Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (112.24 KB, 2 trang )
<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>
TRƯỜNG THPT LÝ TỰ TRỌNG
<b>TỔ TOÁN</b> <b>LẦN 1 - NĂM HỌC 2019 – 2020KIỂM TRA 1 TIẾT</b>
<i>Mơn: Tốn - Lớp 11 - Chương trình chuẩn</i>
<b>ĐỀ CHÍNH THỨC</b> <i>Thời gian: 45 phút (Không kể thời gian phát đề)</i>
<b>Mã đề thi </b>
<b>588</b>
<b>Họ và tên:……….Lớp:………...……..……</b>
<b>1</b> <b>2</b> <b>3</b> <b>4</b> <b>5</b> <b>6</b> <b>7</b> <b>8</b> <b>9</b> <b>10</b> <b>11</b> <b>12</b> <b>13</b> <b>14</b>
<b>I. PHẦN TRẮC NGHIỆM: (7,0 điểm)</b>
<b>Câu 1. </b>Hàm số nào sau đây là hàm số chẵn?
<b>A. </b><i>y</i>sin<i>x</i>cos<i>x</i>. <b>B. </b><i>y</i><i>x</i>cos<i>x</i>
<b>C. </b><i>y</i>cos<i>x</i>tan 2<i>x</i>. <b>D. </b><i>y x</i> sin 2<i>x</i>.
<b>Câu 2. </b><i>Tìm tập xác định D của hàm số </i>
1
cos 1
<i>y</i>
<i>x</i>
<sub>.</sub>
<b>A. </b><i>D</i>¡ \
\ ;
2
<i>D</i> <sub></sub><i>k</i> <i>k</i> <sub></sub>
¡ ¢
.
<b>C. </b><i>D</i>¡ \
\ 2 ;
2
<i>D</i> <sub></sub> <i>k</i> <i>k</i> <sub></sub>
¡ ¢
.
<b>Câu 3. </b>Phương trình cos<i>x m</i> 1<sub> có nghiệm khi và chỉ khi</sub>
<b>A. </b>0£ <i>m</i>£2. <b>B. </b><i>m</i>£0. <b>C. </b><i>m</i>³ 1. <b>D. </b>- £2 <i>m</i>£0.
<b>Câu 4. </b>Một chất điểm dao động điều hòa xung quanh điểm <i>O</i><sub> theo phương nằm ngang.</sub>
Biết rằng vị trí của chất điểm đó so với <i>O</i><sub> tại thời điểm </sub><i>t</i><sub> (giây) được xác định theo</sub>
phương trình <i>x</i> 2cos 20<i>t</i> 2
<sub></sub> <sub></sub>
<sub>. Tại các thời điểm nào trong các thời điểm sau thì chất</sub>
điểm nằm xa <i>O</i><sub> nhất ?</sub>
<b>A. </b>20
(giây). <b>B. </b>10
(giây). <b>C. </b>5 (giây). <b>D. </b>
3
40
(giây).
<b>Câu 5. </b>Số nghiệm thuộc khoảng
2
2sin sin 2
2cos
1 tan
<i>x</i> <i>x</i>
<i>x</i>
<i>x</i>
<sub> là</sub>
<b>A. </b>2018. <b>B. </b>0. <b>C. </b>1010. <b>D. </b>2020.
<b>Câu 6. </b>Phương trình
1
sin
2
<i>x </i>
có nghiệm âm lớn nhất là <i>x . Khẳng định nào sau đây</i>0
đúng?
<b>A. </b> 0
;0
2
<i>x</i> <sub></sub> <sub></sub>
<sub>.</sub> <b><sub>B. </sub></b><i>x</i>0 ; 2
<sub></sub> <sub></sub>
<sub>.</sub> <b><sub>C. </sub></b> 0
3
;
2
<i>x</i> <sub></sub> <sub></sub>
<sub>.</sub> <b><sub>D. </sub></b> 0
3
2 ;
2
<i>x</i> <sub></sub> <sub></sub>
<sub>.</sub>
<b>Câu 7. </b><i>Tìm tập xác định D của hàm số y</i> tan 2<i>x</i> 3
<sub></sub> <sub></sub>
<sub>.</sub>
<b>A. </b>
\ |
6
<i>D</i> <sub></sub> <i>k</i> <i>k</i> <sub></sub>
. <b>B. </b>
\ |
2
<i>D</i> <sub></sub> <i>k</i> <i>k</i> <sub></sub>
.
<b>C. </b> \ 12 2 |
<i>k</i>
<i>D</i> <sub></sub> <i>k</i> <sub></sub>
. <b>D. </b>
\ |
12
<i>D</i> <sub></sub> <i>k</i> <i>k</i> <sub></sub>
.
<b>Câu 8. </b><i>Gọi K là tập hợp các giá trị nguyên của hàm số y</i>cos 2<i>x</i> sin2<i>x</i>sin<i>x</i>. Tính tổng
<i>tất cả các phần tử của tập K .</i>
<b>A. </b>5. <b>B. </b>4<sub>.</sub> <b>C. </b> .5 <b>D. </b>2.
<b>Câu 9. </b>Cho phương trình cos 2<i>x</i>sin<i>x</i><sub> . Khi đặt </sub>2 0 <i>t</i>sin<i>x</i><sub>, </sub><i>t </i>
<b>A. </b>2<i>t</i>2<sub> .</sub><i>t</i> 2 0 <b><sub>B. </sub></b>2<i>t</i>2<sub> .</sub><i>t</i> 3 0 <b><sub>C. </sub></b><i>t .</i>1 0 <b><sub>D. </sub></b>2<i>t</i>2<sub> .</sub><i>t</i> 1 0
<b>Câu 10. </b>Hàm số <i>y</i>sin<i>x</i> đồng biến trên khoảng nào sau đây?
<b>A. </b>
5 7
;
4 4
<b><sub>B. </sub></b>
7
;3
4
<b><sub>C. </sub></b>
7 9
;
4 4
<b><sub>D. </sub></b>
9 11
;
4 4
<b>Câu 11. </b>Số nghiệm thuộc khoảng
<b>A. </b>3 . <b>B. </b>2. <b>C. </b>1. <b>D. </b>4 .
<b>Câu 12. </b><i>Tính tổng tất cả các giá trị m nguyên để phương trình </i>
4 4
cos sin
cos 2
sin
<i>x</i> <i>x</i>
<i>m</i> <i>x</i>
<i>x</i>
có
đúng 4<sub> nghiệm phân biệt thuộc </sub>
<b>A. </b>1. <b>B. </b>2. <b>C. </b>0. <b>D. </b>3 .
<b>Câu 13. </b>Phương trình
<b>A. </b>3. <b>B. </b>2. <b>C. </b>4. <b>D. </b>5.
<b>Câu 14. </b>Phương trình
cos 3 sin
0
2sin 1
<i>x</i> <i>x</i>
<i>x</i>
<sub> có nghiệm là:</sub>
<b>A. </b>Vơ nghiệm. <b>B. </b>
7
2
6
<i>x</i> <i>k</i>
. <b>C. </b><i>x</i> 6 <i>k</i>2
. <b>D. </b><i>x</i> 6 <i>k</i>
.
<b>II. PHẦN TỰ LUẬN: (3,0 điểm)</b>
<b>Câu 15. </b>Giải các phương trình sau :
a)
2 cos 2x 1 0
4
b) cos 2x 5sin <i>x</i> 3 0 <sub> </sub>
c)
sin 2x+ 5 s sin 3x
3 <i>co x</i> 6
<b> HẾT </b>