Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (123.27 KB, 8 trang )
<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>
<b>Câu 1.</b> Điểm nào sau đây thuộc đồ thị hàm số <i>y</i>2 –1 3<i>x</i> <i>x</i> 2?
<b>A. </b>
1
2 3 1
<i>x</i>
<i>x</i>
<i>y</i>
<i>x</i>
. Trong các điểm sau đây, điểm nào thuộc
đồ thị hàm số:
<b>A. </b><i>M</i>1
<b>Câu 3.</b> Cho hàm số
2
2
, ;0
1
1 , 0;2
1 , 2;5
<i>x</i>
<i>x</i>
<i>y</i> <i>x</i> <i>x</i>
<i>x</i> <i>x</i>
<sub> </sub>
<sub></sub>
<sub>. Tính </sub> <i>f</i>
2
3<sub>.</sub> <b><sub>B. </sub></b>15<sub>.</sub> <b><sub>C. </sub></b> <sub>5 .</sub> <b><sub>D. </sub></b>7<sub>.</sub>
<b>Câu 4.</b> Tập xác định của hàm số 2
1
3
<i>x</i>
<i>x</i>
<i>y</i>
<i>x</i>
là
<b>A. </b>. <b>B. </b> . <b>C. </b> \ 1
<b>Câu 5.</b> Tập xác định của hàm số
3 , ;0
1
, 0;
<i>y</i>
<i>x</i> <i>x</i>
<i>x</i>
<i>x</i>
<sub></sub> <sub> </sub>
<sub> là:</sub>
<b>A. </b> \ 0
1
2 1
<i>x</i>
<i>x</i>
<i>y</i>
<i>m</i>
xác định trên
1
2
<i>m</i>
. <b>B. </b><i>m</i>1. <b>C. </b>
1
<i>m</i>
hoặc <i>m</i>1.<b>D. </b><i>m</i>2
hoặc <i>m</i>1.
<b>Câu 7.</b> Tập xác định của hàm số:
2
2
2
1
<i>x</i> <i>x</i>
<i>f x</i>
<i>x</i>
<b>A. </b>
;
2
<sub> .</sub> <b><sub>B. </sub></b> 32;
<sub></sub>
<sub> .</sub> <b><sub>C. </sub></b> ;2
<sub></sub>
<sub></sub>
<sub> .</sub> <b><sub>D. </sub></b><sub></sub> <sub>.</sub>
<b>Câu 9.</b> Cho hàm số:
1
0
1
2 0
<i>khi x</i>
<i>x</i>
<i>y</i>
<i>x</i> <i>khi x</i>
<sub></sub>
<sub></sub> <sub></sub>
<sub>. Tập xác định của hàm số là:</sub>
<b>A. </b>
<b>C. </b> . <b>D. </b>
<b>Câu 10.</b> Cho hai hàm số <i>f x</i>
<b>A. Đồng biến.</b> <b>B. Nghịch biến.</b> <b>C. Không đổi.</b> <b>D. Không </b>
kết luận đượC.
<b>Câu 11.</b> Trong các hàm số sau, hàm số nào tăng trên khoảng
<b>A. </b><i>y</i><i>x</i>. <b>B. </b>
1
<i>y</i>
<i>x</i>
. <b>C. </b><i>y</i> <i>x</i> . <b>D. </b><i>y</i><i>x</i>2.
<b>Câu 12.</b> Trong các hàm số sau đây: <i>y</i> <i>x</i> , <i>y</i><i>x</i>24<i>x</i>, <i>y</i> <i>x</i>4 2<i>x</i>2có bao
nhiêu hàm số chẵn?
<b>A. 0.</b> <b>B. 1.</b> <b>C. 2.</b> <b>D. 3.</b>
<b>Câu 13.</b> Hàm số nào sau đây là hàm số lẻ?
<b>A. </b> 2
<i>x</i>
<i>y</i>
. <b>B. </b> 2 1
<i>x</i>
<i>y</i>
. <b>C. </b>
1
2
<i>x</i>
<i>y</i>
. <b>D.</b>
2
2
.
<b>Câu 14.</b> Xét tính chẵn, lẻ của hai hàm số <i>f x</i>
<b>B. </b><i>f x là hàm số lẻ, </i>
<b>Câu 15.</b> Xét tính chất chẵn lẻ của hàm số <i>y</i>2<i>x</i>33<i>x</i> . Trong các mệnh đề1
<b>sau, tìm mệnh đề đúng?</b>
<b>A. </b><i>y</i> là hàm số chẵn. <b>B. </b><i>y</i> là hàm số lẻ.
lẻ.
<b>Câu 16.</b> Cho hàm số<i>y</i>3<i>x</i>4 – 4<i>x</i>2 . Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào3
<b>đúng?</b>
<b>A. </b><i>y</i> là hàm số chẵn. <b>B. </b><i>y</i> là hàm số lẻ.
<b>C. </b><i>y</i> là hàm số khơng có tính chẵn lẻ. <b>D. </b><i>y</i> là hàm số vừa chẵn vừa
lẻ.
<b>Câu 17.</b> Trong các hàm số sau, hàm số nào không phải là hàm số lẻ?
<b>A. </b><i>y x</i> 3 .1 <b>B. </b><i>y x</i> 3 – <i>x</i>. <b>C. </b><i>y x</i> 3 .<i>x</i> <b>D. </b>
1
<i>y</i>
<i>x</i>
.
<b>Câu 18.</b> Trong các hàm số sau, hàm số nào không phải là hàm số chẵn?
<b>A. </b><i>y</i> <i>x</i> 1 1–<i>x</i>. <b>B. </b><i>y</i> <i>x</i> 1 1 –<i>x</i> .
<b>C. </b><i>y</i> <i>x</i>2 1 1–<i>x</i>2 . <b>D. </b><i>y</i> <i>x</i>2 1 1–<i>x</i>2 .
<b>Câu 19.</b> Cho hàm số: 2
1
2 3 1
<i>x</i>
<i>y</i>
<i>x</i> <i>x</i>
<sub>. Trong các điểm sau đây điểm nào thuộc</sub>
đồ thị của hàm số ?
<b>A.</b> 1
<b>B. </b><i>M</i>2
1 1
; .
2 2
<i>M</i> <sub></sub> <sub></sub>
<b><sub>D. </sub></b><i>M</i>4
<b>A. </b><i>x</i>3. <b>B. </b><i>x</i>3 hay <i>x</i>0. <b>C. </b><i>x</i> 3. <b>D. </b><i>x</i> 1.
<b>Câu 21.</b> Cho hàm số: <i>y</i> <i>f x</i>
<b>A. </b> <i>f</i>
<b>C. </b> <i>f</i>
<b>Câu 22.</b> Tập xác định của hàm số
5 1
( )
1 5
<i>x</i> <i>x</i>
<i>f x</i>
<i>x</i> <i>x</i>
<sub> là:</sub>
<b>A. </b><i>D</i> <b>B. </b><i>D</i> \{1}. <b>C. </b><i>D</i> \ 5 .{ } <b>D.</b>
\ 5;{ 1}.
<i>D</i><sub></sub>
<b>Câu 23.</b> Tập xác định của hàm số
1
( ) 3
1
<i>f x</i> <i>x</i>
<i>x</i>
<b>C. </b><i>D</i>
3 4
( 2) 4
<i>x</i>
<i>y</i>
<i>x</i> <i>x</i>
<sub> là:</sub>
<b>A. </b><i>D</i> \{2}. <b>B. </b><i>D</i>
<b>Câu 25.</b> Tập hợp nào sau đây là tập xác định của hàm số: <i>y</i>= 2<i>x</i>- 3 ?
A.
3
; .
ở <b><sub>B. </sub></b><sub></sub>. <b><sub>C. </sub></b>
3
; .
2
ổ ự
ỗ<sub>- Ơ</sub> <sub>ỳ</sub>
ỗỗ <sub>ỳ</sub>
ố <sub>ỷ</sub> <b><sub>D. </sub></b>
3
\ .
2
ỡ ỹ
ù ù
ù ù
ớ ý
ù ù
ù ù
ợ ỵ
Ă
<b>Cõu 26.</b> Hm s
4 2
4 2
3 7
1
2 1
- + +
=
-- +
<i>x</i> <i>x</i> <i>x</i>
<i>y</i>
<i>x</i> <i>x</i> <sub> có tập xác định là:</sub>
<b>A. </b>
<b>Câu 27.</b> Cho hàm số:
1
0
1
2 0
<i>x</i>
<i>x</i>
<i>y</i>
<i>x</i> <i>x</i>
<sub>. Tập xác định của hàm số là tập hợp nào</sub>
sau đây?
<b>A. </b>
<b>C. </b> . <b>D. </b>
7
4 19 12
<i>x</i>
<i>y</i>
<i>x</i> <i>x</i>
<sub> có tập xác định là :</sub>
<b>A. </b>
3
; 4;7
4
<sub></sub> <sub></sub>
<sub>.</sub> <b><sub>B. </sub></b>
3
; 4;7
4
<sub></sub> <sub></sub>
<sub>.</sub>
<b>C. </b>
3
; 4;7
4
<sub></sub> <sub></sub>
<sub></sub>
<sub>.</sub> <b><sub>D. </sub></b>
3
; 4;7
4
<sub></sub> <sub></sub>
<sub>.</sub>
<b>Câu 29.</b> Tập xác định của hàm số
1
3
3
<i>y</i> <i>x</i>
<i>x</i>
<sub> là</sub>
<b>A.</b>
\ 3
<i>D</i><sub> </sub> <sub>.</sub> <b><sub>B. </sub></b><i>D</i>
<b>Câu 30.</b> Tập xác định của hàm số
1
5
13
<i>y</i> <i>x</i>
<i>x</i>
là
<b>A. </b><i>D</i>
2
3 2
<i>x</i>
<i>y</i>
<i>x</i> <i>x</i>
<sub> có tập xác định là:</sub>
<b>A. </b>
7
; 3 3; \
4
<sub> </sub> <sub> </sub>
<sub>.</sub>
<b>C. </b>
7
; 3 3; \
4
<sub> </sub>
<sub>.</sub> <b><sub>D. </sub></b>
7
; 3 3;
4
<sub></sub> <sub></sub>
<sub>.</sub>
<b>Câu 32.</b> Tập xác định của hàm số
2
2
2
1
<i>x</i> <i>x</i>
<i>y</i>
<i>x</i>
<sub> là tập hợp nào sau đây?</sub>
<b>A.</b> . <b>B. </b>
\ 1 .
<b><sub>C. </sub></b> \ 1 .
<b>Câu 33.</b> Tập xác định của hàm số
1
1
2
<i>y</i> <i>x</i>
<i>x</i>
<sub> là</sub>
<b>A. </b><i>D</i>
<b>Câu 34.</b> Cho hàm số<i>y</i>= <i>f x</i>
<b>A. </b><i>y</i> <i>f x</i>
<b>Câu 35.</b> Cho hai hàm số <i>f x</i>
<b>A. </b><i>f x</i>
<b>C. </b> <i>f x</i>
<b>Câu 36.</b> Cho hai hàm số <i>f x</i>
1
<i>f x</i>
<b>A. </b><i>f x</i>
<b>C. </b> <i>f x</i>
<b>A. </b><i>y</i> <i>x</i> 1 1 <i>x</i> . <b>B. </b><i>y</i> <i>x</i> 1 1 <i>x</i> . <b>C. </b>
2 <sub>1</sub> 2 <sub>1</sub>
<i>y</i> <i>x</i> <i>x</i>
.D.
2
1 1
4
<i>x</i> <i>x</i>
<i>y</i>
<i>x</i>
<sub>.</sub>
<b>Câu 39.</b> Trong các hàm số sau, hàm số nào tăng trên khoảng
1
<i>y</i>
<i>x .</i> <b>C. </b><i>y</i> <i>x</i> . <b>D. </b><i>y x .</i> 2
<b>Câu 40.</b> <b>Câu nào sau đây đúng?</b>
<b>A. Hàm số </b><i>y a x b</i> 2 đồng biến khi <i>a</i>0 và nghịch biến khi <i>a</i>0.
<b>B. Hàm số </b><i>y a x b</i> 2 đồng biến khi <i>b</i>0 và nghịch biến khi<i>b</i>0.
<b>C. Với mọi </b><i>b</i>, hàm số <i>y</i> <i>a x b</i>2 nghịch biến khi <i>a</i>0.
<b>D. Hàm số </b><i>y a x b</i> 2 đồng biến khi <i>a</i>0 và nghịch biến khi <i>b</i>0.
<b>Câu 41.</b> Xét sự biến thiên của hàm số 2
1
<i>y</i>
<i><b>x . Mệnh đề nào sau đây đúng?</b></i>
<b>A. Hàm số đồng biến trên </b>
<b>B. Hàm số đồng biến trên </b>
<b>Câu 42.</b> Cho hàm số
1
<i>f x</i>
<i>x</i> <sub>. Khi đó:</sub>
<b>A. </b><i>f x tăng trên khoảng </i>
<b>C. </b> <i>f x giảm trên khoảng </i>
<b>Câu 43.</b> Xét sự biến thiên của hàm số 1
<i>x</i>
<i>y</i>
<b>D. Hàm số đồng biến trên </b>
2
16
2
<i>x</i>
<i>y</i>
<i>x</i>
<sub>. Kết quả nào sau đây đúng?</sub>
<b>A. </b>
15
(0) 2; (1)
3
<i>f</i> <i>f</i>
. <b>B. </b>
11
(0) 2; ( 3)
24
<i>f</i> <i>f</i>
.
<b>C. </b> <i>f</i>
14
(0) 2; (1)
3
<i>f</i> <i>f</i>
.
<b>Câu 45.</b> Cho hàm số:
,
1
( )
1
,
1
<i>x</i>
<i>x</i>
<i>x</i>
<i>f x</i>
<i>x</i>
<i>x</i>
<sub></sub>
<sub></sub>
0
0
. Giá trị <i>f</i>
2
(0) 0; (2) , ( 2) 2
3
<i>f</i> <i>f</i> <i>f</i>
. <b>B. </b>
2 1
(0) 0; (2) , ( 2)
3 3
<i>f</i> <i>f</i> <i>f</i>
.
<b>C. </b>
1
(0) 0; (2) 1, ( 2)
3
<i>f</i> <i>f</i> <i>f</i>
. <b>D. </b> <i>f</i>
1
( ) 1
3
<i>f x</i> <i>x</i>
<i>x</i>
. Tập nào sau đây là tập xác định của
hàm số <i>f x</i>
<b>A. </b>
<b>Câu 47.</b> Hàm số <i>y</i> <i>x</i>2 <i>x</i> 20 6 có tập xác định là<i>x</i>
<b>A. </b>
.
<b>Câu 48.</b> Hàm số
3
2
<i>x</i>
<i>y</i>
<i>x</i>
có tập xác định là:
<b>A. </b>
<b>Câu 49.</b> Xét tính chẵn lẻ của hàm số:<i>y</i>2<i>x</i>33<i>x</i> . Trong các mệnh đề sau,1
tìm mệnh đề đúng?
<b>A. </b><i>y là hàm số chẵn.</i> <b>B. </b><i>y là hàm số lẻ.</i>
<b>C. </b><i>y là hàm số khơng có tính chẵn lẻ.</i> <b>D. </b><i>y là hàm số vừa chẵn vừa </i>
lẻ.
<b>A. </b><i>f x</i>