Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (50.87 KB, 1 trang )
<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>
Họ và tên:...
Lớp: 9A.
<b>Kiểm tra 15 phút </b>
<b>Môn: Hình học 9- Chơng I</b>
Điểm Lời phê của thầy cô giáo
Đề bài 1
<i><b> </b></i><b>I.Trắc nghiệm khách quan:</b>
<i><b> </b></i><b>Câu 1: Quan sát hình 1 rồi điền vào chỗ trống các hệ thức thích hợp.</b>
1) b2<sub> = ...</sub>
2) c2<sub> = ...</sub>
3) h2<sub> = ...</sub>
4) a.h =...
a<sub>1</sub>
b
h
c'
a
b
c
C
B
A
H
H.1
<i><b>Câu 2 : Khoanh tròn vào một chữ cái đứng trớc câu trả lời </b></i>
<i><b>đúng nhất.</b></i>
Trong hình 2
a) SinC bằng:
A. <i>AB</i>
<i>AC</i> ; B.
<i>AC</i>
<i>AB</i> ; C.
<i>AB</i>
<i>BC</i>; D.
b) Cos b»ng:
A. <i>AB</i>
<i>AC</i> ; B.
<i>AC</i>
<i>AB</i> ; C.
<i>AB</i>
<i>BC</i>; D.
<i>AC</i>
<i>BC</i>
c) tg b»ng:
A. <i>AH</i>
<i>AC</i> ; B.
<i>AC</i>
<i>AB</i> ; C.
<i>AH</i>
<i>CH</i> ; D.
<i>AC</i>
<i>BC</i>
d) cotg b»ng:
<i>AH</i> ; B.
<i>CH</i>
<i>AC</i> ; C.
<i>AB</i>
<i>BC</i>; D.
<i>AC</i>
<i>BC</i>
C
B
H
A
H.2
<b>II.Tự luận:(8 đ)</b>
<b>Câu 3: Cho tam gi¸c ABC cã AB = 6 cm,AC = 10cm, BC = 8cm.</b>