Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (143.19 KB, 8 trang )
<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>
<b> KIỂM TRA 45’ KHỐI 10 LẦN 3 – HKII – Lớp 10A5</b>
<b>LƯỢNG GIÁC – ĐƯỜNG TRÒN – ĐƯỜNG ELIP</b>
<b>1. Mục đích: Kiểm tra kiến thức của học sinh về các vấn đề sau: </b>
+ Cung và góc lượng giác.
+ Giá trị lượng giác của một cung.
+ Cơng thức lượng giác.
+ Đường trịn.
+ Đường Eip.
<b>2. u cầu</b>
+ cách đổi từ độ sang radian
+ Tính các giá trị lượng giác của một cung
+ Nắm vững các công thức lượng giác và thực hiện các bài tốn có sử dụng công thức
LG.
<b>MA TRẬN KHUNG: </b>
<b>Chủ đề</b>
<b>Mức độ nhận thức</b>
<b>Tổng</b>
<b>Nhận biết </b> <b>Thông hiểu</b> <b>Vận dụng</b>
<b>thấp</b>
<b>Vận dụng cao</b>
<b>TNKQ</b> <b>TL</b> <b>TNK</b>
<b>Q</b>
<b>TL</b> <b>TNK</b>
<b>Q</b>
<b>TL</b> <b>TNKQ</b> <b>TL</b> <b>TNKQ</b> <b>TL</b>
<b>CUNG VÀ GÓC </b>
<b>LG</b>
- Số câu hỏi 1 1 2
- Số điểm: 0.25 0.25 0.5
<b>GT LƯỢNG </b>
<b>GIÁC MỘT </b>
<b>CUNG</b>
- Số câu hỏi 1 21a 1 1 1 4 1
- Số điểm 0.25 1.5 0.25 0.25 0.25 1.0 1.5
<b>CÔNG THỨC LG</b>
- Số câu hỏi 2 2 21b 1 1 6 1
- Số điểm 0.5 0.5 1.5 0.25 0.25 1.5 1.5
<b>ĐƯỜNG TRÒN</b>
- Số câu hỏi 1 22a 3 22b 1 5 2
- Số điểm 0.25 1.0 0.75 1.0 0.25 1.25 2.0
<b>ĐƯỜNG ELIP</b>
- Số câu hỏi 1 2 3
<b>Tổng câu</b> 6 2 9 2 3 2 20 4
<b>Tổng điểm</b> 1.5 2.5 2.25 2.5 0.75 0.5 5.0 5.0
30% 45% 15% 10% 100%
<b>BẢNG MÔ TẢ ĐỀ </b>
<b>Chủ đề</b> <b>Câu</b> <b>Mức</b>
<b>độ</b>
<b>Mơ tả</b>
<b>A. TRẮC NGHIỆM</b>
<b>CUNG VÀ</b>
<b>GĨC LG</b>
Câu 1 1 Đổi radian sang độ
Câu 2 2 Tính độ dài cung tròn
<b>GT LƯỢNG</b>
<b>GIÁC MỘT</b>
<b>CUNG</b>
Câu 3 1 Dấu giá trị lượng giác
Câu 4 2 Cung có liên quan đặc biệt
Câu 5 3 <sub>Cho sin . Tính </sub><sub>cos</sub>2<sub></sub>
Câu 6 4 Rút gọn biểu thức
<b>CÔNG THỨC</b>
<b>LG</b>
Câu 7 1 Chọn đúng sai (CT nhân đôi)
Câu 8 1 Chọn đúng sai cho biểu thức lượng giác
Câu 9 2 Cho sin. Tính cos 2
Câu 10 2 Rút gọn biểu thức đơn giản.
Câu 11 3 Cho tam giác ABC . Tìm mệnh đề đúng?
Câu 12 4 Tìm giá trị lớn nhất và nhỏ nhất của biểu thức
<b>ĐƯỜNG</b>
<b>TRỊN</b>
Câu 13 1 Cho tâm và bán kính. Tìm PT đường trịn.
Câu 14 2 Tìm điểm thuộc(khơng thuộc ) đường trịn
Câu 15 2 Tìm tâm biết đường trịn có đường kính AB
Câu 16 2 Tìm bán kính của đường trịn thỏa điều kiện cho trước.
Câu 17 3 Viết PT đường trịn.
<b>ĐƯỜNG ELIP</b> Câu 18 1 Xác định pt chính tắc của elip
Câu 19 2 Xác định trục lớn, trục nhỏ
Câu 20 2 Tìm PT chính tắc elip
<b>B. TỰ LUẬN</b>
<b>LƯỢNG GIÁC</b> Câu 1 1 Tính giá trị LG
Câu 2 2 Chứng minh rằng
<b>ĐƯỜNG</b>
<b>TRÒN</b>
<b>NỘI DUNG ĐỀ:</b>
<b>I/ PHẦN TRẮC NGHIỆM: (5đ)</b>
<b>Câu 1.</b> Một cung trịn có số đo 15
rad. Số đo độ của cung đó là:
<b>A. </b>550. <b>B. </b>12 .0 <b>C. </b>320. <b>D. </b>150.
<b>Câu 2.</b> Cho một đường tròn có bán kính <i>R</i>2 cm. Trên đường trịn đó, cung trịn có số đo
3
2
<i>thì có chiều dài l bằng bao nhiêu?</i>
<b>A. </b><i>l</i> 9 cm
. <b>B. </b><i>l</i>540 cm. <b>C. </b>
2
cm
9
<i>l</i>
. <b>D. </b><i>l</i>3 cm .
<b>Lời giải</b>
<b>Chọn D.</b>
3
2 3
2
<i>l</i><i>R</i>
<b>Câu 3.</b> Cho
3
2
2 <i>a</i>
<sub> </sub> <sub></sub>
. Khẳng định nào dưới đây đúng?
<b>A. </b>sin<i>a</i>0;cos<i>a</i>0. <b>B. </b>sin<i>a</i>0;cos<i>a</i>0.
<b>C. </b>sin<i>a</i>0;cos<i>a</i>0. <b>D. </b>sin<i>a</i>0;cos<i>a</i>0.
<b>Lời giải</b>
<b>Chọn C.</b>
Ta có:
3
2
2 <i>a</i>
<sub> </sub> <sub></sub>
nên điểm cuối <i>M</i> nằm ở cung phần tư thứ IV, hoành độ điểm <i>M</i> ;0
tung độ điểm <i>M</i> 0 sin<i>a</i>0; cos<i>a</i>0.
<b>Câu 4.</b> <b>Đẳng thức nào sau đây là đúng?</b>
<b>A. </b>
cos sin
2
<sub></sub> <sub></sub>
<sub>.</sub> <b><sub>B. </sub></b>sin
<b>C. </b>cos
cos sin
2
<sub></sub> <sub></sub>
<sub>.</sub>
<b>Lời giải</b>
<b>Chọn A.</b>
Ta có
cos sin
2
<sub></sub> <sub></sub>
<sub>. Do đó A là khẳng định đúng.</sub>
<b>Câu 5.</b> Cho
4
sin
5
. Tính cos2 ?
<b>A. </b>
3
5
. <b>B. </b>
9
25<sub>.</sub> <b><sub>C. </sub></b>
3
5<sub>.</sub> <b><sub>D. </sub></b>
16
25<sub>.</sub>
<b>Câu 6.</b> Rút gọn biểu thức
sin cos
2 2
<i>P</i> <sub></sub> <sub></sub> <sub></sub> <sub></sub>
<sub> ta được kết quả.</sub>
<b>A. </b>
1
sin 2
2
<i>P</i>
. <b>B. </b>
2
1
sin
2
<i>P</i>
. <b>C. </b>
1
sin
<i>P</i>
. <b>D. </b><i>P</i>sin 2.
<b>Lời giải</b>
1
sin cos cos .sin sin 2
2 2 2
<i>P</i> <sub></sub> <sub></sub> <sub></sub> <sub></sub>
<b>Câu 7.</b> <b>Trong các công thức sau, công thức nào sai?</b>
<b>A. </b>cos 2<i>a</i>cos2<i>a</i>– sin2<i>a</i>. <b>B. </b>cos 2<i>a</i>2cos2<i>a</i>–1.
<b>C. </b>cos 2<i>a</i>cos2<i>a</i>sin2<i>a</i>. <b>D. </b>cos 2<i>a</i>1– 2sin2<i>a</i>.
<b>Lời giải</b>
<b>Chọn C</b>
Ta có cos 2<i>a</i>cos2<i>a</i>– sin2<i>a</i>2 cos2<i>a</i> 1 1 2sin2<i>a</i>.
<b>Câu 8.</b> <b>Tìm khẳng định sai trong các khẳng định sau đây?</b>
<b>A. </b>
6 2
cos
12 4
<sub></sub>
. <b>B. </b>
103 6 2
sin
12 4
<sub></sub>
.
<b>C. </b>
7
tan 2 3
12
. <b>D. </b>
79
cot 2 3
12
<sub> </sub>
.
<b>Lời giải</b>
<b>Chọn B.</b>
<b>Câu 9.</b> Cho tan . Tính 2 cos2 ?
<b>A. </b>
9
10<sub>.</sub> <b><sub>B. </sub></b>
1
3<sub>.</sub> <b><sub>C. </sub></b>
1
9<sub>.</sub> <b><sub>D. </sub></b>
1
5<sub>.</sub>
<b>Lời giải</b>
<b>Chọn D.</b>
Ta có:
2
2
1 1
cos
1 tan 5
<sub>.</sub>
<b>Câu 10.</b> Cho
2
cos 2
3
. Tính giá trị biểu thức <i>P</i> (1 3cos 2 )(3 2cos 2 ) .
<b>A. </b>5 . <b>B. </b>
5
3<sub>.</sub> <b><sub>C. </sub></b> .3 <b><sub>D. </sub></b>
13
3
.
<b>Lời giải</b>
<b>Chọn A.</b>
<b>Câu 11.</b> Cho
3
cos 2
5
<i>a</i>
. Tính giá trị biểu thức <i>S</i> sin4<i>a</i>cos4<i>a</i>.
<b>A. </b>
9
25
. <b>B. </b>
3
5<sub>.</sub> <b><sub>C. </sub></b>
3
5
. <b>D. </b>
9
25<sub>.</sub>
<b>Lời giải</b>
<b>Chọn C.</b>
Vì sin4<i>x</i>cos4<i>x</i> (sin2<i>x</i>cos )(sin2<i>x</i> 2<i>x</i>cos )2 <i>x</i>
3
1.( cos 2 )
5
<i>x</i>
.
<b>Câu 12.</b> Tính giá trị nhỏ nhất của biểu thức <i>F</i> 3cos 2<i>a</i> .1
<b>A. </b>3 . <b>B. </b>4. <b>C. </b>
15
4 <sub>.</sub> <b><sub>D. </sub></b><sub>0 .</sub>
<b>Lời giải</b>
<b>Chọn B.</b>
: 1 cos 2 1
3 3cos 2 3 4 3cos 2 1 2
4 2
<i>a R</i> <i>a</i>
<i>a</i> <i>a</i>
<i>F</i>
<sub>.</sub>
+ Vậy giá trị nhỏ nhất của <i>F</i> bằng 4 khi cos 2<i>a</i> .1
<b>Câu 13.</b> Phương trình đường trịn tâm <i>I a b</i>
<b>A. </b>
2 2 2
<i>a</i> <i>R</i>
<i>x</i> <i>y b</i>
. <b>B. </b>
2 2
<i>x a</i> <i>y b</i> <i>R</i>
.
<b>C. </b>
2 2 <sub>2</sub>
<i>a</i> <i>R</i>
<i>x</i> <i>y b</i> <sub>.</sub> <b><sub>D. </sub></b>
<i>x a</i> <i>y b</i> <i>R</i><sub>.</sub>
<b>Câu 14.</b> Trong mặt phẳng <i>Oxy</i>, điểm nào sau đây thuộc đường tròn
2 2
: 2 6 5 0
<i>C x</i> <i>y</i> <i>x</i> <i>y</i>
?
<b>A. </b><i>M</i>
<b>Câu 15.</b> Trong mặt phẳng Oxy, cho đường tròn
<b>. Khi đó tọa độ tâm là </b><i>I</i> :
<b>A. </b><i>I</i>
<b>Lời giải</b>
<b>Chọn A</b>
Vì đường trịn
1
2 <sub>1;3</sub>
3
2
<i>A</i> <i>B</i>
<i>I</i>
<i>A</i> <i>B</i>
<i>I</i>
<i>x</i> <i>x</i>
<i>x</i>
<i>I</i>
<i>y</i> <i>y</i>
<i>y</i>
<sub></sub> <sub></sub>
<sub></sub>
<sub>.</sub>
<b>Câu 16.</b> Trong mặt phẳng <i>Oxy</i>, đường trịn
bằng :
<b>A. </b><i>R</i>25. <b>B. </b><i>R</i> .5 <b>C. </b><i>R</i> .7 <b>D. </b><i>R</i>49.
<b>Lời giải</b>
<b>Chọn B</b>
<b>Câu 17.</b> Trong mặt phẳng <i>Oxy</i>, đường tròn
:3<i>x</i> 4<i>y</i> 8 0
<sub> có phương trình là:</sub>
<b>A. </b>
2 2
: 2 1 2
<i>C</i> <i>x</i> <i>y</i> <sub>.</sub> <b><sub>B. </sub></b>
: 2 1 4
<i>C</i> <i>x</i> <i>y</i> <sub>.</sub>
<b>C. </b>
2 2
: 2 1 4
<i>C</i> <i>x</i> <i>y</i> <sub>.</sub> <b><sub>D. </sub></b>
: 2 1 2
<i>C</i> <i>x</i> <i>y</i> <sub>.</sub>
<b>Lời giải</b>
<b>Chọn C</b>
<i> tiếp xúc d</i>
3.2 4.1 8
, 2
3 4
<i>R d I</i>
.
Phương trình đường trịn là
2 2
: 2 1 4
<i>C</i> <i>x</i> <i>y</i> <sub>.</sub>
<b>A. </b>
² ²
1
8 4
<i>x</i> <sub></sub> <i>y</i> <sub></sub>
. <b>B. </b>
² ²
1
1 1
8 4
<i>x</i> <sub></sub> <i>y</i> <sub></sub>
. <b>C. </b>
² ²
1
64 16
<i>x</i> <sub></sub> <i>y</i> <sub> </sub>
. <b>D. </b>
² ²
1
8 4
<i>x</i> <sub></sub> <i>y</i> <sub></sub>
.
<b>Lời giải</b>
<b>Chọn A.</b>
Phương trình chính tắc của elip có dạng:
² ²
( ) : 1 ( 0)
² ²
<i>x</i> <i>y</i>
<i>E</i> <i>a b</i>
<i>a</i> <i>b</i> <sub>.</sub>
² ²
1
8 4
<i>x</i> <i>y</i>
thỏa mãn dạng phương trình chính tắc của elip.
<b>Câu 19.</b> Cho elip
² ²
( ) : 1
9 4
<i>x</i> <i>y</i>
<i>E</i>
. Khi đó ( )<i>E</i> có độ dài trục lớn là:
<b>A. </b>2. <b>B. </b>3 . <b>C. </b>4. <b>D. </b>6 .
<b>Lời giải</b>
<b>Chọn D.</b>
Ta có: <i>a</i> nên độ dài trục lớn là: 23 <i>a</i>2.3 6 .
<b>Câu 20.</b> Tìm phương trình chính tắc của Elip có độ dài trục lớn bằng 8, độ dài trục nhỏ bằng 6
<b>A. </b>9<i>x</i>216<i>y</i>2 144. <b>B. </b>9<i>x</i>2 16<i>y</i>2 1. <b>C. </b>
2 2
1
9 16
<i>x</i> <sub></sub><i>y</i> <sub></sub>
. <b>D. </b>
2 2
1
64 36
<i>x</i> <sub></sub> <i>y</i> <sub></sub>
.
<b>Lời giải</b>
<b>Chọn A.</b>
Ta có: độ dài trục lớn là: 2<i>a</i> .8 <i>a</i> 4
Vậy pt chính tắc của
elip:
2 2
2 2
1 9x 16 144
16 9
<i>x</i> <i>y</i>
<i>y</i>
.
<b>II. PHẦN TỰ LUẬN: (5đ)</b>
<b>ĐỀ 1: </b>
<b>Câu 1: Cho </b>
3
sin
5
. Tính cos 2<b>? (1,5đ) </b>
<b>Câu 2: Chứng minh rằng: </b>
cos cos 3 cos
6 6
<sub></sub> <sub></sub> <sub></sub> <sub></sub>
<i>x</i> <i>x</i> <i>x</i>
<b>. (1,5đ) </b>
<b>Câu 3: Cho đường tròn </b>
2 2
: 3 2 25
<i>C</i> <i>x</i> <i>y</i> <sub> .</sub>
<i>a) Tìm tọa độ tâm I và bán kính R của </i>
b) Viết phương trình tiếp tuyến của
<b>Câu 1: Cho </b>
3
cos
4
. Tính cos 2<b>? (1,5đ) </b>
<b>Câu 2: Chứng minh rằng: </b>
sin sin sin
3 <i>x</i> 3 <i>x</i> <i>x</i>
<sub></sub> <sub></sub> <sub></sub> <sub></sub>
<b><sub>. (1,5đ) </sub></b>
<b>Câu 3: Cho đường tròn </b>
2 2
: 2 1 5
<i>a) Tìm tọa độ tâm I và bán kính R của </i>
b) Viết phương trình tiếp tuyến của
<b>BẢNG ĐÁP ÁN</b>
<b>1.B</b> <b>2.D</b> <b>3.C</b> <b>4.A</b> <b>5.B</b> <b>6.A</b> <b>7.C</b> <b>8.B</b> <b>9.D</b> <b>10.A</b>
<b>11.C</b> <b>12.B</b> <b>13.C</b> <b>14.D</b> <b>15.A</b> <b>16.B</b> <b>17.C</b> <b>18.A</b> <b>19.D</b> <b>20.A</b>
<b>ĐÁP ÁN TỰ LUẬN</b>
<b>Câu</b> <b>Đáp án ĐỀ 1 </b> <b>Điểm</b>
<b>Câu 1</b>
2
cos 2 1 2sin <sub> ++</sub>
2
3
1 2.
5
++
7
25
+ +
1,5đ
<b>Câu 2</b>
Ta có:
6 6 6 6
cos cos 2cos .cos
6 6 2 2
<i>x</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>x</i>
<i>x</i> <i>x</i>
<sub></sub> <sub></sub> <sub></sub> <sub></sub> <sub> </sub>
<sub></sub> <sub></sub> <sub></sub> <sub></sub>
2cos .cos6 <i>x</i>
++
<i>3 cos x</i> ++
1,5đ
<b>Câu 3a</b>
<i>R</i>
1đ
<b>Câu 3b</b>
Gọi
1;5
:
4;3
<i>qua M</i>
<i>vtpt IM</i>
<sub>++</sub>
PTTQ
1đ
<b>Câu</b> <b>Đáp án ĐỀ 2 </b> <b>Điểm</b>
<b>Câu 1</b>
2
cos 2 2cos 1 <sub> ++</sub>
2
3
2. 1
4
<sub> </sub>
<sub> ++</sub>
1
8
++
1,5đ
<b>Câu 2</b>
3 3 3 3
sin sin 2 cos .sin
3 3 2 2
<i>x</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>x</i>
<i>x</i> <i>x</i>
<sub></sub> <sub></sub> <sub></sub> <sub></sub> <sub> </sub>
<sub></sub> <sub></sub> <sub></sub> <sub></sub>
2cos .sin3 <i>x</i>
++
<i> sin x</i> ++
<b>Câu 3a</b>
5
<i>I</i>
<i>C</i>
<i>R</i>
<sub>++</sub> 1đ
<b>Câu 3b</b>
Gọi
3;1
:
1; 2
<i>qua M</i>
<i>vtpt IM</i>
<sub>++</sub>
PTTQ