Tải bản đầy đủ (.docx) (4 trang)

Đề ôn tập giữa học kỳ 2 môn toán hình học lớp 11 | Toán học, Lớp 11 - Ôn Luyện

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (89.95 KB, 4 trang )

<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>

<b>Bài tập ơn – hình 11</b>


<b>Bài 1. Cho hình chóp </b><i>S ABCD</i>. có đáy <i>ABCD</i> là hình vng, tam giác <i>SAB</i> đều cạnh

<i>a</i>

, mặt phẳng

<i>SAB</i>


vng góc với mặt phẳng

<i>ABCD</i>

.

Gọi

<i>I J</i>

lần lượt là trung điểm của

<i>AB</i>

và <i>AD</i>.


a) Chứng minh <i>SI</i> vng góc với mặt phẳng

<i>ABCD</i>

.
b) Chứng minh <i>CJ</i> vng góc với mặt phẳng

<i>SDI</i>

.
c) Tính góc giữa đường thẳng <i>SC</i> và mặt phẳng

<i>ABCD</i>

.
d) Tính góc giữa đường thẳng <i>SC</i> và mặt phẳng

<i>SAB</i>

.



<b>Bài 2. Cho hình chóp </b><i>S ABC</i>. có đáy <i>ABC</i> là tam giác vng tại

<i>C</i>

,

<i>SA</i> vng góc với mặt phẳng

<i>ABC</i>


3.


<i>SA a</i>

<i>AB</i>

2 ,

<i>a AC a</i>

.



a) Chứng minh <i>BC</i> vng góc với mặt phẳng

<i>SAC</i>

.



b) Gọi

<i>E</i>

là hình chiếu vng góc của

<i>A</i>

trên <i>SC</i>. Chứng minh

<i>AE</i>

vng góc với mặt phẳng

<i>SBC</i>

.


c) Gọi

 

<i>P</i>

là mặt phẳng qua

<i>AE</i>

và vng góc với mặt phẳng

<i>SAB</i>

.

<i>SB</i>

cắt

(

<i>P)</i>

tại

<i>D .</i>



Chứng minh <i>SB</i> vng góc với mặt phẳng

 

<i>P</i>

.



d) Đường thẳng

<i>DE</i>

cắt <i>BC</i> tại <i>F</i>. Chứng minh

<i>AF</i>

vng góc với mặt phẳng

<i>SAB</i>

.


e) Tính góc giữa hai mặt phẳng

<i>SBC</i>

<i>ABC</i>

.



f) Tính góc giữa hai mặt phẳng

<i>SAB</i>

<i>SBC</i>

.





<b>---hết---Bài tập ơn – hình 11</b>



<b>Bài 1. Cho hình chóp </b><i>S ABCD</i>. có đáy <i>ABCD</i> là hình vng, tam giác <i>ABC</i> đều cạnh

<i>a</i>

, mặt phẳng

<i>SAB</i>


vng góc với mặt phẳng

<i>ABCD</i>

.

Gọi

<i>I J</i>

lần lượt là trung điểm của

<i>AB</i>

và <i>AD</i>.


a) Chứng minh <i>SI</i> vng góc với mặt phẳng

<i>ABCD</i>

.
b) Chứng minh <i>CJ</i> vng góc với mặt phẳng

<i>SDI</i>

.
c) Tính góc giữa đường thẳng <i>SC</i> và mặt phẳng

<i>ABCD</i>

.
d) Tính góc giữa đường thẳng <i>SC</i> và mặt phẳng

<i>SAB</i>

.



<b>Bài 2. Cho hình chóp </b><i>S ABC</i>. có đáy <i>ABC</i> là tam giác vng tại

<i>C</i>

,

<i>SA</i> vng góc với mặt phẳng

<i>ABC</i>


3.


<i>SA a</i>

<i>AB</i>

2 ,

<i>a AC a</i>

.



a) Chứng minh <i>BC</i> vng góc với mặt phẳng

<i>SAC</i>

.



b) Gọi

<i>E</i>

là hình chiếu vng góc của

<i>A</i>

trên <i>SC</i>. Chứng minh

<i>AE</i>

vng góc với mặt phẳng

<i>SBC</i>

.


c) Gọi

 

<i>P</i>

là mặt phẳng qua

<i>AE</i>

và vng góc với mặt phẳng

<i>SAB</i>

.

Chứng minh <i>SB</i> vng góc với


mặt phẳng

 

<i>P</i>

.



</div>
<span class='text_page_counter'>(2)</span><div class='page_container' data-page=2>

e) Tính góc giữa hai mặt phẳng

<i>SBC</i>

<i>ABC</i>

.


f) Tính góc giữa hai mặt phẳng

<i>SAB</i>

<i>SBC</i>

.



</div>
<span class='text_page_counter'>(3)</span><div class='page_container' data-page=3>

<b>---hết---Bài 1.Tính các giới hạn sau</b>





2
2
2

2


. lim 3 1


. lim 4 2 1 2 1


. lim 9 2 1 3


. lim 2 3 4 5 1


<i>x</i>


<i>x</i>


<i>x</i>


<i>x</i>


<i>a</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>x</i>


<i>b</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>x</i>


<i>c</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>x</i>


<i>d</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>x</i>


 
 
  
 


 <sub></sub> <sub> </sub> 
 
 
   
  
   



2 2
2 2
2
3
1


. lim

1

4

2



. lim

4

2

4

1



5

4 3



.lim



1



<i>x</i>
<i>x</i>


<i>x</i>


<i>e</i>

<i>x</i>

<i>x</i>

<i>x</i>




<i>f</i>

<i>x</i>

<i>x</i>



<i>x</i>


<i>g</i>


<i>x</i>


 
  

 


 


 



2
2
2
2
2
2
2
1


7

2

2



.lim



2

6

4



5

1




. lim


4



3

4



. lim



2

3

1



<i>x</i>
<i>x</i>
<i>x</i>

<i>x</i>

<i>x</i>


<i>h</i>


<i>x</i>

<i>x</i>


<i>x</i>

<i>x</i>


<i>i</i>


<i>x</i>


<i>x</i>

<i>x</i>


<i>k</i>


<i>x</i>

<i>x</i>



 
 

 



  






<b>Bài 2.Tính các giới hạn sau</b>


3
2 3
2
2
2
3
2
1
3
0


2

4. 3

16



.lim



3

2



2

1



.lim



1



1 6 . 1 4

1



.lim


<i>x</i>
<i>x</i>
<i>x</i>

<i>x</i>

<i>x</i>


<i>a</i>


<i>x</i>

<i>x</i>



<i>x</i>

<i>x</i>

<i>x</i>



<i>b</i>


<i>x</i>


<i>x</i>

<i>x</i>


<i>c</i>


<i>x</i>







 




3
3 2
1


4

5

6

7



1



<i>x</i>


<i>x</i>

<i>x</i>




<i>d.lim</i>



<i>x</i>

<i>x</i>

<i>x</i>



 

 



3
2
0


2

1

3

1



<i>x</i>

<i>x</i>

<i>x</i>


<i>e.lim</i>


<i>x</i>



 



<b>Tính các giới hạn sau</b>



<b> a) </b>

<b> b) </b>

<b> c) </b>

<b> </b>



<b> d) </b>

<b> e) </b>



<b>Bài 1.Tính các giới hạn sau</b>






2
2
2
2


. lim 3 1


. lim 4 2 1 2 1


. lim 9 2 1 3


. lim 2 3 4 5 1


<i>x</i>


<i>x</i>


<i>x</i>


<i>x</i>


<i>a</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>x</i>


<i>b</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>x</i>


<i>c</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>x</i>


<i>d</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>x</i>



 
 
  
 
 <sub></sub> <sub> </sub> 
 
 
   
  
   



2 2
2 2
2
3
1


. lim

1

4

2



. lim

4

2

4

1



5

4 3



.lim



1



<i>x</i>
<i>x</i>



<i>x</i>


<i>e</i>

<i>x</i>

<i>x</i>

<i>x</i>



<i>f</i>

<i>x</i>

<i>x</i>



<i>x</i>


<i>g</i>


<i>x</i>


 
  

 


 


 



2
2
2
2
2
2
2
1


7

2

2



.lim




2

6

4



5

1



. lim


4



3

4



. lim



2

3

1



<i>x</i>
<i>x</i>
<i>x</i>

<i>x</i>

<i>x</i>


<i>h</i>


<i>x</i>

<i>x</i>


<i>x</i>

<i>x</i>


<i>i</i>


<i>x</i>


<i>x</i>

<i>x</i>


<i>k</i>


<i>x</i>

<i>x</i>



 
 

 




  





<b>Bài 2.Tính các giới hạn sau</b>


3
2 3
2
2
2
3
2
1
3
0


2

4. 3

16



.lim



3

2



2

1



.lim



1



1 6 . 1 4

1




.lim


<i>x</i>
<i>x</i>
<i>x</i>

<i>x</i>

<i>x</i>


<i>a</i>


<i>x</i>

<i>x</i>



<i>x</i>

<i>x</i>

<i>x</i>



<i>b</i>


<i>x</i>


<i>x</i>

<i>x</i>


<i>c</i>


<i>x</i>







 




3
3 2
1


4

5

6

7



1




<i>x</i>


<i>x</i>

<i>x</i>



<i>d.lim</i>



<i>x</i>

<i>x</i>

<i>x</i>



 

 



3
2
0


2

1

3

1



<i>x</i>

<i>x</i>

<i>x</i>


<i>e.lim</i>


<i>x</i>



 



<b>Tính các giới hạn sau</b>



<b> a) </b>

<b> b) </b>

<b> c) </b>

<b> </b>



x 0



1 2x 1


lim


2x




x 0

4x


lim



9 x 3



<sub> </sub>

x 2


x 7 3


lim


x 2



 



2
2
x 1


3x 2 4x

x 2



lim



x

3x 2








x 1 3 2


2x 7 x 4


lim



x

4x

3





  





x 0


1 2x 1


lim


2x




x 0

4x


lim



9 x 3




<sub> </sub>

x 2


x 7 3


lim



x 2





</div>
<span class='text_page_counter'>(4)</span><div class='page_container' data-page=4>

<b> d) </b>

<b> e) </b>



2


2
x 1


3x 2 4x

x 2



lim



x

3x 2







x 1 3 2


2x 7 x 4


lim




x

4x

3





  



</div>

<!--links-->

×