Tải bản đầy đủ (.pdf) (68 trang)

tuyen tap de thi giua hoc ki 1 mon toan 6,7,8,9

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (1.9 MB, 68 trang )

Tailieumontoan.com

Sưu tầm

TUYỂN TẬP 20 ĐỀ THI
GIỮA HỌC KÌ I LỚP 6,7,8,9

Thanh Hóa, tháng 9 năm 2019


1

Website:tailieumontoan.com

5 ĐỀ THI GIỮA KÌ I MƠN TỐN LỚP 6

Trường THCS Xuân Dương
Đề số: 01

ĐỀ KSCL GIỮA KÌ I
NĂM HỌC 2014-2015
Mơn: TỐN HỌC- LỚP 6
Thời gian làm bài : 60 phút

Bài 1: (2 điểm).
a/ Viết tập hợp A c{c số tự nhiên lớn hơn 10 v| nhỏ hơn 17 theo hai c{ch.
b/ Điền c{c ký hiệu thích hợp v|o ơ trống: 11  A ; {15; 16}  A ; 19  A
Bài 2: (1 điểm). Tính nhanh:
a/ 25.27.4
b/ 63 + 118 + 37 + 82
Bài 3: (2 điểm). Thực hiện c{c phép tính sau:


a/ 4. 52 – 64: 23
b/ 24.[119 – ( 23 – 6)]
Bài 4: (1.5 điểm). Tìm số tự nhiên x biết:
a/ 2( x + 55) = 60
b/ 12x – 33 = 32015 : 32014
Bài 5: (2 điểm): Cho 3 điểm A , B , C thẳng h|ng theo thứ tự đó
a) Viết tên c{c tia gốc A , gốc B , gốc C
b) Viết tên 2 tia đối nhau gốc B
c) Viết tên c{c tia trùng nhau
Bài 6 (1.5 điểm) Cho M = 2 + 22 + 23 + < + 220
Chứng tỏ rằng M

5

________________Hết________________

Trịnh bình sưu tầm và tơng hợp 039.373.2038

TÀI LIỆU TỐN THCS


2

Website:tailieumontoan.com
HƯỚNG DẪN CHẤM ĐỀ THI KHẢO SÁT CHẤT LƯỢNG GIỮA KÌ I

Câu
1

2


3

4

5

6

Nội dung
a/ A = {11; 12; 13; 14; 15; 16}
A = {x  N / 10 < x < 17}
b/ 11  .A ;
{15; 16}  A ;

19  A

a/ 25.27.4.
= (25.4).27
= 100.27 = 100.27 = 2700
b/ 63 + 118 + 37 + 82
= (63 + 37) + (118 + 82)
= 100 + 200 = 300
a/ 4. 52 – 64: 23
= 4.25 – 64: 8
= 100 – 8 = 92
b/ 24.[119 – ( 23 – 6)]
= 24.[119 – 17]
= 24.102 = 2448


B



0,25đ
0,25đ
0,25đ
0,25đ
0,5đ
0,5đ

0,5đ
0,5đ

a/ 2(x + 25) = 60
x + 25 = 60 : 2
x + 25 = 30
x = 30-25
x=5
b/ 12x – 33 = 32015 : 32014
12x – 33 = 3
12x
= 3 + 33
12x
= 36
x
= 36:12 = 3
A

Biểu

điểm
0,5đ
0,5đ

0,25đ
0,25đ
0,25đ

0,25đ
0,25đ
0,25đ

C

a) Có 2 tia gốc A : AB v| AC
2 tia gốc B : BA v| BC
2 tia gốc C : CA v| CB
b) Hai tia đối nhau gốc B l| : BA v| BC
c) Tia AB trùng với tia AC
Tia CB trùng với tia CA

0.25 đ
0,25đ
0,25đ
0,25đ
0,5đ
0,25đ
0,25đ

M = 2 + 22 + 23 + < + 220

= (2 + 22 + 23 + 24) + (25 + 26 + 27 + 28) + < + (217 + 218 + 219 + 220)
= 2.(1 + 2 + 22 + 23 ) + 25.(1 + 2 + 22 + 23) + < +217.(1 + 2 + 22 +23)
= 2. 15 + 25.15 + <+ 217.15
= 15. 2(1 + 24 + <+ 216)
= 3 . 5 .2 .(1 + 24 + <+ 216)  5

0.5 đ
0,25đ
0,25đ
0,25đ
0,25đ

Trịnh bình sưu tầm và tơng hợp 039.373.2038

TÀI LIỆU TỐN THCS


3

Website:tailieumontoan.com
PHÒNG GIÁO DỤC&ĐÀO TẠO
VIỆT YÊN
Đề số: 02

ĐỀ KHẢO SÁT CHẤT LƯỢNG
GIỮA HỌC KÌ I
NĂM HỌC: 2014-2015
MƠN THI: Tốn 6
Thời gian làm bài: 90 phút


Câu 1: (2 điểm)
Thực hiện phép tính:
a. 24.66 + 33.24 + 24
b. 3 .5  (164  82 )
2

Câu 2: (3 điểm)
Tìm số tự nhiên x, biết:
a. 9  2.x  37 : 34
b. 5.( x  35)  515
c. 34x chia hết cho 3 v| 5
Câu 3: (2 điểm)
a. Tìm Ƣ(12)
b. Viết tập hợp A c{c bội nhỏ hơn 60 của 9
Câu 4: (2.5 điểm)
a. Cho 3 điểm A, B, C không thẳng h|ng. Vẽ đoạn thẳng AB, tia BC, đƣờng thẳng AC.
b. Cho 3 điểm M, N, P thuộc đƣờng thẳng a sao cho MN = 4cm,
MP = 10cm. Tính NP.
Câu 5: (0.5 điểm) Chứng minh rằng n.(n + 13) chia hết cho 2 với mọi số tự nhiên n

------------------Hết------------------

Trịnh bình sưu tầm và tơng hợp 039.373.2038

TÀI LIỆU TOÁN THCS


4

Website:tailieumontoan.com

PHÒNG GIÁO DỤC&ĐÀO TẠO
VIỆT YÊN

HƯỚNG DẪN CHẤM
KHẢO SÁT CHẤT LƯỢNG GIỮA HỌC KỲ I
NĂM HỌC: 2014–2015
MƠN: TỐN 6

I. Hướng dẫn chung
1. Gi{m khảo cần nắm vững yêu cầu chấm để đ{nh gi{ tổng qu{t b|i l|m của thí sinh.
Linh hoạt trong việc vận dụng đ{p {n v| thang điểm. Tùy theo mức độ sai phạm m| trừ
điểm từng phần cho hợp lí, tuyệt đối tr{nh c{ch chấm đếm ý cho điểm một c{ch m{y móc,
khuyến khích những b|i viết có tính s{ng tạo.
2. Việc chi tiết hóa điểm số của c{c ý (nếu có) phải đảm bảo khơng sai lệch với tổng điểm
của mỗi phần v| đƣợc thống nhất trong Hội đồng chấm thi. L|m tròn điểm số sau khi
cộng điểm to|n b|i (lẻ 0.25 l|m tròn th|nh 0.5; lẻ 0.75 l|m tròn th|nh 1.0).
II. Đáp án và thang điểm

Câu

Nội dung
a) 24.66 + 33.24 + 24 = 24(66 + 33 + 1)
= 24.100 = 2400
b) 32.5 + (164 – 82)

1

= 9.5 + (164 – 64)
= 45 + 100
= 145


Điểm
0.5đ
0.5đ
0.5đ
0.25đ
0.25đ

a. 9 + 2.x = 37 : 34

2

9 + 2.x = 33 = 27

0.5đ

2.x = 18

0.25đ

x=9

0.25đ

b . 5.( x  35)  515
x + 35 = 103

0. 5đ

x = 68


0.25đ

Vậy x = 68

0.25đ

c. 34 x 5  x {0;5}

0.5đ

Mà 34 x 3  x  5
Trịnh bình sưu tầm và tơng hợp 039.373.2038

TÀI LIỆU TOÁN THCS


5

Website:tailieumontoan.com

3

a. Ƣ(12)={1;2;3;4;6;12}

0.5đ


b. A = {0;9;18;27;36;45;54}





4
A

B

C

a)
b) * Trƣờng hợp 1: Điểm N nằm giữa M v| P
HS nêu đƣợc tên trƣờng hợp v| vẽ hình đúng
M

N

0,25đ
P

0,25đ
0,25đ

Vì N nằm giữa hai điểm M v| P nên MN + NP = MP
Thay MN = 4cm, MP = 10cm , tính đƣợc NP = 6cm
Vậy NP = 6cm
* Trƣờng hợp 2: Điểm M nằm giữa N v| P

N


M

HS nêu đƣợc tên trƣờng hợp v| vẽ hình đúng

0,25đ

P

0,25đ
0,25đ

Vì điểm M nằm giữa N v| P nên NM + MP = NP
Thay MN = 4cm, MP = 10cm , tính đƣợc NP = 14cm
Vậy NP = 14cm
5

Nếu n l| số lẻ => n + 13 l| số chẵn => n.(n + 13) 2 (1)

0,5đ

Nếu n l| số chẵn => n.(n + 13) 2 (2)

Trịnh bình sưu tầm và tơng hợp 039.373.2038

TÀI LIỆU TỐN THCS


6

Website:tailieumontoan.com

PHÒNG GD&ĐT LỤC NGAN
Đề số: 03

ĐỀ KIỂM TRA GIỮA HỌC KỲ I
NĂM HỌC 2015-2016
MƠN: TỐN LỚP 6
Thời gian làm bài: 90 phút

Bài 1.(2.5 điểm) Cho tập hợp A =  x  N / 7  x  11
a) Tập hợp A có bao nhiêu phần tử ? Hãy viết tập hợp A bằng c{ch liệt kê c{c phần tử của
tập hợp A.
b) Dùng kí hiệu ( ;) để viết c{c phần tử 7, 9 v| 11 thuộc tập hợp A hay không thuộc tập
hợp A.
c) Hãy viết 3 tập hợp con của tập hợp A sao cho số phần tử của c{c tập hợp con đó l| kh{c
nhau ? Tập hợp A có tất cả bao nhiêu tập hợp con ?
Bài 2. (2.0 điểm) Dùng tính chất của c{c phép to{n để tính nhanh.
a) 4.17.25

b) 281 + 129 + 219

c) 23.22 + 55: 53

d) 29. 31 + 66.69 + 31.37

Bài 3.(2.5 điểm) Tìm x biết:
a) 5.x – 7 = 13

b) 2.x + 32.3 = 75 : 73

c) 95 – 3.( x + 7) = 23

Bài 4. (2.5 điểm) Vẽ đƣờng thẳng xy; lấy điểm A nằm trên đƣờng thẳng xy, điểm B không
nằm trên đƣờng thẳng xy; vẽ đƣờng thẳng đi qua hai điểm A v| B.
a) Kể tên tất cả c{c tia gốc A?
b) Hãy cho biết hai tia đối nhau trong hình vừa vẽ?
Bài 5 (0,5 điểm) Tìm c{c số tự nhiên x,y thỏa mãn:
x2 + 2xy = 100

________________Hết________________

Trịnh bình sưu tầm và tơng hợp 039.373.2038

TÀI LIỆU TOÁN THCS


7

Website:tailieumontoan.com
PHÒNG GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO

HƯỚNG DẪN CHẤM
BÀI KIỂM TRA GIỮA HỌC KÌ I
Năm học 2015-2016
Mơn : Tốn 6

Chú ý: *Dưới đây là hướng dẫn cơ bản, bài làm của HS phải trình bày chi tiết. HS giải bằng
nhiều cách khác nhau đúng vẫn cho điểm tối đa. HS làm đúng đến đâu cho điểm đến đó. (Nếu q
trình lập luận và biến đổi bước trước sai thì bước sau đúng cũng không cho điểm).
Bài

Bài 1

2.5 điểm

Phần
Hướng dẫn chấm
a
Tập hợp A có 4 phần tử;
A = 8,9,10,11
b

7  A;9  A;11 A (mỗi ý đúng cho 0.25)

0.75

c

Viết đƣợc mỗi tập con cho 0,25
Chỉ ra số tập con của A (16 tập con)
Khơng cần giải thích
4.17.25 = (4.25).17
= 100.17 = 1700
Mỗi bƣớc đúng cho 0,25
= (281 + 219) + 129
= 500 + 129 = 629
= 25 + 52
= 32 + 25 = 57
= ( 29.31+31.37) + 66.69
= 31.(29+37) + 66.69
= 31.66 + 66.69
= 66.(31+69)
= 66.100 = 6600

5x = 13 + 7
5x = 20
x = 20:5
x=4
2x + 27 = 49
2x = 22
x = 11
3.(x+7) = 72
x + 7 = 24
x = 17
Vẽ đƣờng thẳng xy
Lấy đƣợc A,B
Vẽ đƣờng thẳng AB
Kể đúng mỗi tia cho 0,25

0.75
0.25

a

b
Bài 2
2 điểm

c
d

a

Bài 3.

2.5 điểm

b

c

Bài 4
2.0 điểm

Điểm
0.25
0.5

a

Trịnh bình sưu tầm và tơng hợp 039.373.2038

0.25
0.25
0.25
0.25
0,25
0.25
0.25

0.25
0.25
0.25
0.25
0.25

0.25
0.25
0.25
0.25
0.25
0.25
0.25
0.25
0.25
1.0
TÀI LIỆU TỐN THCS


8

Website:tailieumontoan.com
b

Bài 5
1.0 điểm

Tia Ax và tia Ay
tia AB v| At theo kí hiệu của HS)
Ta thấy: 2xy chia hết cho 2; 100 chia hết
cho 2 nên suy ra đƣợc: x2 chia hết cho 2 suy
ra x chia hết cho 2
Đặt x = 2t (t  N ) thay v|o ta đƣợc
(2t)2 + 2.(2t)y = 100
4t2 + 4ty = 100
t2 + ty = 25

t(t+y) = 25
mà t  t + y v| 25 chia hết cho t; t + y
TH1: +) t < t + y thì
t = 1; t + y = 25
với t = 1 tìm đƣợc x = 2; y = 24
TH2: +) t = t + y thì y = 0
Suy ra t = 5; x = 10
Vậy: x = 2; y = 24 hoặc x = 10; y = 0

Trịnh bình sưu tầm và tơng hợp 039.373.2038

0.25
0.5

0.25

0.25

0.25

0.25

TÀI LIỆU TOÁN THCS


9

Website:tailieumontoan.com
TRƯỜNG THCS


ĐỀ KHẢO SÁT CHẤT LƯỢNG GIỮA HỌC I

Đề số: 04

NĂM HỌC 2018 - 2019
Mơn: Tốn 6
Thời gian: 60 phút (Không kể thời gian giao đề)

I. TRẮC NGHIỆM (2 điểm)
* Khoanh tròn vào một chữ cái in hoa trước câu trả lời đúng
Câu 1: Tập hợp A c{c số tự nhiên lớn hơn 2 v| không vƣợt qu{ 7 l|.
A. 2; 3; 4; 5; 6; 7 B. 3; 4; 5; 6 C. 2; 3; 4; 5; 6

D. 3; 4; 5; 6; 7

Câu 2: Kết quả phép tính 55.59 bằng:
A. 545

B. 514

C. 2514

D. 1014

Câu 3: Cho hình vẽ (hình 1). Chọn c}u đúng:
A. A  d và B  d

B. A  d và B  d

C. A  d và B  d


D. A  d và B  d

Câu 4: Cho hình vẽ (hình 2). Em hãy khoanh trịn v|o c}u đúng:
A. A nằm giữa B v| C
B. B nằm giữa A v| C
C. C nằm giữa A v| B
D. Khơng có điểm n|o nằm giữa
II. TỰ LUẬN (8 điểm)
Câu 5: Viết tập hợp B c{c số tự nhiên không vƣợt qu{ 5.
Bằng 2 cách ?
Câu 6: Thực hiện phép tính:
a) 72 – 36 : 32
b) 200: [119 –( 25 – 2.3)]
Câu 7: Tìm x, biết: 23 + 3x = 125
Câu 8: Vẽ đƣờng thẳng xy. Lấy điểm O nằm trên đƣờng thẳng xy. Lấy điểm M thuộc tia
Oy. Lấy điểm N thuộc tia Ox.
a) Viết tên hai tia đối nhau chung gốc O.
b) Trong ba điểm M, O, N thì điểm n|o nằm giữa hai điểm cịn lại ?

________________Hết________________
Trịnh bình sưu tầm và tơng hợp 039.373.2038

TÀI LIỆU TỐN THCS


10

Website:tailieumontoan.com
ĐÁP ÁN KHẢO SÁT CHẤT LƯỢNG GIỮA HỌC KÌ I

MƠN TOÁN 6
I/ TRẮC NGHIỆM (2 điểm): Mỗi ý đúng đƣợc 0,5 điểm
Câu

1

2

3

4

Đ{p {n

B

B

C

D

II/ TỰ LUẬN (8 điểm):
Câu
5

6

ĐÁP ÁN
C1 : B={0; 1; 2; 3; 4; 5 }


1

C2: B={ x  N / x ≤ 5}

1

a) 72 – 36 : 32 =49 – 36 : 9

0,5

=49 – 4

0,5

=45

0,5

b) 200: [119 –(25 - 2 . 3)] = 200: [119 – (25 – 6)]
= 200 :[119 – 19]
= 200 :100
=2
7

ĐIỂM

0,5
0,5
0,5


23+3x = 125
3x = 125 – 23

0,5

3x = 102
x = 102: 3
x = 34

0,5

8
0,5

a) Hai tia ON và OM l| đối nhau.
Hai tia Ox và Oy l| đối nhau.
b) Điểm O nằm giữa hai điểm M v| N

Trịnh bình sưu tầm và tơng hợp 039.373.2038

0,5
0,5
0,5

TÀI LIỆU TOÁN THCS


11


Website:tailieumontoan.com
TRƯỜNG THCS THANH PHÚ

ĐỀ KHẢO SÁT CHẤT LƯỢNG GIỮA HỌC I
NĂM HỌC 2012 - 2013

Đề số: 05

Mơn: Tốn 6
Thời gian: 60 phút (Không kể thời gian giao đề)

I. TRẮC NGHIỆM (2 điểm)
* Khoanh tròn vào một chữ cái in hoa trước câu trả lời đúng
Câu 1: Tập hợp A c{c số tự nhiên lớn hơn 2 v| không vƣợt qu{ 7 l|.
A. 2; 3; 4; 5; 6; 7
B. 3; 4; 5; 6
C. 2; 3; 4; 5; 6
D. 3; 4; 5; 6; 7
Câu 2: Kết quả phép tính 55.59 bằng:
A. 545
B. 514
C. 2514
D. 1014
Câu 3: Cho hình vẽ (hình 1). Chọn c}u đúng:
A. A  d và B  d
B. A  d và B  d
C. A  d và B  d
D. A  d và B  d
Câu 4: Cho hình vẽ (hình 2). Em hãy khoanh trịn v|o c}u đúng:
A. A nằm giữa B v| C

B. B nằm giữa A v| C
C. C nằm giữa A v| B
D. Khơng có điểm n|o nằm giữa
II. TỰ LUẬN (8 điểm)
Câu 5: (2 đ) Viết tập hợp B c{c số tự nhiên không vƣợt qu{ 5. Bằng 2 c{ch ?
Câu 6: (3 đ) Thực hiện phép tính:
a) 72 – 36 : 32
b) 200: [119 –( 25 – 2.3)]
Câu 7: (1 đ) Tìm x, biết:
23 + 3x = 125
Câu 8: (3 đ) Vẽ đƣờng thẳng xy. Lấy điểm O nằm trên đƣờng thẳng xy. Lấy điểm M
thuộc tia Oy. Lấy điểm N thuộc tia Ox.
a) Viết tên hai tia đối nhau chung gốc O.
b) Trong ba điểm M, O, N thì điểm n|o nằm giữa hai điểm cịn lại ?

________________Hết________________

Trịnh bình sưu tầm và tơng hợp 039.373.2038

TÀI LIỆU TỐN THCS


12

Website:tailieumontoan.com
ĐÁP ÁN KHẢO SÁT CHẤT LƯỢNG GIỮA HỌC KÌ I
MƠN TOÁN 6
NĂM HỌC 2012 – 2013

I/ TRẮC NGHIỆM (2 điểm): Mỗi ý đúng đƣợc 0,5 điểm

Câu

1

2

3

4

Đ{p {n

B

B

C

D

II/ TỰ LUẬN (8 điểm):
c)
Câu
5
6

ĐÁP ÁN
C1 : B={0; 1; 2; 3; 4; 5 }
C2: B={ x  N / x ≤ 5}


1
1

a) 72 – 36 : 32 =49 – 36 : 9
=49 – 4
=45
b) 200: [119 –(25 - 2 . 3)] = 200: [119 – (25 – 6)]
= 200 :[119 – 19]
= 200 :100
=2

7

ĐIỂM

23+3x = 125
3x = 125 – 23
3x = 102
x = 102: 3
x = 34

0,5
0,5
0,5
0,5
0,5
0,5

0,5
0,5


8
0,5

a) Hai tia ON và OM l| đối nhau.
Hai tia Ox và Oy l| đối nhau.
b) Điểm O nằm giữa hai điểm M v| N

Trịnh bình sưu tầm và tơng hợp 039.373.2038

0,5
0,5
0,5

TÀI LIỆU TỐN THCS


13

Website:tailieumontoan.com

5 ĐỀ THI GIỮA KÌ I MƠN TỐN LỚP 7
KHẢO SÁT CHẤT LƯỢNG GIỮA KỲ 1
Mơn: Tốn 7 - Thời gian làm bài 60 phút
Đề số: 1
Họ v| tên: <<<<<<<<<<<<<<.
A.PHẦN TRẮC NGHIỆM: (2 điểm) Chọn câu trả lời đúng trong các phương án đã cho:
Câu 1: Số 0,5 v| số hữu tỉ n|o sau đ}y có cùng điểm biểu diễn trên trục số
A)


1
2

B)

1
2

Câu 2: Số nhỏ nhất trong c{c số -1;
B)

A) -1

A)

1
2

B)

D)

1
2

C) 0

D)

2

3

D)

1
9

3
2
; 0;

2
3

3
2

Câu 3: Kết quả của phép tính

0
5

C)

2 1


3 6

1

9

C)

2
9

Câu 4: Nếu a = 9 thì
A) a{3}

B) a{±3}

C) a{81}

D) a{±81}

Câu 5: Cho c{c đƣờng thẳng a, b, c v| d biết a b, b  c v| c//d. Khi đó kết luận n|o l|
đúng?
A) ac

B) ad

C) b//d

Câu 6: Đƣờng thẳng d cắt hai đƣờng thẳng

d

song song a v| b lần lƣợt tại hai điểm A, B


A
1
4

D) a//d

a

2
3

nhƣ hình vẽ. Khi đó kết luận n|o sau đ}y l|
khơng đúng.
A) A1 = A3

B1

b

2

4 3

B) A1 = B1
C) A1 + B3 = 1800
D) A1 + B4 = 1800

Câu 7: Cho ABC có c{c góc A, B, C tỉ lệ với 1:2:3. Khi đó
A) A = 600


B) B = 900

C) A = 300

D) C = 600

Câu 8: Trong tam gi{c vng có hai góc bằng nhau thì số đo mỗi góc ấy l|
Trịnh bình sưu tầm và tơng hợp 039.373.2038

TÀI LIỆU TỐN THCS


14

Website:tailieumontoan.com
A) 900

B) 450

C) 600

D) 300

B. PHẦN TỰ LUẬN (8 điểm) :
Bài 1 (2 điểm): Thực hiện phép tính
2

Câu 9:

1 2

5
  
6  3
18

Câu 10:

0,4. 0,25 

1
4

Bài 2 (3điểm): Tìm x biết
Câu 11:

3
 1  13
x

4
2
8

Câu 12: x  0,25  1,75.3

Câu 13:

2x  1  5

3

0,6

Bài 3 (3 điểm):
Cho tam giác ABC có A = 400, B = 1000. Từ B, kẻ đƣờng thẳng vng góc với AC tại H.
Câu 14: Tính C?
Câu 15: Chứng tỏ rằng BH l| tia ph}n gi{c của góc ABC
Câu 16: Trên nửa mặt phẳng khơng chứa điểm B v| có bờ l| đƣờng thẳng AC, vẽ c{c tia
Ax v| Cy cùng song song với BH. Tính xAB + ABC + Bcy

________________Hết________________

Trịnh bình sưu tầm và tơng hợp 039.373.2038

TÀI LIỆU TỐN THCS


15

Website:tailieumontoan.com
ĐÁP ÁN VÀ BIỂU ĐIỂM CHI TIẾT TOÁN 7
KHẢO SÁT CHẤT LƯỢNG GIỮA KỲ 1
A.PHẦN TRẮC NGHIỆM: (2 điểm) mỗi c}u đúng đƣợc 0,25 điểm
Câu

1

2

3


4

5

6

7

8

Đáp án

D

B

A

A

D

C

C

B

A.PHẦN TRẮC NGHIỆM: (8điểm)
Bài 1

Câu

Nội dung làm được

1 4 5
 
6 9 18

=
Câu 9

=

3
8
5


18 18 18

= .... = 0 .
Câu 10

Điểm chi

Tổng

tiết

điểm


0,25

0,25

1

0,5

0,4.0,5 – 1/2

0,5

= 0,2 – 0,5 = -0,3

0,5

Nội dung làm được

Điểm chi tiết

3
 13 1
x

4
8
2

0,25


1

Bài 2
Câu

Câu 11

=>

3
9
9 3
=> x
x
:
4
8
8 4

....= > x 

3
3
. Vậy x 
2
2

Tổng điểm


0,50

1

0,25
0,25

x  0,25  5,25
Câu 12

....=> x = 5

0,5

1

...x = ± 5. Vậy x = ± 5
0,25

Câu 13

... => (2x-1).0,6 = -5.3

0,25

=>.... => x = -12.

0,50

Vậy x = -12


0,25

Trịnh bình sưu tầm và tơng hợp 039.373.2038

TÀI LIỆU TỐN THCS

1


16

Website:tailieumontoan.com
Bài 3
Câu

Nội dung làm được

Điểm chi

Tổng điểm

tiết
Câu 14

Ta có .... hay 400 + 1000+ C = 1800 .

0,25.

=> .... => C = 400 .


0,5

0,75

Xét tam gi{c ABH vuông tại H: ..... => ABH = 500
Tƣơng tự : .... => CBH = 500.
Câu 15

0,5

.... =>  ABH = CBH hay BH l| ph}n gi{c của

Câu 16

1

ABC

0,5

Tính xAB = 1300 và yCB = 1300

0,5

tính xAB + ABC + BCy = ...= 3600

0,25

0,75


B

Lưu ý: Hình vẽ đúng cho c}u a cho 0,5 điểm. Nếu hình sai
A

H

C

cơ bản khơng chấm, thiếu hình phần n|o thì trừ nửa số
điểm l|m đƣợc của phần đó.

x

y

B|i l|m theo c{ch kh{c nếu đúng, đủ, chặt chẽ vẫn cho tối
đa số điểm.Tổng điểm to|n b|i l|m tròn đến 0,5 điểm.

Trịnh bình sưu tầm và tơng hợp 039.373.2038

TÀI LIỆU TỐN THCS


17

Website:tailieumontoan.com
TRƯỜNG THCS Nghĩa Lâm


ĐỀ KIỂM TRA GIỮA KỲ 1
Mơn: Tốn 7
Năm học: 2018 - 2019 (Thời gian 90 ph)
Ng|y kiểm tra: /
/2018
Tuần 11
A.MA TRẬN ĐỀ

Đề số : 2

Cấp độ
Chủ đề
1. / Các phép
tốn trong Q

Nhận biêt
TNKQ
1
0,25đ

2.Tỉ lệ thức.
Tính chất của
dãy tỉ số bằng
nhau.
3. Số thực, căn
bậc hai. Làm
tròn số
4. Hai đường
thẳng vng
góc. Hai đường

thẳng song
song. Định lý.
5.Tổng ba góc
của một tam
giác
Tổng số câu
Tổng số điểm
%

TL
1

Thông hiểu
TNKQ

0,5đ

1

1

0,25đ

0,5đ

1

1

TL

1

Vận dung
Cấp độ Thấp
Cấp độ Cao
TNKQ
TL
TNKQ
TL
1
1

0,5đ

0,5đ

1

1

1

0,25đ

0,5đ

0,25đ




0,25đ

0,5đ

0,25đ

0,5đ

0,25đ

Trịnh bình sưu tầm và tơng hợp 039.373.2038

5

0,25đ

1

10

40%

2,25đ

0.5đ

1,5đ
6

0,25đ

1

0,75đ

6

1

0,25đ
1

0,25đ
1

0,25đ



1

0,5đ
1

1

5

1

0,25đ

1

1

0,25đ

Cộng

1
0,25đ

1

1

1

0,5đ

0,25đ

8

30%

6

20%

1

0,25đ
4

10%

6
2,25đ
28
10đ
100%

TÀI LIỆU TỐN THCS


18

Website:tailieumontoan.com
ĐỀ KIỂM TRA GIỮA KỲ 1- TOÁN 7- Đề số 2
PHẦN TRẮC NGHIỆM ( 3 điểm). Hãy chọn c}u trả lời đúng.
 2 
Câu 1. Kết quả của phép tính   bằng
 3 
2
2
A.
B.
3
9
x 1
Câu 2. Cho  thì x bằng

6 2
A. 2
B. 3
2

C.

4
9

D. 3

C. 2

Câu 3. Với a, b, c, d  Z ; b, d  o kết luận n|o sau đ}y l| đúng ?
a c ac
a c a c
a c a c
A.  
B.  
C.  
b d bd
b d d b
b d bd
Câu 4. Cho đẳng thức 5.14 35.2 ta lập đƣợc tỉ lệ thức
A.

5
35


14
.
2

B.

5
35

2
35
. C.
14
5

2
.
14

D.

5
2

D.

6
.
30


B.

9
.
7

C.

a c ac
 
b d bd

14
.
35

Câu 5. Nếu x  3 thì x bằng
A.9.
B. -9
C.3.
Câu 6. L|m trịn số 0, 345 đến chữ số thập ph}n thứ nhất
A. 0, 35.
B. 0.34.
C. 0, 3.
Câu 7. Ph}n số n|o biểu diễn đƣợc dƣới dạng số thập ph}n hữu hạn?
A.

4
9


D.

12
.
28

D.

Câu 8. Cho hình vẽ dƣới đ}y, BAH và CBE là một cặp góc
A. bù nhau.
B
B. trong cùng phía.
A
C. so le trong.
D. đồng vị..

D.-3.
D. 0, 4.

7
.
12

C
E

H
Câu 9. cho a / /b v| c  a khi đó
A. b / / c .


B. a/ /c .

C. c  b .

D. a  b .

Câu 10. Tiên đề Ơclít đƣợc phát biểu:
“ Qua một điểm M nằm ngo|i đƣờng thẳng a ....”
A. Có duy nhất một đƣờng thẳng đi qua M v| song song với a.
B. Có hai đƣờng thẳng song song với a.
C. Có ít nhất một đƣờng thẳng song song với a.
D. Có vơ số đƣờng thẳng song song với a.

Trịnh bình sưu tầm và tơng hợp 039.373.2038

TÀI LIỆU TỐN THCS


19

Website:tailieumontoan.com
Câu 11. Cho tam gi{c ABC. Nhận xét n|o dƣới đ}y l| đúng?
A. A  B  C =108o
B. A  B  C =180o
C. A  B  C <180o
D. A  B  C >180
Câu 12. Cho tam gi{c MHK vng tại H, thì:
A. M  K > 90o
B.


M  K = 1800

C. M  K < 900
D. M  K =900
PHẦN TỰ LUẬN (7 ĐIỂM).
Câu 13.( 1,75 đ) Thực hiện phép tính:
4

1
a. 8.
2
2 1 7
c) 

3 3 15

b. 5, 3.4, 7



1, 7 .5, 3

5, 9



d. 40 : 11   26  33  .2

Câu 14. (1,5 đ) Hƣởng ứng phong tr|o kế hoạch nhỏ của Đội, ba lớp 7A1,7A2,7A3 đã thu
đƣợc tổng cộng 126 kg giấy vụn. Biết rằng số giấy vụn thu đƣợc của ba lớp lần lƣợt tỉ lệ

với 6 : 7 : 8 . Hãy tính số kg giấy vụn mỗi lớp thu đƣợc?
Câu 15. (0,75 đ) Tìm x, biết:
a.

2x  1  3

1
b.  x  2,(6).
3

Câu 16.( 1,25 đ) Cho hình vẽ:

Biết a//b , A = 900, C = 1200.
a. Đƣờng thẳng b có vng góc với đƣờng thẳng AB khơng? Vì sao?

Trịnh bình sưu tầm và tơng hợp 039.373.2038

TÀI LIỆU TOÁN THCS


20

Website:tailieumontoan.com
b. Tính số đo D .
c. Vẽ tia ph}n gi{c Cx của góc ACD, tia Cx cắt BD tại I. Tính góc CID.
Câu 17.(1,75 đ) Cho tam giác ABC có A = 900 và B  C = 200.
a) Tính số đo c{c góc B và C .
b) Chứng tỏ tổng số đo c{c góc ngo|i ở ba đỉnh của một tam gi{c bằng 1800.
________________Hết________________


ĐÁP ÁN CHẤM
I. TRẮC NGHIỆM (3 điểm)
Mỗi c}u đúng đƣợc 0,25 điểm
Câu
Đáp
án

1
D

II.

2
B

3
C

4
B

5
A

6
C

7
A


9
C

10
A

11
B

12
D

TỰ LUẬN (7,0 điểm)

Câu

Nội dung

1
2

a. 8.

4

8.

1
.
2

b. 5, 3.4, 7

15, 9
(1,75
điểm)

Điểm

1
16

0,25 đ

0,25 đ

1, 7 .5, 3

5, 3(4, 7 1, 7)
5, 3.3 5, 9

13

5, 9

5, 9

0.25đ

5, 9


10
c.
d.

14
(1,5
điểm)

8
D

0.25đ

2 1 7 10 5 7 10  (5)  7 12 4
  =

 
 
3 3 15 15 15 15
15
15 5



0,5đ



40 : 11   26  33  .2  40 : [11  (26  27)]..2  40 : [11  (1)].2  40 : 10.2  40 : 20  2
0,25đ

Gọi số kg giấy vụn thu đƣợc của 3 lớp 7A1, 7A2, 7A3 lần lƣợt l| a, b, c.
0,25 đ
*

(a, b, c

)

a
6

Ta có:   

b
7

c
và a
8

b

Trịnh bình sưu tầm và tơng hợp 039.373.2038

c

126.

0,25 đ
TÀI LIỆU TỐN THCS



21

Website:tailieumontoan.com
Theo tính chất dãy tỉ số bằng nhau ta có:

a
6

b
7

a
b
c

6.6
7.6
8.6

c
8

a
6

b
7


c
8

126
21

6.

0,5 đ

36
42
48

0,25đ

Vậy số kg giấy vụn thu đƣợc của 3 lớp 7A1, 7A2, 7A3 lần lƣợt l| 36 kg, 42 kg, 48 kg.
15
(0,75
điểm)

a.
b.

2x  1  3 , 2x+1 = 9 , 2x = 8, x = 4

0,25 đ
0,5đ

1

6
2 8
7
 x  2  2  , x =
3
9
3 3
3

0,25đ

16
(1,25
điểm)

a  AB 
a)
  b  AB (quan hệ giữa tính vng góc v| tính song song)
a / /b 

0,5 đ

b. Vì a//b nên: ACD  BDC  180 (vì hai góc trong cùng phía).
0

ADC  1300  1800
ADC  500

0,5 đ


1
c.Vì ACI = 600 (= ACD ) nên CID = 600 ( so le trong)
2

0,25đ

A

Câu
17(1.75
đ)

0,5đ

B
Trịnh bình sưu tầm và tơng hợp 039.373.2038

C
TÀI LIỆU TOÁN THCS


22

Website:tailieumontoan.com
a.Ta có B  C = 900 ( hai góc nhọn của tam gi{c vuông).
Mà B  C = 200
Suy ra B = (900 + 200):2 = 550 , C =900 - 550 =350.

0,5đ


0,5đ
A
1

2

c.Ta có A1 A2  180 0, B1  B2  180 0

C1 C2  180 0.
Do đó A1 A2  B1 B2  C1 C2 =5400
Mà A2  B2  C2 = 1800

B

2

1
Nên A1  B1  C1 = 3600
Vậy tổng c{c góc ngo|i ở ba đỉnh của một tam gi{c bằng 1800.

2

1
C

Lưu ý: Mọi cách giải khác đúng đều được điểm tối đa.

Trịnh bình sưu tầm và tơng hợp 039.373.2038

TÀI LIỆU TỐN THCS



23

Website:tailieumontoan.com
TRƯỜNG THCS THANH PHÚ

ĐỀ KHẢO SÁT CHẤT LƯỢNG GIỮA HỌC I

Họ và tên: .....................................

NĂM HỌC 2012 - 2013
Mơn: Tốn 7

Lớp: .........

Thời gian: 60 phút (Không kể thời gian giao đề)
MA TRẬN ĐỀ KIỂM TRA KSCL GIỮA HỌC KÌ I
MƠN TỐN 7
Vận dụng
Cấp

Nhận biết

Thông hiểu
Cấp độ thấp

Cấp độ cao

độ

Chủ đề

TNKQ

TL

1
1,5
Biết c{c tính
chất của tỉ lệ
thức.

Số câu

1

Số điểm

0,5

TN

TL

Vận dụng
đƣợc quy tắc
nh}n hai lũy
thừa cùng cơ
số
1

0,5
Biết vận dụng
các tính chất
của dãy tỉ số
bằng nhau để
giải dạng to{n
tìm hai số khi
biết tổng
1
2

Giải thích đƣợc
vì sao một PS cụ
thể có thể viết
đƣợc dƣới dạng
STPHH hoặc
STPVHTH
1
1,5

3. STP hữu
hạn. STP vơ
hạn tuần
hồn
(2 tiết)
Số câu
Số điểm
4. Đường
thẳng vng
góc. Đường


TL

Thực hiện đƣợc
c{c phép tính về
số hữu tỉ

1. Tập hợp Q
các số hữu tỉ
(8 tiết)
Số câu
Số điểm
2. Tỉ lệ thức
(4 tiết)

TNKQ

Biết đƣờng
thẳng vng
góc, đƣờng

Trịnh bình sưu tầm và tơng hợp 039.373.2038

Biết vẽ đƣờng
trung trực của
một đoạn thẳng

TN

Cộng


TL

2
2 = 20%

2
2,5 =
25%

1
1,5 =
15%
Vận dụng tính
chất của hai
đƣờng thẳng
TÀI LIỆU TỐN THCS


24

Website:tailieumontoan.com
thẳng song
song
(13 tiết)
Số câu
Số điểm
Tổng số câu
Tổng số điểm
Tỉ lệ


thẳng song
song
2
1

1
1
3
1,5
15%

Trịnh bình sưu tầm và tơng hợp 039.373.2038

3
4
40%

song song để
tính số đo của
các góc
1
2
3
4,5
45%

4
4 = 40%
9

10

TÀI LIỆU TỐN THCS


×