Tải bản đầy đủ (.docx) (6 trang)

Bài 4. Bài tập có đáp án chi tiết về nhị thức niu tơn môn toán lớp 11 | Toán học, Lớp 11 - Ôn Luyện

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (90.73 KB, 6 trang )

<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>

<b>A. LÝ THUYẾT</b>



0 1 1 1 1


0


...
<i>n</i>


<i>n</i> <i><sub>k</sub></i> <i><sub>n k k</sub></i> <i><sub>n</sub></i> <i><sub>n</sub></i> <i><sub>n</sub></i> <i><sub>n</sub></i> <i><sub>n n</sub></i>


<i>n</i> <i>n</i> <i>n</i> <i>n</i> <i>n</i>


<i>k</i>


<i>a b</i> <i>C a b</i> <i>C a</i> <i>C a b</i> <i>C ab</i>  <i>C b</i>




 

<sub></sub>

    


 Trong khai triển nhị thức newton có <i>n </i>1 số hạng.


 Trong một số hạng thì tổng của số mũ <i>a</i> và <i>b</i> bằng <i>n</i>.


 Các hệ số của số hạng trong khai triển nhị thức newton cách điều số hạng đầu và cuối điều
bằng nhau.


 Trong khai triển nhị thức newton trên thì số mũ của <i>a</i> tăng dần và số mũ của <i>b</i> giảm dần.


 Số hạng thứ

<i>k </i>1

trong khai triển là 1


<i>k</i> <i>n k k</i>


<i>k</i> <i>n</i>


<i>T</i> <i>C a b</i>


  .


 <b>Một số công thức cần nhớ</b>


Trong điều kiện có nghĩa: 2; 3 3
<i>m</i>
<i>m</i>


<i>m</i> <i>m</i>


<i>x</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>x</i>


<b>Trong điều kiện có nghĩa </b>


 



.


<i>m</i> <i><sub>n</sub></i>


<i>m n</i> <i>m</i> <i>n</i> <i>m n</i> <i>m</i> <i>mn</i>


<i>n</i>



<i>x</i>


<i>x</i> <i>x x</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>x</i>


<i>x</i>


 


  




<i>m</i> <i><sub>m</sub></i>
<i>m</i> <i>m</i> <i>m</i>


<i>m</i>


<i>x</i> <i>x</i>


<i>xy</i> <i>x y</i>


<i>y</i> <i>y</i>


 


 <sub></sub> <sub></sub> 


 



<b>B. BÀI TẬP TỰ LUYỆN</b>



<b>Bài 1.</b> Tìm hệ số của số hạng chứa <i>x trong khai triển </i>4



9


3


<i>x </i> <sub> .</sub> <sub>Đ/s : </sub><sub></sub><sub>30618</sub>


<b>Bài 2.</b> Tìm hệ số của số hạng chứa <i>x trong khai triển </i>5



12


2<i>x </i>1 <sub> .</sub> <sub>Đ/s : </sub><sub></sub><sub>25344</sub>


<b>Bài 3.</b> Tìm hệ số của số hạng chứa <i>x trong khai triển </i>9



15


<i>2 x</i>


. Đ/s : <i>2 C</i>6 159


<b>Bài 4.</b> Tìm hệ số của số hạng chứa <i>x trong khai triển </i>15



12
2


<i>3x x</i>



. Đ/s : <i>3 .C</i>9 123


<b>Bài 5.</b> Tìm hệ số của số hạng chứa <i>x trong khai triển </i>7



13


<i>2 5x</i>


. Đ/s : <i>2 .5 .C</i>6 7 136


<b>Bài 6.</b> Tìm hệ số của số hạng chứa <i>x trong khai triển </i>11


10


2 2


<i>x</i>
<i>x</i>


 




 


 <sub> .</sub> <sub>Đ/s : </sub><i>2 .C</i>3 103


<b>Bài 7.</b> Tìm hệ số của số hạng chứa <i>x trong khai triển </i>4



12


1
<i>2x</i>


<i>x</i>


 




 


 <sub> .</sub> <sub>Đ/s : </sub><i>2 .C</i>8 124


<b>Bài 8.</b> Tìm số hạng khơng chứa <i>x</i> trong khai triển


10


4


1


<i>x</i>
<i>x</i>


 





 


 <sub> .</sub> <sub>Đ/s : </sub>45


<b>Bài 9.</b> Tìm số hạng khơng chứa <i>x</i> trong khai triển


12
2


4


1


<i>x</i>
<i>x</i>


 




 


</div>
<span class='text_page_counter'>(2)</span><div class='page_container' data-page=2>

<b>Bài 10.</b> Tìm số hạng khơng chứa <i>x</i> trong khai triển


3
2


2


<i>x</i>


<i>x</i>


 




 


 <sub> .</sub> <sub>Đ/s : </sub>2562560


<b>Bài 11.</b> Tìm số hạng khơng chứa <i>x</i> trong khai triển


10
2


3


1


<i>x</i>
<i>x</i>


 




 


 <sub> .</sub> <sub>Đ/s : </sub>210



<b>Bài 12.</b> Tìm số hạng không chứa <i>x</i> trong khai triển


10
3
5


1


<i>x</i>
<i>x</i>


 




 


 <sub> .</sub> <sub>Đ/s : </sub>252


<b>Bài 13.</b> Tìm số hạng không chứa <i>x</i> trong khai triển


12


1


<i>x</i>
<i>x</i>


 





 


 <sub> .</sub> <sub>Đ/s : </sub>495


<b>Bài 14.</b> Tìm số hạng không chứa <i>x</i> trong khai triển


16


3 <i><sub>x</sub></i> 1


<i>x</i>


 




 


 <sub> .</sub> <sub>Đ/s : </sub>1820


<b>Bài 15.</b> Cho biết trong khai triển


3
2


1 <i>n</i>


<i>x</i>


<i>x</i>


 




 


 <sub> tổng các hệ số của các hạng tử thứ nhất , thứ hai , thứ ba </sub>


bằng 11 . Tìm hệ số của <i>x .</i>2 Đ/s : S


2


2 4


4; 6


<i>n</i> <i>a</i> <i>C</i> 


<b>Bài 16.</b> Cho biết trong khai triển


2 1


<i>n</i>


<i>x</i>
<i>x</i>


 





 


 <sub> , tổng các hệ số của các hạng tử thứ nhất , thứ hai , thứ ba </sub>


là 46 . Tìm hạng tử khơng chứa <i>x</i> . Đ/s : <i>n</i>9;<i>a</i>0 84


<b>C. LỜI GIẢI BÀI TẬP TỰ LUYỆN</b>



<b>Bài 1.</b> Tìm hệ số của số hạng chứa <i>x trong khai triển </i>4



9


3


<i>x </i>


. Đ/s : 30618


<b>Lời giải</b>


Số hạng tổng quát: 1 9 9

3



<i>k</i>
<i>k</i> <i>k</i>
<i>k</i>


<i>T</i> <i>C x</i> 



  


Số hạng chứa <i>x : </i>4 9 <i>k</i>  4 <i>k</i> 5<sub> .</sub>


Vậy hệ số của số hạng chứa <i>x trong khai triển là </i>4



5 5


9


3 30618


<i>T</i>   <i>C</i> 


.


<b>Bài 2.</b> Tìm hệ số của số hạng chứa <i>x trong khai triển </i>5



12


2<i>x </i>1 <sub> .</sub> <sub>Đ/s : </sub><sub></sub><sub>25344</sub>


<b>Lời giải</b>


Số hạng tổng quát:



12 <sub>12</sub> <sub>12</sub>


1 12 2 1 122 1



<i>k</i> <i>k</i> <i>k</i>


<i>k</i> <i>k</i> <i>k</i> <i>k</i>


<i>k</i>


<i>T</i> <i>C</i> <i>x</i>  <i>C</i> <sub></sub> <i>x</i> <sub></sub>


    


Số hạng chứa <i>x : </i>5 12 <i>k</i>  5 <i>k</i> 7<sub> .</sub>


Vậy hệ số của số hạng chứa <i>x trong khai triển là </i>5



7
7 5


122 1 25344


<i>T C</i>  


.


<b>Bài 3.</b> Tìm hệ số của số hạng chứa <i>x trong khai triển </i>9



15


<i>2 x</i>



</div>
<span class='text_page_counter'>(3)</span><div class='page_container' data-page=3>

Số hạng tổng quát:



15 15


1 152 152 1


<i>k</i> <i>k</i>


<i>k</i> <i>k</i> <i>k</i> <i>k</i> <i>k</i>


<i>k</i>


<i>T</i> <i>C</i>  <i>x</i> <i>C</i>  <i>x</i>


    


Số hạng chứa <i>x : </i>9 <i>k </i>9 .


Vậy hệ số của số hạng chứa <i>x trong khai triển là </i>9



9


9 6 6 9


152 1 2 15


<i>T C</i>   <i>C</i>


.



<b>Bài 4.</b> Tìm hệ số của số hạng chứa <i>x trong khai triển </i>15



12
2


<i>3x x</i>


. Đ/s : <i>3 .C</i>9 123


<b>Lời giải</b>


Số hạng tổng quát:



12 <sub>2</sub> <sub>12</sub> <sub>12</sub>


1 12 3 123 1


<i>k</i>


<i>k</i> <i>k</i>


<i>k</i> <i>k</i> <i>k</i> <i>k</i>


<i>k</i>


<i>T</i> <i>C</i> <i>x</i>  <i>x</i> <i>C</i> <sub></sub> <i>x</i> <sub></sub>


    


Số hạng chứa <i>x : </i>15 12<i>k</i>15 <i>k</i> 3<sub> .</sub>



Vậy hệ số của số hạng chứa <i>x trong khai triển là </i>15



3


3 9 9 3


123 1 3 . 12


<i>T C</i>   <i>C</i>


.


<b>Bài 5.</b> Tìm hệ số của số hạng chứa <i>x trong khai triển </i>7



13


<i>2 5x</i>


. Đ/s : <i>2 .5 .C</i>6 7 136


<b>Lời giải</b>


Số hạng tổng quát:



13 13


1 132 5 132 5


<i>k</i> <i>k</i>



<i>k</i> <i>k</i> <i>k</i> <i>k</i> <i>k</i>


<i>k</i>


<i>T</i> <i>C</i>  <i>x</i> <i>C</i>  <i>x</i>


    


Số hạng chứa <i>x : </i>7 <i>k </i>7 .


Vậy hệ số của số hạng chứa <i>x trong khai triển là </i>7



7


7 6 6 7 6


132 5 2 .5 . 13


<i>T C</i>   <i>C</i>


.


<b>Bài 6.</b> Tìm hệ số của số hạng chứa <i>x trong khai triển </i>11


10


2 2


<i>x</i>


<i>x</i>


 




 


 <sub> .</sub> <sub>Đ/s : </sub><i>2 .C</i>3 103


<b>Lời giải</b>


Số hạng tổng quát:

 



10


2 20 3


1 10 10


2


2
<i>k</i>


<i>k</i> <i><sub>k</sub></i>


<i>k</i> <i>k</i> <i>k</i>


<i>k</i>



<i>T</i> <i>C</i> <i>x</i> <i>C</i> <i>x</i>


<i>x</i>


 <sub></sub>




 


 <sub></sub> <sub></sub>  


 


Số hạng chứa <i>x : </i>11 20 3 <i>k</i> 11 <i>k</i>3<sub> .</sub>


Vậy hệ số của số hạng chứa <i>x trong khai triển là </i>11



3


3 3 3


10 2 2 . 10


<i>T C</i>   <i>C</i> <sub> .</sub>


<b>Bài 7.</b> Tìm hệ số của số hạng chứa <i>x trong khai triển </i>4


12



1
<i>2x</i>


<i>x</i>


 




 


 <sub> .</sub> <sub>Đ/s : </sub><i>2 .C</i>8 124


<b>Lời giải</b>


Số hạng tổng quát:

 



12 12 <sub>12 2</sub>


1 12 12


1


2 2 1


<i>k</i>


<i>k</i> <i>k</i> <i>k</i>



<i>k</i> <i>k</i> <i>k</i>


<i>k</i>


<i>T</i> <i>C</i> <i>x</i> <i>C</i> <i>x</i>


<i>x</i>


  <sub></sub>




 


 <sub></sub> <sub></sub>  


 


Số hạng chứa <i>x : </i>4 12 2 <i>k</i>  4 <i>k</i> 4<sub> .</sub>


Vậy hệ số của số hạng chứa <i>x trong khai triển là </i>4



4


4 8 8 4


122 1 2 . 12


<i>T C</i>   <i>C</i>



</div>
<span class='text_page_counter'>(4)</span><div class='page_container' data-page=4>

<b>Bài 8.</b> Tìm số hạng khơng chứa <i>x</i> trong khai triển 4
1


<i>x</i>
<i>x</i>


 




 


 <sub> .</sub> <sub>Đ/s : </sub>45


<b>Lời giải</b>


Số hạng tổng quát:


10 10 5


1 10 4 10


1 <i>k</i>


<i>k</i> <i>k</i> <i>k</i> <i>k</i>


<i>k</i>


<i>T</i> <i>C x</i> <i>C x</i>



<i>x</i>


 




 


 <sub></sub> <sub></sub> 


 


Số hạng không chứa <i>x</i> : 10 5 <i>k</i> 0 <i>k</i> 2<sub> .</sub>


Vậy hệ số của số hạng không chứa <i>x</i> trong khai triển là <i>T C</i> 102 45<sub> .</sub>


<b>Bài 9.</b> Tìm số hạng khơng chứa <i>x</i> trong khai triển


12
2


4


1


<i>x</i>
<i>x</i>


 





 


 <sub> .</sub> <sub>Đ/s : </sub>495


<b>Lời giải</b>


Số hạng tổng quát:

 



12


2 24 6


1 12 4 12


1 <i>k</i>
<i>k</i>


<i>k</i> <i>k</i> <i>k</i>


<i>k</i>


<i>T</i> <i>C</i> <i>x</i> <i>C x</i>


<i>x</i>


 <sub></sub>





 


 <sub></sub> <sub></sub> 


 


Số hạng không chứa <i>x</i> : 24 6 <i>k</i> 0 <i>k</i>4<sub> .</sub>


Vậy hệ số của số hạng không chứa <i>x</i> trong khai triển là <i>T C</i> 124 495 .


<b>Bài 10.</b> Tìm số hạng khơng chứa <i>x</i> trong khai triển


15
3


2


2


<i>x</i>
<i>x</i>


 




 


 <sub> .</sub> <sub>Đ/s : </sub>2562560



<b>Lời giải</b>


Số hạng tổng quát:

 



15


3 45 5


1 15 2 15


2


2
<i>k</i>


<i>k</i>


<i>k</i> <i>k</i> <i>k</i> <i>k</i>


<i>k</i>


<i>T</i> <i>C</i> <i>x</i> <i>C</i> <i>x</i>


<i>x</i>


 <sub></sub>





 


 <sub></sub> <sub></sub> 


 


Số hạng không chứa <i>x</i> : 45 5 <i>k</i>  0 <i>k</i>9<sub> .</sub>


Vậy hệ số của số hạng không chứa <i>x</i> trong khai triển là <i>T C</i> 159.29 2562560 .


<b>Bài 11.</b> Tìm số hạng không chứa <i>x</i> trong khai triển


10
2


3


1


<i>x</i>
<i>x</i>


 




 


 <sub> .</sub> <sub>Đ/s : </sub>210



<b>Lời giải</b>


Số hạng tổng quát:

 



10


2 20 5


1 10 3 10


1 <i>k</i>
<i>k</i>


<i>k</i> <i>k</i> <i>k</i>


<i>k</i>


<i>T</i> <i>C</i> <i>x</i> <i>C x</i>


<i>x</i>


 <sub></sub>




 


 <sub></sub> <sub></sub> 


 



Số hạng không chứa <i>x</i> : 20 5 <i>k</i>  0 <i>k</i>4<sub> .</sub>


Vậy hệ số của số hạng không chứa <i>x</i> trong khai triển là <i>T C</i> 104 210<sub> .</sub>


<b>Bài 12.</b> Tìm số hạng khơng chứa <i>x</i> trong khai triển


10
5
5


1


<i>x</i>
<i>x</i>


 




 


 <sub> .</sub> <sub>Đ/s : </sub>252


</div>
<span class='text_page_counter'>(5)</span><div class='page_container' data-page=5>

Số hạng tổng quát:  5 <i>x</i>

 



Số hạng không chứa <i>x</i> :
2


2 0 5



5<i>k</i>   <i>k</i> <sub> .</sub>


Vậy hệ số của số hạng không chứa <i>x</i> trong khai triển là <i>T C</i> 105 252<sub> .</sub>


<b>Bài 13.</b> Tìm số hạng khơng chứa <i>x</i> trong khai triển


12


1


<i>x</i>
<i>x</i>


 




 


 <sub> .</sub> <sub>Đ/s : </sub>495


<b>Lời giải</b>


Số hạng tổng quát:

 



12 3


12
2



1 12 12


1 <i>k</i> <i>k</i> <i>k</i>


<i>k</i> <i>k</i>


<i>k</i>


<i>T</i> <i>C</i> <i>x</i> <i>C x</i>


<i>x</i>





 


 <sub></sub> <sub></sub> 


 


Số hạng không chứa <i>x</i> :
3


12 0 8


2<i>k</i>   <i>k</i> <sub> .</sub>



Vậy hệ số của số hạng không chứa <i>x</i> trong khai triển là <i>T C</i> 128 495 .


<b>Bài 14.</b> Tìm số hạng khơng chứa <i>x</i> trong khai triển


16


3 <i><sub>x</sub></i> 1


<i>x</i>


 




 


 <sub> .</sub> <sub>Đ/s : </sub>1820


<b>Lời giải</b>


Số hạng tổng quát:

 



16 4
16


3 3 3


1 16 16


1 <i>k</i>



<i>k</i> <i>k</i>


<i>k</i> <i>k</i>


<i>k</i>


<i>T</i> <i>C</i> <i>x</i> <i>C x</i>


<i>x</i>


 




 


 <sub></sub> <sub></sub> 


 


Số hạng không chứa <i>x</i> :
16 4


0 4


3  3<i>k</i>  <i>k</i> <sub> .</sub>


Vậy hệ số của số hạng không chứa <i>x</i> trong khai triển là <i>T C</i> 164 1820<sub> .</sub>



<b>Bài 15.</b> Cho biết trong khai triển


3
2


1 <i>n</i>


<i>x</i>
<i>x</i>


 




 


 <sub> tổng các hệ số của các hạng tử thứ nhất , thứ hai , thứ ba </sub>


bằng 11 . Tìm hệ số của <i>x .</i>2 Đ/s : <i>n</i>4;<i>a</i>2 <i>C</i>42 6


<b>Lời giải</b>


Số hạng tổng quát:

 



3 3 5


1 2


1 <i>k</i>
<i>n k</i>



<i>k</i> <i>k</i> <i>n</i> <i>k</i>


<i>k</i> <i>n</i> <i>n</i>


<i>T</i> <i>C x</i> <i>C x</i>


<i>x</i>


 <sub></sub>




 


 <sub></sub> <sub></sub> 


 


Hệ số của số hạng thứ nhất: <i>T</i>1<i>Cn</i>0.


Hệ số của số hạng thứ hai: <i>T</i>1<i>C</i>1<i>n</i><sub>.</sub>


</div>
<span class='text_page_counter'>(6)</span><div class='page_container' data-page=6>

Theo đề ta có <i>Cn</i>0<i>Cn</i>1<i>Cn</i>2 11



1 11


1 ! 2!. 2 !


<i>n</i> <i>n</i>



   


 


1

<sub>10</sub> 2 <sub>20 0</sub> 5 <sub>4</sub>


4
2


<i>n</i>
<i>n n</i>


<i>n</i> <i>n</i> <i>n</i> <i>n</i>


<i>n</i>





 


        <sub></sub>  




 <sub> .</sub>


Số hạng chứa <i>x : </i>2 <i>k </i>2 .


Vậy hệ số của số hạng chứa <i>x là </i>2 <i>C  .</i>42 6



<b>Bài 16.</b> Cho biết trong khai triển


2 1


<i>n</i>


<i>x</i>
<i>x</i>


 




 


 <sub> , tổng các hệ số của các hạng tử thứ nhất , thứ hai , thứ ba </sub>


là 46 . Tìm hạng tử không chứa <i>x</i> . Đ/s : <i>n</i>9;<i>a</i>0 84


<b>Lời giải</b>


Số hạng tổng quát:

 



2 2 3


1


1 <i>k</i>
<i>n k</i>



<i>k</i> <i>k</i> <i>n</i> <i>k</i>


<i>k</i> <i>n</i> <i>n</i>


<i>T</i> <i>C x</i> <i>C x</i>


<i>x</i>


 <sub></sub>




 


 <sub></sub> <sub></sub> 


 


Hệ số của số hạng thứ nhất: <i>T</i>1<i>Cn</i>0<sub>.</sub>


Hệ số của số hạng thứ hai: <i>T</i>1<i>C</i>1<i>n</i>.


Hệ số của số hạng thứ ba: <i>T</i>1<i>Cn</i>2<sub>.</sub>


Theo đề ta có <i>Cn</i>0<i>Cn</i>1<i>Cn</i>2 46



! !


1 46



1 ! 2!. 2 !


<i>n</i> <i>n</i>


<i>n</i> <i>n</i>


   


 


1

<sub>45</sub> 2 <sub>90 0</sub> 10 <sub>9</sub>


9
2


<i>n</i>
<i>n n</i>


<i>n</i> <i>n</i> <i>n</i> <i>n</i>


<i>n</i>





 


        <sub></sub>  





 <sub> .</sub>


Hạng tử không chứa <i>x</i> : 2.9 3 <i>k</i>  0 <i>k</i>6<sub> .</sub>


</div>

<!--links-->

×