Tải bản đầy đủ (.docx) (5 trang)

KẾ TOÁN TIÊU THỤ SẢN PHẨM, HÀNG HOÁ, DỊCH VỤ

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (60.33 KB, 5 trang )

kế toán tiêu thụ sản phẩm, hàng hoá, dịch vụ
Tiêu thụ sản phẩm mũ lỡi trai có ở trong các nghiệp vụ sau: (35), (36), (42),
(45), (46), (48), (50)
Phơng thức bán hàng tại xí nghiệp: bán trực tiếp qua kho Nghiệp vụ (35), (42),
(45), (46), (50). Ký gửi tại các đại lý (36).
Phơng thức thanh toán tiền bán hàng : bằng tiền mặt
Bảng doanh thu tiêu thụ sản phẩm Tháng 2/2004
Stt Tên thành
phẩm
Ngày
xuất
bán
Xuất
kho
( chiếc)
Đơn giá
( đồng)
Thành
tiền
(đồng)
1 Mũ lỡi trai MA.234 19/2
19/2
26/2
1.200
2.900
2.000
30.000
30.000
30.000
36.000.000
87.000.000


60.000.000
Cộng 6.100 183.000.000
2 Mũ lỡi trai TG.198 19/2
23/2
25/2
28/2
1.250
1.000
2.200
1.200
29.000
29.000
29.000
29.000
36.250.000
29.000.000
63.800.000
34.800.000
Cộng 5.650 163.850.000
3 Mu lỡi trai
HVM.753
19/2
23/2
28/2
1.780
1.300
1.350
32.000
32.000
32.000

56.960.000
41.600.000
43.200.000
Cộng 4.430 141.760.000
4 Mũ lỡi trai VH.212 25/2 300 20.000 6.000.000
5 Mũ lỡi trai
TH.2412
26/2 500 21.500 10.750.000
Cộng 505.360.000
Bảng tổng hợp chứng từ gốc cùng loại
Ngày 29/2/2004
Loại chứng từ gốc: Phiếu thu tiền
Số: 04
Chứng từ
Nội dung nghiệp vụ
kinh tế phát sinh
trong kì
Ghi nợ TK 111
Số Ngày Tổng số tiền
Ghi có các TK
TK 131 TK 511 TK 3331
611 17/2 Thu tiền nợ của
khách hàng
181.900.000 181.900.000
1
1
612 19/2 Bán hàng cho công
ty Minh Sơn thu đ-
ợc tiền
79.475.000 72.250.000 7.225.000

613 23/2 Báo cáo bán hàng
của đại lý đã thu
tiền
153.605.320 139.641.200 13.964.120
614 24/2 Thu tiền của công
ty Tuấn Việt
77.660.000 77.660.000
615 26/2 Công ty Phơng
Đông ứng trớc nửa
tiền
38.912.500 35.375.000 3.537.500
616 27/2 Công ty Hải Bình
thanh toán tiền
hàng
76.780.000 76.780.000
617 28/2 Công ty Phong
Trang ứng trớc nửa
tiền
42.900.000 42.900.000
618 28/2 Công ty Phơng
Đông thanh toán
nốt tiền
38.912.500 38.912.500
619 29/2 Công ty Phong
Trang thanh toán
nốt tiền
42.900.000 39.000.000 3.900.000
Cộng 733.045.320 418.152.500 286.266.200 28.626.620
Ngời lập biểu Phụ trách kế toán
2

2
Chứng từ ghi sổ
XN Mũ XK Số: 10
CG - HN Ngày 29/2/2004
ĐVT: Đồng
Chứng từ Diễn giải Số hiệu TK Thành tiền
Số Ngày Nợ Có
04 29/2 Doanh thu bán hàng 111
111
511
3331
286.266.200
28.626.620
04 29/2 PhảI thu của khách hàng 111 131 418.152.500
Cộng 733.045.320
Kèm theo .chứng từ gốc
Ngời lập Kế toán trởng
Chứng từ ghi sổ
XN Mũ XK Số: 11
CG - HN Ngày 29/2/2004
ĐVT: Đồng
Chứng từ Diễn giải Số hiệu TK Thành tiền
Số Ngày Nợ Có
Giá vốn hàng bán 632 155 245.105.100
632 157 101.458.800
Cộng 346.566.900
Kèm theo chứng từ gốc
Ngời lập Kế toán trởng
Chứng từ ghi sổ
XN Mũ XK Số: 12

CG - HN Ngày 29/2/2004
ĐVT: Đồng
Chứng từ Diễn giải Số hệu TK Thành tiền
Số Ngày Nợ Có
19/2 Xuất kho TP cho đại lý 157 155 101.458.800
Cộng 101.458.800
Kèm theo .chứng từ gốc
3
3
Ngời lập Kế toán trởng
Chứng từ ghi sổ
XN Mũ XK Số: 13
CG - HN Ngày 29/2/2004
ĐVT: Đồng
Chứng từ Diễn giải Số liệu TK Thành tiền
Số Ngày Nợ Có
NK hàng bán bị trả lại 155 632 31.438.510
Cộng 31.438.510
kèm theo chứng từ gốc
Ngời lập Kế toán trởng
4
4
5
5

×