Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (368.3 KB, 6 trang )
<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>
<b>CHUYÊN ĐỀ TÍCH PHÂN – 35 CÂU HỎI 4 MỨC ĐỘ </b>
<b>10 CÂU NHẬN BIẾT </b>
<b>Câu 1 : Tính tích phân I=</b>
1
0
(1<i>xe dx</i>) x
A.I=1 B. I=2 C. I=0 D. I=e
<b>Câu 2 : Tính tích phân I=</b>
2
0
(x 1) cosx x<i>d</i>
A.I=0 B. I=
2
C. I=1 D. I=
3
<b>Câu 3: Đâu là công thức SAI ? </b>
A.
<i>b</i> <i>b</i> <i>b</i>
<i>a</i> <i>a</i> <i>a</i>
<i>f x</i> <i>g x dx</i> <i>f x dx</i> <i>g x dx</i>
<i>b</i> <i>b</i> <i>b</i>
<i>a</i> <i>a</i> <i>a</i>
<i>f x</i> <i>g x dx</i> <i>f x dx</i> <i>g x dx</i>
C.
<i>b</i> <i>b</i>
<i>a</i> <i>a</i>
<i>kf x dx</i><i>k f x dx</i>
<i>b</i> <i>b</i> <i>b</i>
<i>a</i> <i>a</i> <i>a</i>
<i>f x g x dx</i> <i>f x dx g x dx</i>
<b>Câu 4: Cho f(x) liên tục trên đoạn [1, 9], với </b>
3 9
1 1
5, 9
<i>f x dx</i> <i>f x dx</i>
Tính tích phân I=
3
<i>f x dx</i>
A. I=14 B. I=4 C. I=-4 D. I=0
<b>Câu 5: Tính tích phân I=</b>
0
1
<i>x</i> <i>x</i>
<i>e</i> <i>e dx</i>
A. I= 3ln 2 B. I=4ln 2
5 C. I=
5
2 D. I=
7
3
<b>Câu 6: Tính tích phân I=</b>
2 <sub>1</sub>
1
1
1
<i>e</i>
<i>e</i>
<i>dx</i>
<i>x</i>
A. I=<i>3 e</i>
<b>Câu 7: Tính tích phân I=</b>
1
2
1
2
1
<i>x</i>
<i>dx</i>
<i>x</i>
.
A. I= 2 B. I=4 C. I= 0 D. I=2
<b>Câu 8: Tính tích phân I=</b>
12
2
10
2 1
2
<i>x</i>
<i>dx</i>
<i>x</i> <i>x</i>
A. I=ln108
15 B. I= ln 77 ln 54 C. I= ln 58 ln 42 D. I=
155
ln
12
<b>Câu 9: Cho tích phân </b>
3
2
0
sin
<i>x</i>
<i>I</i> <i>dx</i>
<i>c</i> <i>x</i>
A.
3
2
0
1 sin
4 os
<i>x</i>
<i>I</i> <i>dx</i>
<i>c</i> <i>x</i>
1
4
1
2
1
4
<i>dt</i>
<i>I</i>
<i>t</i>
1
3
1
2
1
12
<i>I</i> <i>t</i> D. 7
12
<i>I </i>
<b>Câu 10: </b>
0
1
1
2<i>dx</i>
<i>x</i>
bằng:
A. ln4
3 B.
2
ln
3 C.
5
ln
7 D.
3
2 ln
7
<b>10 câu hỏi thông hiểu </b>
<b>Câu 1: Cho tích phân </b> 1
0 1
<i>I</i>
A. 1
30
<i>I </i> B.
3
1
1
<i>I</i>
0
5 4
1
5 4
<i>t</i> <i>t</i>
<i>I</i>
<sub></sub> <sub></sub>
D.
1
5 4
0
5 4
<i>t</i> <i>t</i>
<i>I</i> <sub></sub> <sub></sub>
<b>Câu 2: Giả sử </b>
1
0
1
ln
3 4 3
<i>dx</i> <i>m</i>
<i>I</i>
<i>x</i> <i>n</i>
m, n bằng 1. Tính <i>m</i>23<i>n</i>2
A. 1 B. -9 C. -39 D. -2
<b>Câu 3 : Biến đổi </b>
3
01 1
xdx
x
2
1
f (t)dt
<b>Câu 4: Cho tích phân </b>
2
2
1
2 1
<i>I</i>
A.
3
0
<i>I</i>
<i>I </i> C.
3
3
2
0
2
3
<i>I</i> <i>u</i> D. <i>I </i>3 3
<b>Câu 5: Cho tích phân </b>
4
2
0
6 tan
os 3 tan 1
<i>x</i>
<i>I</i> <i>dx</i>
<i>c</i> <i>x</i> <i>x</i>
trong các khẳng định sau đúng?
A.
1
2
0
1
2
3
<i>I</i>
2
2
1
4
1
3
<i>I</i>
3
2
1
2
1
3
<i>I</i>
2
0
4
3
<i>I</i>
<b>Câu 6: Cho tích phân </b>
4
4
2
0
2 sin 1 sin 4
<i>I</i> <i>x</i> <i>xdx</i>
A.
<i>I</i>
<i>I</i>
5
0
<i>I</i>
4
0
<i>I</i>
<b>Câu 7: Cho tích phân </b>
2
1
ln
3ln 1
<i>e</i>
<i>x</i>
<i>I</i> <i>dx</i>
<i>x</i> <i>x</i>
A.
2
1
1
3
<i>I</i>
2
1
2
3
<i>e</i>
<i>I</i>
<b>Câu 8: Cho tích phân </b>
1
5 2
0
1
<i>I</i>
A.
1
2
0
1
<i>I</i>
0
1
1
<i>I</i>
C.
1
2
2 2
0
1
<i>I</i>
0
4 2
1
<i>I</i>
<b>Câu 9: Cho </b> 8
c
a
f (x)dx
c
b
f (x)dx
a
A.I=10 B.I= 6 C.I= 0 D.I= -6
<b>Câu 10. Cho tích phân </b> 2
2
sin 3
0
.sin x.cos x.
<i>x</i>
<i>I</i> <i>e</i> <i>xd</i>
<b>A. </b>
0
1
1 .
2
<i>t</i>
<i>I</i>
1
0 0
2
<i>t</i>
<i>t</i> <i>t</i>
<i>I</i> <sub></sub> <i>e dt</i> <i>te dt</i><sub></sub>
C.
1
0
2 <i>t</i> 1 .
<i>I</i>
1
0 0
1
2
<i>t</i>
<i>t</i> <i>t</i>
<i>I</i> <sub></sub> <i>e dt</i> <i>te dt</i><sub></sub>
<b> 10 câu hỏi vận dụng </b>
<b>Câu 1 : Cho </b>
1
2 1 1
0
1 . . 1
<i>x</i>
<i>I</i>
A. 5 B. -1 C. 1 D. 2
<b>Câu 2 : Cho </b>
3
2
0 9
<i>dx</i>
<i>I</i>
<i>x</i>
A.
2
0
<i>I</i> <i>tdt</i>
0
<i>I</i> <i>dt</i>
0
1
<i>I</i> <i>dt</i>
<i>t</i>
0
<i>I</i> <i>dt</i>
<b>Câu 3 : Cho </b>
2
2
1
2
.ln 2 .ln 4
4 3
<i>x</i>
<i>I</i> <i>dx</i> <i>a</i> <i>b</i>
<i>x</i> <i>x</i>
A. 0 B. -1 C. 3
2
D. 1
<b>Câu 4 : Cho </b>
2
1
<i>1 ln x</i>
<i>I</i> <i>dx</i>
<i>x</i>
A.
2
2
1
<i>I</i>
2
2
1
2
<i>I</i>
<i>I</i>
1
<i>I</i>
<b>Câu 5 : Cho </b>
2
0
sin
, 1
1 2
<i>x</i>
<i>I</i> <i>dx</i> <i>m</i>
<i>mcosx</i> <i>m</i>
<b>Câu 6 : Cho </b> 2
0
os
x
I e c xdx
0
x
J e sin xdx
0
os2
K e c xdx . Khẳng định nào đúng
trong các khẳng định sau:
(I) I J e
(II) I J K
(III) 1
5
e
K
<sub></sub>
A.Chỉ (I) B. Chỉ (II) C. Chỉ (III) D. Chỉ (I) và Chỉ (II)
<b>Câu 7: Cho f(x) là hàm số lẻ và liên tục trên R. Tính giá trị tích phân </b>
1
1
<i>f x dx</i>
.
A. 2 B. 0 C. 1 D. -1
<b>Câu 8: Cho f(x) là hàm số chẵn và liên tục trên R thỏa mãn </b>
1
1
4
<i>f x dx</i>
tích phân
0
<i>f x dx</i>
A. 4 B. 0 C. 2 D. 1
<b>Câu 9. Tìm Giá trị dương của a sao cho:</b>
2 2
0
2 2
ln 3
1 2
<i>a</i>
<i>x</i> <i>x</i> <i>a</i>
<i>dx</i> <i>a</i>
<i>x</i>
A. 5 B. 4 C. 3 D. 2
<b>Câu 10. Giả sử </b>
5
1
ln .
2 1
<i>dx</i>
<i>c</i>
<i>x</i>
A. 9 B. 3 C. 81 D. 8
<b>5 CÂU VDC </b>
<i><b>Câu 1. Một vật chuyển động với vận tốc v(t)=1-2sin2t (m/s). Tính quãng đường vật di chuyển </b></i>
trong khoảng thời gian từ thời điểm t=0(s) đến tời điểm <sub>t</sub> 3
4
.
A. 3 <sub>1 m</sub>
<sub></sub>
B. 3 <sub>1 m</sub>
<i><b>Câu 2. Một vật chuyển động chậm dần với vận tốc v(t)=160-10t (m/s). Tính quãng đường vật di </b></i>
chuyển trong khoảng thời gian từ thời điểm t=0(s) đến tời điểm mà vật dừng lại.
A.1280 (m) B. 2048 (m) C. 2400 (m) D. 2480 (m)
<b>Câu 3. Một vật đang chuyển động với vận tốc 10 (m/s) thì tăng tốc với gia tốc a(t)=3t+t</b>2 (m/s2).
Tính quãng đường vật đi được trong khoảng thời gian 10(s) kể từ lúc bắt đầu tăng tốc.
A. 4300
B. 4000
C. 1450
D. 1750
<b>Câu 4. Một viên đạn được bắn lên theo phương thẳng đứng với vận tốc ban đầu 25 m/s. Gia tốc </b>
trọng trường là 9,8m/s2. Tính quãng đường viên đạn đi được từ lúc bắn lên cho đến khi chạm đất
( tính chính xác đến hàng phần trăm).
A. 6250
B. 3125
C. 6450
D. 6504
<b>Câu 5. Một ô tô đang chạy động với vận tốc 20 (m/s) thì người lái đạp phanh. Sau khi đạp </b>
phanh, ô tô chuyển động chậm dần đều với vận tốc v(t)=-40t+20 (m/s), trong đó t là khoảng thời
gian tính bằng giây kể từ lúc bắt đầu đạp phanh. Hỏi từ lúc đạp phanh đến khi dừng hẳn, ơ tơ cịn
di chuyển bao nhiêu mét?