʊl/ (n) than


51 luxuries /ˈlʌkʃəri/ (n) xa xỉ phẩm



52 necessities /nəˈsesəti/ (n) nhu yếu phẩm


53 consume /kənˈsjuːm/ (v) tiêu dùng


54 consumer /kənˈsjuːmə(r)/ (n) người tiêu dùng


55 consumption /kənˈsʌmpʃn/ (n) sự tiêu thụ


56 effectively /ɪˈfektɪvli/ (adv) có hiệu quả


57 household /ˈhaʊshəʊld/ (n) hộ, gia đình


58 lightning /ˈlaɪtnɪŋ/ (n) sự thắp sáng


59 account for chiếm


60 replace /rɪˈpleɪs/ (v) thay thế


61 bulb /bʌlb/ (n) bóng đèn tròn


62 energy-saving (a) tiết kiệm năng lượng


63 standard /ˈstændəd/(n) tiêu chuẩn


64 last /lɑːst/ (v) keo dai


65 scheme /skiːm/ (n) plan kế hoạch


66 freezer /ˈfriːzə(r)/ (n) tủ đông



67 tumble dryer /ˈtʌmbl - /ˈdraɪə(r)/ máy sấy


68 compared with so sánh vớ


69 category /ˈkætəɡəri/ (n) loại


70 ultimately /ˈʌltɪmətli/ (adv) = finally cuối cùng, sau hết


71 as well as cũng như


72 innovate /ˈɪnəveɪt/ (v) = reform /rɪˈfɔːm/ đổi mới


73 innovation (n) = reform sự đổi mới


74 conserve /kənˈsɜːv/ (v) bảo tồn, bảo vệ


75 conservation (n) sự bảo tồn


76 purpose /ˈpɜːpəs/ (n) mục đích


77 speech /spiːtʃ/ (n) bài diễn văn


78 sum up tóm tắt


79 public transport: vận chuyển công cộng


</div>
<span class='text_page_counter'>(11)</span><div class='page_container' data-page=11>

81 wastebasket /ˈweɪstbɑːskɪt/ (n) sọt rác


<b>UNIT 8: CELEBRATIONS </b>



<b>[CÁC DỊP LỄ KỶ NIỆM] </b>


<b>No. </b> <b>ENGLISH </b> <b>VIETNAMESE </b>


1 celebrate /ˈselɪbreɪt/(v) làm lễ kỷ niệm


2 celebration /ˌselɪˈbreɪʃn/ (n) lễ kỷ niệm


3 Easter /ˈiːstə(r)/ (n) lễ Phục Sinh


4 Lunar New Year Tết Nguyên Đán


5 wedding /ˈwedɪŋ/ (n) đám cưới


6 throughout /θruːˈaʊt/ (prep) suốt


7 occur (v) = happen / take place xảy ra, diễn ra


8 decorate /ˈdekəreɪt/ (v) trang trí


9 decoration /ˌdekəˈreɪʃn/ (n) sự trang trí


10 sticky rice cake bánh tét


11 be together = gather tập trung


12 apart /əˈpɑːt/ (adv) cách xa


13 Passover /ˈpɑːsəʊvə(r)/ (n) Lễ Quá Hải (của người Do thái)



14 Jewish /ˈdʒuːɪʃ/ (n) người Do thái


15 freedom /ˈfriːdəm/ (n) sự tự do


16 slave /sleɪv/ (n) nô lệ


17 slavery /ˈsleɪvəri/ (n) sự nô lệ


18 as long as miễn là


19 parade /pəˈreɪd/ (n) cuộc diễu hành


20 colorful /ˈkʌləfl/ (a) nhiều màu, sặc sỡ


21 crowd /kraʊd/(v) tụ tập


22 crowd (n) đám đông


23 crowded (a) đông đúc


24 compliment /ˈkɒmplɪmənt/ (n) lời khen


25 compliment so on sth khen ai về việc gì


26 well done Giỏi lắm, làm tốt lắm


27 congratulate so on sth /kənˈɡrætʃuleɪt/ chúc mừng ai về


28 congratulation(n) lời chúc mừng



29 Congratulations! Xin chúc mừng


30 the first prize giải nhất


31 contest /ˈkɒntest/ (n) cuộc thi


32 active /ˈæktɪv/ (a) tích cực


33 activist /ˈỉktɪvɪst/(n) người hoạt động


34 charity /ˈtʃærəti/(n) việc từ thiện


</div>
<span class='text_page_counter'>(12)</span><div class='page_container' data-page=12>

36 acquaintance /əˈkweɪntəns/ (n) sự quen biết


37 kind /kaɪnd/ (a) tử tế


38 kindness (n) sự tử tế


39 trust /trʌst/ (n) sự tin cậy


40 trusty /ˈtrʌsti/ (a) đáng tin cậy


41 express /ɪkˈspres/ (v) diễn tả


42 memory /ˈmeməri/ (n) trí nhớ


43 lose heart mất hy vọng


44 tear /tɪə(r)/ (n) nước mắt



45 groom /ɡruːm/ (n) chú rể


46 hug /hʌɡ/ (v) ôm


47 considerate /kənˈsɪdərət/ (a) ân cần, chu đáo


48 generous /ˈdʒenərəs/ (a) rộng lượng, bao dung


49 generosity /ˌdʒenəˈrɒsəti/ (n) tính rộng lượng, sự bao dung


50 priority /praɪˈɒrəti/(n) sự ưu tiên


51 sense of humour/ˈhjuːmə(r)/ tính hài hước


52 humourous /ˈhjuːmərəs/ (a) hài hước


53 distinguish /dɪˈstɪŋɡwɪʃ/ (v) phân biệt


54 in a word = in brief = in sum tóm lại


55 terrific /təˈrɪfɪk/(a) = wonderful /ˈwʌndəfl/ tuyệt vời


56 proud of tự hào, hãnh diện


57 alive /əˈlaɪv/ (a) cịn sống


58 image /ˈɪmɪdʒ/ (n) hình ảnh


<b>UNIT 9: NATURAL DISASTERS </b>



<b>[THIÊN TAI] </b>


<b>No. </b> <b>ENGLISH </b> <b>VIETNAMESE </b>


1 disaster /dɪˈzɑːstə(r)/ (n) thảm họa


2 disastrous /dɪˈzɑːstrəs/ (a) tai hại


3 natural disaster thiên tai


4 snowstorm /ˈsnəʊstɔːm/ (n) bão tuyết


5 earthquake /ˈɜːθkweɪk/ (n) động đất


6 volcano /vɒlˈkeɪnəʊ/ (n) núi lửa


7 volcanic /vɒlˈkænɪk/(a) thuộc về núi lửa


8 typhoon /taɪˈfuːn/ (n) bão nhiệt đới


9 weather forecast dự báo thời tiết


10 turn up/ turn down vặn lớn /vặn nhỏ


11 volume /ˈvɒljuːm/ (n) âm lượng


12 temperature /ˈtemprətʃə(r)/ (n) nhiệt độ


</div>
<span class='text_page_counter'>(13)</span><div class='page_container' data-page=13>

14 south-central (a)



phía nam miền trung/ nam trung
bộ


15 experience /ɪkˈspɪəriəns/ (v) trải qua


16 highland /ˈhaɪlənd/(n) cao nguyên


17 prepare for /prɪˈpeə(r) chuẩn bị cho


18 laugh at /lɑːf/ cười nhạo, chế nhạo


19 just in case nếu tình cờ xảy ra


20 canned food thức ăn đóng hộp


21 candle /ˈkỉndl/ (n) nến


22 match /mætʃ/ (n) diêm quẹt


23 imagine /ɪˈmædʒɪn/ (v) tưởng tượng


24 share /ʃeə(r)/ (v) chia sẻ


25 support /səˈpɔːt/ (v) ủng hộ


26 ladder /ˈlædə(r)/(n) cái thang


27 blanket /ˈblæŋkɪt/ (n) chăn mền



28 bucket /ˈbʌkɪt/ (n) cái xô


29 power cut cúp điện


30 Pacific Rim vành đai Thái Bình Dương


31 tidal wave = tsunami /tsuːˈnɑːmi/ sóng thần


32 abrupt /əˈbrʌpt/ (a) thình lình


33 shift /ʃɪft/ (n) sự chuyển dịch


34 underwater /ˌʌndəˈwɔːtə(r)/(a) ở dưới nước


35 movement /ˈmuːvmənt/ (n) sự chuyển động


36 hurricane /ˈhʌrɪkən/ (n) bão


37 cyclone /ˈsaɪkləʊn/ (n) cơn lốc


38 erupt /ɪˈrʌpt/ (v) phun


39 eruption (n) sự phun trào


40 predict /prɪˈdɪkt/ (v) đoán trước


41 prediction (n) sự đoán trước


42 tornado /tɔːˈneɪdəʊ/ (n) bão xoáy



43 funnel-shaped (a) có hình phễu


44 suck up hút


45 path/pɑːθ/ (n) đường đi


46 baby carriage /ˈkỉrɪdʒ/ xe nơi


<b>UNIT 10: LIFE ON OTHER PLANETS </b>


<b>[SỰ SỐNG TRÊN CÁC HÀNH TINH KHÁC] </b>


<b>No. </b> <b>ENGLISH </b> <b>VIETNAMESE </b>


1 UFOs = Unidentified Flying Objects vật thể bay không xác định


2 in the sky trên bầu trời


</div>
<span class='text_page_counter'>(14)</span><div class='page_container' data-page=14>

4 planet /ˈplænɪt/ (n) hành tinh


5 believe /bɪˈliːv/ (v) tin, tin tưởng


6 aircraft /ˈeəkrɑːft/(n) máy bay


7 balloon /bəˈluːn/ (n) khinh khí cầu


8 meteor /ˈmiːtiə(r)/ (n) sao băng


9 evidence/ˈevɪdəns/ (n) bằng chứng



10 exist /ɪɡˈzɪst/ (v) tồn tại


11 existence /ɪɡˈzɪstəns/(n) sự tồn tại


12 experience /ɪkˈspɪəriəns/(n) kinh nghiệm


13 pilot /ˈpaɪlət/ (n) phi hành gia


14 alien /ˈeɪliən/ (n) người lạ


15 claim /kleɪm/ (v) nhận là, cho là


16 egg-shaped (a) có hình quả trứng


17 sample /ˈsɑːmpl/ (n) vật mẫu


18 capture /ˈkæptʃə(r)/ (v) bắt giữ


19 take aboard đưa lên tàu, máy bay


20 examine /ɪɡˈzæmɪn/ (v) điều tra


21 free /friː/ (v) giải thoát


22 disappear /ˌdɪsəˈpɪə(r)/ (v) biến mất


23 disappearance /ˌdɪsəˈpɪərəns/ (n) sự biến mất


24 plate-like (a) giống cái dĩa



25 device /dɪˈvaɪs/ (n) thiết bị


26 treetop (n) ngọn cây


27 proof /pruːf/ = support (n) bằng chứng


28 falling star sao sa


29 shooting star sao băng


30 hole /həʊl/ (n) cái lỗ


31 jump /dʒʌmp/ (v) nhảy


32 health /helθ/ (n) sức khỏe


33 healthy /ˈhelθi/ (a) khỏe mạnh


34 space /speɪs/ (n) không gian


35 physical condition điều kiện thể chất


36 perfect /ˈpɜːfɪkt/ (a) hoàn hảo


37 ocean /ˈəʊʃn/ (n) đại dương


38 orbit /ˈɔːbɪt/ (v) bay quanh quỹ đạo


39 circus /ˈsɜːkəs/ (n) đồn xiếc



40 cabin /ˈkỉbɪn/ (n) buồng lái


</div>

<!--links-->

×