Tải bản đầy đủ (.docx) (5 trang)

Nội dung tự học môn Hóa của khối 10, khối 11, khối 12 (lần 3)

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (55.8 KB, 5 trang )

<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>

<b>CH</b>

<b>ƯƠ</b>

<b>NG 6: HIĐROCACBON KHÔNG NO</b>



<b>Câu 1: Vi t công th c c u t o và g i tên thay th c a các đ ng phân ng v i công th c phân t sau:</b>ế ứ ấ ạ ọ ế ủ ồ ứ ớ ứ ử
1.1. anken C4H8. 1.2. anken C5H10 1.3. ankin C4H6. 1.4. ankin C5H8.
<b>Câu 2: Vi t ph</b>ế ương trình hóa h c c a các ph n ng sau dọ ủ ả ứ ướ ại d ng công th c c u t o ứ ấ ạ <i>(g i tên s nọ</i> <i>ả</i>


<i>ph m h u c t o thành và xác đ nh s n ph m chính n u ph n ng t o thành h n h p s nẩ</i> <i>ữ</i> <i>ơ ạ</i> <i>ị</i> <i>ả</i> <i>ẩ</i> <i>ế</i> <i>ả ứ</i> <i>ạ</i> <i>ỗ</i> <i>ợ</i> <i>ả</i>
<i>ph m)ẩ</i> :


2.1. Cho etilen l n lầ ượt ph n ng v i: khí Hả ứ ớ 2, dung d ch Brị 2, khí HCl, nước và dung d ch KMnOị 4.
2.2. Cho propen l n lầ ượt ph n ng v i: khí Hả ứ ớ 2, dung d ch Brị 2, khí HCl, nước và dung d ch KMnOị 4.
2.3. Cho but-1-en l n lầ ượt ph n ng v i: khí Hả ứ ớ 2, dung d ch Brị 2, khí HCl, nước và dung d ch KMnOị 4.
2.4. Cho but-2-en l n lầ ượt ph n ng v i: khí Hả ứ ớ 2, dung d ch Brị 2, khí HCl, nước và dung d ch KMnOị 4.
2.5. Cho isobutilen l n lầ ượt ph n ng v i: khí Hả ứ ớ 2, dung d ch Brị 2, khí HCl, nước và dung d chị


KMnO4.


2.6. Ti n hành trùng h p l n lế ợ ầ ượt các ch t sau: etan, propilen, but-1-en, but-2-en, 2-metylpropen.ấ
<b>Câu 3: Vi t ph</b>ế ương trình hóa h c c a các ph n ng sau dọ ủ ả ứ ướ ại d ng công th c c u t o ứ ấ ạ <i>(g i tên s nọ</i> <i>ả</i>


<i>ph m h u c t o thành):ẩ</i> <i>ữ</i> <i>ơ ạ</i>


3.1. Đun nóng buta-1,3-đien v i khí hiđro d ớ ư<i>(xúc tác Ni)</i>.
3.2. Đun nóng isoprene v i khí hiđro d ớ ư<i>(xúc tác Ni)</i>.
3.3. Cho buta-1,3-đien ph n ng v i dung d ch brom d .ả ứ ớ ị ư


3.4. Cho buta-1,3-đien ph n ng v i dung d ch brom, t l mol 1:1 ả ứ ớ ị ỉ ệ <i>(theo ki u 1,2)ể</i> .
3.5. Cho buta-1,3-đien ph n ng v i dung d ch brom, t l mol 1:1 ả ứ ớ ị ỉ ệ <i>(theo ki u 1,4)ể</i> .
3.6. Cho buta-1,3-đien ph n ng v i khí hiđro clorua, t l mol 1:1 ả ứ ớ ỉ ệ <i>(theo ki u 1,4)ể</i> .
3.7. Cho isoprene ph n ng v i dung d ch brom, t l mol 1:1 ả ứ ớ ị ỉ ệ <i>(theo ki u 1,4)ể</i> .
3.8. Trùng h p buta-1,3-đien theo ki u 1,4 ợ ể <i>(xúc tác, áp su t, nhi t đ )ấ</i> <i>ệ ộ</i> .


3.9. Trùng h p isopren theo ki u 1,4 ợ ể <i>(xúc tác, áp su t, nhi t đ )ấ</i> <i>ệ ộ</i> .


<b>Câu 4: Vi t ph</b>ế ương trình hóa h c c a các ph n ng sau dọ ủ ả ứ ướ ại d ng công th c c u t o ứ ấ ạ <i>(g i tên s nọ</i> <i>ả</i>
<i>ph m h u c t o thành và xác đ nh s n ph m chính n u ph n ng t o thành h n h p s nẩ</i> <i>ữ</i> <i>ơ ạ</i> <i>ị</i> <i>ả</i> <i>ẩ</i> <i>ế</i> <i>ả ứ</i> <i>ạ</i> <i>ỗ</i> <i>ợ</i> <i>ả</i>
<i>ph m)ẩ</i> :


</div>
<span class='text_page_counter'>(2)</span><div class='page_container' data-page=2>

4.2. Đun nóng propin v i khí hiđro d ớ ư<i>(xúc tác Ni)</i>.
4.3. Đun nóng but-2-in v i khí hiđro d ớ ư<i>(xúc tác Ni)</i>.
4.4. Đun nóng axetilen v i khí hiđro d ớ ư<i>(xúc tác Pb/PbCO3)</i>.


4.5. Đun nóng propin v i khí hiđro d ớ ư<i>(xúc tác Pb/PbCO3)</i>.


4.6. Đun nóng but-2-in v i khí hiđro d ớ ư<i>(xúc tác Pb/PbCO3)</i>.


4.7. D n etin vào bình đ ng dung d ch brom d ẫ ự ị ư<i>(trong CCl4)</i>.


4.8. D n metylaxetilen vào bình đ ng dung d ch brom d ẫ ự ị ư<i>(trong CCl4)</i>.


4.9. D n but-1-in vào bình đ ng dung d ch brom d ẫ ự ị ư<i>(trong CCl4)</i>.


4.10. Cho axetilen ph n ng v i nả ứ ớ ước <i>(HgSO4, H2SO4 đ c 80ặ ở</i> <i>oC)</i>.


4.11. Cho axetilen ph n ng v i khí hiđro clorua d .ả ứ ớ ư


4.12. Cho axetilen ph n ng v i khí hiđro clorua, t l mol 1:1 ả ứ ớ ỉ ệ <i>(HgCl2, kho ng 200ả</i> <i>oC)</i>.


4.13. Nh h p ị ợ <i>(đime hóa)</i> axetilen <i>(xúc tác, nhi t đ )ệ ộ</i> .
4.14. Tam h p ợ <i>(trime hóa)</i> axetilen <i>(xúc tác, nhi t đ )ệ ộ</i> .
4.15. D n etin vào lẫ ượng d dung d ch AgNOư ị 3 trong NH3.
4.16. D n propin vào lẫ ượng d dung d ch AgNOư ị 3 trong NH3.


4.17. D n but-1-in vào lẫ ượng d dung d ch AgNOư ị 3 trong NH3.
4.18. Cho vinylaxetilen vào lượng d dung d ch AgNOư ị 3 trong NH3.
4.19. Đi u ch axetilen t khí metan.ề ế ừ


4.20. Đi u ch axetilen t canxi cacbuaề ế ừ


<b>Câu 5: Trình bày ph</b>ương pháp hóa h c đ phân bi t các ch t khí riêng bi t sau:ọ ể ệ ấ ệ
5.1. L u huỳnh đioxit, isobutan, propilen và axetilen.ư


5.2. But-2-in, propan, amoniac và but-1-in.
5.3. Propin, cacbonic, etan và buta-1,3-đien.


5.4. Sunfur , đimetyl axetilen, etyl axetilen và butan.ơ


5.5. Vinyl axetilen, metan, đimetyl axetilen và cacbon đioxit.
5.6. Hiđrosunfua, propin, but-2-en và etan.


5.7. Clo, etilen, metan và hiđro.


</div>
<span class='text_page_counter'>(3)</span><div class='page_container' data-page=3>

5.9. cacbon đioxit, butan, hiđro và nit .ơ
5.10. amoniac, cacbonic, axetilen và etilen .
5.11. Amoniac, propilen, etan và nit . ơ
5.12. Hiđrosunfua, sunfur , but-1-en và etan.ơ


<b>Câu 6: Bài toán xác đ nh anken:</b>ị


6.1. Xác đ nh công th c phân t , công th c c u t o và tên thông thị ứ ử ứ ấ ạ ường c a anken phân nhánh X,ủ
bi t t kh i h i c a X so v i oxi là 1,75.ế ỉ ố ơ ủ ớ


6.2. Anken Y ph n ng v i khí hiđro clorua cho m t s n ph m duy nh t có 38,378% kh i lả ứ ớ ộ ả ẩ ấ ố ượng


clo trong phân t . Xác đ nh công th c phân t , công th c c u t o và tên thay th c a Y.ử ị ứ ử ứ ấ ạ ế ủ


6.3. Anken Z ph n ng v i dung d ch brom ả ứ ớ ị <i>(trong CCl4) </i>cho m t s n ph m có 79,2079% kh iộ ả ẩ ố


lượng brom trong phân t . Xác đ nh công th c phân t , công th c c u t o và tên thôngử ị ứ ử ứ ấ ạ
thường c a Z.ủ


6.4. Anken T m ch phân nhánh, ph n ng v i nạ ả ứ ớ ước <i>(xúc tác axit)</i> cho m t s n ph m ancol duyộ ả ẩ
nh t có 15,686% kh i lấ ố ượng oxi trong phân t . Xác đ nh công th c phân t , c u t o và tênử ị ứ ử ấ ạ
thay th c a T.ế ủ


<b>Câu 7: Bài toán ph n ng c a anken </b>ả ứ ủ <i>(các th tích khí đ u đo đi u ki n chu n)ể</i> <i>ề</i> <i>ở ề</i> <i>ệ</i> <i>ẩ</i> :
7.1. Đ t cháy hồn tồn 1,4 lít anken X thu đố ược 4,5 gam nước. Xác đ nh CTPT c a X.ị ủ


7.2. Đ t cháy hoàn toàn 672 ml anken Y c n dùng v a đ 15,12 lít khơng khí. Xác đ nh CTPT c aố ầ ừ ủ ị ủ
Y.


7.3. Đ t cháy hoàn tồn 1,4 lít anken T thu đố ược 15,5 gam h n h p COỗ ợ 2 và H2O. Xác đ nh CTPT c aị ủ
T.


7.4. Cho 0,728 gam olefin Z ph n ng hoàn toàn v i 20 gam dung d ch brom 8,32% ả ứ ớ ị <i>(trong CCl4,</i>


<i>v a đ )ừ</i> <i>ủ</i> . Xác đ nh CTPT c a Z.ị ủ


7.5. D n 504 ml h i olefin T qua dung d ch brom d thì th y kh i lẫ ơ ị ư ấ ố ượng bình brom tăng 1,89
gam. Xác đ nh CTPT c a T.ị ủ


</div>
<span class='text_page_counter'>(4)</span><div class='page_container' data-page=4>

7.7. D n 0,728 gam olefin Z qua 500ml dung d ch 52 ml dung d ch brom 0,5M. Sau ph n ng,ẫ ị ị ả ứ
n ng đ dung d ch brom còn l i là 0,3M. Xác đ nh CTPT c a Z.ồ ộ ị ạ ị ủ



7.8. Đ t cháy hoàn toàn m gam anken X c n dùng v a đ V lít khí Oố ầ ừ ủ 2 thu được 6,4 lít h n h p khíỗ ợ
CO2 và h i nơ ước. Tính giá tr c a m và V.ị ủ


<b>Câu 8: Bài toán ph n ng c a ankin </b>ả ứ ủ <i>(các th tích khí đ u đo đi u ki n chu n)ể</i> <i>ề</i> <i>ở ề</i> <i>ệ</i> <i>ẩ</i> :


8.1. Đ t cháy hoàn toàn 5,98 gam ankin X c n dùng v a đ 64,4 lít khơng khí. Xác đ nh CTPT c aố ầ ừ ủ ị ủ
X.


8.2. Đ t hoàn toàn 1,08 gam ankin Y thu đố ược 4,6 gam h n h p COỗ ợ 2 và H2O. Xác đ nh CTPT c a Y.ị ủ
8.3. Cho 0,416 gam ankin Z ph n ng v a đ v i 40 gam dung d ch Brả ứ ừ ủ ớ ị 2 8,32%. Xác đ nh CTPT c aị ủ


Z.


8.4. D n h i ankin T qua dung d ch brom d thì th y kh i lẫ ơ ị ư ấ ố ượng bình brom tăng 3,375 gam và
kh i lố ượng brom ph n ng là 20 gam. Xác đ nh CTPT c a T.ả ứ ị ủ


8.5. Cho 4,8 gam R <i>(đ ng đ ng c a axetilen)ồ</i> <i>ẳ</i> <i>ủ</i> qua lượng d dung d ch AgNOư ị 3 trong NH3 thì thu
được 17,64 gam k t t a. Xác đ nh CTPT c a R.ế ủ ị ủ


8.6. D n 392 ml ank-1-in Z qua lẫ ượng d dung d ch AgNOư ị 3 trong NH3 thì thu được 2,8175 gam k tế
t a. Xác đ nh CTPT c a Z.ủ ị ủ


8.7. Cho 19,11 gam ankin Y ph n ng v i lả ứ ớ ượng d dung d ch AgNOư ị 3 trong NH3 thì thu được 176,4
gam k t t a. Xác đ nh công th c phân t c a Y.ế ủ ị ứ ử ủ


8.8. Cho 1,36 gam ankin Y ph n ng v i lả ứ ớ ượng d dung d ch AgNOư ị 3 trong NH3 thì thu được 3,5
gam k t t a. Xác đ nh công th c phân t c a Y.ế ủ ị ứ ử ủ


<b>M T S V N Đ C N L U Ý KHI LÀM BÀI:Ộ</b> <b>Ố Ấ</b> <b>Ề Ầ</b> <b>Ư</b>



1. Khi d n anken vào dung d ch brom:ẫ ị


<b>CnH2n + Br2 </b><b> CnH2nBr2</b>


· S mol Brố 2 ph n ng = s mol anken ph n ng.ả ứ ố ả ứ
· Kh i lố ượng bình brom tăng = kh i lố ượng anken.
2. Khi d n ankin vào dung d ch brom:ẫ ị


<b>CnH2n-2 + 2Br2 </b><b> CnH2n-2Br4</b>


</div>
<span class='text_page_counter'>(5)</span><div class='page_container' data-page=5>

· Kh i lố ượng bình brom tăng = kh i lố ượng ankin.


1. Khi d n anken vào dung d ch brom:ẫ ị


<b>CnH2n + Br2 </b><b> CnH2nBr2</b>


· S mol Brố 2 ph n ng = s mol anken ph n ng.ả ứ ố ả ứ
· Kh i lố ượng bình brom tăng = kh i lố ượng anken.


3. Khi d n ank-1-in ẫ <i>(khác axetilen) </i>vào dung d ch AgNOị 3 / NH3:


<b>CnH2n-2 + AgNO3 + NH3 </b><b> CnH2n-3Ag</b><b> + NH4NO3 </b>


· S mol k t t a ph n ng = s mol ankin ph n ng = x (mol).ố ế ủ ả ứ ố ả ứ
· kh i lố ượng ankin = (14n – 2) x = 14nx – 2x.


· kh i lố ượng k t t a = (14n + 105) x = 14nx + 105xế ủ


</div>

<!--links-->

×