Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (235.26 KB, 6 trang )
<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>
<b> SỞ GD&ĐT HẢI PHÒNG ĐỀ THI HỌC KÌ II. NĂM HỌC 2018- 2019</b>
<b> TRƯỜNG THPT ANHXTANH MƠN: TỐN-KHỐI 1 0</b>
<b> Thời gian: 90 phút (Không kể thời gian giao đề)</b>
<b> </b>
Họ và tên: ……….Số báo danh:………
<i><b>I. PHẦN TRẮC NGHIỆM (20 câu, mỗi câu 0,2 điểm).</b></i>
<b>Câu 1 NB:Tập xác định của hàm số </b><i>y</i> 3 2 <i>x</i> là:
<b>A. </b>
3
; .
2
<b><sub> </sub></b> <b><sub>B. </sub></b>
3
; .
2
<b><sub> </sub></b> <b><sub>C. </sub></b>. <b><sub>D. </sub></b>
3
; .
2
<sub></sub>
<b><sub> </sub></b>
<b>Câu 2TH: Tích nghiệm nguyên âm lớn nhất và nghiệm nguyên dương nhỏ nhất của bất phương trình</b>
bằng
<b>A. 4.</b> <b>B. 3.</b> <b>C. 2.</b> <b>D. 8.</b>
<b>Câu 3NB: Cho hàm số </b><i>y</i>=<i>f x</i>
3 1
( ) 0 0
<i>x</i>
<i>f x</i>
- ¥ - +¥
- +
<b>-B. </b>
3 1
( ) 0 0
<i>x</i>
<i>f x</i>
- ¥ - +¥
+ - +
<b>C. </b>
3 1
( ) 0 0
<i>x</i>
<i>f x</i>
- ¥ - +¥
+ +
<b> D. </b>
3 1
( ) 0 0
<i>x</i>
<i>f x</i>
- ¥ - +¥
+ -
<b>-Câu 4NB: Cho </b>
2 <sub>0</sub>
<i>f x</i> =<i>ax</i> +<i>bx c a</i>+ ¹
có D =<i>b</i>2- 4<i>ac</i><0. Khi đó mệnh đề nào đúng?
<b>A. </b> <i>f x</i>
<b>C. </b> <i>f x</i>( ) không đổi dấu trên . . <i><b>D. Tồn tại x để </b></i> <i>f x</i>
Biểu thức
<i>f x </i>
nhận giá trị dương trên
<b>A.</b>10.
<b>B.</b>
3
.
2
<b>C.</b>4.
<b>D.</b>
2
.
3
<b>Câu 7TH: Một đường trịn có bán kính</b><i>R </i>10cm. Độ dài cung 40o trên đường tròn gần bằng:
<b>A. </b>7 cm. <b>B. </b>9cm. <b>C.</b>11cm. <b>D. </b>13cm.
<b>Câu 8NB:</b> Với <b> thỏa mãn điều kiện. Tìm cơng thức đúng ?</b>
<b>A. </b>
2
2
1
1 cot .
cos
<b>B. </b>
2
2
1
1 tan .
sin
<b>C. </b>sin2 cos2 1. <b>D. </b>
1
tan .
cot
<b>Câu 9NB: Cho </b> 2 0
<i>p</i>
<i>a</i>
- < <
<b>. Khẳng định nào sau đây là đúng ?</b>
<b>A. </b>sin<i>a ></i>0. <b>B. </b>cos<i>a <</i>0. <b>C. </b>tan<i>a ></i>0. <b>D. </b>cot<i>a <</i>0.
<b>Câu 10VD1: Cho góc </b><i>a</i> thỏa mãn 3cos<i>a</i>+2sin<i>a</i>= và sin2 <i>a < . Tính sin .</i>0 <i>a</i>
<b>A. </b>
5
sin .
13
<i>a </i>
<b> B. </b>
7
sin .
13
<i>a </i>
<b>=-Câu 11NB :Cho </b>
2
sinx .
5
<b> Tính </b><i>P </i>cos 2 x.
<b>A. </b>
17
.
25
<i>P </i>
<b>B. </b>
17
.
25
<i>P </i>
<i>P</i>
<b>Câu 12VD1: Gọi M là giá trị lớn nhất, m là giá trị nhỏ nhất của </b> <i>y </i>sinx cosx cos 2x cos 4x <b>. Tính</b>
1.
<i>P Mm</i>
<b>A. </b>
65
.
64
<i>P </i>
<b>B. </b>
63
.
64
<i>P </i>
<b>C. </b>
9
.
<i><b>Câu 13NB: Cho tam giác ABC có </b></i>
5
7 , 4 ,cosA .
7
<i>AB</i> <i>cm AC</i> <i>cm</i>
<i><b> Khi đó độ dài cạnh BC bằng </b></i>
<b>A. </b><i>BC </i> 57. <b>B. </b><i>BC </i>5. <b>C. </b><i>BC </i>6. <b>D. </b><i>BC </i>3 5.
<b>Câu 14NB: Cho tam giác </b><i>ABC</i>. Gọi độ dài trung tuyến <i>m m ma</i>, <i>b</i>, <i>c</i> ứng với cạnh <i>a b c</i>, , của <i>ABC</i><sub>. Khẳng</sub>
<b>định nào sau đây là khẳng định đúng ?</b>
<b>A. </b>
2 2 2
2 <sub>.</sub>
2 4
<i>a</i>
<i>b</i> <i>c</i> <i>a</i>
<i>m</i>
<b>B. </b>
2 2 2
2 <sub>.</sub>
2 4
<i>a</i>
<i>a</i> <i>c</i> <i>b</i>
<i>m</i>
<b>C. </b>
2 2 2
2 <sub>.</sub>
2 4
<i>a</i>
<i>a</i> <i>b</i> <i>c</i>
<i>m</i>
<b>D. </b>
2 2 2
2 2 2 <sub>.</sub>
4
<i>a</i>
<i>c</i> <i>b</i> <i>a</i>
<i>m</i>
<b>Câu 15VD1: Cho tam giác </b><i>ABC</i> với <i>AB c</i> , AC b, BC a thoả mãn hệ thức <i>b c</i> 2<i>a</i>. Trong các mệnh đề
<b>sau, mệnh đề nào đúng ?</b>
<b>A. </b>cos<i>B</i>cos<i>C</i>2cos .<i>A</i> <b>B.</b>sin<i>B</i>sin<i>C</i> 2sin .<i>A</i> C.
1
sin sin sin
2
<i>B</i> <i>C</i> <i>A</i>
. <b>D. </b>sin<i>B</i>cos<i>C</i>2sin .<i>A</i>
<b>Câu 16NB: Trong mặt phẳng </b><i>Oxy</i>, cho điểm <i>M</i>
<b>A. </b>
<b>A. </b>3<i>x</i> 2<i>y</i> 1 0. <b> B. </b><i>x y</i> 1 0. <b>C. </b>2<i>x</i> 3<i>y</i> 1 0. <b>D. </b>2<i>x</i>3<i>y</i> 5 0.
<b>Câu 18VD2: Trong mặt phẳng </b><i>Oxy, cho hình chữ nhật ABCD . Biết hai cạnh của hình chữ nhật nằm</i>
trên hai đường thẳng d : 41 <i>x</i> 3<i>y</i> 5 0,d : 32 <i>x</i>4<i>y</i> 5 0 <sub> , đỉnh </sub><i>A</i>
<i>ABCD . </i>
<b>A. 1. </b> <b>B. 2. </b> <b>C. 3. </b> <b>D. 4. </b>
<b>Câu 19NB: Tìm tâm </b><i>I</i> và bán kính <i>R</i> của đường tròn
2 2
: y 4x 2 y 3 0.
<i>C x </i>
<b>A. </b><i>I</i>
<b>Câu 20TH: Trong mặt phẳng </b><i>Oxy</i><b>, cho hai điểm </b> <i>A</i>
<b>A. </b>
2
2 <sub>3</sub> <sub>8.</sub>
<i>x</i> <i>y</i>
<b>B. </b>
2
2 <sub>3</sub> <sub>2.</sub>
<i>x</i> <i>y</i>
<b>C. </b>
2
2 <sub>3</sub> <sub>2</sub>
<i>x</i> <i>y</i>
. <b>D. </b>
2
2 <sub>3</sub> <sub>2.</sub>
<i>x</i> <i>y</i>
<i><b>II. PHẦN TỰ LUẬN (6.0 điểm)</b></i>
<i><b>Bài 1(1,0 điểm). </b></i>
<b> Giải bất phương trình: </b>
2
x 3x 4
3 4x
<sub> ≤ 0</sub>
<i><b>Bài 2(2,0 điểm). </b></i>
<b> Cho </b>
1
cosx
2
<b> với </b>2 <i>x</i> .
<b>a. Tính sinx .</b> <b>b. Tính </b>
sin 1.
6
<i>M</i> <sub></sub> <i>x</i><sub></sub>
<i><b>Bài 3 (0,5 điểm). </b></i>
Chứng minh rằng :
2
1 cosx cos 2 x cos3x
2cosx
2cos <i>x</i> cosx 1
<i><b> Bài 4 ( 2,0 điểm ).</b></i>
Trong mặt phẳng <i>Oxy</i>, cho điểm <i>M</i>
a. Viết phương trình tổng quát của đường thẳng đi qua điểm <i>M</i> và song song với đường thẳng .
b. Viết phương trình đường trịn tâm <i>M</i> và tiếp xúc với đường thẳng .
<i><b>Bài 5(0,5 điểm) .</b></i>
Cho đường tròn
2 2
: 4 6 5 0.
<i>C x</i> <i>y</i> <i>x</i> <i>y</i>
<b>SỞ GD&ĐT HẢI PHÒNG HƯỚNG DẪN CHẤM THI </b>
<b>TRƯỜNG THPT ANHXTANH MƠN TỐN LỚP 10</b>
<b> NĂM HỌC 2018 - 2019</b>
<i>(Hướng dẫn chấm này gồm 02 trang)</i>
<i><b>I. ĐÁP ÁN TRẮC NGHIỆM. (20 câu, mỗi câu 0.2 điểm)</b></i>
<b>CÂU </b> <b>1</b> <b>2</b> <b>3</b> <b>4</b> <b>5</b> <b>6</b> <b>7</b> <b>8</b> <b>9</b> <b>10</b>
<b>Đ.ÁN </b> <b>A</b> <b>D</b> <b>A</b> <b>C</b> <b>C</b> <b>D</b> <b>A</b> <b>D</b> <b>D</b> <b>A</b>
<b>CÂU </b> <b>11</b> <b>12</b> <b>13</b> <b>14</b> <b>15</b> <b>16</b> <b>17</b> <b>18</b> <b>19</b> <b>20</b>
<b>Đ.ÁN </b> <b>A</b> <b>B</b> <b>B</b> <b>D</b> <b>B</b> <b>B</b> <b>A</b> <b>B</b> <b>C</b> <b>B</b>
<i><b>II. ĐÁP ÁN TỰ LUẬN .( 4.0 điểm)</b></i>
<b>CÂU</b> <b>ĐÁP ÁN</b> <b>ĐIỂM</b>
<i>1</i>
<i>(1.0</i>
<i>điểm)</i>
*
2
x 3x 4
3 4x
<sub> ≤ 0</sub>
+ ĐK:
3
4
<i>x </i>
+ Xét
2
1 2
3 2 0 1; 4
<i>x</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>x</i>
+ Lập bảng xét dấu hoặc Kẻ trục số ( đúng )
+
3
1; 4; .
4
<i>S</i> <sub></sub> <sub></sub>
0.25đ
0.25đ
0.25đ
0.25đ
<i>2</i>
<i>(2.0</i>
<i>điểm)</i>
<b>a. Cho </b>
1
cosx
2
và 2 <i>x</i>
<i>p</i>
<i>p</i>
< <
. Tính sinx.
* sin2<i>x</i>cos2<i>x</i> 1
2 3
sin
4
<i>x</i>
0.25đ
0.25đ
3
sin
2
<i>x</i>
vì 2
<i>x</i>
<i>p</i><sub>< <</sub><i><sub>p</sub></i>
b.
sin 1.
6
<i>M</i> <sub></sub> <i>x</i><sub></sub>
=
sin cosx cos sinx 1
6 6
=
1 1 3 3
. . 1
2 2 2 2
=
3
.
2
0.5đ
0.25đ
0.25đ
<b>3</b>
<i>(0.5</i>
<i>điểm)</i>
2
1 cosx cos 2 x cos3x
2cosx
2cos <i>x</i> cosx 1
2
2
1 cos 2 cos3x cosx 2cos 2cos 2x.cosx
cos 2 x cosx
2cos 1 cosx
<i>x</i> <i>x</i>
<i>VT</i>
<i>x</i>
+ + + +
= =
+
- +
2cosx cos 2 x cosx
cos 2 x cosx
+
+
=2cosx
0.5đ
0.25đ
0.25đ
<b>4</b>
<i>2.0</i>
<i>điểm)</i>
* <i>M</i>
a. Đường thẳng đi qua điểm <i>M</i> và song song với đường thẳng .
+
'/ / ' : 3<i>x</i> 4<i>y</i> <i>m</i> 0
D D Þ D + + =
+'<sub> đi qua điểm </sub><i>M</i>
D + + =
0.5đ
0.25đ
0.25đ
b.Đường tròn tâm <i>M</i>
, <sub>2</sub> <sub>2</sub>
3.1 4. 2 10
3
3 4
<i>M</i>
<i>R d</i> <sub></sub>
0.5đ
0.5đ
<i>0.5</i>
<i>điểm)</i>
*
2 2
: 4 6 5 0
<i>C x</i> <i>y</i> <i>x</i> <i>y</i>
Dây cung MN ngắn nhất <i>IH</i>MAX <i>H</i> <i>A</i>
Vậy MN nhận <i>IA </i>
làm véc tơ pháp tuyến
: 1 0.
<i>d x y</i>
0.25đ
0.25đ