Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (1.29 MB, 14 trang )
<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>
<b>CHUYÊN ĐỀ I: CĂN BẬC HAI - CĂN THỨC BẬC HAI </b>
<b>1. Căn bậc hai số học </b>
Căn bậc hai của một số không âm a là số x sao cho <i>x</i>2 <i>a. </i>
Số dương a có đúng hai căn bậc hai là hai số đối nhau: Số dương kí hiệu là <i>a, số âm kí hiệu </i> <i>là </i>
<i>a</i>
<i>. </i>
Số 0 có đúng một căn bậc hai là chính số 0, ta viết 0 0 <i>. </i>
Với số dương a, số <i>a đgl <b>căn bậc hai số học </b>của a. Số 0 cũng đgl căn bậc hai số học của 0 </i>
Với hai số không âm a, b, ta có: a < b <i>a</i> <i>b. </i>
<b>2. Căn thức bậc hai </b>
Với A là một biểu thức đại số, ta gọi <i>A là <b>căn thức bậc hai</b> của A. </i>
<i>A xác định (hay có nghĩa) khi A lấy giá trị khơng âm. </i>
<i>A</i>2 <i>A</i> <sub> </sub><i>A<sub>A</sub></i> <i>neáu A<sub>neáu A</sub></i>0<sub>0</sub>
<b>Dạng 1: TÌM ĐIỀU KIỆN ĐỂ </b> <i>A</i><b> CĨ NGHĨA </b>
<i>A có nghĩa A</i>0
<i>A</i>
1 <i><sub> có nghĩa A > 0 </sub></i>
<b>Bài 1.</b> Với giá trị nào của x thì mỗi căn thức sau có nghĩa:
a) 3<i>x</i> b) 42<i>x</i> c) 3<i>x</i> 2
d) 3<i>x</i>1 e) 9<i>x</i>2 f) 6<i>x</i>1
<i>ĐS: a) x</i>0 <i>b) x</i>2 <i>c) x</i> 2
3
<i>d) x</i> 1
3
<i>e) x</i> 2
9
<i>f) x</i> 1
6
<b>Bài 2.</b> Với giá trị nào của x thì mỗi căn thức sau có nghĩa:
a) 2
2
<i>x</i>
<i>x</i>
<i>x</i>
b) <i>x</i> <i>x</i>
<i>x</i>2 2 c)
<i>x</i> <i><sub>x</sub></i>
<i>x</i>24 2
d)
<i>x</i>
2
3
1
e) <i>x</i>
4
2 3 f) <i>x</i>
2
1
<i>ĐS: a) x</i>2 <i>b) x</i>2 <i>c)x</i>2<i> </i> <i>d) x</i> 3
2
<i>e) x</i> 3
2
<i>f) x</i> 1
<b>Bài 3.</b> Với giá trị nào của x thì mỗi căn thức sau có nghĩa:
a) <i>x</i>21 b) 4<i>x</i>23 c) 9<i>x</i>26<i>x</i>1
d) <i>x</i>22<i>x</i>1 e) <i>x</i> 5 f) 2<i>x</i>21
<i>ĐS: a) x R</i> <i>b)x R</i> <i> </i> <i>c) x R</i> <i>d) x</i>1 <i>e) x</i> 5 <i>f) khơng có </i>
<b>Bài 4.</b> Với giá trị nào của x thì mỗi căn thức sau có nghĩa:
a) 4<i>x</i>2 b) <i>x</i>216 c) <i>x</i>23
d) <i>x</i>22<i>x</i>3 e) <i>x x</i>( 2) f) <i>x</i>25<i>x</i>6
<i>ĐS: a) </i> <i>x</i> 2 <i>b) </i> <i>x</i> 4 <i>c) </i> <i>x</i> 3 <i>d) x</i> 1<i> hoặc x</i>3<i> e) x</i> 2<i> hoặc x</i>0
<i> f) x</i>2<i> hoặc x</i>3
<b>Bài 5.</b> Với giá trị nào của x thì mỗi căn thức sau có nghĩa:
d) <i>x</i>2 <i>x</i>1 e)
<i>x</i> <i>x</i>2
1
9 12 4 f) <i>x</i> <i>x</i>
1
2 1
<i>ĐS: a) </i> <i>x</i> 1 <i>b) x</i> 2<i> hoặc x</i>4<i> c) </i> <i>x</i> 4 <i>d) x</i>1 <i>e) x</i> 3
2
<i>f) x</i>1
<b>Dạng 2: TÍNH GIÁ TRỊ BIỂU THỨC </b>
<i>Áp dụng: </i> <i>A</i>2 <i>A</i> <i>A<sub>A</sub></i> <i>neáu A<sub>neáu A</sub></i>0<sub>0</sub>
<b>Bài 1.</b> Thực hiện các phép tính sau:
a) 0,8 ( 0,125) 2 b) ( 2) 6 c)
d)
2
2 2 3 e)
2
2
2
f)
2
0,1 0,1
<i>ĐS: a) </i>0,1 <i>b) 8 </i> <i>c) </i>2 3 <i>d) </i>3 2 2 <i>e) </i> 1 1
2
2 <i>f) </i> 0,1 0,1
<b>Bài 2.</b> Thực hiện các phép tính sau:
a)
2 2
3 2 2 3 2 2 b)
2 2
5 2 6 5 2 6
c)
2 2
2 3 1 3 d)
2 2
3 2 1 2
e)
2 2
5 2 5 2 f)
2 2
2 1 2 5
<i>ĐS: a) 6 </i> <i>b) </i>4 6 <i>c) 1 </i> <i>d) 4 </i> <i>e) </i>2 5 <i>f) </i>2 2 4
<b>Bài 3.</b> Thực hiện các phép tính sau:
a) 5 2 6 5 2 6 b) 7 2 10 7 2 10 c) 4 2 3 4 2 3
d) 24 8 5 9 4 5 e) 17 12 2 9 4 2 f) 6 4 2 22 12 2
<i>ĐS: a) </i>2 2 <i>b) </i>2 2 <i>c) </i>2 3<i> d) </i>3 5 4
<b>Dạng 3: RÚT GỌN BIỂU THỨC </b>
<i>Áp dụng: </i> <i>A</i>2 <i>A</i> <i>A<sub>A</sub></i> <i>neáu A<sub>neáu A</sub></i>0<sub>0</sub>
<i>Chú ý: Xét các trường hợp A ≥ 0, A < 0 để bỏ dấu giá trị tuyệt đối. </i>
<b>Bài 1.</b> Rút gọn các biểu thức sau:
a) <i>x</i> 3 <i>x</i>26<i>x</i>9 (<i>x</i>3) b) <i>x</i>24<i>x</i> 4 <i>x</i>2 ( 2 <i>x</i> 0)
c) <i>x</i> <i>x</i> <i>x</i>
<i>x</i>
2 <sub>2</sub>
1 ( 1)
1
<sub></sub>
d)
<i>x</i> <i>x</i>
<i>x</i> <i>x</i>
<i>x</i>
2 <sub>4</sub> <sub>4</sub>
2 ( 2)
2
<i>ĐS: a) 6 </i> <i>b) 2 </i> <i>c) 1 </i> <i>d) </i>1<i>x</i>
<b>Bài 2.</b> Cho biểu thức <i>A</i> <i>x</i>22 <i>x</i>2 1 <i>x</i>22 <i>x</i>21.
a) Với giá trị nào của x thì A có nghĩa?
b) Tính A nếu <i>x</i> 2.
<b>Bài 3.</b> Cho 3 số dương <i>x y z</i>, , thoả điều kiện: <i>xy yz zx</i> 1. Tính:
<i>A x</i> <i>y</i> <i>z</i> <i>y</i> <i>z</i> <i>x</i> <i>z</i> <i>x</i> <i>y</i>
<i>x</i> <i>y</i> <i>z</i>
2 2 2 2 2 2
2 2 2
(1 )(1 ) (1 )(1 ) (1 )(1 )
1 1 1
<i>ĐS: A</i>2<i>. Chú ý: </i>1<i>y</i>2 (<i>xy yz zx</i> )<i>y</i>2(<i>x y y z</i> )( )<i>, </i>
<i> </i> 1<i>z</i>2 (<i>y z z x</i> )( )<i>, </i>1<i>x</i>2 (<i>z x x y</i>)( )
<b>Dạng 4: GIẢI PHƯƠNG TRÌNH </b>
<i>Áp dụng: </i> <i>A</i>2 <i>A; </i> <i>A</i>2 <i>B</i>2 <i>A</i> <i>B; </i>
<i>A</i> <i>B</i> <sub> </sub> <i>A<sub>A B</sub></i>0 (<i>hay B</i>0)
<i> </i>
<i>B</i>
<i>A B</i>
<i>A B</i>2
0
<sub></sub>
<i>A B</i><sub> </sub><i>A<sub>A B</sub></i>0 <i>hay</i> <sub></sub><i>A<sub>A</sub></i>0<i><sub>B</sub></i>
<i>B</i>
<i>A B</i><sub> </sub> <i><sub>A B hay A</sub></i>0 <i><sub>B</sub></i>
<i>A</i> <i>B</i> <i>A B hay A</i> <i>B</i> <i>A B</i> <i>A</i>
<i>B</i> 0
0
0
<sub> </sub>
<i>A</i> <i>B</i> <sub> </sub>0 <i><sub>B</sub>A</i> <sub>0</sub>0
<b>Bài 1.</b> Giải các phương trình sau:
a) (<i>x</i>3)2 3 <i>x</i> b) 4<i>x</i>220<i>x</i>25 2 <i>x</i>5 c) 1 12 <i>x</i>36<i>x</i>2 5
d) <i>x</i>2 <i>x</i> 1 2 e) <i>x</i>2 <i>x</i> 1 <i>x</i> 1 1 f) <i>x</i>2 1<i>x</i> 1 1 <i>x</i>
2 16 4
<i>ĐS: a) x</i>3 <i>b) x</i> 5
2
<i>c) x</i> 1;<i>x</i> 2
3
<i>d) x</i>2 <i>e) x</i>2 <i>f) x</i> 1
4
<b>Bài 2.</b> Giải các phương trình sau:
a) 2<i>x</i> 5 1<i>x</i> b) <i>x</i>2 <i>x</i> 3<i>x</i> c) 2<i>x</i>2 3 4<i>x</i>3
d) 2<i>x</i> 1 <i>x</i>1 e) <i>x</i>2 <i>x</i> 6 <i>x</i>3 f) <i>x</i>2 <i>x</i> 3<i>x</i>5
<i>ĐS: a) x</i> 4
3
<i> b) x</i> 3 <i>c) x</i>2 <i>d) vô nghiệm e) x</i>3 <i>f) vơ nghiệm </i>
<b>Bài 3.</b> Giải các phương trình sau:
a) <i>x</i>2 <i>x x</i> b) 1<i>x</i>2 <i>x</i> 1 c) <i>x</i>24<i>x</i> 3 <i>x</i> 2
d) <i>x</i>2 1 <i>x</i>2 1 0 e) <i>x</i>2 4 <i>x</i> 2 0 f) 1 2 <i>x</i>2 <i>x</i> 1
<i>ĐS: a) x</i>0 <i>b) x</i>1 <i>c) vô nghiệm d) x</i> 1;<i>x</i> 2 <i>e) x</i>2<i> f) vô nghiệm </i>
<b>II. LIÊN HỆ GIỮA PHÉP KHAI PHƯƠNG VÀ PHÉP NHÂN, PHÉP CHIA </b>
Khai phương một tích: <i>A B</i>. <i>A B A</i>. ( 0,<i>B</i>0)<i> </i>
<i> Nhân các căn bậc hai: </i> <i>A B</i>. <i>A B A</i>. ( 0,<i>B</i>0)
Khai phương một thương: <i>A</i> <i>A A</i> <i>B</i>
<i>B</i> <i><sub>B</sub></i> ( 0, 0)
<i> Chia hai căn bậc hai: </i> <i>A</i> <i>A A</i> <i>B</i>
<i>B</i>
<b>Dạng 1: THỰC HIỆN PHÉP TÍNH </b>
<b>Bài 1.</b> Thực hiện các phép tính sau:
a) 12 2 27 3 75 9 48 b) 2 3( 27 2 48 75) c)
2
3 5 3 5 f)
2
11 7 11 7
<i>ĐS: a) </i>13 3<i> b) </i>36<i> </i> <i>c) </i>11 4 6 <i> d) </i>2 2 3 <i>e) </i>10<i> </i> <i>f) </i>2 7 4
<b>Bài 2.</b> Thực hiện các phép tính sau:
a) 2 5 125 80 605 b) 15 216 33 12 6 c) 8 32 25 12 4 192
d) 2 3
<i>ĐS: a) </i>4 5 <i>b) </i> 6<i> </i> <i>c) 0 </i> <i>d) 2 </i> <i>e) </i> 10<i> f) 14 </i>
<b>Bài 3.</b> Thực hiện các phép tính sau:
a) 10 2 10 8
5 2 1 5
<sub></sub>
b)
2 8 12 5 27
18 48 30 162
<sub></sub>
c)
2 3 2 3
2 3 2 3
d) 3 5 . 3
10 2
e)
1 1
2 2 3 2 2 3
f)
5 2 8 5
2 5 4
<i>ĐS: a) –2 </i> <i>b) </i> 6
2
<i>c) 4 </i> <i>d) 1 </i>
<b>Bài 4.</b> Thực hiện các phép tính sau:
a) <i>A</i> 12 3 7 12 3 7 b) <i>B</i> 4 10 2 5 4 10 2 5
<i>ĐS: Chứng tỏ A</i>0,<i>B</i>0,<i>C</i> 0<i>. Tính A B C</i>2, ,2 2 <i>A</i> 6<i>; B</i> 5 1 <i>, C</i> 10
<b>III. RÚT GỌN BIỂU THỨC CHỨA CĂN THỨC BẬC HAI </b>
<i>Để rút gọn biểu thức có chứa căn thức bậc hai, ta cần biết vận dụng thích hợp các phép biến đổi đơn </i>
<i>giản như: đưa thừa số ra ngoài dấu căn, đưa thừa số vào trong dấu căn, khử căn ở mẫu và trục căn thức ở </i>
<i>mẫu để làm xuất hiện các căn thức bậc hai có cùng một biểu thức dưới dấu căn. </i>
<b>Bài 1.</b>Cho biểu thức: <i>A</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>x</i>
<i>x</i>
<i>x</i> <i>x</i>
1 2 2 5
4
2 2
.
a) Tìm x để biểu thức A có nghĩa. b) Rút gọn biểu thức A. c) Tìm x để <i>A</i>2.
<i>x</i>
3
2
<i> </i> <i>c) x</i>16
<b>Bài 2.</b>Cho biểu thức: <i>A</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>x</i>
<i>x</i> <i><sub>x</sub></i> <i><sub>x</sub></i>
2
2 2 <sub>.</sub>(1 )
1 <sub>2</sub> <sub>1</sub> 2
<sub></sub> <sub></sub> <sub></sub>
<sub></sub> <sub></sub>
<sub></sub> <sub></sub>
.
a) Rút gọn A nếu <i>x</i>0,<i>x</i>1. b) Tìm x để A dương c) Tìm giá trị lớn nhất của A.
<i>ĐS: a) A</i> <i>x x</i> <i>b) </i>0 <i>x</i> 1 <i>c) </i>max<i>A</i> 1 <i>khi x</i> 1
4 4
<i>. </i>
<b>Bài 3.</b>Cho biểu thức: <i>A</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>x</i>
<i>x</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>x</i>
2 9 3 2 1
5 6 2 3
a) Rút gọn A. b) Tìm x để <i>A</i>1.
<i>ĐS: a) A</i> <i>x</i>
<i>x</i>
1
3
<i>b) </i>0 <i>x</i> 9;<i>x</i>4<i>. </i>
<b>Bài 4.</b>Cho biểu thức: <i>A</i> <i>a a</i> <i>a a</i> <i>a</i> <i>a</i> <i>a</i>
<i>a</i> <i>a</i> <i>a</i> <i>a</i> <i>a</i> <i>a</i> <i>a</i>
1 1 1 1 1
1 1
<sub></sub> <sub></sub>
<sub></sub> <sub></sub>.
a) Rút gọn A. b) Tìm a để <i>A</i>7 c) Tìm a để <i>A</i>6.
<i>ĐS: a) A</i> <i>a</i> <i>a</i>
<i>a</i>
2 2 2
<i>b) a</i> 4;<i>a</i> 1
4
<i>c) a</i>0,<i>a</i>1<i>. </i>
<b>Bài 5.</b>Cho biểu thức: <i>A</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>x</i>
<i>x</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>x</i>
15 11 3 2 2 3
2 3 1 3
.
a) Rút gọn A. b) Tìm x để <i>A</i> 1
2
.
<i>ĐS: a) A</i> <i>x</i>
<i>x</i>
2 5
3
<i>b) x</i>
1
121
<i>. </i>
<b>Bài 6.</b>Cho biểu thức: <i>A</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>x</i>
<i>x</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>x</i>
3 2 2
1 :
1 2 3 5 6
<sub></sub> <sub></sub> <sub></sub>
.
a) Rút gọn A. b) Tìm x để <i>A</i>0.
<i>ĐS: a) A</i> <i>x</i>
<i>x</i>
2
1
<i>b) </i>0 <i>x</i> 4<i>. </i>
<b>Bài 7.</b>Cho biểu thức: <i>A</i> <i>a</i> <i>a</i> <i>a</i> <i>a</i>
<i>a</i> <i>a</i> <i>a</i>
2 <sub>2</sub>
1
1
.
a) Rút gọn A. b) Tìm a để <i>A</i>2. c) Tìm giá trị nhỏ nhất của A.
<i>ĐS: a) A a</i> <i>a</i> <i>b) a</i>4 <i>c) </i>min<i>A</i> 1 <i>khi a</i> 1
4 4
<i>. </i>
<b>Bài 8.</b>Cho biểu thức: <i>A</i> <i>a</i> <i>a</i> <i>a</i>
<i>a</i> <i>a</i> <i>a</i>
2
1 1 1
2 <sub>2</sub> <sub>1</sub> <sub>1</sub>
<sub></sub> <sub></sub>
<sub></sub> <sub> </sub> <sub></sub>
.
a) Rút gọn A. b) Tìm a để <i>A</i>0. c) Tìm a để <i>A</i> 2.
<i>ĐS: a) A</i> <i>a</i>
<i>a</i>
1
<i> </i> <i>b) a</i>1 <i>c) a</i> 3 2 2<i>. </i>
<b>Bài 9.</b>Cho biểu thức: <i>A</i> <i>a</i> <i>a</i> <i>a a</i> <i>a a a</i> <i>a</i>
<i>a</i> <i><sub>a a</sub></i> <i><sub>a</sub></i>
2 1 2
1 .
1 <sub>1</sub> <sub>2</sub> <sub>1</sub>
<sub></sub> <sub></sub> <sub></sub> <sub></sub> <sub></sub>
<sub></sub> <sub></sub>
<sub></sub> <sub></sub>
.
a) Rút gọn A. b) Tìm a để <i>A</i> 6
1 6
. c) Chứng minh rằng <i>A</i>
2
3
.
<i>ĐS: </i>
<b>Bài 10.</b>Cho biểu thức: <i>A</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>x</i>
<i>x</i> <i><sub>x</sub></i> <i><sub>x</sub></i> <i><sub>x</sub></i> <i><sub>x</sub></i>
5 <sub>1 :</sub> 25 3 5
25 <sub>2</sub> <sub>15</sub> <sub>5</sub> <sub>3</sub>
<sub></sub> <sub></sub> <sub></sub> <sub></sub>
<sub></sub> <sub> </sub> <sub></sub>
<sub></sub> <sub></sub> <sub></sub> <sub></sub>
.
a) Rút gọn A. b) Tìm x để <i>A</i>1.
<i>ĐS: a) A</i>
<i>x</i>
5
3
<b>Bài 11.</b>Cho biểu thức: <i>A</i> <i>a</i> <i>a</i>
<i>a</i> <i>a</i> <i>a</i> <i>a</i>
1 1 <sub>:</sub> 1 2
1 2 1
<sub></sub> <sub> </sub> <sub></sub>
<sub> </sub> <sub></sub>.
a) Rút gọn A. b) Tìm a để <i>A</i> 1
6
.
<i>ĐS: a) A</i> <i>a</i>
<i>a</i>
2
3
<i>b) a</i>16<i>. </i>
<b>Bài 12.</b>Cho biểu thức: <i>A</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>x</i>
<i>x</i> <i>x</i> <i><sub>x</sub></i>2 <i>x</i> <i>x</i>
1 1 <sub>:</sub> 2 1
1 1 <sub>1</sub> 1 1
<sub></sub> <sub> </sub> <sub></sub>
<sub></sub>
.
a) Rút gọn A. b) Tính giá trị của A khi <i>x</i> 3 8. c) Tìm x để <i>A</i> 5.
<i>ĐS: a) </i> <sub>2</sub>
1
4
<i>x</i>
<i>x</i>
<i>b) x</i> 2 <i>c) x</i> 1 ;5 <i>x</i> 5<i>. </i>
<b>Bài 13.</b> Cho biểu thức: <i>B</i> <i>x</i> <i>y</i> <i>xy</i> <i>x</i> <i>y</i> <i>x y</i>
<i>x</i> <i>y</i> : <i>xy y</i> <i>xy x</i> <i>xy</i>
<sub></sub> <sub></sub>
.
a) Rút gọn B. b) Tính giá trị của B khi <i>x</i>3,<i>y</i> 4 2 3.
<i>ĐS: a) B</i> <i>y</i> <i>x</i> <i>b) B</i>1<i>. </i>
<b>Bài 14.</b> Cho biểu thức: <i>B</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>x</i>
<i>xy</i> <i>y x</i> <i>x</i> <i>xy</i> <i>y</i> <i>x</i>
3 <sub>2</sub> <sub>1</sub>
.
2 2 2 1
.
a) Rút gọn B. b) Tìm tất cả các số nguyên dương x để <i>y</i>625 và <i>B</i>0,2.
<i>ĐS: a) B</i> <i>x</i>
<i>y</i>
<i> b) x</i>
<b>Bài 15.</b>Cho biểu thức: <i>B</i> <i>x</i> <i>y x x y</i> <i>y</i>
<i>x y</i>
<i>x</i> <i>y</i> <i>x</i> <i>y</i> <i><sub>x y</sub></i> <i><sub>xy</sub></i>
3 3
3 3
1 1 <sub>.</sub> 2 1 1 <sub>:</sub>
<sub></sub> <sub></sub> <sub></sub>
<sub></sub> <sub></sub>
<sub></sub> <sub></sub> <sub></sub>
.
a) Rút gọn B. b) Cho <i>x y</i>. 16. Xác định x, y để B có giá trị nhỏ nhất.
<i>ĐS: </i>
<b>Bài 16.</b>Cho biểu thức: <i>B</i> <i>ab</i> <i>ab</i> <i>a b</i>
<i>a</i> <i>b a a b b</i> <i>a</i> <i>b a a b b</i> <i>a</i> <i>ab b</i>
1 3 <sub>.</sub> 1 3 <sub>:</sub>
<sub></sub>
<sub></sub> <sub> </sub> <sub></sub>
a) Rút gọn B. b) Tính B khi <i>a</i>16,<i> b</i>4.
<i>ĐS: </i>
<b>Bài 17.</b>Cho biểu thức:
<i>x</i> <i>y</i> <i>xy</i>
<i>x</i> <i>y</i>
<i>x y</i>
<i>B</i>
<i>y x</i>
<i>x</i> <i>y</i> <i>x</i> <i>y</i>
2
3 3
:
<sub></sub> <sub></sub>
<sub></sub> <sub></sub>
.
a) Rút gọn B. b) Chứng minh <i>B</i>0.
<i>ĐS: </i>
<b>Bài 18.</b>Cho biểu thức: <i>B</i> <i>a</i> <i>ab</i> <i>a</i> <i>a</i> <i>ab</i> <i>a</i>
<i>ab</i> <i>ab</i> <i>ab</i> <i>ab</i>
1 <sub>1 :</sub> 1 <sub>1</sub>
1 1 1 1
<sub></sub> <sub></sub> <sub></sub> <sub></sub>
<sub></sub> <sub> </sub> <sub></sub>
.
a) Rút gọn B. b) Tính giá trị của B nếu <i>a</i> 2 3 và <i>b</i> 3 1
1 3
<b>V. CĂN BẬC BA </b>
Căn bậc ba của một số a là số x sao cho <i>x</i>3<i>a. </i>
Mọi số a đều có duy nhất một căn bậc ba.
<i>A B</i> 3 <i>A</i>3<i>B</i> 3 <i>A B</i>. 3 <i>A B</i>.3 Với B 0 ta có: <i>A</i> <i>A</i>
<i>B</i> <i><sub>B</sub></i>
3
3
3
<b>Dạng 1: THỰC HIỆN PHÉP TÍNH </b>
<i>Áp dụng: </i>3 3<i>a</i> <i>a; </i>
3 <sub></sub>
<i> và các hằng đẳng thức: </i>(<i>a b</i> )3<i>a</i>33<i>a b</i>2 3<i>ab</i>2<i>b</i>3<i>, </i> (<i>a b</i> )3<i>a</i>33<i>a b</i>2 3<i>ab</i>2<i>b</i>3
<i> </i> <i>a</i>3<i>b</i>3(<i>a b a</i> )( 2<i>ab b</i> 2)<i>, </i> <i>a</i>3<i>b</i>3 (<i>a b a</i>)( 2<i>ab b</i> 2)
<b>Bài 1.</b> Thực hiện các phép tính sau:
a) 3( 2 1)(3 2 2) b) 3(4 2 3)( 3 1) c) 36431253216
d)
3 3
3<sub>4 1</sub><sub></sub> <sub></sub> 3<sub>4 1</sub><sub></sub>
e)
a) <i>A</i>32 532 5 b) <i>B</i>39 4 5 39 4 5
c) <i>C</i> (2 3). 26 15 33 d) <i>D</i> 33 9 125 3 3 9 125
27 27
<i>ĐS: a) A</i>1<i>. Chú ý: </i>
3
1 5
2 5
2
<i>b) B</i>3<i>. Chú ý: </i>
3
3 5
9 4 5
2
<sub></sub>
<i> c) C</i>1<i>. Chú ý: </i>26 15 3 (2 3)3<i> </i>
<i> d) D</i>1<i>. Đặt a</i> 33 9 125
27
<i>, b</i> 3 3 9 125
27
<i>a</i>3 <i>b</i>3 6,<i>ab</i> 5
3
<i>. Tính D</i>3<i>. </i>
<b>BÀI TẬP ƠN CHƯƠNG I </b>
<b>Bài 1.</b> Rút gọn các biểu thức sau:
a) 20 45 3 18 72 b) ( 28 2 3 7) 7 84 c)
6 5 120
d) 1 1 3 2 4 200 :1
2 2 2 5 8
<i>ĐS: a) </i>15 2 5 <i>b) </i>21<i> </i> <i>c) </i>11 <i>d) </i>54 2
<b>Bài 2.</b> Rút gọn các biểu thức sau:
a) 1 1
5 3 5 3 b)
4 2 3
6 2
c)
1 2 2
2 3 6 3 3
<i>ĐS: a) </i> 3 <i>b) </i> 2
2 <i> </i> <i>c) </i>
3
1
a)
2 2 3 2 1 2 2 2 6 9 b) 2 3 2 3 6
c)
4 4 <sub>8</sub>
2 5 2 5
d) 11 6 2 11 6 2 6
<i>ĐS: Biến đổi VT thành VP. </i>
<b>Bài 4.</b> Cho biểu thức: <i>A</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>x</i>
<i>x</i> <i>x</i> <i><sub>x</sub></i>2
2 1 3 11
3 3 <sub>9</sub>
<sub></sub> với <i>x</i> 3.
a) Rút gọn biểu thức A. b) Tìm x để A < 2. c) Tìm x nguyên để A nguyên.
<i>ĐS: a) A</i> <i>x</i>
<i>x</i>
3
3
<i>b) </i> 6 <i>x</i> 3;<i>x</i> 3 <i>c) x</i> { 6; 0; 2; 4; 6; 12}<i> </i> <i>. </i>
<b>Bài 5.</b> Cho biểu thức: <i>A</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>x</i>
<i>x</i> <i>x</i> <i><sub>x</sub></i> <i>x</i>
2
2
1 1 4 1 <sub>.</sub> 2003
1 1 <sub>1</sub>
<sub></sub> <sub></sub> <sub></sub> <sub></sub> <sub></sub>
<sub></sub> <sub></sub>
<sub></sub>
.
a) Tìm điều kiện để biểu thức A có nghĩa. b) Rút gọn A.
c) Tìm x nguyên để A nhận giá trị nguyên.
<i>ĐS: a) x</i>0;<i>x</i> 1 <i>b) A</i> <i>x</i>
<i>x</i>
2003
<i>c) x</i> { 2003;2003}<i>. </i>
<b>Bài 6.</b> Tìm giá trị lớn nhất của biểu thức:
<i>A</i>
<i>x</i> <i>x</i>
1
1
ĐS: <i>A</i>
4
max
3
<i> khi x</i> 1
4
<i>. </i>
<b>Bài 7.</b> Tìm giá trị nhỏ nhất của biểu thức:
<i>A</i> 1 6 <i>x</i>9<i>x</i>2 9<i>x</i>212<i>x</i>4
<i>ĐS: Sử dụng tính chất </i> <i>a b</i> <i>a b, dấu "=" xảy ra ab</i>0<i>. </i>min<i>A</i> 1<i>khi</i> 1 <i>x</i> 2
3 3
<i>. </i>
<b>Bài 8.</b> Tìm x nguyên để biểu thức sau nhận giá trị nguyên:
<i>x</i>
<i>A</i>
<i>x</i>
1
3
ĐS: <i>x</i>{49;25;1;16;4}<i>. Chú ý: A</i> <i>x</i>
4
1
3
<i>. Để A Z thì </i> <i>x Z</i> <i> và </i> <i>x</i>3<i> là ước </i>
<i>của 4. </i>
<b>Bài 9.</b> Cho biểu thức: <i>Q</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>x</i>
<i>x</i>
<i>x</i> <i>x</i> <i>x</i>
2 2 <sub>.</sub> 1
1
2 1
<sub></sub> <sub></sub> <sub></sub>
<sub></sub> <sub></sub>
.
a) Rút gọn Q. b) Tìm số nguyên x để Q có giá trị nguyên. ĐS: a) <i>Q</i>
<i>x</i>
2
1
<i>b) x</i>{2;3}.
<b>Bài 10.</b> Cho biểu thức <i>M</i> <i>a</i>
<i>a</i> <i>a</i> <i>a</i> <i>a</i> <i>a</i>
1 1 <sub>:</sub> 1
1 2 1
<sub></sub> <sub></sub>
với <i>a</i>0,<i>a</i>1.
a) Rút gọn biểu thức M. b) So sánh giá trị của M với 1.
<i>ĐS: a) M</i> <i>a</i>
<i>a</i> <i>a</i>
1 <sub>1</sub> 1
<i>b) M</i>1<i>. </i>
<b>Bài 11.</b> Cho biểu thức <i>P</i> <i>x</i> <i>x</i>
<i>x</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>x x</i>
1 3 2 2
1 1 2 2 2
<sub></sub> <sub></sub> <sub></sub>
<sub></sub> <sub></sub>.
a) Tìm điều kiện để P có nghĩa. b) Rút gọn biểu thức P.
c) Tính giá trị của P với <i>x</i> 3 2 2.
<i>ĐS: a) x</i>1;<i>x</i>2;<i>x</i>3 <i>b) P</i> <i>x</i>
<i>x</i>
2
<b>Bài 12.</b> Cho biểu thức: <i>B</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>x</i>
<i>x</i> <i>x</i> <i>x</i>
<i>x</i>
3
3
2 1 <sub>.</sub> 1
1 1
1
<sub></sub> <sub></sub>
<sub></sub>
<sub> </sub> <sub></sub>
với <i>x</i>0 và <i>x</i>1.
a) Rút gọn B. b) Tìm x để B = 3. ĐS: a) <i>B</i> <i>x</i>1 <i>b) x</i>16<i>. </i>
<b>Bài 13.</b> Cho biểu thức: <i>A</i> <i>x</i> <i>y x x y</i> <i>y</i>
<i>x y</i>
<i>x</i> <i>y</i> <i>x</i> <i>y</i> <i><sub>x y</sub></i> <i><sub>xy</sub></i>
3 3
3 3
1 1 <sub>.</sub> 2 1 1 <sub>:</sub>
<sub></sub> <sub></sub> <sub></sub>
<sub></sub> <sub></sub>
<sub></sub> <sub></sub> <sub></sub>
với
<i>x</i> 0,<i>y</i>0.
a) Rút gọn A. b) Biết <i>xy</i>16. Tìm các giá trị của x, y để A có giá trị nhỏ nhất. Tìm giá trị đó.
<i>ĐS: a) </i> <i>x</i> <i>y</i>
<i>xy</i>
<i> </i> <i>b) </i>min<i>A</i> 1 <i>x y</i> 4.
<b>Bài 1: </b>a) Cho biểu thức A x 4
x 2
. Tính giá trị của A khi x = 36
b) Rút gọn biểu thức B x 4 : x 16
x 4 x 4 x 2
<sub></sub>
<sub></sub> <sub></sub>
(với x0; x16)
<b>Bài 2:</b> Rút gọn biểu thức 3 1 .
2 1
<i>P</i> <i>x</i>
<i>x</i> <i>x</i> <i>x</i>
<sub></sub> <sub></sub>
với <i>x</i>0 và <i>x</i>4.
<b>Bài 3:</b> Rút gọn biểu thức P = 1 + 1 : a + 1
2 a - a 2 - a a - 2 a
với a > 0 và a4.
<b>Bài 4:</b> Rút gọn : 1 1 4 1
1 1 2
<i>a</i> <i>a</i>
<i>P</i> <i>a</i>
<i>a</i> <i>a</i> <i>a a</i>
<sub></sub> <sub></sub>
<sub></sub> <sub></sub>
, (Với a > 0 , a 1)
<b>Bài 5: </b>Rút gọn Cho A = 1 1 . 2
2 2
<i>x</i>
<i>x</i> <i>x</i> <i>x</i>
<sub></sub>
<sub></sub> <sub></sub>
<b>Bài 6:</b> Cho biểu thức Q = 1 1 : 1 2
1
1 1 <i>x</i>
<i>x</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>x</i>
<sub></sub>
với x > 0 và x
a) Rút gọn Q.
b) Tính giá trị của Q với x = 7 – 4 3.
<b>Bài 7: </b>Rút gọn biểu thức Q x 2 x 2
x 2 x 1
<sub></sub> <sub></sub>
<sub></sub> <sub></sub> <sub></sub>
, với x0, x1
<b>Bài 8:</b> Rút gọn biểu thức: ( 1 2 ).( 3 2 1)
2 2 2
<i>a</i> <i>a</i>
<i>A</i>
<i>a</i> <i>a</i> <i>a</i> <i>a</i> với a>0,a 4
<b>Bài 9:</b> Cho biểu thức: B 2(x 4) x 8
x 3 x 4 x 1 x 4
với x ≥ 0, x ≠ 16.
<b>Bài 10.</b> Rút gọn biểu thức:A 1 a a 1 a a
a 1 a 1
<sub></sub><sub></sub> <sub></sub><sub></sub> <sub></sub><sub></sub>
, với a0, a1
<b>Một số bài tập rút gọn tự luyện có hướng dẫn </b>
<b>Bài 1: </b>
Cho A= 1 1 1
4 .
1 1
<i>a</i> <i>a</i>
<i>a</i> <i>a</i>
<i>a</i> <i>a</i> <i>a</i>
<sub></sub> <sub></sub> <sub></sub>
<sub></sub> <sub></sub> <sub></sub> <sub></sub>
a)Rút gọn A b)Tính A với a =
<b>Bài 2: </b>Cho A = 2 1 1
1 1 1
<i>x</i> <i>x</i>
<i>x x</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>x</i>
<sub></sub> <sub></sub>
với x0 , x1.
a . Rút gọn A. b. Tìm GTLN của A . HD: a)A =
1
<i>x</i>
<i>x</i> <i>x</i>
<b>Bài 3: </b>
Cho A= 7 1 2 2 2
:
4 2 2 2 4
<i>x</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>x</i>
<i>x</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>x</i>
<sub></sub> <sub></sub> <sub></sub> <sub></sub> <sub></sub>
với x > 0 , x4.
a)Rút gọn A. b)So sánh A với 1
<i>A</i> HD: a) A =
9
6
<i>x</i>
<i>x</i>
<sub> </sub>
<b>Bài 4: </b>
Cho A= 3 9 3 2
1 :
9 6 2 3
<i>x</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>x</i>
<i>x</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>x</i>
<sub></sub> <sub></sub> <sub></sub>
<sub></sub> <sub></sub> <sub></sub> <sub></sub> <sub></sub>
a)Tìm x để biểu thức A xác định. b)Rút gọn A. c)x= ? Thì A < 1. d)Tìm <i>x</i><i>Z</i> để <i>A</i><i>Z</i>
a) x0 , x9, x4 b)A= 3
2
<b>Bài 5: </b>Cho A = 15 11 3 2 2 3
2 3 1 3
<i>x</i> <i>x</i> <i>x</i>
<i>x</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>x</i>
<sub></sub> <sub></sub>
với x0 , x1.
a)Rút gọn A. b)Tìm GTLN của A. c)Tìm x để A = 1
2 d)CMR : A
2
3
.
HD: a)A = 2 5
3
<i>x</i>
<i>x</i>
<b>Các bài tập luyện tập </b>
<b>Bài 6:</b> Cho A =
:
<sub></sub>
<sub></sub> <sub></sub> <sub></sub>
<i>x</i> <i>y</i> <i>xy</i>
<i>x x</i> <i>y y</i>
<i>x</i> <i>y</i>
<i>y</i> <i>x</i>
<i>x</i> <i>y</i> <i>x</i> <i>y</i>
với x0 , y0, <i>x</i> <i>y</i>
a)Rút gọn A. b)CMR : A 0
HD: )
<i>xy</i>
<i>a A</i>
<i>x</i> <i>xy</i> <i>y</i>
<b>Bài 7: </b>Cho A = 1 1 1 1 1
.
1 1
<i>x x</i> <i>x x</i> <i>x</i> <i>x</i>
<i>x</i>
<i>x</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>x</i>
<sub></sub> <sub></sub> <sub></sub> <sub></sub>
<sub> </sub> <sub></sub>
Với x > 0 , x1.
a) Rút gọn A. b)Tìm x để A = 6 HD:a) A = 2
<i>x</i>
<b>Bài 8: </b>Cho A = 4 3 2
:
2 2 2
<sub></sub> <sub></sub>
<sub></sub> <sub></sub> <sub></sub>
<i>x</i> <i>x</i> <i>x</i>
<i>x</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>x</i>
với x > 0 , x4.
a)Rút gọn A b)Tính A với x = 6 2 5 HD:a)A = 1 <i>x</i>) b)
<b>Bài 9:</b> Cho A= 1 1 1 1 1
:
1 <i>x</i> 1 <i>x</i> 1 <i>x</i> 1 <i>x</i> 2 <i>x</i>
<sub></sub> <sub></sub> <sub></sub>
<sub></sub> <sub></sub> <sub></sub> <sub></sub>
với x > 0 , x1.
a)Rút gọn A b)Tính A với x = 6 2 5
HD: A = 3
2 <i>x</i>
<b>Bài 10: </b>Cho A= 2 1 1 4
: 1
1 1 1
<sub></sub> <sub></sub>
<sub></sub> <sub></sub> <sub></sub> <sub></sub>
<i>x</i> <i>x</i>
<i>x x</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>x</i>
với x0 , x1.
a)Rút gọn A. b)Tìm <i>x</i><i>Z</i> để <i>A</i><i>Z</i> HD:a)A =
Bài 11: Cho A= 1 2 2 1 2
:
1
1 1 1
<i>x</i>
<i>x</i>
<i>x</i> <i>x x</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>x</i>
<sub></sub> <sub></sub>
<sub></sub> <sub></sub> <sub> </sub> <sub></sub> <sub></sub> <sub></sub> <sub></sub>
với x0 , x1
a)Rút gọn A. b)Tìm x để <i>A</i><i>Z</i> c)Tìm x để A đạt GTNN .
HD:a)A = 1
1
<i>x</i>
<i>x</i>
<b>Bài 12: </b>Cho A = 2 3 3 2 2
: 1
9
3 3 3
<i>x</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>x</i>
<i>x</i>
<i>x</i> <i>x</i> <i>x</i>
<sub></sub> <sub></sub> <sub></sub>
<sub></sub> <sub></sub> <sub></sub> <sub></sub>
với x0 , x9
a)Rút gọn A. b)Tìm x để A < -1
2 HD: a)A =
3
<i>a</i>
<b>Bài 13: </b>Cho A = 1 1 8 3 1
:
1 1
1 1 1
<i>x</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>x</i>
<i>x</i> <i>x</i>
<i>x</i> <i>x</i> <i>x</i>
<sub></sub> <sub></sub> <sub></sub>
<sub></sub> <sub></sub> <sub></sub> <sub></sub> <sub></sub>
với x0 , x1.
4
<i>x</i>
<i>x</i> b)
<b>Bài 14: </b>Cho A = 1 1 1
:
1 2 1
<i>x</i>
<i>x</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>x</i>
<sub></sub>
<sub></sub> <sub></sub> <sub></sub> <sub></sub>
với x > 0 , x1.
a)Rút gọn A b)So sánh A với 1 HD:a)A = <i>x</i> 1
<i>x</i>
<sub> </sub>
<b>Bài 15:</b> Cho A = 1 1 8 3 2
: 1
9 1
3 1 3 1 3 1
<i>x</i> <i>x</i> <i>x</i>
<i>x</i>
<i>x</i> <i>x</i> <i>x</i>
<sub></sub> <sub></sub> <sub></sub> <sub></sub>
Với 0, 1
9
<i>x</i> <i>x</i>
a)Rút gọn A. b)Tìm x để A =6
5 c)Tìm x để A < 1. HD: a)A =3 1
<i>x</i> <i>x</i>
<i>x</i>
<b>Bài 16: </b>Cho A = 2
2 2 2 1
.
1 2 1 2
<i>x</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>x</i>
<i>x</i> <i>x</i> <i>x</i>
<sub></sub>
<sub></sub> <sub></sub> <sub></sub>
với x0 , x1.
a)Rút gọn A. b)CMR nếu 0 < x < 1 thì A > 0 c)Tính A khi x =3+2 2 d)Tìm GTLN của A
HD:a) A = <i>x</i>(1 <i>x</i>)
<b>Bài 17: </b>Cho A = 4 1 2
1 :
1 1
1
<i>x</i> <i>x</i>
<i>x</i> <i>x</i>
<i>x</i>
<sub></sub> <sub></sub>
<sub></sub> <sub></sub> <sub></sub>
với x > 0 , x1, x4.
a)Rút gọn A. b)Tìm x để A = 1
2
<b>Bài 18 </b>Cho A = 1 2 3 3 2
:
1 1
1 1
<i>x</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>x</i>
<i>x</i> <i>x</i>
với x0 , x1.
a)Rút gọn A. b.)Tính A khi x= 0,36 c)Tìm <i>x</i><i>Z</i> để <i>A</i><i>Z</i>
<b>Bài 19:</b>Cho A = 5 25 3 5
1 :
25 2 15 5 3
<i>x</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>x</i>
<i>x</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>x</i>
<sub></sub> <sub></sub> <sub></sub>
<sub></sub> <sub></sub> <sub></sub> <sub></sub> <sub></sub>
với x0 , x9; x2
a. Rút gọn A. b)<b>Tìm x sao cho A nguyên </b>HD:a)A = 5
3
<i>x</i>
<b> </b>
<b>Bài 20:</b>Cho A = 2 9 3 2 1
5 6 2 3
<i>a</i> <i>a</i> <i>a</i>
<i>a</i> <i>a</i> <i>a</i> <i>a</i>
<sub></sub> <sub></sub>
với a 0 , a9 , a4.
a. Rút gọn A. b. Tìm a để A < 1 c. Tìm <i>a</i><i>Z</i> để <i>A</i><i>Z</i> HD: a) A = 1
3
<i>a</i>
<i>a</i>
<b>Bài 22: </b>Cho A= 3 2 2
1 :
1 2 3 5 6
<i>x</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>x</i>
<i>x</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>x</i>
<sub></sub> <sub></sub> <sub></sub>
<sub></sub> <sub></sub> <sub></sub> <sub></sub> <sub></sub>
với x 0 , x9 , x4.
a)Rút gọn A. b)Tìm x để <i>A</i><i>Z</i> c)Tìm x để A < 0 HD:a) A = 2
1
<i>x</i>
<i>x</i>
<i><b>*Bài 23</b></i>: Cho biểu thức:
<i>xy</i>
<i>x</i>
<i>y</i>
<i>x</i>
<i>y</i>
<i>y</i>
<i>y</i>
<i>x</i>
<i>x</i>
<i>P</i>
1
1
1
)
)
1
)(
(
<i><b>*Bà 24: </b></i> Cho biểu thức D = <sub></sub>
a) Tỡm điều kiện xác định của D và rút gọn D b) tính giá trị của D với a =
3
2
2
C. Tìm Max D
<i><b>HD:</b></i>a) D =
1
2
<i>a</i>
<i>a</i>
<b>DẠNG 6: Tìm x để Biểu thức Nguyên </b>
<b>Bài 1: Tìm x nguyên để biểu thức nguyên (Phương pháp ước, phương pháp chặn) </b>
5
.
2 1
<b>Bài 2. Tìm x để biểu thức nguyên (Phương pháp chặn) </b>
a. 7
2 <i>x</i>3 b.
5 1
2 1
<i>x</i>
<i>x</i>
c.
3
2
<i>x</i>
<i>x</i> d
4 3
3 2
<i>x</i>
<i>x</i>
<b>Bài 3. Tìm x để biểu thức sau: </b>
a. 3
2
<i>x</i> nguyên dương b.
3 6
2
<i>x</i>
<i>x</i>
nguyên âm c.
3 1
2 1
<i>x</i>
<i>x</i>
nguyên dương
<b>DẠNG 7: So sánh </b>
<b>Bài 1: </b>a. So sánh A=8 1
5 1
<i>x</i>
và
8
5 b. So sánh B=
8
2 1
<i>x</i>
<i>x</i> và 4 c. So sánh C=
2 <i>x</i> 1 <i>x</i>
<i>x</i>
và 4
<b>Bài 2:</b> a. So sánh A= 1
1
<i>x</i> <i>x</i>
<i>x</i> <i>x</i>
và A2 b. So sánh
1
1
<i>x</i> <i>x</i>
<i>B</i>
<i>x</i> <i>x</i>
và B2 c.
1
<i>x</i> <i>x</i>
<i>C</i>
<i>x</i>
và C2
<b>DẠNG 8: TÌM GIÁ TRỊ LỚN NHẤT, NHỎ NHẤT </b>
<b>Bài 1: Tìm giá trị lớn nhất, nhỏ nhất của biểu thức sau </b>
1
<b>Bài 2. Tìm giá trị lớn nhất của biểu thức sau </b>
<b>a. </b><i>A</i> <i>x</i> 7 9<i>x</i><b> </b> <b>b. </b><i>B</i> <i>x</i>2 10<i>x</i>19<b> </b>
<b>c. </b><i>C</i> 3<i>x</i>4<i>y</i> biết <i>x</i>2 <i>y</i>2 10<b> </b> <b>d. </b>D=<i>x</i>2(3<i>x</i>) biết x
<b>Bài 3: Tìm giá trị nhỏ nhất của biểu thức sau: </b>
<b>a. </b><i>A</i> <i>x</i>22<i>x</i> 1 <i>x</i>26<i>x</i>9<b> </b> <b>b. </b>
<b>Bài 1: HN 2011</b> Cho
a.Rút gọn biểu thức A. b.Tính giá trị của A khi x = 9. c. Tìm x để
<b>Bài 2: HN 2012</b> Rút gọn biểu thức A= 4
2
<i>x</i>
<i>x</i>
Tính giá trị của biểu thức A khi x = 36
Rút gọn biểu thức B= 4
4 4
<i>x</i>
<i>x</i> <i>x</i>
<sub></sub> <sub></sub>
:
16
2
<i>x</i>
<i>x</i>
(với x ≥ 0, x ≠ 16). Với các biểu thức A và B nói trên,
<b>Bài 3: HN 2013</b> Với x > 0, cho hai biểu thức <i>A</i> 2 <i>x</i>
<i>x</i>
và <i>B</i> <i>x</i> 1 2 <i>x</i> 1
<i>x</i> <i>x</i> <i>x</i>
a. Tính giá trị của biểu thức A khi x = 64. b. Rút gọn biểu thức B. c. Tìm x để 3
2
<i>A</i>
<i>B</i>
<b>Bài 4: HN 2014 </b>
1)Tính giá trị của biểu thức 1
1
<i>x</i>
<i>A</i>
<i>x</i>
khi x=9
2) Cho biểu thức ( 2 1 ). 1
2 2 1
<i>x</i> <i>x</i>
<i>P</i>
<i>x</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>x</i>
với x > 0 và x khác 1
a)Chứng minh rằng <i>P</i> <i>x</i> 1
<i>x</i>
b)Tìm các giá trị của x để 2<i>P</i>2 <i>x</i>5
<b>Bài 5. HN 2015</b> Cho hai biểu thức 3
2
<i>x</i>
<i>P</i>
<i>x</i>
và
1 5 2
4
2
<i>x</i> <i>x</i>
<i>Q</i>
<i>x</i>
<i>x</i>
với x>0, <i>x</i>4
1) Tính giá trị của biểu thức P khi x = 9.
2)Rút gọn biểu thức Q.
3)Tìm giá trị của x để biểu thức <i>P</i>
<i>Q</i> đạt giá trị nhỏ nhất.
<b>Bài 6: HN 2016</b> Cho hai biểu thức 7
8
<i>A</i>
<i>x</i>
và
2 24
9
3
<i>x</i> <i>x</i>
<i>B</i>
<i>x</i>
<i>x</i>
với x ≥ 0, x ≠ 9
a.Tính giá trị của biểu thức A khi x = 25 b. Chứng minh 8
3
<i>x</i>
<i>B</i>
<i>x</i>
c. Tìm x để biểu thức P = A.B có
giá trị là số nguyên
<b>Bài 7: HN 2017</b> Cho 2
5
<i>x</i>
<i>A</i>
<i>x</i>
<b>; </b>
3 20 2
25
5
<i>x</i>
<i>x</i>
<i>x</i>
với <i>x</i>0;<i>x</i>25
a. Tính A khi x=9 b. Chứng minh 1
5
<i>B</i>
<i>x</i>
c. Tìm giá trị x để A=B.|x-4|
<b>BÀI TẬP TỰ LUYỆN </b>
<b>Bài 1: Hà Nội -2012 </b>a) Cho biểu thức A x 4
x 2
. Tính giá trị của A khi x = 36
b) Rút gọn biểu thức B x 4 : x 16
x 4 x 4 x 2
<sub></sub>
<sub></sub><sub></sub> <sub></sub><sub></sub>
(với x0; x16)
c) Với các của biểu thức A và B nói trên, hãy tìm các giá trị của x nguyên để giá trị của biểu thức B(A –
1) là số nguyên; Hướng dẫn
x 2
B
x 16
<b>Bài 2: (HCM 2012)</b> Thu gọn các biểu thức sau:
1 2 1
1
<i>x</i>
<i>A</i>
<i>x</i>
<i>x</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>x</i> với x > 0; <i>x</i>1 <i>B</i>(2 3) 26 15 3 (2 3) 26 15 3
<b>Bài 7 :Hải dương Chuyên 2012 </b>A = :
2
<i>a</i> <i>a</i> <i>a</i> <i>a</i>
<i>b</i> <i>a</i>
<i>a</i> <i>b</i> <i>a</i> <i>b</i> <i>a</i> <i>b</i> <i>ab</i>
<sub></sub>
với a và b là
các số dương khác nhau.
a) Rút gọn biểu thức A. b) Tính giá trị của A khi a = 7 4 3 và b = 7 4 3.
<b>Bài 9: Thanh Hóa 2012</b> Cho biẻu thức : A<b> = </b>
<i>a</i>
2
2
1
<b>+ </b>2 2 <i>a</i>
1
<b> -</b> 2
2
1
1
<i>a</i>
<i>a</i>
a)Tìm điều kiện xác định và rút gọn biểu thức A <b> </b>b) Tìm giá trị của a ; biết A <
3
1
Đ/s: A= a/(a+1) b) 0<=a<1/2
<b>Bài 10: Chuyên Thanh Hóa </b>
Cho biểu thức : 1 1 4 1
1 1 2
<i>a</i> <i>a</i>
<i>P</i> <i>a</i>
<i>a</i> <i>a</i> <i>a a</i>
<sub></sub> <sub></sub>
<sub></sub><sub></sub> <sub></sub><sub></sub>
, (Với a > 0 , a 1)
a) Chứng minh rằng : 2
1
<i>P</i>
<i>a</i>
b) Tìm giá trị của a để P = a
<b>Bài 11 Cần Thơ 2012</b> Cho biểu thức: 2 1 1 : <sub>2</sub> 1
1
<i>a</i>
<i>K</i>
<i>a</i> <i>a</i>
<i>a</i> <i>a</i>
<sub></sub> <sub></sub> <sub></sub> <sub></sub>
<sub> </sub> <sub></sub> (với <i>a</i>0,<i>a</i>1)
<b>a)</b>Rút gọn biểu thức <i>K</i>. b) Tìm <i>a </i>để <i>K</i> 2012.
<b>Bài 22: Gia Lai Chuyên 2012</b> Cho biểu thức Q x 2 x 2
x 2 x 1
<sub></sub> <sub></sub>
<sub></sub> <sub></sub>
, với x0, x1
a) Rút gọn biểu thức Q
b) Tìm các giá trị nguyên của x để Q nhận giá trị nguyên.
<b>Đáp số: </b>
2x
Q