Tải bản đầy đủ (.docx) (9 trang)

Bài tập có đáp án về quy luật di truyền, mỗi gen trên một nhiễm sắc thể thường lớp 12 phần 8 | Lớp 12, Sinh học - Ôn Luyện

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (112.2 KB, 9 trang )

<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>

<b>22 - Di truyền liên kết giới tính</b>


<b>Câu 1.</b>Cho con đ c thân đen lai v i con cái thân xám F1 thu đự ớ ược 1 cái thân đen : 1 đ c thân xám ; ngự ược
l i cho con đ c thân xám lai v i con cái thân đen F1 thu đạ ự ớ ược 100% thân đen.Bi t r ng b m đem lai ế ằ ố ẹ
thu n ch ng và tính tr ng do 1 gen qui đ nh.K t lu n nào sau đây khơng chính xác? ầ ủ ạ ị ế ậ


<b>A. Đây là phép lai thu n ngh ch</b>ậ ị


<b>B. </b>Tính tr ng thân đen tr i hồn tồn so v i tính tr ng thân xámạ ộ ớ ạ
<b>C. </b>gen qui đ nh tính tr ng n m trên NST X và Yị ạ ằ


<b>D. </b>Tính tr ng di truy n liên k t v i gi i tính Xạ ề ế ớ ớ


<b>Câu 2.</b>Nhi m s c th gi i tính là lo i nhi m s c th ễ ắ ể ớ ạ ễ ắ ể


<b>A. có ch a các gen quy đ nh gi i tính và các gen quy đ nh các tính tr ng th</b>ứ ị ớ ị ạ ường.
<b>B. </b>có mang các tính tr ng gi i tính và các tính tr ng thạ ớ ạ ường di truy n cùng nhau.ề
<b>C. </b>có mang các đo n ADN mang thông tin di truy n quy đ nh tính tr ng gi i tính.ạ ề ị ạ ớ
<b>D. </b>g m hai chi c có c u trúc khác nhau không tồ ế ấ ương đ ng quy đ nh gi i tính.ồ ị ớ


<b>Câu 3.</b>Ở người, b nh mù màu và b nh máu khó đơng là do ệ ệ


<b>A. các c p gen n m trên m t c p nhi m s c th th</b>ặ ằ ộ ặ ễ ắ ể ường qui đ nh.ị
<b>B. </b>các gen n m trên nhi m s c th gi i tính Y qui đ nh.ằ ễ ắ ể ớ ị


<b>C. </b>các c p gen n m trên các c p nhi m s c th thặ ằ ặ ễ ắ ể ường quy đ nh.ị
<b>D. </b>các gen l n n m trên nhi m s c th gi i tính X quy đ nh.ặ ằ ễ ắ ể ớ ị


<b>Câu 4.</b>Nghiên c u c u trúc di truy n c a m t qu n th lứ ấ ề ủ ộ ầ ể ưỡng b i, ngộ ười ta phát hi n có 1 gen g m 2 alen ệ ồ
(A và a); 2 alen này đã t o ra 5 ki u gen khác nhau trong qu n th . Có th k t lu n gen này n m trên ạ ể ầ ể ể ế ậ ằ ở



<b>A. nhi m s c th X.</b>ễ ắ ể


<b>B. </b>nhi m s c th Y.ễ ắ ể
<b>C. </b>nhi m s c th X và Y.ễ ắ ể
<b>D. nhi m s c th th</b>ễ ắ ể ường.


<b>Câu 5.</b>Ở mèo, gen B quy đ nh màu lông đen, b quy đ nh màu lông hung. C p gen này n m trên nhi m s c ị ị ặ ằ ễ ắ
th gi i tính X. N u mà có c hai gen B và b s cho màu lông tam th . Khi lai mèo cái lông hung v i mèo ể ớ ế ả ẽ ể ớ
đ c lơng đen. Ki u hình c a mèo con s là ự ể ủ ẽ


<b>A. mèo cái tồn lơng đen, mèo đ c lơng hung.</b>ự


<b>B. </b>mèo cái tồn lơng tam th , mèo đ c lơng hung.ể ự
<b>C. </b>mèo cái tồn lơng hung, mèo đ c lơng đen.ự
<b>D. </b>mèo cái tồn lơng tam th , mèo đ c lông tam th .ể ự ể


<b>Câu 6.</b>Ở người, tính tr ng t t dính ngón 2 và 3 có đ c đi m di truy n ạ ậ ặ ể ề


<b>A. di truy n chéo.</b>ề


<b>B. </b>di truy n th ng.ề ẳ
<b>C. </b>di truy n ngoài nhân.ề
<b>D. </b>di truy n liên k t gen.ề ế


<b>Câu 7.</b>Ở người, b nh mù màu (đ và xanh l c) do gen l n n m trên vùng không tệ ỏ ụ ặ ằ ương đ ng c a nhi m ồ ủ ễ
s c th gi i tính X quy đ nh. M t gia đình, b và m th l c bình thắ ể ớ ị ộ ố ẹ ị ự ường. Sinh được m t ngộ ười con trai b ị
b nh mù màu. Ngệ ười con trai này đã nh n gen quy đ nh b nh mù màu t ậ ị ệ ừ


<b>A. t b .</b>ừ ố



<b>B. </b>t ông n i.ừ ộ
<b>C. </b>t m .ừ ẹ
<b>D. </b>t bà n i.ừ ộ


<b>Câu 8.</b>Ở mèo, gen B quy đ nh màu lông đen, b quy đ nh màu lông hung. C p gen này n m trên nhi m s c ị ị ặ ằ ễ ắ
th gi i tính X. N u mà có c hai gen B và b s cho màu lông tam th . Khi lai mèo cái lông hung v i mèo ể ớ ế ả ẽ ể ớ
đ c lông đen thu đự ược mèo F1. Cho mèo F1 giao ph i v i nhau thì Fố ớ 2 có t l ki u hình là ỉ ệ ể


<b>A. 1 mèo cái lông hung: 1 mèo cái lông đen : 1 mèo đ c lông tam th : 1 mèo đ c lông đen.</b>ự ể ự


<b>B. </b>1 mèo cái lông hung: 1 mèo cái lông đen : 1 mèo đ c lông hung : 1 mèo đ c lông tam th .ự ự ể
<b>C. </b>1 mèo cái lông hung: 1 mèo cái lông tam th : 1 mèo đ c lông hung : 1 mèo đ c lông đen.ể ự ự
<b>D. </b>1 mèo cái lông tam th : 1 mèo cái lông đen : 1 mèo đ c lông hung : 1 mèo đ c lông đen.ể ự ự


</div>
<span class='text_page_counter'>(2)</span><div class='page_container' data-page=2>

<b>A. đ u nh n gen quy đ nh b nh mù màu t b .</b>ề ậ ị ệ ừ ố


<b>B. </b>đ u nh n gen quy đ nh b nh mù màu t m .ề ậ ị ệ ừ ẹ
<b>C. </b>b b nh mù màu là do đ t bi n gen x y ra.ị ệ ộ ế ả
<b>D. </b>nh n gen quy đ nh b nh mù màu t b và m .ậ ị ệ ừ ố ẹ


<b>Câu 10.</b>Ở người, b nh máu khó đơng đệ ược di truy n theo quy lu t ề ậ


<b>A. liên k t v i gi i tính.</b>ế ớ ớ


<b>B. </b>phân li đ c l p.ộ ậ
<b>C. </b>di truy n th ng.ề ẳ
<b>D. </b>phân li.


<b>Câu 11.</b> Th c hi n hai phép lai v màu m t c a ru i gi m, cho k t qu nh sau: ự ệ ề ắ ủ ồ ấ ế ả ư
Phép lai 1: cái m t đ lai v i đ c m t tr ng thu đắ ỏ ớ ự ắ ắ ược F1 100% m t đ c đ c và cái. ắ ỏ ở ả ự



Phép lai 2: cái m t tr ng lai v i đ c m t đ thu đắ ắ ớ ự ắ ỏ ược F1 con cái thì m t đ cịn con đ c m t tr ng. ắ ỏ ự ắ ắ
Bi t r ng tính tr ng m u m t do m t c p gen chi ph i. K t lu n nào sau đây là đúng ? ế ằ ạ ầ ắ ộ ặ ố ế ậ


<b>A. Gen quy đ nh màu m t liên k t v i gi i tính X đo n khơng có trên Y.</b>ị ắ ế ớ ớ ạ


<b>B. </b>Gen quy đ nh màu m t liên k t v i gi i tính Y đo n khơng có trên X.ị ắ ế ớ ớ ạ
<b>C. </b>Gen quy đ nh màu m t liên k t v i gi i tính X đo n tị ắ ế ớ ớ ạ ương đ ng trên Y.ồ
<b>D. </b>Gen quy đ nh màu m t b nh hị ắ ị ả ưởng b i ki u quy đ nh gi i tính.ở ể ị ớ


<b>Câu 12.</b>Đ c đi m nào sau đây không ph i c a c p NST gi i tính: ặ ể ả ủ ặ ớ


<b>A. Ch g m 1 c p NST</b>ỉ ồ ặ


<b>B. </b>M t s trộ ố ường h p con đ c ch có 1 NST X.ợ ự ỉ
<b>C. </b>Khác nhau 2 gi i.ở ớ


<b>D. </b>Con đ c mang c p NST gi i tính XY,con cái mang NST gi i tính XX.ự ặ ớ ớ


<b>Câu 13.</b>Ở châu ch u có c p nhi m s c th gi i tính là ấ ặ ễ ắ ể ớ


<b>A. gi ng cái là XX; gi ng đ c là XO.</b>ở ố ở ố ự


<b>B. </b>ở ố gi ng cái là XX gi ng đ c là XY.ở ố ự
<b>C. </b>ở ố gi ng cái là XO; gi ng đ c là XX.ở ố ự
<b>D. </b>ở ố gi ng cái là XY; gi ng đ c là XX.ở ố ự


<b>Câu 14.</b>C p NST gi i tính c a cá th đ c là XY, c a cá th cái là XX g p các loài ặ ớ ủ ể ự ủ ể ặ ở


<b>A. ng</b>ười, thú, ru i gi m.ồ ấ


<b>B. </b>châu ch u, gà, ch nhái.ấ ế
<b>C. </b>chim, bướm, bò sát.
<b>D. </b>ong, ki n, tò vò.ế


<b>Câu 15.</b>Đ c đi m di truy n c a gen liên k t v i nhi m s c th Y đo n khơng có alen trên nhi m s c th X ặ ể ề ủ ế ớ ễ ắ ể ạ ễ ắ ể


<b>A. luôn bi u hi n gi i đ c.</b>ể ệ ở ớ ự


<b>B. </b>luôn bi u hi n c th có nhi m s c th gi i tính XY.ể ệ ở ơ ể ễ ắ ể ớ
<b>C. </b>bi u hi n b sau đó truy n cho con gái.ể ệ ở ố ề


<b>D. </b>bi u hi n m sau đó truy n cho con trai.ể ệ ở ẹ ề


<b>Câu 16.</b>Nh n đ nh nào sau đây là đúng khi đ c p đ n nhi m s c th gi i tính? ậ ị ề ậ ế ễ ắ ể ớ


<b>A. t t c các loài đ ng v t XX quy đ nh con cái, XY quy đ nh con đ c.</b>Ở ấ ả ộ ậ ị ị ự


<b>B. </b>Ở ấ ả t t c các loài đ ng v t XX quy đ nh con cái, XY ho c XO quy đ nh con đ c.ộ ậ ị ặ ị ự
<b>C. </b>Nhi m s c th gi i tính là nhi m s c th mang gen quy đ nh gi i tính.ễ ắ ể ớ ễ ắ ể ị ớ


<b>D. </b>Nhi m s c th gi i tính Y các lồi đ ng v t có kích thễ ắ ể ớ ở ộ ậ ướ ớc l n h n nhi m s c th X.ơ ễ ắ ể


<b>Câu 17.</b>Trong qu n th c a m t loài lầ ể ủ ộ ưỡng b i, xét m t gen có hai alen là A và a. Cho bi t không có đ t ộ ộ ế ộ
bi n x y ra và quá trình ng u ph i đã t o ra trong qu n th 5 lo i ki u gen v gen trên. Tính theo lí thuy t, ế ả ẫ ố ạ ầ ể ạ ể ề ế
phép lai nào sau đây gi a hai cá th c a qu n th trên cho đ i con có t l phân li ki u gen là 1 : 1? ữ ể ủ ầ ể ờ ỉ ệ ể


<b>A. AA × Aa.</b>


<b>B. </b>Aa × aa.


<b>C. </b>XA<sub>X</sub>A<sub> × X</sub>a<sub>Y.</sub>


<b>D. </b>XA<sub>X</sub>a<sub> × X</sub>A<sub>Y.</sub>


<b>Câu 18.</b>Phát bi u nào sau đây là đúng khi nói v NST? ể ề


</div>
<span class='text_page_counter'>(3)</span><div class='page_container' data-page=3>

<b>C. </b>NST sinh v t nhân s đở ậ ơ ược c u t o t ch t nhi m s c bao g m ch y u là ADN và prôtêin histôn.ấ ạ ừ ấ ễ ắ ồ ủ ế
<b>D. </b>NST c a các loài khác nhau s lủ ở ố ượng, hình thái và c u trúc.ấ


<b>Câu 19.</b>Ở người, gen D quy đ nh máu đơng bình thị ường, gen d quy đ nh máu khó đơng. Gen này n m trênị ằ
NST X, khơng có alen tương ng trên NST Y. M t c p v ch ng sinh đứ ộ ặ ợ ồ ược m t con trai bình thộ ường và
m t con gái máu khó đơng. Bi t không x y ra đ t bi n. Ki u gen c a c p v ch ng này là ộ ế ả ộ ế ể ủ ặ ợ ồ


<b>A. X</b>D<sub>X</sub>D<sub> và X</sub>D<sub>Y.</sub>


<b>B. </b>XD<sub>X</sub>d<sub> và X</sub>D<sub>Y.</sub>


<b>C. </b>XD<sub>X</sub>D<sub> và X</sub>d<sub>Y.</sub>


<b>D. </b>XD<sub>X</sub>d<sub> và X</sub>d<sub>Y.</sub>


<b>Câu 20.</b>H ên tị ượng di truy n liên k t v i gi i tính là hi n tề ế ớ ớ ệ ượng


<b>A. di truy n các tính tr ng th</b>ề ạ ường mà gen quy đ nh chúng n m trên nhi m s c th gi i tính.ị ằ ễ ắ ể ớ
<b>B. </b>di truy n các tính tr ng thề ạ ường mà gen quy đ nh chúng n m trên nhi m s c th Y.ị ằ ễ ắ ể


<b>C. di truy n các tính tr ng th</b>ề ạ ường mà gen quy đ nh chúng n m trên nhi m s c th X.ị ằ ễ ắ ể


<b>D. </b>di truy n các tính tr ng gi i tính mà gen quy đ nh chúng n m trên các nhi m s c th thề ạ ớ ị ằ ễ ắ ể ường.



<b>Câu 21.</b>Đi u <b>ề không đúng v nhi m s c th gi i tính ng i là </b>ề ễ ắ ể ớ ở ườ


<b>A. g m m t c p nhi m s c th .</b>ồ ộ ặ ễ ắ ể


<b>B. </b>ngồi gen qui đ nh gi i tính cịn có gen qui đ nh tính tr ng thị ớ ị ạ ường.
<b>C. </b>nhi m s c th gi i tính ch có trong t bào sinh d c.ễ ắ ể ớ ỉ ế ụ


<b>D. </b>ở ữ n là XX, nam là XY.ở


<b>Câu 22.</b>Ở ộ m t loài lưỡng b i, xét m t gen g m 2 alen n m trên NST gi i tính X, khơng có alen trên Y thì ộ ộ ồ ằ ớ
trong lồi có th có s ki u gen bình thể ố ể ường t i đa là ố


<b>A. 3</b>


<b>B. </b>4
<b>C. </b>5
<b>D. </b>6


<b>Câu 23.</b>C p NST gi i tính c a cá th đ c là XX, c a cá th cái là XY g p các loài ặ ớ ủ ể ự ủ ể ặ ở


<b>A. ng</b>ười, thú, ru i gi m.ồ ấ
<b>B. </b>châu ch u, gà, ch nhái.ấ ế
<b>C. </b>chim, bướm, bò sát.
<b>D. </b>ong, ki n, tò vò.ế


<b>Câu 24.</b>Ý nghĩa c a hi n tủ ệ ượng di truy n liên k t v i gi i tính là ề ế ớ ớ


<b>A. d a vào nh ng tính tr ng qui đ nh gi i tính đ s m phân bi t đ c, cái, đi u ch nh t l đ c cái theo m c </b>ự ữ ạ ị ớ ể ớ ệ ự ề ỉ ỉ ệ ự ụ


tiêu s n xu t.ả ấ



<b>B. </b>có th đ a vào nhi m s c th gi i tính nh ng gen quy đ nh tính tr ng t t t đó có th giúp nâng cao ch tể ư ễ ắ ể ớ ữ ị ạ ố ừ ể ấ
lượng và hi u tiêu s n xu t.ệ ả ấ


<b>C. d a vào nh ng tính tr ng liên k t v i gi i tính đ s m phân bi t đ c, cái, đi u ch nh t l đ c cái theo </b>ự ữ ạ ế ớ ớ ể ớ ệ ự ề ỉ ỉ ệ ự
m c tiêu s n xu t.ụ ả ấ


<b>D. </b>có th lo i b kh i nhi m s c th gi i tính nh ng gen quy đ nh tính tr ng x u t đó có th giúp nâng caoể ạ ỏ ỏ ễ ắ ể ớ ữ ị ạ ấ ừ ể
ch t lấ ượng và hi u tiêu s n xu t.ệ ả ấ


<b>Câu 25.</b>Khi ti n hành nghiên c u s di truy n c a m t c p tính tr ng. N u tính tr ng bi u hi n c hai ế ứ ự ề ủ ộ ặ ạ ế ạ ể ệ ở ả
gi i nh ng k t qu c a phép lai thu n ngh ch cho t l ki u hình khác nhau c hai gi i thì có th k t lu n ớ ư ế ả ủ ậ ị ỉ ệ ể ở ả ớ ể ế ậ
là gen quy đ nh tính tr ng n m trên nhi m s c th ị ạ ằ ễ ắ ể


<b>A. gi i tính.</b>ớ


<b>B. </b>thường.
<b>C. </b>gi i tính X.ớ
<b>D. </b>gi i tính Y.ớ


<b>Câu 26.</b>B nh mù màu đ -xanh l c ngệ ỏ ụ ở ười do gen l n liên k t v i nhi m s c th gi i tính X quy đ nh. ặ ế ớ ễ ắ ể ớ ị
M t ph n bình thộ ụ ữ ường có em trai b b nh mù màu l y ngị ệ ấ ười ch ng bình thồ ường. Nh n đ nh nào sau đây ậ ị
<b>là sai? </b>


<b>A. H sinh con trai có th b b nh mù màu.</b>ọ ể ị ệ


<b>B. </b>H sinh con gái s không bi u hi n b nh mù màu.ọ ẽ ể ệ ệ
<b>C. </b>H sinh con gái có th b b nh mù màu.ọ ể ị ệ


</div>
<span class='text_page_counter'>(4)</span><div class='page_container' data-page=4>

<b>Câu 27.</b>Kh ng đ nh nào dẳ ị ưới đây v NST gi i tính ngề ớ ở ười là <b>sai? </b>


<b>A. Nhi m s c th Y là NST duy nh t không ti n hành trao đ i chéo.</b>ễ ắ ể ấ ế ổ


<b>B. </b>NST gi i tính X có kích thớ ước trung bình và ch a hàng trăm gen.ứ
<b>C. </b>NST gi i tính Y ch a ít gen h n các NST khác.ớ ứ ơ


<b>D. </b>H u h t các gen trên X liên quan đ n s phát tri n gi i tính.ầ ế ế ự ể ớ


<b>Câu 28.</b>Phát bi u nào sau đây là đúng v di truy n liên k t v i gi i tính? ể ề ề ế ớ ớ


<b>A. Tính tr ng do gen trên NST X quy đ nh di truy n th ng.</b>ạ ị ề ẳ


<b>B. Tính tr ng do gen trên NST Y quy đ nh di truy n chéo.</b>ạ ị ề


<b>C. </b>D a vào các tính tr ng liên k t gi i tính đ s m phân bi t đ c, cái.ự ạ ế ớ ể ớ ệ ự
<b>D. </b>NST gi i tính c a châu ch u: con đ c là XX, con cái là XO.ớ ủ ấ ự


<b>Câu 29.</b>Các con c a gia đình: b có m t túm lơng tai, m bình thủ ố ộ ở ẹ ường s có đ c đi m nào sau đây? ẽ ặ ể


<b>A. T t c con trai đ u có túm lơng tai, con gái bình th</b>ấ ả ề ở ường.
<b>B. </b>T t c đ u bình thấ ả ề ường.


<b>C. </b>M t n a con trai bình thộ ử ường, m t n a có túm lơng tai.ộ ử ở
<b>D. </b>M t ph n t s con c a h có túm lơng tai.ộ ầ ư ố ủ ọ ở


<b>Câu 30.</b>S phân b ki u hình đ i sau do gen liên k t v i nhi m s c th gi i tính s là t l phân b ki u ự ổ ể ở ờ ế ớ ễ ắ ể ớ ẽ ỷ ệ ổ ể
hình


<b>A. ln đ ng đ u c hai gi i đ c và cái.</b>ồ ề ở ả ớ ự


<b>B. </b>ch t p chung vào m t gi i đ c ho c cái.ỉ ậ ộ ớ ự ặ



<b>C. </b>khi thì đ ng đ u khi thì khơng đ ng đ u hai gi i.ồ ề ồ ề ở ớ
<b>D. </b>luôn không đ ng đ u hai gi i trong m i phép lai.ồ ề ở ớ ọ


<b>Câu 31.</b>Ở ngườ ệi b nh máu khó đơng do gen l n h liên k t v i nhi m s c th gi i tính X, gen H quy đ nh ặ ế ớ ễ ắ ể ớ ị
tính tr ng máu đơng bình thạ ường. B và m bình thố ẹ ường h sinh đọ ược con trai b b nh máu khó đơng. ị ệ
Nh n đ nh nào sau đây đúng? ậ ị


<b>A. Con trai đã nh n gen b nh t b (X</b>ậ ệ ừ ố h<sub>Y).</sub>


<b>B. </b>M mang gen b nh tr ng thái d h p (Xẹ ệ ở ạ ị ợ H<sub>X</sub>h<sub>).</sub>


<b>C. </b>Con trai nh n gen t ông n i (Xậ ừ ộ h<sub>Y).</sub>


<b>D. </b>Con trai nh n gen t bà n i tr ng thái d h p (Xậ ừ ộ ở ạ ị ợ H<sub>X</sub>h<sub>).</sub>


<b>Câu 32.</b>Ở người, gen M quy đ nh m t nhìn bình thị ắ ường, gen m quy đ nh mù màu. Gen n m trên NST X, ị ằ
khơng có alen tương ng trên NST Y. B m có kh năng sinh con trai và con gái m t nhìn bình thứ ố ẹ ả ắ ường,
con trai và con gái mù màu. Ki u gen c a b m là ể ủ ố ẹ


<b>A. m X</b>ẹ m<sub>X</sub>m<sub>, b X</sub><sub>ố</sub> M<sub>Y.</sub>


<b>B. </b>m Xẹ M<sub>X</sub>M<sub>, b X</sub><sub>ố</sub> m<sub>Y.</sub>


<b>C. </b>m Xẹ M<sub>X</sub>m<sub>, b X</sub><sub>ố</sub> M<sub>Y.</sub>


<b>D. </b>m Xẹ M<sub>X</sub>m<sub>, b X</sub><sub>ố</sub> m<sub>Y.</sub>


<b>Câu 33.</b>Ở ằ t m dâu, gi i đ c có ki u NST gi i tính là XX, gi i cái là XY. Gen quy đ nh m u s c tr ng ớ ự ể ớ ớ ị ầ ắ ứ
n m trên NST s 10. Alen A quy đ nh tr ng màu tr ng, a quy đ nh tr ng xám đen. Làm th nào đ t o ra ằ ố ị ứ ắ ị ứ ế ể ạ


gi ng t m có tr ng xám đen n ra toàn t m đ c? ố ằ ứ ở ằ ự


<b>A. Chi u tia phóng x gây đ t bi n gen r i ch n l c.</b>ế ạ ộ ế ồ ọ ọ


<b>B. </b>Gây đ t bi n chuy n đo n NST r i ti n hành ch n l c.ộ ế ể ạ ồ ế ọ ọ
<b>C. </b>Lai thu n ngh ch k t h p gây đ t bi n gen.ậ ị ế ợ ộ ế


<b>D. </b>Gây đ t bi n l p đo n NST r i ti n hành ch n l c.ộ ế ặ ạ ồ ế ọ ọ


<b>Câu 34.</b>Phát bi u nào sau đây v nhi m s c th gi i tính là đúng? ể ề ễ ắ ể ớ


<b>A. Nhi m s c th gi i tính ch t n t i trong t bào sinh d c, không t n t i trong t bào xôma.</b>ễ ắ ể ớ ỉ ồ ạ ế ụ ồ ạ ế


<b>B. Trên nhi m s c th gi i tính, ngồi các gen quy đ nh tính đ c, cái cịn có các gen quy đ nh các tính </b>ễ ắ ể ớ ị ự ị


tr ng thạ ường.


<b>C. </b>Ở ấ ả t t c các loài đ ng v t, cá th cái có c p nhi m s c th gi i tính XX, cá th đ c có c p nhi m s c th ộ ậ ể ặ ễ ắ ể ớ ể ự ặ ễ ắ ể
gi i tính XY.ớ


<b>D. </b>Ở ấ ả t t c các loài đ ng v t, nhi m s c th gi i tính ch g m m t c p tộ ậ ễ ắ ể ớ ỉ ồ ộ ặ ương đ ng, gi ng nhau gi a gi i ồ ố ữ ớ
đ c và gi i cái.ự ớ


<b>Câu 35.</b>Khi nói v nhi m s c th gi i tính ngề ễ ắ ể ớ ở ười, phát bi u nào sau đây là đúng? ể


</div>
<span class='text_page_counter'>(5)</span><div class='page_container' data-page=5>

<b>C. </b>Trên vùng không tương đ ng c a nhi m s c th gi i tính X và Y, các gen t n t i thành t ng c p.ồ ủ ễ ắ ể ớ ồ ạ ừ ặ
<b>D. </b>Trên vùng tương đ ng c a nhi m s c th gi i tính, gen n m trên nhi m s c th X không có alen tồ ủ ễ ắ ể ớ ằ ễ ắ ể ương


ng trên nhi m s c th Y.



ứ ễ ắ ể


<b>Câu 36.</b>Tính tr ng màu lơng mèo do m t gen liên k t v i NST gi i tính X. Alen D quy đ nh lông đen, d ạ ộ ế ớ ớ ị
quy đ nh lông vàng. Hai alen này không át nhau nên mèo mang c hai alen là mèo tam th . K t qu phân li ị ả ể ế ả
ki u hình đ i F1 s nh th nào khi lai gi a mèo cái vàng v i mèo đ c đen? ể ờ ẽ ư ế ữ ớ ự


<b>A. 1 ♀ tam th : 1 ♂ đen.</b>ể


<b>B. </b>1 ♀ tam th : 1 ♂ vàng.ể


<b>C. </b>1 ♀ tam th : 1 ♀ đen : 1 ♂ đen : ♂ vàng.ể
<b>D. </b>1 ♀ đen : 1 ♀ vàng : 1 ♂ đen : ♂ vàng.


<b>Câu 37.</b>Ở ằ t m, gen A quy đ nh v tr ng s m tr i hoàn toàn so v i gen a quy đ nh v tr ng tr ng. C p gen ị ỏ ứ ẫ ộ ớ ị ỏ ứ ắ ặ
này n m trên nhi m s c th gi i tính X mà khơng có alen tằ ễ ắ ể ớ ương ng trên Y. Phép lai có th phân bi t đứ ể ệ ược
t m đ c và t m cái Fằ ự ằ 1 ngay giai đo n tr ng là ở ạ ứ


<b>A. X</b>A<sub>Y x X</sub>a<sub>X</sub>a<sub>.</sub>


<b>B. </b>XA<sub>Y x X</sub>A<sub>X</sub>a<sub>.</sub>


<b>C. </b>XA<sub>Y x X</sub>A<sub>X</sub>A<sub>.</sub>


<b>D. </b>Xa<sub>Y x X</sub>A<sub>X</sub>a<sub>.</sub>


<b>Câu 38.</b>Hình d ng cánh c a ru i gi m do 1 c p alen đi u khi n. Đem lai gi a b m đ u thu n ch ng: cái ạ ủ ồ ấ ặ ề ể ữ ố ẹ ề ầ ủ
cánh x đem lai v i đ c cánh bình thẻ ớ ự ường, thu đượ ấ ả ồc t t c ru i cái cánh bình thường, t t c đ c cánh x . ấ ả ự ẻ
Ki u gen c a th h b m là: ể ủ ế ệ ố ẹ


<b>A. ♀X</b>A<sub>Y x ♂X</sub>a<sub>X</sub>a<sub>.</sub>



<b>B. </b>♀XA<sub>X</sub>a<sub> x ♂X</sub>A<sub>Y.</sub>


<b>C. </b>♀Xa<sub>X</sub>a<sub> x ♂X</sub>A<sub>Y.</sub>


<b>D. </b>♀XA<sub>X</sub>a <sub>x ♂X</sub>a<sub>Y.</sub>


<b>Câu 39.</b>Ở người, alen A quy đ nh m t nhìn màu bình thị ắ ường tr i hoàn toàn so v i alen a gây b nh mù ộ ớ ệ
màu đ - xanh l c. Gen này n m trên đo n không tỏ ụ ằ ạ ương đ ng c a nhi m s c th gi i tính X. Trong m t giaồ ủ ễ ắ ể ớ ộ
đình, ngườ ối b có m t nhìn màu bình thắ ường, người m b mù màu, sinh ra ngẹ ị ười con trai th nh t có m t ứ ấ ắ
nhìn màu bình thường, người con trai th hai b mù màu. Bi t r ng khơng có đ t bi n gen và đ t bi n c u ứ ị ế ằ ộ ế ộ ế ấ
trúc nhi m s c th , quá trình gi m phân m di n ra bình thễ ắ ể ả ở ẹ ễ ường. Ki u gen c a hai ngể ủ ười con trai này l n ầ
lượt là nh ng ki u gen nào sau đây? ữ ể


<b>A. X</b>A<sub>X</sub>a<sub>Y, X</sub>a<sub>Y.</sub>


<b>B. X</b>A<sub>X</sub>A<sub>Y, X</sub>a<sub>X</sub>a<sub>Y.</sub>


<b>C. </b>XA<sub>X</sub>A<sub>Y, X</sub>a<sub>Y.</sub>


<b>D. </b>Xa<sub>Y, X</sub>A<sub>Y.</sub>


<b>ĐÁP ÁN & LỜI GIẢI CHI TIẾT</b>



<b>Câu 1: C</b>


Theo đ bài ta th y đây là phép lai thu n ngh ch. M t khác: con đ c thân đen lai v i con cái thân xám F1 thuề ấ ậ ị ặ ự ớ
được 1 cái thân đen : 1 đ c thân xám → có hi n tự ệ ượng di truy n chéo.ề


con đ c thân xám lai v i con cái thân đen F1 thu đự ớ ược 100% thân đen → thân đen là tr i hoàn toàn so v i ộ ớ


thân xám.


V y các đáp án A, B, D đúng; đáp án C khơng chính xác.ậ


<b>Câu 2: A</b>


Nhi m s c th gi i tính ch a các gen quy đ nh gi i tính ngồi ra cịn ch a các gen quy đ nh tính tr ng ễ ắ ể ớ ứ ị ớ ứ ị ạ
thường


<b>Câu 3: D</b>


ng i, b nh mù màu và b nh máu khó đơng là do các gen l n n m trên NST gi i tính X quy đ nh.


Ở ườ ệ ệ ặ ằ ớ ị


<b>Câu 4: A</b>


</div>
<span class='text_page_counter'>(6)</span><div class='page_container' data-page=6>

N u gen n m trên NST thế ằ ường thì ch t o 3 ki u gen, n u n m trên NST gi i tính Y thì ch có 2 ki u gen, ỉ ạ ể ế ằ ớ ỉ ể
n m trên NST gi i tính X → XAXA, XAXa, XaXa, XAY, XaY.ằ ớ


<b>Câu 5: B</b>


mèo gen B-lông đen, b-lông hung. Gen n m trên NST gi i tính X, n u c hai B và b s cho màu lông tam


ở ằ ớ ế ả ẽ


th .ể


Lau mèo cái lông hung XbXb v i mèo đ c lông đen → XBY → XBXb, XbY:ớ ự
Ki u hình mèo con s là mèo cái lông tam th và mèo đ c lông hung.ể ẽ ể ự



<b>Câu 6: B</b>


ng i t t dính ngón tay s 2 và sơ 3 là do gen quy đ nh n m trên NST gi i tính Y, di truy n theo quy lu t


Ở ườ ậ ố ị ằ ớ ề ậ


truy n th ng: b truy n cho con trai.ề ẳ ố ề


<b>Câu 7: C</b>


Mù màu đ và màu xanh l c do gen l n n m trên vùng không tỏ ụ ặ ằ ương đ ng c a NST gi i tính X quy đ nh. B ồ ủ ớ ị ố
m bình thẹ ường sinh con trai mù màu → XmY → nh n Y t b và Xm t m → Ki u gen c a b bình thậ ừ ố ừ ẹ ể ủ ố ường
XMY, m bình thẹ ường XMXm.


Người con XmY, nh n Y t b và Xm t m .ậ ừ ố ừ ẹ


<b>Câu 8: C</b>


gen B-lông den, b-lông hung. C p gen này n m trên NST gi i tính X.ặ ằ ớ


N u có c hai gen B và b cho màu lông tam th . Khi lai mèo cái hung (ế ả ể ) v i mèo đ c lông đen (ớ ự )
→ thu được mèo : : → cho mèo F1 giao ph i v i nhau.ố ớ


× → : : : → 1 mèo cái lông hung: 1 cái lông tam th : 1 mèo đ c lông ể ự
hung: 1 mèo đ c lơng đen.ự


<b>Câu 9: B</b>


Trong m t gia đình, b mù màu ( XmY) m bình thộ ố ẹ ường. H sinh đọ ược hai đ a con trai b b nh mù màu ứ ị ệ


(XmY) → con trai nh n Y t b và Xm t m → ngậ ừ ố ừ ẹ ười m XMXm.ẹ


Nguyên nhân gây b nh là do gen b nh đệ ệ ược nh n t m .ậ ừ ẹ


<b>Câu 10: A</b>


B nh máu khó đơng do gen l n n m trên NST gi i tính quy đ nh.ệ ặ ằ ớ ị


<b>Câu 11: A</b>


Cái m t đ × đ c m t tr ng → 100% m t đ c đ c và cái.ắ ỏ ự ắ ắ ắ ỏ ả ự


Cái m t tr ng × đ c m t đ → con cái m t đ , con đ c m t tr ng → có s khác bi t t l ki u hình 2 gi i →ắ ắ ự ắ ỏ ắ ỏ ự ắ ắ ự ệ ỷ ệ ể ở ớ
tính tr ng liên k t v i gi i tính.ạ ế ớ ớ


Ki u hình có c đ c và cái → tính tr ng liên k t v i gi i tính X khơng có alen trể ả ở ự ạ ế ớ ớ ương ng trên Y.ứ


<b>Câu 12: D</b>


C p NST gi i tính ch g m 1 c p, m t s trặ ớ ỉ ồ ặ ộ ố ường h p con đ c ch có 1 NST X ( châu ch u), c p NST gi i ợ ự ỉ ấ ặ ớ
tính khác nhau hai gi i.ở ớ


<b>Câu 13: A</b>


Đa s các loài XX-con cái, XY-con đ c. Tuy nhiên m t s loài nh châu ch u, XX-quy đ nh con cái, ố ự ở ộ ố ư ở ấ ị
XO quy đ nh con đ c.ị ự


<b>Câu 14: A</b>


các lồi đ ng v t có vú, ru i gi m: Con đ c XY, con cái là XX. → Đáp án A.



Ở ộ ậ ồ ấ ự


các lồi chim, ch nhái, b m, tơm cá, m t s lồi bị sát: Con đ c XX, con cái là XY.


Ở ế ướ ộ ố ự


bò sát, châu ch u, d t: Con đ c XO, con cái là XX.


</div>
<span class='text_page_counter'>(7)</span><div class='page_container' data-page=7>

m t s loài b g y: Con đ c XX, con cái XO.


Ở ộ ố ọ ậ ự


<b>Câu 15: B</b>


Đ c đi m di truy n c a gen liên k t v i NST Y đo n khơng có alen trên NST X là ( vùng không tặ ể ề ủ ế ớ ạ ương đ ng ồ
trên Y), ch bi u hi n c th mang gi i tính XY.ỉ ể ệ ở ơ ể ớ


<b>Câu 16: C</b>


C p NST gi i tính các đ ng v t khác nhau là khác nhau, nhi m s c th gi i tính mang gen quy đ nh gi i ặ ớ ở ộ ậ ễ ắ ể ớ ị ớ
tính và mang gen quy đ nh c các tính tr ng thị ả ạ ường.


<b>Câu 17: C</b>


Qu n th c a loài lầ ể ủ ưỡng b i, gen có hai alen A và a. Khơng có đ t bi n x y ra, ng u ph i t o ra trong qu n ộ ộ ế ả ẫ ố ạ ầ
th 5 lo i ki u gen v gen trên → hai alen liên k t v i nhi m s c th gi i tính X.ể ạ ể ề ế ớ ễ ắ ể ớ


Phép lai cho con có t l phân li ki u gen 1:1 là: XAXA × XaY → XAXa : XAYỷ ệ ể



<b>Câu 18: D</b>


A sai.


B sai. M t c p NST gi i tính và nhi u c p NST thộ ặ ớ ề ặ ường.
C sai. NST sv nhân s là ADN tr n d ng vòng.ơ ầ ạ


D đúng.


<b>Câu 19: D</b>


gen D-máu đơng bình thường, d-máu khó đơng. Gen n m trên X, khơng có alen tằ ương ng trên Y. V ch ngứ ợ ồ
sinh được con trai bình thường ( XDY) → nh n Y t b và XD t m , và m t con gái b máu khó đơng ậ ừ ố ừ ẹ ộ ị
( XdXd) → nh n Xd t b và Xd t m .ậ ừ ố ừ ẹ


Ki u gen c a b là XdY, c a m là XDXd.ể ủ ố ủ ẹ


<b>Câu 20: A</b>


Hi n tệ ượng di truy n liên k t v i gi i tính là hi n tề ế ớ ớ ệ ượng các gen quy đ nh tính tr ng thị ạ ường n m trên nhi m ằ ễ
s c th gi i tính X ho c Y.ắ ể ớ ặ


<b>Câu 21: C</b>


Nhi m s c th gi i tính ngễ ắ ể ớ ở ườ ồi g m 1 c p NST, mang gen quy đ nh gi i tính ngồi ra cịn mang gen quy ặ ị ớ
đ nh tính tr ng thị ạ ường.


ng i c p NST gi i tính n là XX, nam là XY.


Ở ườ ặ ớ ở ữ ở



<b>Câu 22: C</b>


M t gen g m 2 alen n m trên NST gi i tính X, khơng có alen trên Y → s ki u gen bình thộ ồ ằ ớ ố ể ường là : XAXA,
XAXa, XaXa, XAY, XaY.


<b>Câu 23: C</b>


các loài đ ng v t có vú, ru i gi m: Con đ c XY, con cái là XX.


Ở ộ ậ ồ ấ ự


các lồi chim, ch nhái, b m, tơm cá, m t s lồi bị sát: Con đ c XX, con cái là XY.


Ở ế ướ ộ ố ự


bò sát, châu ch u, d t: Con đ c XO, con cái là XX.


Ở ấ ệ ự


m t s loài b g y: Con đ c XX, con cái XO.


Ở ộ ố ọ ậ ự


<b>Câu 24: C</b>


Di truy n liên k t gi i tính, d a vào tính tr ng liên k t v i gi i tính đ s m phân bi t đề ế ớ ự ạ ế ớ ớ ể ớ ệ ược đ c cái, đi u ự ề
ch nh t l đ c cái theo m c tiêu s n xu t.ỉ ỷ ệ ự ụ ả ấ


<b>Câu 25: C</b>



</div>
<span class='text_page_counter'>(8)</span><div class='page_container' data-page=8>

→ Lo i c A: do n u nói gen trên NST gi i tính s có c TH gen trên Y.ạ ả ế ớ ẽ ả
Lai thu n ngh ch cho k t qu khác nhau → B sai. → Gen trên NST gi i tính X.ậ ị ế ả ớ


<b>Câu 26: C</b>


B bình thố ường → Con gái luôn nh n ậ t b → 100% con gái bt.ừ ố
→ Đáp án C sai


<b>Câu 27: A</b>


Nhi m s c th gi i tính ngễ ắ ể ớ ở ười, gi i n XX< gi i đ c XY. NST X có kích thớ ữ ớ ự ướ ớc l n mang nhi u gen h n ề ơ
NST Y có kích thước bé.


H u h t các gen trên X đ u liên quan đ n s phát tri n gi i tính.ầ ế ề ế ự ể ớ


<b>Câu 28: C</b>


Di truy n liên k t gi i tính là tính tr ng do gen trên X và trên Y quy đ nh, và ngề ế ớ ạ ị ười ta d a vào các tính tr ng ự ạ
liên k t gi i tính đ s m phân bi t con đ c con cái.ế ớ ể ớ ệ ự


<b>Câu 29: A</b>


B nh có túm lơng tai di truy n liên k t v i NST Y, di truy n th ng. B có túm lơng tai. m bình thệ ở ề ế ớ ề ẳ ố ở ẹ ường
→ t t c con trai đ u có túm lơng tai, con gái bình thấ ả ề ở ường.


<b>Câu 30: C</b>


S phân b ki u hình đ i sau do gen liên k t v i NST gi i tính s là t l phân b ki u hình khi thì đ ng ự ố ể ở ờ ế ớ ớ ẽ ỷ ệ ố ể ồ
đ u khi thì khơng đ ng đ u hai gi i.ề ồ ề ở ớ



Ví d : Gen trên X, Y khơng alen, P: XAXa x XaY → 1XAXa : 1XaXa : 1XAY : 1XaY → KH: 1 cái tr i : 1 ụ ộ
cái l n : 1 đ c tr i : 1 đ c l n.ặ ự ộ ự ặ


→ tính tr ng phân b đ ng đ u 2 gi iạ ố ồ ề ở ớ


P: XAXa x XAY → tính tr ng l n ch xu t hi n con đ c → tính tr ng phân b khơng đ ng đ u 2 gi iạ ặ ỉ ấ ệ ở ự ạ ố ồ ề ở ớ


<b>Câu 31: B</b>


B nh máu khó đơng do gen l n h liên k t v i nhi m s c th gi i tính X, gen H quy đ nh tính tr ng máu đơngệ ặ ế ớ ễ ắ ể ớ ị ạ
bình thường. B và m bình thố ẹ ường, XHY, XHX-, sinh được con trai b b nh máu khó đơng ( XhY)ị ệ


Con trai XhY nh n Y t b và nh n Xh t m → m là ngậ ừ ố ậ ừ ẹ ẹ ười mang gen b nh XHXh.ệ


<b>Câu 32: D</b>


Gen M quy đ nh m t bình thị ắ ường, m quy đ nh mù màu. gen n m trên NST X không có alen trên Y. B m ị ằ ố ẹ
có kh năng sinh con trai và con gái bình thả ương, con trai mù màu (XmY-nh n Y t b và Xm t m ), con ậ ừ ố ừ ẹ
gái mù màu(Xm-Xm) → nh n Xm t b , Xm t m . → b có kiêu gen XmY.ậ ừ ố ừ ẹ ố


Đ sinh con trai và con gái bình thể ường XMX-, XMY → m ph i có XMẹ ả
Ki u gen c a m XMXm.ể ủ ẹ


<b>Câu 33: B</b>


Do gen quy đ nh màu tr ng n m trên NST 10( NST thị ứ ằ ường) nên dù lai th nào thì tr ng xám đen luôn cho ế ứ
đ c và ự cái.


Đ gi ng t m có tr ng xam đen n ra toàn đ c( t l phân tính khác nhau hai gi i → gen qui đ nh tt liên k tể ố ằ ứ ở ự ỉ ệ ở ớ ị ế


gi i tính) → Ch có cách gây đb chuy n đo n c p gen Aa t NST s 10 sang NST gi i tính.ớ ỉ ể ạ ặ ừ ố ớ


<b>Câu 34: B</b>


Trên các NST gi i tính, ngồi các gen quy đ nh tính đ c,cái, cịn có các gen quy đ nh tính tr ng thớ ị ự ị ạ ường.
NST X có nhi u gen quy đ nh tính tr ng thề ị ạ ường h n NST Y.ơ


<b>Câu 35: B</b>


Khi nói v nhi m săc th gi i tính ngề ễ ể ớ ở ười, trên X và Y đ u có vùng tề ương đ ng và vùng không tồ ương đ ng.ồ
Vùng tương đ ng c a X và Y, gen t n t i thành t ng c p alen.ồ ủ ồ ạ ừ ặ


</div>
<span class='text_page_counter'>(9)</span><div class='page_container' data-page=9>

Tính tr ng màu lông mèo do 1 gen liên k t v i X. D-lông đen, d-lông vàng → Hai gen này không át nhau → ạ ế ớ
Dd: lông tam th .ể


Mèo cái vàng ( XdXd ) × mèo đ c đen ( XDY) → XDXd: XdY → 1 mèo cái tam th : 1 mèo đ c vàng.ự ể ự


<b>Câu 37: A</b>


t m , A-v tr ng s m, a-v tr ng tr ng.


Ở ằ ỏ ứ ẫ ỏ ứ ắ


Gen này n m trên NST gi i tính X khơng có alen tằ ớ ương ng trên Y.ứ


Phép lai nh m phân bi t t m đ c và t m cái F1 giai đo n tr ng là: XAY × XaXa → có s phân bi t 2 gi i.ằ ệ ằ ự ằ ở ạ ứ ự ệ ớ


<b>Câu 38: C</b>


Hình d ng cánh c a ru i gi m do 1 c p alen đi u khi n. B m thu n ch ng cái c nh x đem l i v i đ c ạ ủ ồ ấ ặ ề ể ố ẹ ầ ủ ả ẻ ạ ớ ự


cánh bình thường → cái cánh bình thường và đ c cánh x → có s khác bi t v t l gi a hai gi i → tính ự ẻ ự ệ ề ỷ ệ ữ ớ
tr ng quy đ nh liên quan t i gi i tính.ạ ị ớ ớ


Cánh bình thường là tr i so v i cánh x → cái cánh x XaXa, đ c cánh bình thộ ớ ẻ ẻ ự ường XAY.
Phép lai: XaXa × XAY → XAXa : XaY


<b>Câu 39: A</b>


A-m t bình thắ ường, a-mù màu. Gen n m trên NST gi i tính X. B m t bình thằ ớ ố ắ ường ( XAY), m b mù màu (ẹ ị
XaXa) → sinh con trai m t bình thắ ường và người con trai th hai b mù màu (XaY). ứ ị


KHơng có đ t bi n gen và đ t bi n c u trúc nhi m s c th → đ t bi n khi n con trai bình thộ ế ộ ế ấ ễ ắ ể ộ ế ế ường có XA. →
đ t bi n s lộ ế ố ượng NST, b gi m phân khơng bình thố ả ường → XAY, m gi m phân bình thẹ ả ường.


</div>

<!--links-->

×