Tải bản đầy đủ (.doc) (7 trang)

Tiết 17-Chương 1-ĐS

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (158.08 KB, 7 trang )


t65
G v : Võ Thò Thiên Hương Ngày soạn : . . . . . . . .
Tiết : 1 7 Ngày dạy : . . . . . . . .


I/- Mục tiêu :
• Học sinh được tiếp tục củng cố các kiến thức cơ bản về căn thức bậc hai, ôn lí thuyết câu 4 và 5 .
• Tiếp tục luyện các kó năng về rút gọn biểu thức có chứa căn bậc hai, tìm điều kiện xác đònh của biểu thức, giải phương trình, giải
bất phương trình.
II/- Chuẩn bò :
* Giáo viên : - Bảng phụ ghi sẵn câu hỏi, bài tập, bài giải mẫu .
* Học sinh : - Ôn tập chương 1, làm câu hỏi và bài tập ôn tập chương. Bảng nhóm, máy tính .
III/- Tiến trình :
* Phương pháp : Vấn đáp kết hợp với thực hành theo cá nhân hoặc hoạt động nhóm .

HOẠT ĐỘNG CỦA THẦY HOẠT ĐỘNG CỦA TRÒ NỘI DUNG BỔ SUNG
HĐ 1 : Ôn tập lí thuyết và bài tập trắc nghiệm (8 phút)
- Gv nêu câu hỏi kiểm tra
4. Phát biểu và chứng minh đònh lí về
mối liên hệ giữa phép nhân và phép
khai phương. Cho VD ?

- Điền vào chỗ trống (. . .) để được
khẳng đònh đúng:

( )
2
2 3 4 2 3− + −
= . . . . . . . +
( )


2
3 .....−
= . . . . . . . + . . . . . . . = 1
- Gv gọi hs2 khi hs1 đang làm bài .
5 . Phát biểu và chứng minh đònh lí về
mối liên hệ giữa phép chia và phép
khai phương.
- Hai hs lên bảng kiểm tra .
- HS1 : Với a, b
0

. .a b a b=
Chứng minh như trang 13 SGK
VD : 9.25 9. 25 3.5 15= = =

( )
2
2 3 4 2 3− + −
= 2 - 3 +
( )
2
3 1−
= 2 - 3 + 3 - 1 = 1
- HS2 : Với a
0

và b > 0

a a
b

b
=
Chứng minh như trang 16 SGK .
. . . . .
.
. . . . .
.
. . . . .
.
. . . . .
.
. . . . .
.
. . . . .
.
. . . . .
.
. . . . .
.
. . . . .
.
. . . . .
.
. . . . .
- Hãy chọn kết quả đúng :
Giá trò của biểu thức :

1 1
2 3 2 3


+ −
bằng :
A. 4 B. -2 3 C. 0
- Gv nhận xét cho điểm .
- Gv nhấn mạnh sự khác nhau về điều
kiện b trong hai đònh lí. Chứng minh cả
hai đònh lí trên đều dựa trên đònh nghóa
CBHSH của một số không âm .

- Chọn B. -2 3
- Hs nhận xét , góp ý bài làm của bạn
.
. . . . .
.
. . . . .
.
. . . . .
.
. . . . .
.
. . . . .
.

t66
. . . . .
.
. . . . .
.
. . . . .
.

. . . . .
.
. . . . .
.
. . . . .
.
. . . . .
.

HĐ 2 : Luyện tập (35 phút)
* Dạng bài tập tính giá trò, rút gọn
biểu thức chứa chữ :
- Bài tập 73 trang 40 SGK
Rút gọn rồi tính giá trò của biểu thức
sau :
a)
2
9 9 12 4a a a− − + +
tại a =-9
b) 1 +
2
3
4 4
2
m
m m
m
− +



- Hs làm dưới sự hướng dẫn của gv

- Bài tập 73 trang 40 SGK
a)
2
9 9 12 4a a a− − + +
=
2
9( ) (3 2 )a a− − +
= 3
3 2a a− − +
Với a = -9 thì :
3
( 9) 3 2( 9)− − − + −
= 3
9 15− −
= 3.3 – 15 = - 6
b) M = 1 +
2
3
4 4
2
m
m m
m
− +

. . . . .
.
. . . . .

.
. . . . .
.
. . . . .
.
. . . . .
.
. . . . .
.
. . . . .
.
. . . . .
.
. . . . .
tại m =1,5
- Bài tập 75c, d trang 41 SGK
- Cho hs hoạt động nhóm trong 8 phút
Chứng minh các đẳng thức sau :
c)
1
:
a b b a
a b
ab a b
+
= −

với a, b > 0 và a

b

d)
1 . 1 1
1 1
a a a a
a
a a
   
+ −
+ − = −
 ÷  ÷
 ÷  ÷
+ −
   
với a
0

và a
1≠
- Gv nhận xét rút kinh nghiệm cho hs .
- Bài tập 76 trang 41 SGK
Cho biểu thức : Q =
2 2
a
a b−

2 2 2 2
1 :
a b
a b a a b
 

− +
 ÷
− − −
 
với a > b > 0
a) Rút gọn Q
- Gv hướng dẫn cho hs các bước thực
hiện :
- Nêu thứ tự thực hiện các phép tính
trong biểu thức Q

- Hs hoạt động theo nhóm . Nửa lớp
làm câu a, nửa lớp làm câu b .


- Đại diện hai nhóm trình bày bài
giải, hs lớp nhận xét và sửa bài ..
- Hs trả lời theo câu hỏi của gv và đọc
phép biến đổi cho gv ghi bảng .
- Thực hiện phép tính trong ngoặc,
sau đó đến phép chia, cuối cùng là
= 1 +
2
3
( 2)
2
m
m
m



đk: m

2
= 1 +
3
2
2
m
m
m


* Nếu m
2≥
thì
2 2m m− = −
M = 1 +
( )
3
2
2
m
m
m


= 1 + 3m
* Nếu m
2<

thì
2 2m m− = −
M = 1 +
( )
3
2
2
m
m
m


= 1 - 3m
m = 1,5 < 2 thì M =1 – 3. 1,5 = -3,5
- Bài tập 75c, d trang 41 SGK
c) VT =
( )
( )
.
ab a b
a b
ab
+

=
( )
( ).a b a b+ −
= a – b =VP
d) VT =
( 1) ( 1)

1 . 1
1 1
a a a a
a a
   
+ −
+ −
 ÷  ÷
 ÷  ÷
+ −
   
=
( ) ( )
1 1a a+ −
= 1 – a = VP

- Bài tập 76 trang 41 SGK

a)
Q =

=

=
2 2
a
a b−
( )
2 2 2
2 2

a a b
b a b
− −



=
2 2
a
a b−
2
2 2
b
b a b


.
. . . . .
.
. . . . .
.
. . . . .
.
. . . . .
.
. . . . .
.
. . . . .
.
. . . . .

.
. . . . .
.
. . . . .
.
. . . . .
.
. . . . .
.
. . . . .
.
. . . . .
.
. . . . .
.
. . . . .
.

t67
. . . . .
.
. . . . .
.
. . . . .
.
. . . . .
.
. . . . .
.
. . . . .

.
. . . . .
2 2 2 2 2 2
1 :
 
− +
 ÷
− − − −
 
a a b
a b a b a a b
2 2 2 2
2 2 2 2
.
− + − −

− −
a a b a a a b
b
a b a b
- Vậy bước đầu tiên ta cần phải làm gì

- Nhận xét hai biểu thức ở tử là

2 2
a b a− +

2 2
a a b− −
- Đến đây ta có thể làm gì ?

- Chú ý hs còn có thể rút gọn tiếp tục .
b) Xác đònh giá trò của Q khi a = 3b -
- Yêu cầu hs tính câu b

- Bài tập :
(gv đưa đề bài trên bảng phụ)
Cho A =
3
1
x
x

+
a) Tìm điều kiện xác đònh của A
b) Tìm x để A =
1
5

- Bài tập 108 trang 20 SBT
C=
9
:
9
3
x x
x
x
 
+
+

 ÷
 ÷

+
 
3 1 1
3
x
x x x
 
+

 ÷
 ÷

 

với x > 0 và x
9

a) Rút gọn C
- Gv gợi ý cho hs phân tích biểu thức,
nhận xétvề thứ tự phép tính, về các mẫu
thức và xác đònh mẫuthức chung .
- Cho một hs lên bảng thực hiện .
b) Tìm x sao cho C < -1
- Gv hướng dẫn cho hs làm câu b
phép trừ .
- Qui đồng mẫu thức trong ngoặc và
có thể đồng thời thưc hiện phép nhân

cho nghòch đảo .
- Dạng HĐT số 3, ta có :
(
2 2
a b a− +
) (
2 2
a a b− −
)
= a
2
– (a
2
–b
2
)
- Qui đồng mẫu thức rồi thu gọn .
- Hs trả lời miệng câu a)
- Một hs lên bảng thực hiện câu b) .

- Một hs lên bảng thực hiện câu a) .
Hs lớp làm bài vào vở.
a) C =
9
:
3 (3 )(3 )
x x
x x x
 
+

+
 ÷
 ÷
+ − +
 
:
3 1 1
( 3)
x
x x x
 
+

 ÷
 ÷

 
=
(3 ) 9
:
(3 )(3 )
x x x
x x
 
− + +
 ÷
 ÷
+ −
 
:

3 1 ( 3)
( 3)
x x
x x
 
+ − −
 ÷
 ÷

 
=
2
2 2
ab b
b a b


=
2 2
a b
a b


=
( )
2
.
a b
a b a b


− +
=
a b
a b

+
b) Thay a = 3b vào Q
Q =
3 2 2
4 2
3
b b b
b
b b

= =
+
- Bài tập :
a) A =
3
1
x
x

+
xác đònh
0x
⇔ ≥
b)
1

5
A = ⇔

3
1
x
x

+
=
1
5
đk:
0x

5 15 1x x⇔ − = +

4 16x⇔ =
4x⇔ =

16x
⇔ =
(tmđk)
- Bài tập 108 trang 20 SBT
b) C < -1

3
2( 2)
x
x


+
< -1
đk: x> 0 ; x
9≠



3
2( 2)
x
x

+
+1 < 0


3 2 4
2( 2)
x x
x
− + +
+
< 0


4
2( 2)
x
x


+
< 0
.
. . . . .
.
. . . . .
.
. . . . .
.
. . . . .
.
. . . . .
.
. . . . .
.
. . . . .
.
. . . . .
.
. . . . .
.
. . . . .
.
. . . . .
.
. . . . .
.
. . . . .
.

. . . . .
.
. . . . .
.
. . . . .
.
. . . . .
.
. . . . .
.
. . . . .
.
. . . . .
.
. . . . .
.
. . . . .
.
. . . . .
.

=
3 9
(3 )(3 )
x x x
x x
− + +
+ −
.
( 3)

2 4
x x
x

+
=
3( 3)
(3 )(3 )
x
x x
+
+ −
.
( 3)
2( 2)
x x
x

+
C =
3
2( 2)
x
x

+
maø
2( 2) 0,x x+ > ∀ ∈
TXÑ
4 0x⇒ − < 4x⇔ >


16x⇔ >
(tmñk)
. . . . .
.
. . . . .
.
. . . . .
.
. . . . .
.
. . . . .
.

t68
. . . . .
.
. . . . .
.
. . . . .
.
. . . . .
.
. . . . .
.
. . . . .
.
. . . . .
.
. . . . .

.
. . . . .
.
. . . . .
.
. . . . .
.
. . . . .
.
. . . . .
.
. . . . .
.
. . . . .
.
. . . . .
.
. . . . .
.

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×