Tải bản đầy đủ (.pdf) (2 trang)

TOÁN 2: PHIẾU BÀI TẬP TUẦN 29

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (600.03 KB, 2 trang )

<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>

<i><b>P2622-HH1C-Bắc Linh Đàm-Hoàng Mai-Hà Nội.</b></i>


LỚP TOÁN THẦY DANH VỌNG 0944.357.988


Da


n


h


V



n


g


82


8



HH


4C


<i><b>Trang 1 </b></i>
Họ và Tên : ………Lớp : 2…


<b>PHIẾU BÀI TẬP TUẦN 29 </b>
<i><b>I. Trắc Nghiệm: Khoanh vào chữ đặt trước câu trả lời đúng. </b></i>


<b>Câu 1. </b> Số 365 đọc là


A. Ba sáu năm. B. Ba trăm sáu mươi lăm. C. Ba trăm sáu năm.


<b>Câu 2. </b> Số lớn nhất gồm 3 chữ số khác nhau là:


A. 987. B. 999. C. 879. D. 897.


<b>Câu 3. </b> Số trịn trăm lớn nhất có 3 chữ số là:



A. 800. B. 880. C. 900. D. 990.


<b>Câu 4. </b> Hình bên có:


A. 3 hình tam giác và 3 hình tứ giác.
B. 5 hình tam giác và 3 hình tứ giác.
C.6 hình tam giác và 2 hình tứ giác.
D. 7 hình tam giác và 2 hình tứ giác.
<b>II. Tự Luận: </b>


<b>Bài 1. </b> <b>Số ? </b>


a) 110 ; 120 ; ………; 140 ; ……….; ……….; 170 ; ……..; ……..; 200
b) 100 ; ………; 300 ; ………; 500 ; …….; ……… ; 800 ; ………; 1000


<b>Bài 2. </b> Điền dấu >, <, = vào chỗ chấm:


400 …… 500 106 …… 106 169 …… 169


1000 …… 900 185 …… 189 127 …… 172


110 …… 160 199 …… 198 200 …… 199


<b>Bài 3. </b> Xếp các số sau đây theo thứ tự từ bé đến lớn: 246, 218 , 326 , 157 , 368 , 128


...
Viết các số sau đây thành tổng của trăm, chục và đơn vị:


356 = ...


777 = ...


203 = ...
420 = ...


<b>Bài 4. </b> Viết số liền trước, số liền sau của các số sau:


<b>Số liền trước </b> <b>Số đã cho </b> <b>Số liền sau </b>


109
350
627
799


</div>
<span class='text_page_counter'>(2)</span><div class='page_container' data-page=2>

<i><b>P2622-HH1C-Bắc Linh Đàm-Hoàng Mai-Hà Nội.</b></i>


LỚP TOÁN THẦY DANH VỌNG 0944.357.988


Da



n



h



V





n




g



82



8





HH



4C



</div>

<!--links-->

×