Tải bản đầy đủ (.doc) (5 trang)

Tiết 18-Chương 1-ĐS

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (159.63 KB, 5 trang )


t69
G v : Phạm Trọng Phúc Ngày soạn : . . . . . . . .
Tiết : 1 8 Ngày dạy : . . . . . . . .


I/- Mục tiêu :
• Kiểm tra kiến thức tiếp thu của học sinh, qua đó xác đònh kiến thức căn bản về căn thức bậc hai của học sinh .
• Rèn luyện cho hs tính cẩn thận, thành thạo các kó năng biến đổi đại số sơ cấp .
II/- Chuẩn bò :
* Giáo viên : - Đề bài, bảng phụ ghi các câu hỏi trắc nghiệm, đáp án .
* Học sinh : - Ôn tập chương 1, các dụng cụ học tập cần thiết .
III/- Tiến trình :
Kiến thức
Nhận biết Thông hiểu Vận dụng
Tổng
TN TL TN TL TN TL
Điều kiện có nghóa
2
0,5
1
0,25
3
0,75
Rút gọn và tính biểu thức
chứa CBH
2
0,5
4
1
2


0,5
1
3
9
5
Tìm x
2
3
1
1
3
4
Căn bậc ba
1
0,25
1
0,25
Tổng
5
1,25
7
4,75
4
4
16
10
ĐỀ KIỂM TRA 1 (thời gian : 45 phút )
ĐỀ I ĐỀ II BỔ SUNG
I/- TRẮC NGHIỆM : Khoanh tròn câu trả lời đúng
Câu 1 : 1 2x− có nghóa khi :

A. B.

C D.
I/- TRẮC NGHIỆM : Khoanh tròn câu trả lời đúng
Khoanh tròn chữ cái đứng trước kết quả đúng
Câu 1 : Căn thức
3
+
x
xác đònh khi :
A. x > -3 B. x = -3 C. x <
-3 D. x -3
. . . . . . .
. . . . . . .
. . . . . . .
. . . . . . .
. . . . . . .
. . . . . . .
1
2
x ≥
1
2
x =
1
2
x ≤
1
2
x <


5
x


Câu 2 : xác đònh khi :
A. B. x > 0
C. D.
Câu 3 : Điều kiện có nghóa của là :
A. B. x > 0
C. D.
Câu 4 : Rút gọn
( )
2
52

ta được :
A.
52

B.
5
- 2
C. -1 D. 1
Câu 5 :
22
16 ba
=
A. 4
ab


B. 4ab
C. -4
ab
D. -4ab
Câu 6 : Giá trò của biểu thức
2
( 3 2) 2 3− +
là:
A. 3
3 2−
B. 2 +
3
C. 2 + 3
3
D.
2 3−
Câu 7 : Giá trò của biểu thức
2
16 4 4 1a a a− + − +
tại a = -1 là :
A.
1−
B. 1
C. 7 D.
7−
Câu 8 : Tính
4520
+
=

A.
65
B. 5
5
C. 13
5
D. ± 5
5
Câu 9 : Tính
4
5
2
5
4
10
+
=
A. 12
20
41
B. 108
5
C. 5
5
D. 101
5
Câu 10 :. Tính
23
323



=
A. 3 B. -3
Câu 2 : xác đònh khi :
A. B. x 0
C. D.
Câu 3 : Để
2
2 x


có nghóa thì :
A. x

0 B. x

2
C. x

2 D. x > 2
Câu 4 :
( )
2
23

=
A. 1 B. -1
C.
23


D.
32

Câu 5 :
42
9 ba
=
A. 3
2
a b

B. 3ab
2

C. -3
2
ab
D. -3ab
2
Câu 6 : Tính
3218
+
=
A.
50
B. 14
C. 25
2
D. 7
2

Câu 7 : Tính
4
5
2
4
5
6
+
=
A. 4
5
B. 8
5
C. 8
4
5
D. 4
4
5
Câu 8 : Tính
35
535


=
A. 5 B.
5
C. -5 D. -
5
Câu 9 :

3 3
64a−
=
A. 4
a
B. 4a
C. - 4a D. 64a

Câu 10 : Giá trò của biểu thức
1
5 125
5

bằng :
A. 4 5 B. - 4 5
C. 0 D. một kết quả khác
t70
. . . . . . .
. . . . . . .
. . . . . . .
. . . . . . .
. . . . . . .
. . . . . . .
. . . . . . .
. . . . . . .
. . . . . . .
. . . . . . .
. . . . . . .
. . . . . . .
. . . . . . .

. . . . . . .
. . . . . . .
. . . . . . .
. . . . . . .
. . . . . . .
. . . . . . .
. . . . . . .
. . . . . . .
. . . . . . .
. . . . . . .
. . . . . . .
. . . . . . .
. . . . . . .
. . . . . . .
. . . . . . .
. . . . . . .
. . . . . . .
. . . . . . .
. . . . . . .
. . . . . . .
. . . . . . .
1
x
0x

x R
∀ ∈
0x ≠
0x


x R
∀ ∈
0x ≠
2
1x +
0x

x R
∀ ∈
0x ≠

C.
3
D. -
3
Câu 11 :
3 3
27a
=
A. 3a B. 3
a
C. - 3a D. 27a
Câu 12 : Tính
(5 2 2 5) 5 250+ −
=
A. 5 B. 10
C. -10 D. một kết quả khác
II /- TỰ LUẬN :
Câu 1 : (3 đ) Tìm x biết :
a) 9 4 3x x− =

b)
2
(2 3) 5x + =
Câu 2 : Cho biểu thức :
M =
3
1
1 1
x x x
x
x x
 

+ +
 ÷
 ÷

− +
 
với x
0≥
và x
1≠
a) Rút gọn M (2đ)
b) Tìm x để M = -1 (1đ)
Câu 11 : Giá trò của biểu thức

2
4 9 12 4a a a− + + +
tại a = - 4 là :

A. 6 B. - 6
C. 14 D.
14−
Câu 12 : Nếu
2
9 1 6 8x x+ − =
thì x bằng :
A. 3 B.
7
3

C. cả A và B D. không có giá trò x nào
II /- TỰ LUẬN :
Câu 1 : (3 đ) Chứng minh đẳng thức :

( )
1
8 5 2 20 . 5 3 10 3,3 10
10
 
− + − + = −
 ÷
 ÷
 

Câu 2 : Cho biểu thức :
P =
4
.
2 2 4

x x x
x x x
 

+
 ÷
 ÷
− +
 
với x >0 và x

4
a) Rút gọn P (3đ)
b) Tìm x để P > 3 (1đ)
t71
. . . . . . .
. . . . . . .
. . . . . . .
. . . . . . .
. . . . . . .
. . . . . . .
. . . . . . .
ĐÁP ÁN
ĐỀ I ĐỀ II BỔ SUNG
I/- TRẮC NGHIỆM :
1 2 3 4 5 6
C B D B A B
7 8 9 10 11 12
C B C C A B
II /- TỰ LUẬN :

Câu 1 : Tìm x biết :
a) x = 9
I/- TRẮC NGHIỆM :
1 2 3 4 5 6
D B D C A D
7 8 9 10 11 12
A B C B C C
II /- TỰ LUẬN :
Câu 1 : VT =
( )
3
2 2 5 2 2 5 . 5 10 10
10
 
− + − +
 ÷
 
. . . . . . .
. . . . . . .
. . . . . . .
. . . . . . .
. . . . . . .
. . . . . . . . .
. . . . .
. . . . . . .
t72
. . . . . . .
. . . . . . .
. . . . . . .
b) x

1
= 1 ; x
2
= - 4
Câu 2 :
a) M =
(1 ) (1 ) 3
(1 )(1 ) (1 )(1 )
x x x x x
x x x x
+ + − −

− + − +
=
3
(1 )(1 )
x x x x x
x x
+ + − − +
− +
= . . . . . . . . . .
M =
3
1 x

+
với x
0≥
và x
1≠

b) M = -1


3
1 x

+
= -1

3 1 x− = − −
2x⇔ =
4x⇔ =
(tmđk)
=
( )
3 2 2 5 . 5 0,3 10 10− + − −

=
3 10 10 0,3 10 10− + − −
=
3,3 10−
= VP
Câu 2 : a) P =
( 2) ( 2) 4
.
( 2)( 2) 2
x x x x x
x x x
 
+ + − −

 ÷
 ÷
− +
 
= . . . . . . . . . =
2
2
x
x
= x

b) P > 3 3x⇔ >
9x⇔ >
. . . . . . .
. . . . . . .
. . . . . . .
. . . . . . .
. . . . . . .
. . . . . . .
. . . . . . .
. . . . . . .
. . . . . . .
. . . . . . .
. . . . . . .
. . . . . . .
. . . . . . .
. . . . . . .

IV/- Thống kê kết quả :
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .

. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
V/- Rút kinh nghiệm :
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×