Tải bản đầy đủ (.pdf) (2 trang)

Bài tập Toán lớp 10 THPT Thành Nhân - Bài 2 | Toán học, Lớp 10 - Ôn Luyện

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (207.59 KB, 2 trang )

<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>

<b>BÀI TẬP TOÁN 10 THÁNG 3 – TUẦN 2 </b>


<b>Bài 1. </b> Giải các bất phương trình sau


a)

(

<i>x</i>

3 1 4

)(

<i>x</i>

)

0

b)

(

2<i>x</i>+3 2

)(

<i>x</i>−1

)

2 0


c)

(

<i>x</i>+1

) (

2  4<i>x</i>−5

)

2 d)

(

2

<i>x</i>

+

1

)

(

<i>x</i>

2

− −

9

)

(

2

<i>x</i>

+

1

) (

2

<i>x</i>

+ 

3

)

0



e)


(

) (

2

)



3 2


0


1 2 5


<i>x</i>


<i>x</i> <i>x</i>


− <sub></sub>


+ − f)


2 3


2 2


<i>x</i> <i>x</i>



<i>x</i> <i>x</i>


− <sub></sub> −


+ −


g) <sub>2</sub> 1 <sub>2</sub> 1 0


3 2 7 12


<i>x</i> − <i>x</i>+ −<i>x</i> − <i>x</i>+  h) 2


2 7 2 5


0


9 20 5


<i>x</i> <i>x</i>


<i>x</i> <i>x</i> <i>x</i>


+ <sub>+</sub> − <sub></sub>


− + −


<b>Bài 2. </b> Giải các bất phương trình sau


a) <i>x</i>2− − <i>x</i> 6 0 b) − −<i>x</i>2 6<i>x</i>− 9 0



c)

(

<i>x</i>+3

)

2−2<i>x</i>− 7 0 d)

(

2<i>x</i>−1

)

3+4<i>x</i>2 8<i>x</i>3−1


e) <i>x</i>5−8<i>x</i>2 0 f)

(

2<i>x</i>+7

)

(

<i>x</i>2− −<i>x</i> 12

)

0


g) <i>x</i>4−5<i>x</i>3+8<i>x</i>2−5<i>x</i>+ 1 0 h)

(

)

(

)



2


2


3 2

3

2



0


2 3

5



<i>x</i>

<i>x</i>

<i>x</i>


<i>x</i>

<i>x</i>



+

+






i)


2
2


2


2



2

8


<i>x</i>

<i>x</i>


<i>x</i>

<i>x</i>



− −




k) 2 3


1 3


2 2 4 8


<i>x</i> <i>x</i>


<i>x</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>x</i>




+ 


+ − + +


<b>Bài 3. </b> Tìm tập xác định của các hàm số sau


a)


2
2



2


2

8


<i>x</i>

<i>x</i>


<i>y</i>



<i>x</i>

<i>x</i>


+ −


=



+

+

b)


2 2


2

3


<i>y</i>

=

<i>x</i>

− −

<i>x</i>



c)


(

)



2


2


16



4

10



<i>x</i>

<i>x</i>




<i>y</i>



<i>x</i>

<i>x</i>

<i>x</i>




=



d) 2


2 3


9 3


<i>x</i>
<i>y</i>


<i>x</i> <i>x</i>


+
=


− − −


<b>Bài 4. </b> Tìm m để phương trình :

(

<i>m</i>

+

1

)

<i>x</i>

2

2

(

<i>m</i>

1

)

<i>x m</i>

+ − =

5

0.



a) Có nghiệm b) Có hai nghiệm phân biệt
c) Có hai nghiệm phân biệt trái dấu d) Có hai nghiệm dương
<b>Bài 5. </b> Tìm m để


a) Bất phương trình

<i>x</i>

2

2

(

<i>m</i>

+

2

)

<i>x</i>

+

2

<i>m</i>

+ 

4

0

nghiệm đúng với

 

<i>x</i>

<i>R</i>

.




b) Bất phương trình <i>m x</i>2 2 +2

(

<i>m</i>2 −1

)

<i>x</i>+<i>m</i>2− 2 0 nghiệm đúng với

 

<i>x</i>

<i>R</i>

.



c) Bất phương trình

(

<i>m</i>−1

)

<i>x</i>2−2

(

<i>m</i>2−1

)

<i>x</i>+ + <i>m</i> 1 0 nghiệm đúng với

 

<i>x</i>

<i>R</i>

.



d) Bất phương trình

(

<i>m</i>2−9

)

<i>x</i>2+

(

<i>m</i>−3

)

<i>x</i>− 2 0 nghiệm đúng với

 

<i>x</i>

<i>R</i>

.



e) Bất phương trình <i>mx</i>2+2<i>mx</i>+6<i>m</i>−100 vô nghiệm


<b>Bài 6. </b> Cho biểu thức

<i>f x</i>

( ) (

=

<i>m</i>

1

)

<i>x</i>

2

2

(

<i>m</i>

+

1

)

<i>x</i>

+

2

<i>m</i>

1

(m-tham số)


a) Tìm m để

<i>f x</i>

( )

luôn dương với

 

<i>x</i>

<i>R</i>

.



b) Tìm m để bất phương trình

<i>f x </i>

( )

0

có nghiệm.


</div>
<span class='text_page_counter'>(2)</span><div class='page_container' data-page=2>

<b>Bài 8. </b> Tìm m để hệ bất phương trình


2


4

3

7

0



2

0



<i>x</i>

<i>x</i>


<i>x m</i>



− 






− 




a) Có nghiệm b) Có nghiệm duy nhất c) Vơ nghiệm


<b>Bài 9. </b> Tìm m để hàm số

<i>y</i>

=

<i>x</i>

2

+

2

<i>mx</i>

+

7

<i>m</i>

12

xác định với

 

<i>x</i>

<i>R</i>

.



<b>Bài 10. </b>Tìm m để hàm số


(

)



2


2


2 1


2 2 5


<i>x</i> <i>x</i>
<i>y</i>


<i>m</i> <i>x</i> <i>mx</i> <i>m</i>


− + +


=


+ + + + xác định với

 

<i>x</i>

<i>R</i>

.




<b>Bài 11. </b>Cho đường thẳng

<i>d x</i>

:

+

2

<i>y</i>

− =

3

0

và điểm

<i>M −</i>

(

1;3

)

.
a) Viết phương trình tham số của đường thẳng

<i>d</i>

.
<i>b) Viết PT đường thẳng qua M và song song với </i>

<i>d</i>

.
<i>c) Viết PT đường thẳng qua M và vng góc với </i>

<i>d</i>

.
<i>d) Xác định tọa độ của H là hình chiếu của M trên </i>

<i>d</i>

.
<i>e) Xác định tọa độ của M’ đối xứng với M qua </i>

<i>d</i>

.
<b>Bài 12. </b>Cho đường thẳng

<i>d x</i>

:

+ − =

<i>y</i>

1

0

và điểm

<i>M</i>

( )

2;1

.


a) Tìm tọa độ điểm <i>H</i> trên

<i>d</i>

sao cho đoạn <i>MH</i> nhỏ nhất.
b) Tìm <i>M</i>1 đối xứng với <i>M</i> qua

<i>d</i>

.


c) Viết phương trình

<i>d</i>

1 đối xứng với

<i>d</i>

qua <i>M</i> .


<b>Bài 13. </b>Cho đường thẳng d : 1


1 2


<i>x</i> <i>t</i>
<i>y</i> <i>t</i>


= − −


 = +


 và điểm

<i>A</i>

( )

3; 2

.


a) Tìm điểm <i>M</i> trên

<i>d</i>

sao <i>AM =</i> 17.


b) Tìm điểm <i>B</i> trên

<i>d</i>

sao cho đoạn <i>AB</i> là ngắn nhất.


<b>Bài 14. </b>Biết hai cạnh của hình bình hành

<i>ABCD</i>

có phương trình <i>AB x</i>: −2<i>y</i>=0;<i>AD</i>: 3<i>x</i>+ − =<i>y</i> 7 0 và đỉnh

( )

3; 2



<i>C</i>

.


a) Viết phương trình hai cạnh cịn lại của hình bình hành

<i>ABCD</i>

.


b) Tìm tọa độ các đỉnh cịn lại và tọa độ tâm <i>I</i> của hình bình hành

<i>ABCD</i>

.
<b>Bài 15. </b><i>Cho tam giác ABC có </i>

<i>A</i>

( ) ( ) ( )

3; 2 ,

<i>B</i>

1;1 ,

<i>C</i>

0; 2

.


<i>a) Lập phương trình chứa cạnh BC của tam giác ABC </i>


<i>b) Lập phương trình đường thẳng chứa đường cao AH với H là chân đường vng góc của A lên cạnh </i>


<i>BC. Tìm tọa độ H. </i>


<i>c) Lập phương trình đường thẳng chứa đường trung tuyến AM; đường thẳng chứa đường trung trực </i>
<i>của cạnh AC. </i>


<b>Bài 16. </b>Lập phương trình đường thẳng đi qua giao điểm của hai đường <i>d x</i>: − − =<i>y</i> 4 0; ' : 2<i>d</i> <i>x</i>+ − =<i>y</i> 5 0 và
vng góc với đường thẳng : 3 <i>x</i>+4<i>y</i>− = . 1 0


<b>Bài 17. </b>Cho hai đường thẳng <i>d</i>1: 2<i>x</i>+ + =<i>y</i> 2 0;<i>d</i>2:<i>x</i>+ − =<i>y</i> 1 0 và điểm

<i>M</i>

( )

1;1

.


a) Tìm tọa độ giao điểm của

<i>d</i>

1 và

<i>d</i>

2.


b) Viết phương trình đường thẳng  qua <i>M</i> và cắt

<i>d d</i>

1

,

2 lần lượt tại <i>A B</i>, sao cho <i>M</i> là trung điểm


</div>


<!--links-->

×