Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (543.29 KB, 9 trang )
<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>
<b>TRƯỜNG THPT NGUYỄN KHUYẾN</b>
<b>TỔ TOÁN</b>
<b>ĐỀ KIỂM TRA HỌC KỲ 2</b>
<b>MÔN TOÁN 11 NĂM 2019</b>
<i>Thời gian làm bài: 90 phút.</i>
<i>(50 câu trắc nghiệm)</i>
<b>Mã đề HK 2</b>
Họ, tên thí sinh:... Số báo danh:...
<b>Câu 1: Trong các giới hạn sau đây, giới hạn nào bằng</b>–1?
<b>A. </b>
2
3
2 3
lim
2 4
<i>n</i>
<i>n</i>
. <b>B. </b>
2
2
2 3
. <b>C. </b>
2
3 2
2 3
lim
2 2
<i>n</i>
<i>n</i> <i>n</i>
. <b>D. </b>
2
2
3
lim
1
<i>n</i>
<i>n</i>
.
<b>Câu 2: Cho </b>
2
3 1 6
lim
2 5
<i>n</i>
<i>b</i>
<i>n</i>
<i>. Tìm giá trị của b ?</i>
<b>A. </b><i>b </i> 3. <b>B. </b><i>b </i>3. <b>C. </b><i>b .</i>2 <b>D. </b><i>b </i> 2.
<b>Câu 3: Tính giới hạn </b>
<i>2</i>
<i>1+ 2+3+4+....+ n</i>
<i>lim</i>
<i>2n +5</i> .
<b>A. </b>1
4. <b>B. 0.</b> <b>C. 1.</b> <b>D. </b> .
<b>Câu 4: Cho giới hạn </b>lim1 2.3<sub>1</sub> 6
2 (3 5)
<i>n</i> <i>n</i>
<i>n</i> <i>n</i>
<i>a</i>
<i>b</i>
trong đó , ,
<i>a</i>
<i>a b Z</i>
<i>b</i>tối giản. Tính giá trị biểu thức <i>T b</i> <i>a</i>
<b>A. </b><i>T</i> 4. <b>B. </b><i>T</i> 3. <b>C. </b><i>T</i> 3 1 . <b>D. </b> 1
3
<i>T </i> .
<b>Câu 5: Cho một tam giác đều ABC cạnh a . Tam giác </b><i>A B C</i>1 1 1 có các đỉnh là trung điểm của tam giác
<i>ABC , tam giác A B C</i>2 2 2 có các đỉnh là trung điểm các cạnh của tam giác <i>A B C</i>1 1 1, …, tam giác
1 1 1
<i>n</i> <i>n</i> <i>n</i>
<i>A B C</i><sub></sub> <sub></sub> <sub></sub> có các đỉnh là trung điểm các cạnh của tam giác <i>A B Cn</i> <i>n</i> <i>n</i>. Gọi <i>p</i>1, <i>p</i>2, …, <i>pn</i> theo thức tự là
chu vi của các tam giác <i>A B C</i>1 1 1, <i>A B C</i>2 2 2, …, <i>A B Cn</i> <i>n</i> <i>n</i>, …. Tính tổng <i>P</i><i>p</i>1 <i>p</i>2... <i>pn</i>....
<b>A. </b><i>P .</i>0 <b>B. </b><i>P a</i> . <b>C. </b><i>P</i>3<i>a</i>. <b>D. </b>
2
<i>a</i>
<i>P </i> .
<b>Câu 6: Một vật rơi tự do có phương trình chuyển động </b> , <i> và t tính bằng giây.</i>
Tính vận tốc của vật rơi tự do tại thời điểm <i>t </i>5 t=5
<b>A. </b> . <b>B. </b> . <b>C. </b> . <b>D. </b>
<b>Câu 7: Tìm đạo hàm cấp một của hàm số </b>
1
<i>y</i> <i>x</i>
<b>A. </b>
5 1
<i>y</i> <i>x</i> . <b>B. </b> 2
15 1
<i>y</i> <i>x</i> <i>x</i> . <b>C. </b>
3 1
<i>y</i> <i>x</i> . <b>D. </b> 2
5 1
<i>y</i> <i>x</i> <i>x</i> .
<b>Câu 8: Tính giới hạn</b>lim
<i>x</i> <i>x a x b</i> <i>x</i> <i> trong đó a ; b là tham số</i>
<b>A. </b><i>a b</i> <sub>.</sub> <b><sub>B. </sub></b> 2
<i>a b</i>
. <b>C. </b> 2
<i>a b</i>
. <b>D. </b>8 .
<b>Câu 9: Tìm tất cả giá trị tham số </b><i>m</i> để biểu thức,<i>C </i>2 trong đó
2
2
1
1
lim
1
<i>x</i>
<i>x</i> <i>mx m</i>
<i>C</i>
<i>x</i>
<b>A. </b><i>m </i>
<b>Câu 10: Tính giới hạn </b> 2
1
3 2
lim
1
<i>x</i>
<i>x</i> <i>x</i>
<i>x</i>
<b>Câu 11: Cho hàm số </b> 2
2
6
<i>x</i>
<i>f ( x )</i>
<i>x</i> <i>x</i>
. Chọn mệnh đề đúng?
<b>A. Hàm số liên tục trên </b>.
<b>B. TXĐ : </b><i>D</i>\ 3; 2
<b>D. Hàm số liên tục tại </b><i>x .</i>3
<b>Câu 12: Cho hàm số </b> <i>f x</i>( ) 2sin <i>x</i>3tan 2<i>x</i><sub>. Khẳng định nào sau đây đúng?</sub>
<b>A. Hàm số liên tục trên </b>.
<b>B. Hàm số liên tục tại mọi điểm.</b>
<b>C. TXĐ :</b> \ ,
2 2
<sub></sub> <sub></sub>
<i>D</i> <i>k</i> <i>k</i> .
<b>D. Hàm số gián đoạn tại các điểm </b> ,
4 2
<i>x</i> <i>k</i> <i>k</i>
<b>Câu 13: Cho hàm số </b> <i><b>f x có đồ thị như hình vẽ. Chọn mệnh đề đúng trong các mệnh đề sau?</b></i>
<b>A. Hàm số </b> <i>f x liên tục tại</i>
<b>Câu 14: Cho hàm số </b> <i>f x</i>
<i>x</i> với <i>x</i>0. Tìm <i>f</i>
<b>A. </b>2 3
3 . <b>B. </b>
3
3 . <b>C. </b>1. <b>D. </b>0 .
<b>Câu 15: Cho phương trình: </b> <sub>4</sub> 3 <sub>4</sub> <sub>1 0</sub>
<i>x</i> <i>x</i> <b> (1). Trong các khẳng định sau, khẳng định nào sai?</b>
<b>A. Hàm số </b>
<i>f x</i> <i>x</i> <i>x</i> liên tục trên . .
<b>B. Phương trình (1) khơng có nghiệm trên khoảng </b>
<b>C. Phương trình (1) có nghiệm trên khoảng </b>
<b>D. Phương trình (1) có ít nhất hai nghiệm trên khoảng </b> 3;1 .
2
<b>Câu 16: Cho hàm số </b><i>y</i><i>f x</i>
<b>A. </b>
0
0
0
0
lim .
<i>x</i> <i>x</i>
<i>f x</i> <i>f x</i>
<i>f x</i>
<i>x x</i>
<b>.</b> <b>B. </b>
0 lim<i><sub>x</sub></i> <sub>0</sub> .
<i>f x</i> <i>x</i> <i>f x</i>
<i>f x</i>
<i>x</i>
.
<b>C. </b>
0 lim<i><sub>h</sub></i> <sub>0</sub> .
<i>f x</i> <i>h</i> <i>f x</i>
<i>f x</i>
<i>h</i>
. <b>D. </b>
0
0 0
0
0
lim .
<i>x</i> <i>x</i>
<i>f x x</i> <i>f x</i>
<i>f x</i>
<i>x x</i>
<b>Câu 17: Một viên đạn được bắn lên cao theo phương trình </b><i>s t</i>
giây kể từ thời điểm viên đạn được bắn lên cao và <i>s t là khoảng cách của viên đạn so với mặt đất được</i>
tính bằng mét. Tại thời điểm vận tốc của viên đạn bằng 0 thì viên đạn cách mặt đất bao nhiêu mét?
<b>A. 1690m. .</b> <b>B. 1069m. .</b> <b>C. 1906m..</b> <b>D. 1960m.</b>
<b>Câu 18: Hỏi trong các phương trình sau, phương trình nào là phương trình tiếp tuyến của đồ thị hàm số</b>
1
<i>y</i>= <i>x</i>+ tại điểm <i>M</i>(4;3).
<b>A. </b> 1 2
4
<i>y</i>= <i>x</i><b>+ .</b> <b>B. </b> 1 1
4
<i>y</i>= <i>x</i>- <b>.</b> <b>C. </b><i>y</i>= -<i>x</i> 1<b>.</b> <b>D. </b><i>y</i>= - 2<i>x</i>+11.
<b>Câu 19: Tìm hệ số góc k của tiếp tuyến đồ thị hàm số </b> 1
1
<i>x</i>
<i>y</i>
<i>x</i> tại giao điểm với trục tung.
<b>A. </b><i>k</i>2. <b>B. </b><i>k</i> 2. <b>C. </b><i>k</i> 1. <b>D. </b><i>k</i>1
<b>Câu 20: Hỏi trong các phương trình sau, phương trình nào là phương trình tiếp tuyến của đồ thị hàm số</b>
3 <sub>3</sub> 2 <sub>2 ( )</sub>
<i>y</i>= -<i>x</i> + <i>x</i> + <i>C</i> , biết tiếp tuyến song song với đường thẳng <i>d y</i>: = - 9<i>x</i>+3.
<b>A. </b><i>y</i>= - 9<i>x</i>- 3,<i>y</i>= - 9<i>x</i>+29<b>.</b> <b>B. </b><i>y</i>= - 9<i>x</i>- 5,<i>y</i>= - 9<i>x</i>+27<b>.</b>
<b>C. </b><i>y</i>=9<i>x</i>- 3,<i>y</i>=9<i>x</i>+29<b>.</b> <b>D. </b><i>y</i>= -<i>x</i> 2,<i>y</i>= + .<i>x</i> 1
<b>Câu 21: Cho hàm số </b><i>y</i>2<i>x</i>3 3<i>mx</i>2<i>mx</i>1 có đồ thị
2<i>x</i>3<i>y</i> 2 0.
<b>A. </b><i>m .</i>2 . <b>B. </b> 45
26
<i>m</i> . . <b>C. </b> 51
26
<i>m</i> . . <b>D. </b> 51
26
<i>m </i> .
<b>Câu 22: Cho hàm số </b> 1
<i> Chứng minh rằng với mọi m đường thẳng d y x m</i>: luôn cắt
đồ thị
thị
<b>A. </b><i>m .</i>1. <b>B. </b><i>m</i>0.. <b>C. </b><i>m </i>
<b>Câu 23: Tìm mệnh đề sai?</b>
<b>A. </b>
/
2
1 1
(<i>x</i> 0)
<i>x</i> <i>x</i>
. <b>B. </b>
/ 1
( ) ( 0)
2
<i>x</i> <i>x</i>
<i>x</i> .
<b>C. </b><sub>( )</sub><i><sub>x</sub>n</i> / <i><sub>x</sub>n</i>1<sub>(</sub><i><sub>n</sub></i> <sub>;</sub><i><sub>n</sub></i> <sub>1)</sub>
. <b>D. </b>
/ / /
2
.
<i>u</i> <i>u v uv</i>
<i>v</i> <i>v</i>
<b>Câu 24: Tìm đạo hàm của hàm số </b> ( ) 2 3
2 1
<i>x</i>
<i>f x</i>
<i>x</i>
.
<b>A. </b>
12
2<i>x</i> 1
. <b>B. </b>
8
2<i>x</i> 1
. <b>C. </b>
4
2<i>x</i> 1
. <b>D. </b>
4
2<i>x </i>1 .
<b>Câu 25: Biết đạo hàm của </b><i>y</i>
<i>M</i> <i>a b</i>
<b>A. </b><i>M </i>30. <b>B. </b><i>M </i>20. <b>C. </b><i>M </i>4. <b>D. </b><i>M .</i>6
<b>Câu 26: Cho hàm số </b> <i>f x</i>
<i>f </i> .
<b>A. </b><i>k .</i>1. <b>B. </b> 9.
2
<i>k </i> . <b>C. </b><i>k .</i>1. <b>D. </b> 4.
<b>Câu 27: Tính đạo hàm của hàm số </b>
3
2 2
<i>a</i>
<i>y</i>
<i>a</i> <i>x</i>
<i> ( a là hằng số).</i>
<b>A. </b>
3
2 2 2 2 .
<i>a x</i>
<i>y</i>
<i>a</i> <i>x</i> <i>a</i> <i>x</i>
. <b>B. </b>
3
2 2.
<i>a x</i>
<i>y</i>
<i>a</i> <i>x</i>
.
<b>C. </b>
2 2 2 2 .
2
<i>a x</i>
<i>y</i>
<i>a</i> <i>x</i> <i>a</i> <i>x</i>
. <b>D. </b>
3 2
2 2 2 2
3 2
.
2
<i>a</i> <i>a</i> <i>x</i>
<i>y</i>
<i>a</i> <i>x</i> <i>a</i> <i>x</i>
<b>Câu 28: Cho hàm số </b> <i><sub>f ( x ) x</sub>3</i> <i><sub>2x</sub>2</i> <i><sub>7 x 3</sub></i>
. Tập nghiệm của bất phương trình <i>f ( x ) 0</i> <sub>có dạng</sub>
<b>A. </b><i>S</i> <i>4</i>
<i>3</i>. <b>B. </b>
<i>4</i>
<i>S</i>
<i>3</i>. <b>C. </b>
<i>10</i>
<i>S</i>
<i>3</i> . <b>D. </b>
<i>10</i>
<i>S</i>
<i>3</i> .
<b>Câu 29: Nhiệt độ </b><i>T</i> của một người trong cơn bệnh được cho bởi công thức
0 1 1 2 98 6 0 11
<i>T t</i> <i>, t</i> <i>, t</i> <i>,</i> <i>t</i> , trong đó <i>T</i> là nhiệt độ
trong ngày. Biết rằng
<i>o</i>
<i>o</i> <i>F</i>
<i>C</i>
<i>,</i>
32
1 8 , độ chênh lệch (theo độ
o<sub>C ) giữa nhiệt độ lớn nhất và nhiệt độ thấp</sub>
nhất trong một ngày là
<b>A. </b><sub>3,6 C</sub>0 <sub>.</sub> <b><sub>B. </sub></b><sub>2 C .</sub>0 <b><sub>C. </sub></b><sub>2, 6 C</sub>0 <sub>.</sub> <b><sub>D. </sub></b><sub>2,5 C</sub>0 <sub>.</sub>
<b>Câu 30: Tìm đạo hàm của hàm số </b><i>y</i>cot<i>x</i>
<b>A. </b><i>y</i> tan .<i>x</i> .
<b>B. </b> 2
1
.
cos
<i>y</i>
<i>x</i>
.
<b>C. </b> 2
1
.
sin
<i>y</i>
<i>x</i>
. <b>D. </b><i>y</i> 1 cot .2 <i>x</i>
<b>Câu 31: Cho hàm số </b><i>f x</i>( )=4sin<i>x</i>- 3. Tính <i>f x .</i>/
<b>A. </b><i>f x</i>/
<b>A. </b><i><sub>f</sub></i>//
<b>Câu 33: Tính đạo hàm của hàm số</b><i>y</i>tan<i>x</i> cot<i>x</i><sub>.</sub>
<b>A. </b> 1<sub>2</sub>
sin 2
<i>y</i>
<i>x</i>. <b>B. </b> 2
4
cos 2
<i>y</i>
<i>x</i>. <b>C. </b> 2
4
sin 2
<i>y</i>
<i>x</i>. <b>D. </b> 2
1
cos 2
<i>y</i>
<i>x</i>.
<b>Câu 34: Thể tích nước của một bể bơi sau t phút bơm tính theo cơng thức </b><i>V t</i>
4
3
1
30
100 4 ,
<b>A. Tốc độ bơm giảm từ phút thứ 60 đến phút thứ 90.</b>
<b>B. Tốc độ bơm tăng từ phút 0 đến phút thứ 75.</b>
<b>C. Tốc độ bơm luôn giảm.</b>
<b>D. Tốc độ bơm luôn tăng.</b>
<b>Câu 35: Cho hàm số </b><i><sub>f x</sub></i><sub>( )</sub><sub>=</sub><sub>cos</sub><i><sub>x</sub></i> <sub>sin</sub>2<i><sub>x</sub></i><sub>+ . Biết </sub><sub>2</sub> /
sin cos2
sin 2
<i>x a</i> <i>x b</i>
<i>f x</i>
<i>x</i>
+
=
+ , tính <i>S</i> = + .<i>a b</i>
<b>A. </b><i>S = -</i> 1<b>.</b> <b>B. </b><i>S =</i>4<b>.</b> <b>C. </b><i>S =</i>3<b>.</b> <b>D. </b><i>S = -</i> 5.
<b>Câu 36: Cho hình chóp .</b><i>S ABCD có đáy là hình vng ABCD cạnh bằng a và các cạnh bên đều bằng a</i>
<b>A. </b>45. <b>B. </b>30 . <b>C. </b>90. <b>D. </b>60
<b>Câu 37: Cho hình hộp ABCD.A B CD</b> . Giả sử tam giác <i>AB C, A DC</i> <sub> là các tam giác nhọn. Hỏi góc</sub>
<i>giữa hai đường thẳng AC và A D</i> là góc nào sau đây?
<b>A. </b><i><sub>DA C'</sub></i><sub></sub> <sub>.</sub> <b><sub>B. </sub></b><i><sub>AB C</sub></i><sub></sub> <sub>.</sub> <b><sub>C. </sub></b><i><sub>BB C</sub></i><sub></sub> <sub>.</sub> <b><sub>D. </sub></b><i><sub>DAC</sub></i><sub>.</sub>
<b>Câu 38: Cho hìn chóp .</b><i>S ABCD có đáy ABCD là hình vuông và SA</i>
<b>A. </b><i>AB</i>
<b>A. </b><i>BC</i><i>( SAB )</i>. <b>B. </b><i>AB</i><i>( SAC )</i>. <b>C. </b><i>BC</i><i>( SAC )</i>. <b>D. </b><i>AC</i><i>( SAB )</i>.
<b>Câu 40: Cho hình chóp S.ABC có </b><i>SA</i>
<b>A. </b><i>45</i><sub>.</sub> <b><sub>B. </sub></b><i><sub>60</sub></i><sub>.</sub> <b><sub>C. </sub></b><i><sub>arctan 2 .</sub></i> <b><sub>D. </sub></b><i><sub>90</sub></i><sub>.</sub>
<b>Câu 41: Cho hình lăng trụ đều. Chọn mệnh đề sai?</b>
<b>A. Các mặt bên là những hình bình hành.</b>
<b>B. Các mặt bên là những hình chữ nhật nằm trong mặt phẳng vng góc với đáy.</b>
<b>C. Các cạnh bên là những đường cao.</b>
<b>D. Đáy là đa giác đều.</b>
<b>Câu 42: Cho hình chóp S.ABCD có đáy là ABCD là hình vng và </b><i>SA</i>
<b>A. </b><i>( SAB ) ( ABC )</i> <sub>.</sub> <b><sub>B. </sub></b><i>( ABCD ) ( SBC )</i> <sub>.</sub> <b><sub>C. </sub></b><i>( SAD ) ( SBC )</i> <sub>.</sub> <b><sub>D. </sub></b>
<b>Câu 43:</b> Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình vng có cạnh bằng a. Cạnh SA vng góc với
mặt phẳng đáy
<b>A. </b><i><sub>30</sub>0</i><sub>.</sub> <b><sub>B. </sub></b><i><sub>45</sub>0</i>
. <b>C. </b><i>600</i>. <b>D. </b><i>900</i>
<b>Câu 44: Cho hình chóp tứ giác đều S.ABCD , có đáy ABCD là hình vng tâm O . Các cạnh bên và các</b>
<b>A. </b><i><sub>45</sub>0</i><sub>.</sub> <b><sub>B. </sub></b><i><sub>60</sub>0</i><sub>.</sub> <b><sub>C. </sub></b><i><sub>90</sub>0</i><sub>.</sub> <b><sub>D. </sub></b><i><sub>30</sub>0</i><sub>.</sub>
<b>Câu 45: Cho chóp S.ABC đáy là tam giác vuông tại </b><i>B và BH</i> <i>AC</i>. Biết <i>SA</i><i>( ABC )</i><sub>.Tính khoảng</sub>
<i>cách d từ điểm B đến mặt phẳng (SAC).</i>
<b>A. </b><i>d</i> <i>BH .</i> <b>B. </b><i>d</i> <i>BA .</i> <b>C. </b><i>d</i> <i>BC .</i> <b>D. </b><i>d</i> <i>BS .</i>
<b>Câu 46: Cho chóp S.ABC đáy là tam giác vuông tại </b><i>A</i> và<i>AB a;SB a 2</i> . Biết <i>SA ( ABC )</i> . Tính
<i>khoảng cách d từ điểm S đến mặt phẳng (ABC).</i>
<b>A. </b><i>d a .</i> <b>B. </b><i>d</i> <i>2a</i>
<i>5</i> . <b>C. </b><i>d 2a .</i> <b>D. </b>
<i>a</i>
<i>d</i>
<i>2</i> .
<b>A. </b><i>d</i> <i>a 21</i>
<i>7</i> . <b>B. </b>
<i>a</i>
<i>d</i>
<i>2</i>. <b>C. </b>
<i>a 7</i>
<i>d</i>
<i>2</i> . <b>D. </b>
<i>a 3</i>
<i>d</i>
<i>5</i> .
<b>Câu 48: Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình vng cạnh a , </b><i>SA</i>
<i>khoảng cách d từ AD</i> đến mặt phẳng
<b>A. </b><i>d</i> <i>a 3</i>
<i>2</i> . <b>B. </b>
<i>a</i>
<i>d</i>
<i>2</i>. <b>C. </b>
<i>3a</i>
<i>d</i>
<i>2</i> . <b>D. </b>
<i>a</i>
<i>d</i>
<i>3</i>.
<b>Câu 49: Cho hình chóp S.ABC có đáy là tam giác vng tại </b><i>B, AB 3a</i> <i>, BC</i> <i>4a</i>, mặt phẳng
vuông góc với mặt phẳng
A C
B
S
<b>A. </b><i>d</i> <i>6a 7</i>
<i>7</i> . <b>B. </b><i>d 6a 7</i> . <b>C. </b>
<i>3a 7</i>
<i>d</i>
<i>14</i> . <b>D. </b><i>d</i> <i>a 7</i>.
<b>Câu 50:</b><i><sub> Cho hình chóp S.ABC có đáy ABC là tam giác vng cân tại </sub>B, AB BC 2a</i> . Tam giác
<i>SAC cân tại S có đường cao SO</i><i>a 3</i> và nằm trong mặt phẳng vng góc với mặt phẳng đáy. Tính
<i>khoảng cách d giữa hai đường thẳng AB và SC theo a .</i>
S
O
A <sub>D</sub>
C
B
<b>A. </b><i>d</i> <i>a 3</i>. <b>B. </b><i>d</i> <i>2a 3</i>. <b>C. </b><i>d</i> <i>a 3</i>