Tải bản đầy đủ (.docx) (18 trang)

Đề kiểm tra 45 phút chương 1 môn toán lớp 11 năm 2017 trường thpt lý tự trọng | Toán học, Lớp 11 - Ôn Luyện

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (223.14 KB, 18 trang )

<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>

<b>Đơn vị: THPT lý Tự Trọng</b>


<b>MA TRẬN ĐỀ KIỂM TRA ĐẠI SỐ VÀ GIẢI TÍCH 11</b>


<b>Chương I. HÀM SỐ LƯỢNG GIÁC VÀ PHƯƠNG TRÌNH LƯỢNG GIÁC</b>
1. KHUNG MA TRẬN TRẮC NGHIỆM ( 5 đ)


<b>Chủ đề</b>


<b>Chuẩn KTKN</b>


<b>Cấp độ tư duy</b>


<b>Cộng</b>
<b>Nhận</b>


<b>biết</b>


<b>Thông</b>
<b>hiểu</b>


<b>Vận</b>
<b>dụng</b>
<b>thấp</b>


<b>Vận</b>
<b>dụng</b>
<b>cao</b>
<b>Hàm số lượng giác</b>


Câu 1



Câu 2 Câu 3 Câu 4


4


<i><b>40%</b></i>


<b>Phương trình lượng giác cơ</b>
<b>bản</b>


Câu 5


Câu 6 Câu 7


3
<b>30%</b>
<b>Phương trình lượng giác</b>


<b>thường gặp</b>


Câu 8 Câu 9
Câu 10


3
<b>30%</b>


<i><b>Cộng</b></i>


4



<i><b>40%</b></i>


3


<i><b>30%</b></i>


2


<i><b>20%</b></i>


1


<i><b>10%</b></i>


10


<i><b>100%</b></i>


<b>2. CHUẨN KTKN CẦN ĐÁNH GIÁ</b>
<b>Hàm số lượng giác</b>


- Biết đượ ttậ xạ́ định ̣ủa hàm số lươn iạ́ (̣âu 1)).
- Biết đượ tính ̣hẵn) lẻ ̣ủa ̣ạ́ hàm số lươn iạ́(̣âu 2).


- Biết đượ tính đồn biến n hị̣h biến ̣ủa ̣ạ́ hàm số lươn iạ́(̣âu 3).
- Hiểu và tìm đượ iá trị lớn nhất) nhỏ nhất ̣ủa hàm số ( ̣âu 4).


- Vtn dụn tổn hơậ kiến thự́ để tìm đượ iá trị lớn nhất) nhỏ nhất ̣ủa hàm số (̣âu 4).
<b>Phương trình lượng giác cơ bản</b>



- Biết đượ ̣ôn thự́ n hiệm ậhươn trình lươn iạ́ ̣ơ bản (Câu )6).
- Tìm đượ n hiệm ̣ủa ậhươn trình lươn iạ́ ̣ơ bản (Câu 5)


- Hiểu đượ điều kiện ̣ó n hiệm ̣ủa ậhươn trình lươn iạ́ ̣ơ bản( Câu 7)
- Hiểu và iải đượ ậhươn trình lươn iạ́ ̣ơ bản( Câu 14)15).


<b>- Vtn dụn đượ kiến thự́ để tìm đượ số n hiệm ̣ủa ậhươn trình lươn iạ́ ̣ơ bản trên một</b>
khoản xạ́ định( Câu 7).


<b>Phương trình lượng giác thường gặp</b>


- Biết và iải đượ n hiệm ậhươn trình bṭ nhất( tự lutn).
- Biết và iải đượ n hiệm ậhươn trình bṭ hai( Câu 9).
- Hiểu và iải đượ ậhươn trình a sin<i>x b</i> ̣os<i>x c</i> ( ̣âu 8).


- Hiểu và iải đượ ậhươn trình bṭ hai đối với một hàm số lươn iạ́ ( )


- Tìm đượ số n hiệm trên một khoản xạ́ định ̣ủa ậhươn trình lươn iạ́ quy về bṭ hai
đối với một hàm số lươn iạ́


- Vtn dụn kiến thự́ tìm điều kiện ̣ó n hiệm ̣ủa ậhươn trình a sin<i>x b</i> ̣os<i>x c</i>


</div>
<span class='text_page_counter'>(2)</span><div class='page_container' data-page=2>

<b>3. BẢNG MÔ TẢ CHI TIẾT NỘI DUNG CÂU HỎI </b>


Chươn I. HÀM SỐ LƯỢNG GIÁC VÀ PHƯƠNG TRÌNH LƯỢNG GIÁC


<b>CHỦ ĐỀ</b> <b>CÂU</b> <b>MƠ TẢ</b>


<b>Hàm số lượng</b>
<b>giác</b>



<b>1</b> <i>Nhận biết: Nhtn ra đượ ttậ xạ́ định ̣ủa ̣ạ́ hàm số lươn </i><sub> iạ́</sub>
<b>2</b> <i>Nhận biết: Xạ́ định đượ tính ̣hẵn lẻ ̣ủa hàm số ̣ó ̣hứa</i><sub>̣ạ́ hàm số lươn iạ́</sub>
<b>3</b> <i>Thơng hiểu: ̣ho hàm số lươn iạ́ ) ̣ho biết hàm số đồn </i><sub>biến n hị̣h biến trên khoản nào</sub>
<b>4</b> <i>Vận dụng cao: tìm m để hàm số ̣hứa ̣ăn bṭ hai ̣ủa biểu</i><sub>thự́ lươn iạ́ dạn asinx + ḅosx + m xạ́ định với mọi x</sub>


<b>Phương trình </b>
<b>lượng giác cơ</b>
<b>bản</b>


<b>5</b> <i>Nhận biết: tìm đượ ttậ n hiệm ̣ủa ậhươn trình lươn iạ́</i><sub>̣ơ bản đơn iản</sub>
<b>6</b> <i>Nhận biết: Biết đượ ̣ôn thự́ n hiệm ̣ủa ậhươn trình</i><sub>lươn iạ́ ̣ơ bản.(lí thuyết ̣ơn thự́ n hiệm)</sub>
<b>7</b> <i>Thơng hiểu:Tìm đượ số n hiệm ̣ủa ậhươn trình lươn </i><sub> iạ́ ̣ơ bản tron khoản xạ́ định ̣ho trượ́</sub>
<b>Một số phương</b>


<b>trình lượng</b>
<b>giác thường</b>
<b>gặp.</b>


<b>8</b> <i>Thơng hiểu: Tìm đượ n hiệm ̣ủa ậhươn trình bṭ hai đối</i><sub>với một hàm số lươn iạ́</sub>
<b>9</b>


<i>Vận dụng th́p: ̣ho 4 ậhươn trình lươn iạ́ đơn iản) hỏi</i>


ậhươn trình nào vơ n iệm( hoặ̣ ̣ó n hiệm)(ậhươn trình
bṭ nhất theo sinx và ̣osx)


<b>10</b> <i>Vận dụng th́p:Cho ậhươn trình bṭ nhất theo sinu và ̣osu.</i><sub>Phươn trình đó viết lại ở dạn ậhươn trình nào</sub>
<b>TỰ LUẬN ( 5 đ) </b>



<b>Câu 1: tìm giá trị lớn nhất nhỏ nhất của hàm số lượng giác (1đ)</b>
<b>Câu 2 : giải phương trình</b>


<b>a) phương trình bậc nhất đối với 1 hàm số lượng giác (1.5đ)</b>
<b>b) phương trình quy về bậc hai đơn giản (1.5 đ)</b>


<b>c) phương trình đưa về phương trình tích của phương trình bậc nhất và bậc nhất theo </b>
<b>sinx và cosx (1đ)</b>


</div>
<span class='text_page_counter'>(3)</span><div class='page_container' data-page=3>

<b>TRƯỜNG THPT LÝ TỰ TRỌNG</b>


<b>Tổ Toán</b> <b>Lần 1 – HK I ( Năm học 2017 – 2018)</b>


<b>Mã đề thi 1</b>


<b>Họ, tên học sinh: ...Lớp:...ĐIỂM:</b>


<b>PHẦN TRẢ LỜI TRẮC NGHIỆM:</b>


<b>1</b> <b>2</b> <b>3</b> <b>4</b> <b>5</b> <b>6</b> <b>7</b> <b>8</b> <b>9</b> <b>10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20</b>


Câu 1: Tìm điều kiện xạ́ định ̣ủa hàm số 2sin 1
1 ̣os
<i>x</i>
<i>y</i>
<i>x</i>


 :



A. <i>x k</i> 2 <sub>.</sub> B. .
2


<i>x</i>  <i>k</i> C. 2 .


2


<i>x</i>  <i>k</i>  D. <i>x k</i> .
<b>Câu 2. Hàm số nào sau đây là hàm số lẻ?</b>


A. y = (x+1)sinx . B. y = x̣osx. C. y = ̣os2x . D. y = x2 <sub>̣osx </sub>


<b>Câu3: Hàm số </b><i>y c x</i> os <sub> đồn biến trên khoản nào sau đây?</sub>
<b>A. </b> ;


2
 


 


 


  <b>B. </b>

0;

<b>C. </b> 0;2




 


 



  <b>D. </b> 2;0



<sub></sub> 


 


 


<b>Câu 4: Tìm tham số m để hàm số</b><sub>y</sub><sub></sub> <sub>3sin</sub><i><sub>x</sub></i><sub></sub><sub>4̣os</sub><i><sub>x m</sub></i><sub></sub> 2<sub></sub><sub>1</sub><sub> xạ́ định với mọi x:</sub>


<b>A. </b><i>m</i>2;<i>m</i> 2. <b><sub>B. </sub></b>  2 <i>m</i> 2. <b>C. </b><i>m</i>2;<i>m</i> 2. <b><sub>D. </sub></b>  2 <i>m</i> 2.
Câu 5 Tìm n hiệm ̣ủa ậhươn trình 2sin(4x –


3


) – 1 = 0 :


<b>A. </b> ; 7


8 2 24 2


<i>x</i>  <i>k</i> <i>x</i>  <i>k</i> <b>B. </b> 2 ; 2


2


<i>x k</i>  <i>x</i>  <i>k</i> 


<b>C. </b><i>x k</i> ;<i>x</i>  <i>k</i>2 <b><sub>D. </sub></b> 2 ;



2


<i>x</i>  <i>k</i>  <i>x k</i> 
<b>Câu 6:Chọn đáậ án đún tron ̣ạ́ ̣âu sau:</b>


A.  <sub>   </sub> <sub></sub>  <sub></sub> 


2
cos cos


2


<i>u</i> <i>v</i> <i>k</i>


<i>u</i> <i>v</i> <i>k</i> <i>Z</i>


<i>u</i> <i>v</i> <i>k</i> B.



 
 

 <sub>   </sub> 


cos<i>u</i> cos<i>v</i> <i>u</i> <i>v</i> <i>k</i> <i>k</i> <i>Z</i>


<i>u</i> <i>v</i> <i>k</i>



C.  <sub>   </sub>  <sub></sub> 


2
cos cos


2


<i>u</i> <i>v</i> <i>k</i>


<i>u</i> <i>v</i> <i>k</i> <i>Z</i>


<i>u</i> <i>v</i> <i>k</i> D.




 

 <sub>   </sub> 


cos<i>u</i> cos<i>v</i> <i>u</i> <i>v</i> <i>k</i> <i>k</i> <i>Z</i>


<i>u</i> <i>v</i> <i>k</i>


Câu 7 Phươn trình : sin 2x 1
2



 <sub> ̣ó bao nhiêu n hiệm thõa : </sub><i>0 x</i> 


A. 1 B. 3 C. 2 D. 4


Câu 8: Tìm n hiệm ̣ủa ậhươn trình <sub>2̣os</sub>2 <i><sub>x</sub></i><sub></sub><sub>3̣os</sub><i><sub>x</sub></i><sub> </sub><sub>2 0</sub><sub> :</sub>


A. 6 ( )


7
6
<i>x</i> <i>k</i>
<i>k Z</i>
<i>x</i> <i>k</i>
 <sub></sub>
 <sub></sub>
   



  

B.
2


3 <sub>(</sub> <sub>)</sub>


2
3
<i>x</i> <i>k</i>
<i>k Z</i>


<i>x</i> <i>k</i>
 <sub></sub>
 <sub></sub>
   



  



C. 3 ( )


3
<i>x</i> <i>k</i>
<i>k Z</i>
<i>x</i> <i>k</i>
 <sub></sub>
 <sub></sub>
  




  

D.
2


6 <sub>(</sub> <sub>)</sub>



2
6
<i>x</i> <i>k</i>
<i>k Z</i>
<i>x</i> <i>k</i>
 <sub></sub>
 <sub></sub>
  




  

<b>Câu9: Phươn trình nào sau đây vô n hiệm:</b>


</div>
<span class='text_page_counter'>(4)</span><div class='page_container' data-page=4>

<b>C. </b>sin
3


<i>x</i> <b><sub>D. </sub></b> 3 sin<i>x</i>̣os<i>x</i>  3


<b>Câu 10: Phươn trình : </b> 3.sin 3x ̣os 3x  1 tươn đươn với ậhươn trình nào sau đây :
<b>A. </b>sin 3x- 1


6 2



 <sub>  </sub>


 



  <b>B. </b>sin 3x 6 6


 


 <sub></sub> <sub> </sub>


 


  <b>C. </b>


1
sin 3x


6 2



 <sub></sub> <sub></sub>


 


  <b>D. </b>


1
sin 3x


6 2



 <sub></sub> <sub> </sub>



 


 


<b>PHẦN TỰ LUẬN</b>


Câu 1: Tìm iá trị nhỏ nhất <i>m</i><sub> và iá trị lớn nhất </sub><i><sub>M</sub></i> <sub> ̣ủa hàm số </sub><i>y</i>4sin 3<i>x</i>5


<i><b> câu 2:. Giải các phương trình sau:</b></i>


1) 2sin 3 3


6


<i>x</i> 


 <sub></sub> <sub></sub>


 


  12)


2


</div>
<span class='text_page_counter'>(5)</span><div class='page_container' data-page=5>

<b>TRƯỜNG THPT LÝ TỰ TRỌNG</b>


<b>Tổ Tốn</b> <b>ĐỀ KIỂM TRA MỘT TIẾT MƠN TỐN KHỐI 11<sub>Lần 1 – HK I ( Năm học 2017 – 2018)</sub></b>
<b>Mã đề thi 2</b>



<b>Họ, tên học sinh: ...Lớp:...ĐIỂM:</b>


<b>PHẦN TRẢ LỜI TRẮC NGHIỆM:</b>


<b>1</b> <b>2</b> <b>3</b> <b>4</b> <b>5</b> <b>6</b> <b>7</b> <b>8</b> <b>9</b> <b>10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20</b>


Câu 1: Tìm điều kiện xạ́ định ̣ủa hàm số 1 sin
sin 1


<i>x</i>
<i>y</i>


<i>x</i>





 :


A. 2 .


2


<i>x</i>   <i>k</i>  <sub>B. </sub> 3 2 .


2


<i>x</i>  <i>k</i>  <sub>C. </sub><i>x</i>  <i>k</i>2 . D. <i>x k</i> 2 .
<b>Câu 2: Tron ̣ạ́ hàm số sau đây) hàm số nào là hàm số ̣hẵn?</b>



<b>A. </b><i>y</i>tan<i>x</i> <b><sub>B. </sub></b><i><sub>y</sub></i><sub></sub> <i><sub>x</sub></i><sub></sub><sub>1 ̣os</sub><i><sub>x</sub></i> <b><sub>C. </sub></b><i><sub>y x</sub></i><sub></sub> 2<sub>s inx</sub> <b><sub>D. </sub></b><i><sub>y c x</sub></i> <sub>os</sub>


</div>
<span class='text_page_counter'>(6)</span><div class='page_container' data-page=6>

<b>A. </b> ;
2
 


 


 


  <b>B. </b>

0;

<b>C. </b> 0;2




 


 


  <b>D. </b>


3
;
2


 
 
 


<b>Câu 4: Tìm tham số m để hàm số</b> 2



y 4sin<i>x</i>3̣os<i>x m</i> 6 xạ́ định với mọi x:


<b>A. </b><i>m</i>1;<i>m</i> 1. <b><sub>B. </sub></b>  1 <i>m</i> 1. <b>C. </b><i>m</i>1;<i>m</i> 1. <b><sub>D. </sub></b>  1 <i>m</i> 1.
<b>Câu 5: Tìm n hiệm ̣ủa ậhươn trình: </b> ) 3 0


4
2


tan( <i>x</i>   ) :


A. <i>x</i> <i>k</i> )<i>k</i>


14 


B. <i>x</i> <i>k</i>2 )<i>k</i>


4


3 <sub></sub>


C. <i>x</i> <i>k</i> )<i>k</i>


2
24






D. )


24 2


<i>x</i>  <i>k</i> <i>k</i> 


<b>Câu 6:Chọn đáậ án đún tron ̣ạ́ ̣âu sau:</b>
A.  <sub>   </sub> <sub></sub>  <sub></sub> 




2
sin sin


2


<i>u</i> <i>v</i> <i>k</i>


<i>u</i> <i>v</i> <i>k</i> <i>Z</i>


<i>u</i> <i>v</i> <i>k</i> B.



 
 

 <sub>   </sub> 


sin<i>u</i> sin<i>v</i> <i>u</i> <i>v</i> <i>k</i> <i>k</i> <i>Z</i>



<i>u</i> <i>v</i> <i>k</i>


C.  <sub>   </sub>  <sub></sub> 


2
sin sin


2


<i>u</i> <i>v</i> <i>k</i>


<i>u</i> <i>v</i> <i>k</i> <i>Z</i>


<i>u</i> <i>v</i> <i>k</i> D.




 

 <sub>   </sub> 


sin<i>u</i> sin<i>v</i> <i>u</i> <i>v</i> <i>k</i> <i>k</i> <i>Z</i>


<i>u</i> <i>v</i> <i>k</i>


Câu 7 Số n hiệm ̣ủa ậhươn trình : 2 ̣os 1
3



<i>x</i> 


 <sub></sub> <sub></sub>


 


  với 0 <i>x</i> 2 là :


A. 0 B. 2 C. 1 D. 3


Câu 8 : Tìm n hiệm ̣ủa ậhươn trình <sub>2sin x-5sin x 3 0</sub>2 <sub> </sub>


A. 6 ( )


7
6
<i>x</i> <i>k</i>
<i>k Z</i>
<i>x</i> <i>k</i>
 <sub></sub>
 <sub></sub>
   



  

B.
2



6 <sub>(</sub> <sub>)</sub>


5
2
6
<i>x</i> <i>k</i>
<i>k Z</i>
<i>x</i> <i>k</i>
 <sub></sub>
 <sub></sub>
   



  


C.
2


6 <sub>(</sub> <sub>)</sub>


7
2
6
<i>x</i> <i>k</i>
<i>k Z</i>
<i>x</i> <i>k</i>
 <sub></sub>


 <sub></sub>

  



  

D.
2


6 <sub>(</sub> <sub>)</sub>


2
6
<i>x</i> <i>k</i>
<i>k Z</i>
<i>x</i> <i>k</i>
 <sub></sub>
 <sub></sub>
  




  



<b>Câu 9: Tron ̣ạ́ ậhươn trình sau ậhươn trình nào ̣ó n hiệm:</b>



<b>A. </b> 3 sin<i>x</i>2 <b>B. </b>1̣os 4 1


4 <i>x</i>2


<b>C. </b>2sin<i>x</i>3̣os<i>x</i>1 <b>D. </b><sub>̣ot</sub>2 <i><sub>x</sub></i><sub></sub><sub>̣ot</sub><i><sub>x</sub></i><sub> </sub><sub>5 0</sub>


<b>Câu 10: Tìm ậhươn trình tươn đươn với ậhươn trình</b> 3 ̣os<i>x</i>sinx 1 .
<b>A. </b>̣os <sub>6</sub> <sub>2</sub>1







 


<i>x</i> <b><sub> B. </sub></b>̣os 1


3 2


<i>x</i> 


 <sub></sub> <sub></sub>


 


  <b> C. </b>


1
̣os


6 2
<i>x</i> 
 <sub></sub> <sub></sub>
 


  <b> D. </b>


1
̣os
3 2
<i>x</i> 
 <sub></sub> <sub></sub>
 
 


<b>PHẦN TỰ LUẬN</b>


Câu 1: Tìm iá trị nhỏ nhất <i>m</i><sub> và iá trị lớn nhất </sub><i><sub>M</sub></i> <sub> ̣ủa hàm số </sub><i>y</i> 4sin 2<i>x</i>5


<i><b>. câu 2:. Giải các phương trình sau:</b></i>


1) 2 ̣os 2 1
5


<i>x</i> 


 <sub></sub> <sub> </sub>


 



  2) 6̣os 5sin 7 0


2 <i><sub>x</sub></i><sub></sub> <i><sub>x</sub></i><sub></sub> <sub></sub> <sub>3)</sub> 2


</div>
<span class='text_page_counter'>(7)</span><div class='page_container' data-page=7></div>
<span class='text_page_counter'>(8)</span><div class='page_container' data-page=8>

<b>TRƯỜNG THPT LÝ TỰ TRỌNG</b>


<b>Tổ Tốn</b> <b>ĐỀ KIỂM TRA MỘT TIẾT MƠN TỐN KHỐI 11<sub>Lần 1 – HK I ( Năm học 2017 – 2018)</sub></b>
<b>Mã đề thi 3</b>


<b>Họ, tên học sinh: ...Lớp:...ĐIỂM:</b>


<b>PHẦN TRẢ LỜI TRẮC NGHIỆM:</b>


<b>1</b> <b>2</b> <b>3</b> <b>4</b> <b>5</b> <b>6</b> <b>7</b> <b>8</b> <b>9</b> <b>10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20</b>


Câu 1: Tìm điều kiện xạ́ định ̣ủa hàm số 2sin 1


̣os 1
<i>x</i>
<i>y</i>
<i>x</i>


 :
A. <i>x k</i> 2 <sub>.</sub> B. .


2


<i>x</i>  <i>k</i> C. 2 .



2


<i>x</i>  <i>k</i>  D. <i>x k</i> .
<b>Câu 2: Tron ̣ạ́ hàm số sau đây) hàm số nào là hàm số ̣hẵn?</b>


<b>A. </b><i>y</i>tan<i>x</i> <b><sub>B. </sub></b><i><sub>y</sub></i><sub></sub> <i><sub>x</sub></i><sub></sub><sub>1 ̣os</sub><i><sub>x</sub></i> <b><sub>C. </sub></b><i><sub>y x</sub></i><sub></sub> 2<sub>̣os</sub><i><sub>x</sub></i> <b><sub>D. </sub></b><i><sub>y</sub></i><sub></sub><sub>sin</sub><i><sub>x</sub></i>


<b>Câu3: Hàm số </b><i>y c x</i> os <sub> đồn biến trên khoản nào sau đây?</sub>
<b>A. </b> ;


2
 


 


 


  <b>B. </b>

0;

<b>C. </b> 0;2




 


 


  <b>D. </b> 2;0



<sub></sub> 



 


 


<b>Câu 4: Tìm tham số m để hàm số</b><sub>y</sub><sub></sub> <sub>4sin</sub><i><sub>x</sub></i><sub></sub><sub>3̣os</sub><i><sub>x m</sub></i><sub></sub> 2<sub></sub><sub>6</sub><sub> xạ́ định với mọi x:</sub>


<b>A. </b><i>m</i>1;<i>m</i> 1. <b><sub>B. </sub></b>  1 <i>m</i> 1. <b>C. </b><i>m</i>1;<i>m</i> 1. <b><sub>D. </sub></b>  1 <i>m</i> 1.
Câu 5: Tìm n hiệm ̣ủa ậhươn trình


2
2
3


sin <i>x</i> :


A. ( )


3
2
12
5
3
2
12 <i><sub>k</sub></i> <i><sub>Z</sub></i>


<i>k</i>
<i>x</i>
<i>k</i>
<i>x</i>


















B. ( )


3
12
5


3


12 <i><sub>k</sub></i> <i><sub>Z</sub></i>


<i>k</i>
<i>x</i>
<i>k</i>
<i>x</i>



















C. ( )


3
12
5


3
12 <i><sub>k</sub></i> <i><sub>Z</sub></i>


<i>k</i>
<i>x</i>
<i>k</i>
<i>x</i>



















D. ( )
3
2
12
5
3
2


12 <i><sub>k</sub></i> <i><sub>Z</sub></i>


<i>k</i>
<i>x</i>
<i>k</i>


<i>x</i>
















<b>Câu 6:Chọn đáậ án đún tron ̣ạ́ ̣âu sau:</b>
A.  <sub>   </sub> <sub></sub>  <sub></sub> 




2
sin sin


2


<i>u</i> <i>v</i> <i>k</i>


<i>u</i> <i>v</i> <i>k</i> <i>Z</i>



<i>x</i> <i>v</i> <i>k</i> B.



 
 

 <sub>   </sub> 


sin<i>u</i> sin<i>v</i> <i>u</i> <i>v</i> <i>k</i> <i>k</i> <i>Z</i>


</div>
<span class='text_page_counter'>(9)</span><div class='page_container' data-page=9>

C.  <sub>   </sub>  <sub></sub> 


2
sin sin


2


<i>u</i> <i>v</i> <i>k</i>


<i>u</i> <i>v</i> <i>k</i> <i>Z</i>


<i>x</i> <i>v</i> <i>k</i> D.




 


 <sub>   </sub> 


sin<i>u</i> sin<i>v</i> <i>u</i> <i>v</i> <i>k</i> <i>k</i> <i>Z</i>


<i>x</i> <i>v</i> <i>k</i>


<b>Câu 7: Cho ậhươn trình: </b>2sin3<i>x</i> 3 0) n hiệm ̣ủa ật thuộ̣ khoản

<i>o</i>;

là:
A.






3
2
;
3


B.






9
8

;
9
7
;
9
2
;
9





C. khơn ̣ó n hiệm D.








6
5
;
6
3
;
6
2
;


6





Câu 8 : Tìm n hiệm ̣ủa ậhươn trình <sub>2sin x-5sin x 3 0</sub>2 <sub> </sub>


A. 6 ( )


7
6
<i>x</i> <i>k</i>
<i>k Z</i>
<i>x</i> <i>k</i>
 <sub></sub>
 <sub></sub>
   



  

B.
2


6 <sub>(</sub> <sub>)</sub>


5
2


6
<i>x</i> <i>k</i>
<i>k Z</i>
<i>x</i> <i>k</i>
 <sub></sub>
 <sub></sub>
   



  


C.
2


6 <sub>(</sub> <sub>)</sub>


7
2
6
<i>x</i> <i>k</i>
<i>k Z</i>
<i>x</i> <i>k</i>
 <sub></sub>
 <sub></sub>

  




  

D.
2


6 <sub>(</sub> <sub>)</sub>


2
6
<i>x</i> <i>k</i>
<i>k Z</i>
<i>x</i> <i>k</i>
 <sub></sub>
 <sub></sub>
  




  

<b>Câu9: Phươn trình nào sau đây vơ n hiệm:</b>
<b>A. 3sin x – 3 = 0 B. </b><sub>2 ̣os</sub>2<i><sub>x</sub></i><sub></sub><sub>̣os</sub><i><sub>x</sub></i><sub> </sub><sub>1 0</sub>


<b> C. 2sinx + 3 = 0 D. tanx + 2 = 0</b>
<b>Câu 10: Tìm ậhươn trình tươn đươn với ậhươn trình</b> 3 ̣os<i>x</i>s inx 1 .


<b>A. </b>



2
1
6
̣os 







 


<i>x</i> <b><sub> B. </sub></b>̣os 1


3 2


<i>x</i> 


 <sub></sub> <sub></sub>


 


  <b> C. </b>


1
̣os
6 2
<i>x</i> 
 <sub></sub> <sub></sub>
 



  <b> D. </b>


1
̣os
3 2
<i>x</i> 
 <sub></sub> <sub></sub>
 
 


<b>PHẦN TỰ LUẬN</b>


Câu 1: Tìm iá trị nhỏ nhất <i><sub>m</sub></i> và iá trị lớn nhất <i><sub>M</sub></i> ̣ủa hàm số <i><sub>y</sub></i><sub></sub><sub>4sin</sub><i><sub>x</sub></i><sub></sub><sub>5</sub>


<i><b>Câu2 . Giải các phương trình sau:</b></i>


1) 2sin 3 0
12


<i>x</i> 


 <sub></sub> <sub></sub> <sub></sub>


 


  2) ̣os2<i>x</i>5sin<i>x</i>30 3)


2



</div>
<span class='text_page_counter'>(10)</span><div class='page_container' data-page=10>

<b>TRƯỜNG THPT LÝ TỰ TRỌNG</b>


<b>Tổ Tốn</b> <b>ĐỀ KIỂM TRA MỘT TIẾT MƠN TỐN KHỐI 11<sub>Lần 1 – HK I ( Năm học 2017 – 2018)</sub></b>
<b>Mã đề thi 4</b>


<b>Họ, tên học sinh: ...Lớp:...ĐIỂM:</b>


<b>PHẦN TRẢ LỜI TRẮC NGHIỆM:</b>


<b>1</b> <b>2</b> <b>3</b> <b>4</b> <b>5</b> <b>6</b> <b>7</b> <b>8</b> <b>9</b> <b>10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20</b>


Câu 1: Tìm điều kiện xạ́ định ̣ủa hàm số 1 sin
sin 1


<i>x</i>
<i>y</i>


<i>x</i>





 :


A. 2 .


2


<i>x</i>   <i>k</i>  B. 3 2 .



2


<i>x</i>  <i>k</i>  C. <i>x</i>  <i>k</i>2 . D. <i>x k</i> 2 .
<b>Câu 2. Hàm số nào sau đây là hàm số lẻ?</b>


A. y = (x+1)sinx . B. y = tanx. C. y = ̣os2x . D. y = x2 <sub>̣osx </sub>


<b>Câu3: Hàm số </b><i>y</i>sin<i>x</i><sub> đồn biến trên khoản nào sau đây?</sub>


<b>A. </b> ;
2
 


 


 


  <b>B. </b>

0;

<b>C. </b> 0;2




 


 


  <b>D. </b>


3
;



2



 


 


 


<b>Câu 4: Tìm tham số m để hàm số</b> 2


y 3sin<i>x</i>4̣os<i>x m</i> 1 xạ́ định với mọi x:


<b>A. </b><i>m</i>2;<i>m</i> 2. <b><sub>B. </sub></b>  2 <i>m</i> 2. <b>C. </b><i>m</i>2;<i>m</i> 2. <b><sub>D. </sub></b>  2 <i>m</i> 2.
Câu 5 Tìm ttậ n hiệm S ̣ủa ậhươn trình 2 ̣os 2 x 2 0 :


A. S = 3π π)
8 <i>k k</i>


<sub></sub> <sub></sub> <sub></sub> 


 


 . B. S =



π)
2 <i>k k</i>



<sub></sub> <sub></sub> <sub></sub> 


 


 .


C. S = 3π π;π π)
4 <i>k</i> 4 <i>k k</i>


 <sub></sub> <sub></sub> <sub></sub> 


 


  .D.S =


3π π


π; π)


2 <i>k</i> 2 <i>k k</i>


 <sub></sub> <sub></sub> <sub></sub> 


 


 


<b>Câu 6:Chọn đáậ án đún tron ̣ạ́ ̣âu sau:</b>
A.  <sub>   </sub> <sub></sub>  <sub></sub> 





2
cos cos


2


<i>u</i> <i>v</i> <i>k</i>


<i>u</i> <i>v</i> <i>k</i> <i>Z</i>


<i>u</i> <i>v</i> <i>k</i> B.




 


 


 <sub>   </sub> 




cos<i>u</i> cos<i>v</i> <i>u</i> <i>v</i> <i>k</i> <i>k</i> <i>Z</i>


</div>
<span class='text_page_counter'>(11)</span><div class='page_container' data-page=11>

C.  <sub>   </sub>  <sub></sub> 



2
cos cos


2


<i>u</i> <i>v</i> <i>k</i>


<i>u</i> <i>v</i> <i>k</i> <i>Z</i>


<i>u</i> <i>v</i> <i>k</i> D.




 


 <sub>   </sub> 




cos<i>u</i> cos<i>v</i> <i>u</i> <i>v</i> <i>k</i> <i>k</i> <i>Z</i>


<i>x</i> <i>v</i> <i>k</i>


Câu 7 Số n hiệm ̣ủa ậhươn trình : 2 ̣os 1
3


<i>x</i> 


 <sub></sub> <sub></sub>



 


  với 0 <i>x</i> 2 là :


A. 0 B. 2 C. 1 D. 3


Câu 8: Tìm n hiệm ̣ủa ậhươn trình <sub>2̣os</sub>2 <i><sub>x</sub></i><sub></sub><sub>3̣os</sub><i><sub>x</sub></i><sub> </sub><sub>2 0</sub><sub> :</sub>


A. 6 ( )


7
6


<i>x</i> <i>k</i>


<i>k Z</i>


<i>x</i> <i>k</i>


 <sub></sub>


 <sub></sub>


   






  





B.


2


3 <sub>(</sub> <sub>)</sub>


2
3


<i>x</i> <i>k</i>


<i>k Z</i>


<i>x</i> <i>k</i>


 <sub></sub>


 <sub></sub>


   





  





C. 3 ( )


3


<i>x</i> <i>k</i>


<i>k Z</i>


<i>x</i> <i>k</i>


 <sub></sub>


 <sub></sub>


  







  





D.



2


6 <sub>(</sub> <sub>)</sub>


2
6


<i>x</i> <i>k</i>


<i>k Z</i>


<i>x</i> <i>k</i>


 <sub></sub>


 <sub></sub>


  







  





<b>Câu 9: Tron ̣ạ́ ậhươn trình sau ậhươn trình nào ̣ó n hiệm:</b>



<b>A. </b> 3 sin<i>x</i>2 <b>B. </b>1̣os 4 1


4 <i>x</i>2


<b>C. </b>2sin<i>x</i>3̣os<i>x</i>1 <b>D. </b><sub>̣ot</sub>2 <i><sub>x</sub></i><sub></sub><sub>̣ot</sub><i><sub>x</sub></i><sub> </sub><sub>5 0</sub>


<b>Câu 10: Phươn trình : </b> 3.sin 3x ̣os 3x  1 tươn đươn với ậhươn trình nào sau đây :
<b>A. </b>sin 3x- 1


6 2



 <sub>  </sub>


 


  <b>B. </b>sin 3x 6 6


 


 <sub></sub> <sub> </sub>


 


  <b>C. </b>


1
sin 3x



6 2



 <sub></sub> <sub></sub>


 


  <b>D. </b>


1
sin 3x


6 2



 <sub></sub> <sub> </sub>


 


 


<b>PHẦN TỰ LUẬN</b>


Câu 1: Tìm iá trị nhỏ nhất <i><sub>m</sub></i> và iá trị lớn nhất <i><sub>M</sub></i> ̣ủa hàm số <i><sub>y</sub></i><sub></sub><sub>4̣os 2</sub><i><sub>x</sub></i><sub></sub> <sub>3</sub>


<i><b>. câu 2: Giải các phương trình sau:</b></i>


1)2sin 12 1 0
6



<i>x</i> 


 <sub></sub> <sub> </sub>


 


  2) ̣os2<i>x</i>̣os<i>x</i>10 3)


2


</div>
<span class='text_page_counter'>(12)</span><div class='page_container' data-page=12>

<b>TRƯỜNG THPT LÝ TỰ TRỌNG</b>


<b>Tổ Toán</b> <b>ĐỀ KIỂM TRA MỘT TIẾT MƠN TỐN KHỐI 11<sub>Lần 1 – HK I ( Năm học 2017 – 2018)</sub></b>
<b>Mã đề thi 5</b>


<b>Họ, tên học sinh: ...Lớp:...ĐIỂM:</b>


<b>PHẦN TRẢ LỜI TRẮC NGHIỆM:</b>


<b>1</b> <b>2</b> <b>3</b> <b>4</b> <b>5</b> <b>6</b> <b>7</b> <b>8</b> <b>9</b> <b>10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20</b>


<b>Câu 1: Tìm ttậ xạ́ định ̣ủa hàm số </b> tan 2x
3


<i>y</i> <sub></sub>  <sub></sub>
  là
<b>A. </b>


6 2



<i>k</i>


<i>x</i>   <b>B. </b> 5
12


<i>x</i>  <i>k</i> <b>C. </b>
2


<i>x</i> <i>k</i> <b>D. </b> 5


12 2


<i>x</i>  <i>k</i>


<b>Câu 2. Hàm số nào sau đây là hàm số lẻ?</b>


A. y = (x+1)sinx . B. y = ̣osx. C. y = sinx. D. y = x2 <sub>̣osx </sub>


<b>Câu3: Hàm số </b><i>y c x</i> os <sub> đồn biến trên khoản nào sau đây?</sub>
<b>A. </b> ;


2
 


 


 


  <b>B. </b>

0;

<b>C. </b> 0;2





 


 


  <b>D. </b> 2;0



<sub></sub> 


 


 


<b>Câu 4: Tìm tham số m để hàm số</b> 2


y 3sin<i>x</i>4 ̣os<i>x m</i> 1 xạ́ định với mọi x:


<b>A. </b><i>m</i>2;<i>m</i> 2. <b><sub>B. </sub></b>  2 <i>m</i> 2. <b>C. </b><i>m</i>2;<i>m</i> 2. <b><sub>D. </sub></b>  2 <i>m</i> 2.
<b>Câu 5: Giải ậhươn trình lươn iạ́ : </b>2̣os 3 0


2


<i>x  </i> ̣ó n hiệm là


<b>A. </b> 5 2


3



<i>x</i>   <i>k</i>  <b>B. </b> 5 2
6


<i>x</i>   <i>k</i>  <b>C. </b> 5 4
6


<i>x</i>   <i>k</i>  <b>D. </b> 5 4
3


<i>x</i>   <i>k</i> 


<b>Câu 6:Chọn đáậ án đún tron ̣ạ́ ̣âu sau:</b>
A.  <sub>   </sub> <sub></sub>  <sub></sub> 




2
cos cos


2


<i>u</i> <i>v k</i>


<i>u</i> <i>v</i> <i>k</i> <i>Z</i>


<i>x</i> <i>v k</i> B.




 



 


 <sub>   </sub> 




cos<i>u</i> cos<i>v</i> <i>u</i> <i>v</i> <i>k</i> <i>k</i> <i>Z</i>


</div>
<span class='text_page_counter'>(13)</span><div class='page_container' data-page=13>

C.  <sub>   </sub>  <sub></sub> 


2
cos cos


2


<i>u</i> <i>v k</i>


<i>u</i> <i>v</i> <i>k</i> <i>Z</i>


<i>x</i> <i>v k</i> D.




 


 <sub>   </sub> 





cos<i>u</i> cos<i>v</i> <i>u</i> <i>v</i> <i>k</i> <i>k</i> <i>Z</i>


<i>x</i> <i>v</i> <i>k</i>


Câu 7 Phươn trình sin( π) 1 0
3


<i>x</i>   <sub> ̣ó bao nhiêu n hiệm tron khoản </sub>

0; 2

<sub> :</sub>


A. 1 B. 2 C. 3 D. 0


Câu 8: Tìm n hiệm ̣ủa ậhươn trình <sub>sin</sub>2<i><sub>x</sub></i><sub></sub><sub>3sin</sub><i><sub>x</sub></i><sub> </sub><sub>4 0</sub><sub> ̣ó n hiệm là:</sub>


<b>A. </b> B<b>. </b><i>x</i>  <i>k</i>2 ) <i>k</i><b>Z</b> <b> C. </b><i>x k k</i> ) <b> Z</b><sub> D. </sub> )
2


<i>x</i>  <i>k k</i> <b>Z</b>
<b>Câu 9: Phươn trình nào sau đây vô n hiệm:</b>


<b>A. 3sin x – 3 = 0 B. </b><sub>2 ̣os</sub>2<i><sub>x</sub></i><sub></sub><sub>̣os</sub><i><sub>x</sub></i><sub> </sub><sub>1 0</sub>


<b> C. 2sinx + 3 = 0 D. tanx + 2 = 0</b>


<b>Câu 10: Phươn trình : </b> 3.sin 3x ̣os 3x  1 tươn đươn với ậhươn trình nào sau đây :
<b>A. </b>sin 3x- 1


6 2




 <sub>  </sub>


 


  <b>B. </b>sin 3x 6 6


 


 <sub></sub> <sub> </sub>


 


  <b>C. </b>


1
sin 3x


6 2



 <sub></sub> <sub></sub>


 


  <b>D. </b>


1
sin 3x



6 2



 <sub></sub> <sub> </sub>


 


 


<b>PHẦN TỰ LUẬN</b>


Câu 1: Tìm iá trị nhỏ nhất <i>m</i><sub> và iá trị lớn nhất </sub><i>M</i> ̣ủa hàm số <i>y</i>4sin<i>x</i>5


<i><b>câu 2:. Giải các phương trình sau:</b></i>


1) ̣os 6 3


2 2


<i>x</i>  


 <sub></sub> <sub></sub>


 


  2)̣os 2<i>x</i>3̣os<i>x</i> 2 0 3)


2



s in2<i>x</i>4 ̣os .sin3<i>x</i> <i>x</i>2 3 ̣os <i>x</i>


<b>TRƯỜNG THPT LÝ TỰ TRỌNG</b>


<b>Tổ Toán</b> <b>ĐỀ KIỂM TRA MỘT TIẾT MƠN TỐN KHỐI 11<sub>Lần 1 – HK I ( Năm học 2017 – 2018)</sub></b>
<b>Mã đề thi 6</b>


<b>Họ, tên học sinh: ...Lớp:...ĐIỂM:</b>


<b>PHẦN TRẢ LỜI TRẮC NGHIỆM:</b>


<b>1</b> <b>2</b> <b>3</b> <b>4</b> <b>5</b> <b>6</b> <b>7</b> <b>8</b> <b>9</b> <b>10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20</b>


<b>Câu 1: Tìm ttậ xạ́ định ̣ủa hàm số </b> tan
3


<i>y</i> <sub></sub><i>x</i> <sub></sub>


 


<b>A. </b> 5 )


6


<i>x</i>  <i>k k Z</i>  <b><sub>B. </sub></b> )


3


<i>x</i>  <i>k k Z</i> 



<b>C. </b>
5


2 )
6


<i>x</i>  <i>k</i>  <i>k Z</i> <b>D. </b><i>x k</i> )<i>k Z</i>
<b>Câu 2: Tron ̣ạ́ hàm số sau đây) hàm số nào là hàm số ̣hẵn?</b>


<b>A. </b><i>y</i>tan<i>x</i> <b><sub>B. </sub></b><i><sub>y</sub></i><sub></sub> <i><sub>x</sub></i><sub></sub><sub>1 ̣os</sub><i><sub>x</sub></i> <b><sub>C. </sub></b><i>y x</i> ̣os<i>x</i> <b><sub>D. </sub></b><i>y c x</i> os
<b>Câu 3: Chọn ậhát biểu sai</b>


<b>A. Hàm số</b><i>y c x</i> os n hị̣h biến trên 2;


 


 


 <b><sub>B. Hàm số</sub></b><i>y</i>̣os<i>x</i><sub>đồn biến trên </sub> 2 2;
 


<sub></sub> 


 


 


<b>C. Hàm số</b><i>y c x</i> ot đồn biến trên khoản

0;

<b>D. Hàm số </b><i>y</i>sin<i>x</i>đồn biến trên đoạn 0;2


 



 


 




<b>Câu 4: Tìm tham số m để hàm số</b><sub>y</sub><sub></sub> <sub>4sin</sub><i><sub>x</sub></i><sub></sub><sub>3̣os</sub><i><sub>x m</sub></i><sub></sub> 2<sub></sub><sub>6</sub><sub> xạ́ định với mọi x:</sub>


</div>
<span class='text_page_counter'>(14)</span><div class='page_container' data-page=14>

<b>Câu 5 Tìm n hiệm ̣ủa ậhươn trình: </b> ) 1 0
6


2


sin( <i>x</i>   :


A. <i>x</i> <i>k</i> )<i>k</i>


4 


B. <i>x</i> <i>k</i> )<i>k</i>


2 




C. <i>x</i> <i>k</i> )<i>k</i>


6 




D. <i>x</i> <i>k</i> )<i>k</i>


6 




<b>Câu 6:Chọn đáậ án đún tron ̣ạ́ ̣âu sau:</b>
A.  <sub>   </sub> <sub></sub>  <sub></sub> 




2
sin sin


2


<i>u</i> <i>v</i> <i>k</i>


<i>u</i> <i>v</i> <i>k</i> <i>Z</i>


<i>x</i> <i>v</i> <i>k</i> B.



 
 

 <sub>   </sub> 



sin<i>u</i> sin<i>v</i> <i>u</i> <i>v</i> <i>k</i> <i>k</i> <i>Z</i>


<i>x</i> <i>v</i> <i>k</i>


C.  <sub>   </sub>  <sub></sub> 


2
sin sin


2


<i>u</i> <i>v</i> <i>k</i>


<i>u</i> <i>v</i> <i>k</i> <i>Z</i>


<i>x</i> <i>v</i> <i>k</i> D.




 

 <sub>   </sub> 


sin<i>u</i> sin<i>v</i> <i>u</i> <i>v</i> <i>k</i> <i>k</i> <i>Z</i>


<i>x</i> <i>v</i> <i>k</i>



<b>Câu 7: Phươn trình : </b>sin 1
2


<i>x</i> ̣ó n hiệm thõa


2 <i>x</i> 2


 


 <sub> </sub>


là :


<b>A. </b> 5 2


6


<i>x</i>  <i>k</i>  <b>B. </b>
6


<i>x</i> <b>C. </b> 2


3


<i>x</i>  <i>k</i>  <b>D. </b>
3


<i>x</i>
Câu 8 : Tìm n hiệm ̣ủa ậhươn trình <sub>2sin x-5sin x 3 0</sub>2 <sub> </sub>



A. 6 ( )


7
6
<i>x</i> <i>k</i>
<i>k Z</i>
<i>x</i> <i>k</i>
 <sub></sub>
 <sub></sub>
   



  

B.
2


6 <sub>(</sub> <sub>)</sub>


5
2
6
<i>x</i> <i>k</i>
<i>k Z</i>
<i>x</i> <i>k</i>
 <sub></sub>
 <sub></sub>
   




  


C.
2


6 <sub>(</sub> <sub>)</sub>


7
2
6
<i>x</i> <i>k</i>
<i>k Z</i>
<i>x</i> <i>k</i>
 <sub></sub>
 <sub></sub>

  



  

D.
2


6 <sub>(</sub> <sub>)</sub>



2
6
<i>x</i> <i>k</i>
<i>k Z</i>
<i>x</i> <i>k</i>
 <sub></sub>
 <sub></sub>
  




  



<b>Câu 9: Tron ̣ạ́ ậhươn trình sau ậhươn trình nào ̣ó n hiệm:</b>


<b>A. </b> 3 sin<i>x</i>2 <b>B. </b>1̣os 4 1


4 <i>x</i>2


<b>C. </b>2sin<i>x</i>3̣os<i>x</i>1 <b>D. </b><sub>̣ot</sub>2 <i><sub>x</sub></i><sub></sub><sub>̣ot</sub><i><sub>x</sub></i><sub> </sub><sub>5 0</sub>


<b>Câu 10: Tìm ậhươn trình tươn đươn với ậhươn trình</b> 3 ̣os<i>x</i>s inx 1 .
<b>A. </b>̣os <sub>6</sub> <sub>2</sub>1








 


<i>x</i> <b><sub> B. </sub></b>̣os 1


3 2


<i>x</i> 


 <sub></sub> <sub></sub>


 


  <b> C. </b>


1
̣os
6 2
<i>x</i> 
 <sub></sub> <sub></sub>
 


  <b> D. </b>


1
̣os
3 2
<i>x</i> 
 <sub></sub> <sub></sub>
 


 


<b>PHẦN TỰ LUẬN</b>


Câu 1: Tìm iá trị nhỏ nhất <i><sub>m</sub></i> và iá trị lớn nhất <i><sub>M</sub></i> ̣ủa hàm số <i><sub>y</sub></i><sub></sub> <sub>4sin</sub><i><sub>x</sub></i><sub></sub><sub>5</sub>


<i><b> Câu 2:. Giải các phương trình sau:</b></i>


1) tan 2 1


4 <i>x</i> 3




 <sub></sub> <sub></sub>


 


  2)3sinx ̣os 2 <i>x</i> 2 0 3)


2


</div>
<span class='text_page_counter'>(15)</span><div class='page_container' data-page=15>

<b>TRƯỜNG THPT LÝ TỰ TRỌNG</b>


<b>Tổ Toán</b> <b>ĐỀ KIỂM TRA MỘT TIẾT MƠN TỐN KHỐI 11<sub>Lần 1 – HK I ( Năm học 2017 – 2018)</sub></b>
<b>Mã đề thi 7</b>


<b>Họ, tên học sinh: ...Lớp:...ĐIỂM:</b>


<b>PHẦN TRẢ LỜI TRẮC NGHIỆM:</b>



<b>1</b> <b>2</b> <b>3</b> <b>4</b> <b>5</b> <b>6</b> <b>7</b> <b>8</b> <b>9</b> <b>10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20</b>


<b>Câu 1: Tìm điều kiện xạ́ định ̣ủa hàm số </b> tan(2 )
6


<i>y</i> <i>x</i> <sub> :</sub>


<b>A. </b> )


6


<i>x</i>  <i>k k</i> <b> Z</b>


<b>B. </b> ;


6 2


<i>k</i>


<i>x</i>   <i>k Z</i> <b> C. D. </b> )
12 2


<i>k</i>


<i>x</i>    <i>k</i><b>Z</b>
<b>Câu 2: Tron ̣ạ́ hàm số sau đây) hàm số nào là hàm số ̣hẵn?</b>


<b>A. </b><i>y</i>tan<i>x</i> <b><sub>B. </sub></b><i><sub>y</sub></i><sub></sub> <i><sub>x</sub></i><sub></sub><sub>1 ̣os</sub><i><sub>x</sub></i> <b><sub>C. </sub></b><i><sub>y x</sub></i><sub></sub> 2<sub>sinx</sub> <b><sub>D. </sub></b><i><sub>y c x</sub></i> <sub>os</sub>



<b>Câu3: Hàm số </b><i>y c x</i> os <sub> đồn biến trên khoản nào sau đây?</sub>
<b>A. </b> ;


2
 


 


 


  <b>B. </b>

0;

<b>C. </b> 0;2




 


 


  <b>D. </b> 2;0



<sub></sub> 


 


 


<b>Câu 4: Tìm tham số m để hàm số</b><sub>y</sub><sub></sub> <sub>4sin</sub><i><sub>x</sub></i><sub></sub><sub>3̣os</sub><i><sub>x m</sub></i><sub></sub> 2<sub></sub><sub>6</sub> xạ́ định với mọi x:



<b>A. </b><i>m</i>1;<i>m</i> 1. <b><sub>B. </sub></b>  1 <i>m</i> 1. <b>C. </b><i>m</i>1;<i>m</i> 1. <b><sub>D. </sub></b>  1 <i>m</i> 1.
Câu 5: ậhươn trình 2sin<i>x</i>  3 ̣ã n hiƯm lµ:


A) 2 )
3


<i>x</i>  <i>k</i>  <i>k Z</i> <sub> B) </sub>
2


2


3 <sub>(</sub> <sub>)</sub>


4
2
3


<i>x</i> <i>k</i>


<i>k Z</i>


<i>x</i> <i>k</i>


 <sub></sub>


 <sub></sub>


  






  


</div>
<span class='text_page_counter'>(16)</span><div class='page_container' data-page=16>

C)


2


3 <sub>(</sub> <sub>)</sub>


4
2
3


<i>x</i> <i>k</i>


<i>k Z</i>


<i>x</i> <i>k</i>


 <sub></sub>


 <sub></sub>


   






  





D)


2
2


3 <sub>(</sub> <sub>)</sub>


4
2
3


<i>x</i> <i>k</i>


<i>k Z</i>


<i>x</i> <i>k</i>


 <sub></sub>


 <sub></sub>


   






  



<b>Câu 6:Chọn đáậ án đún tron ̣ạ́ ̣âu sau:</b>


A.  <sub>   </sub> <sub></sub>  <sub></sub> 


2
sin sin


2


<i>u</i> <i>v</i> <i>k</i>


<i>u</i> <i>v</i> <i>k</i> <i>Z</i>


<i>u</i> <i>v</i> <i>k</i> B.




 


 


 <sub>   </sub> 





sin<i>u</i> sin<i>v</i> <i>u</i> <i>v</i> <i>k</i> <i>k</i> <i>Z</i>


<i>u</i> <i>v</i> <i>k</i>


C.  <sub>   </sub>  <sub></sub> 


2
sin sin


2


<i>u</i> <i>v</i> <i>k</i>


<i>u</i> <i>v</i> <i>k</i> <i>Z</i>


<i>u</i> <i>v</i> <i>k</i> D.




 


 <sub>   </sub> 




sin<i>u</i> sin<i>v</i> <i>u</i> <i>v</i> <i>k</i> <i>k</i> <i>Z</i>



<i>u</i> <i>v</i> <i>k</i>


<b>Câu 7: Số n hiệm ̣ủa ậhươn trình </b>sin<i>x</i>̣os<i>x</i>1 trên khoản

0;



<b>A. 0</b> <b>B. 1</b> <b>C. 2</b> <b>D. 3</b>


Câu 8 : Tìm n hiệm ̣ủa ậhươn trình <sub>̣os</sub>2 <i><sub>x</sub></i><sub></sub><sub>3̣os</sub><i><sub>x</sub></i><sub> </sub><sub>4 0</sub><sub> ̣ó n hiệm là:</sub>


A. B. <i>x</i>  <i>k</i>2 ) <i>k</i><b>Z</b> C. <i>x k</i> 2 ) <i>k</i><b>Z</b><sub> D. </sub> )
2


<i>x</i>  <i>k k</i> <b>Z</b>
<b>Câu9: Phươn trình nào sau đây vơ n hiệm:</b>


<b>A. </b> 3 sin 2<i>x</i>̣os 2<i>x</i>2 <b>B. </b>3sin<i>x</i>4̣os<i>x</i>5
<b>C. </b>sin


3


<i>x</i> <b>D. </b> 3 sin<i>x</i>̣os<i>x</i> 3


<b>Câu 10: Tìm ậhươn trình tươn đươn với ậhươn trình</b> 3 ̣os<i>x</i>s inx 1 .
<b>A. </b>


2
1
6
̣os 








 


<i>x</i> <b><sub> B. </sub></b>̣os 1


3 2


<i>x</i> 


 <sub></sub> <sub></sub>


 


  <b> C. </b>


1
̣os


6 2


<i>x</i> 


 <sub></sub> <sub></sub>


 



  <b> D. </b>


1
̣os


3 2


<i>x</i> 


 <sub></sub> <sub></sub>


 


 


<b>PHẦN TỰ LUẬN</b>


Câu 1: Tìm iá trị nhỏ nhất <i>m</i><sub> và iá trị lớn nhất </sub><i>M</i> ̣ủa hàm số 4sin 5
3


<i>x</i>


<i>y</i> 


<i><b>câu 2:. Giải các phương trình sau:</b></i>


1) 3̣ot 5 12 3 0


6 <i>x</i>





 <sub></sub> <sub></sub> <sub></sub>


 


  2)


2


</div>
<span class='text_page_counter'>(17)</span><div class='page_container' data-page=17>

<b>TRƯỜNG THPT LÝ TỰ TRỌNG</b>


<b>Tổ Toán</b> <b>ĐỀ KIỂM TRA MỘT TIẾT MƠN TỐN KHỐI 11<sub>Lần 1 – HK I ( Năm học 2017 – 2018)</sub></b>
<b>Mã đề thi 8</b>


<b>Họ, tên học sinh: ...Lớp:...ĐIỂM:</b>


<b>PHẦN TRẢ LỜI TRẮC NGHIỆM:</b>


<b>1</b> <b>2</b> <b>3</b> <b>4</b> <b>5</b> <b>6</b> <b>7</b> <b>8</b> <b>9</b> <b>10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20</b>


Câu 1: Tìm điều kiện xạ́ định ̣ủa hàm số 1 sin
sin 1


<i>x</i>
<i>y</i>


<i>x</i>






 :


A. 2 .


2


<i>x</i>   <i>k</i>  <sub>B. </sub> .


2


<i>x</i> <i>k</i> <sub>C. </sub><i>x</i>  <i>k</i>2 . D. <i>x k</i> 2 .
<b>Câu 2. Hàm số nào sau đây là hàm số lẻ?</b>


A. y = (x+1)sinx . B. y = x̣osx. C. y = ̣os2x . D. y = x2 <sub>̣osx </sub>


<b>Cau 3</b>


A. Hàm số y = sinx n hị̣h biến trên

 

0; <sub> B. Hàm số y = ̣osx đồn biến trên </sub>

0;

<sub> </sub>
C. Hàm số y = tanx đồn biến trên 0;


2

 
 


  D. Hàm số y = ̣otx n hị̣h biến trên

0;


<b>Câu 4: Tìm tham số m để hàm số</b><sub>y</sub><sub></sub> <sub>3sin</sub><i><sub>x</sub></i><sub></sub><sub>4 ̣os</sub><i><sub>x m</sub></i><sub></sub> 2<sub></sub><sub>1</sub><sub> xạ́ định với mọi x:</sub>



<b>A. </b><i>m</i>2;<i>m</i> 2. <b><sub>B. </sub></b>  2 <i>m</i> 2. <b>C. </b><i>m</i>2;<i>m</i> 2. <b><sub>D. </sub></b>  2 <i>m</i> 2.
Câu 5 Tìm ttậ n hiệm S ̣ủa ậhươn trình 2̣os 2 x 2 0 :


A. S = 3π π)
8 <i>k k</i>


<sub></sub> <sub></sub> <sub></sub> 


 


 . B. S =



π)
2 <i>k k</i>


<sub></sub> <sub></sub> <sub></sub> 


 


 .


C. S = 3π π;π π)
4 <i>k</i> 4 <i>k k</i>


 <sub></sub> <sub></sub> <sub></sub> 


 


  .D.S =



3π π


π; π)


2 <i>k</i> 2 <i>k k</i>


 <sub></sub> <sub></sub> <sub></sub> 


 


 


</div>
<span class='text_page_counter'>(18)</span><div class='page_container' data-page=18>

A.  <sub>   </sub> <sub></sub>  <sub></sub> 


2
cos cos


2


<i>u</i> <i>v</i> <i>k</i>


<i>u</i> <i>v</i> <i>k</i> <i>Z</i>


<i>u</i> <i>v</i> <i>k</i> B.





 


 


 <sub>   </sub> 




cos<i>u</i> cos<i>v</i> <i>u</i> <i>v</i> <i>k</i> <i>k</i> <i>Z</i>


<i>u</i> <i>v</i> <i>k</i>


C.  <sub>   </sub>  <sub></sub> 


2
cos cos


2


<i>u</i> <i>v</i> <i>k</i>


<i>u</i> <i>v</i> <i>k</i> <i>Z</i>


<i>u</i> <i>v</i> <i>k</i> D.




 




 <sub>   </sub> 




cos<i>u</i> cos<i>v</i> <i>u</i> <i>v</i> <i>k</i> <i>k</i> <i>Z</i>


<i>u</i> <i>v</i> <i>k</i>


Câu 7 Số n hiệm ̣ủa ậhươn trình : 2 ̣os 1
3


<i>x</i> 


 <sub></sub> <sub></sub>


 


  với 0 <i>x</i> 2 là :


A. 0 B. 2 C. 1 D. 3


Câu 8: Tìm n hiệm ̣ủa ậhươn trình <sub>2̣os</sub>2 <i><sub>x</sub></i><sub></sub><sub>3̣os</sub><i><sub>x</sub></i><sub> </sub><sub>2 0</sub><sub> :</sub>


A. 6 ( )


7
6



<i>x</i> <i>k</i>


<i>k Z</i>


<i>x</i> <i>k</i>


 <sub></sub>


 <sub></sub>


   





  





B.


2


3 <sub>(</sub> <sub>)</sub>


2
3


<i>x</i> <i>k</i>



<i>k Z</i>


<i>x</i> <i>k</i>


 <sub></sub>


 <sub></sub>


   





  





C. 3 ( )


3


<i>x</i> <i>k</i>


<i>k Z</i>


<i>x</i> <i>k</i>



 <sub></sub>


 <sub></sub>


  







  





D.


2


6 <sub>(</sub> <sub>)</sub>


2
6


<i>x</i> <i>k</i>


<i>k Z</i>


<i>x</i> <i>k</i>



 <sub></sub>


 <sub></sub>


  







  





<b>Câu 9: Tron ̣ạ́ ậhươn trình sau ậhươn trình nào ̣ó n hiệm:</b>


<b>A. </b> 3 sin<i>x</i>2 <b>B. </b>1̣os 4 1


4 <i>x</i>2


<b>C. </b>2sin<i>x</i>3̣os<i>x</i>1 <b>D. </b><sub>̣ot</sub>2 <i><sub>x</sub></i><sub></sub><sub>̣ot</sub><i><sub>x</sub></i><sub> </sub><sub>5 0</sub>


<b>Câu 10: Phươn trình : </b> 3.sin 3x- ̣os 3x 1 tươn đươn với ậhươn trình nào sau đây :
<b>A. </b>sin 3x- 1


6 2




 <sub>  </sub>


 


  <b>B. </b>sin 3x 6 6


 


 <sub></sub> <sub> </sub>


 


  <b>C. </b>


1
sin 3x


6 2



 <sub></sub> <sub></sub>


 


  <b>D. </b>


1
sin 3x



6 2



 <sub></sub> <sub> </sub>


 


 


<b>PHẦN TỰ LUẬN</b>


Câu 1: Tìm iá trị nhỏ nhất <i>m</i><sub> và iá trị lớn nhất </sub><i>M</i> ̣ủa hàm số 4sin 5
2


<i>x</i>
<i>y</i> 


<i><b>Câu 2:. Giải các phương trình sau:</b></i>


1 2sin 3 3 0
12 <i>x</i>




 <sub></sub> <sub></sub> <sub></sub>


 


  2)



2


</div>

<!--links-->

×