Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (225.23 KB, 15 trang )
<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>
PHÒNG GD&ĐT HUY N B O TH NGỆ Ả Ắ
<b>TRƯỜNG THCS XÃ TRÌ QUANG</b>
<b>CHUYÊN ĐỀ</b>
<b>Người biên so n: TR N VĂN BANạ</b> <b>Ầ</b>
<b>T chuyên môn: KHOA H C T NHIÊNổ</b> <b>Ọ</b> <b>Ự</b>
<b>CHUYÊN ĐỀ: </b>
<i><b>1. Ki n th c</b><b>ế</b></i> <i><b>ứ</b></i>
- Tái hi n đệ ược các ki n th c v : Đ nh nghĩa, tính ch t giá tr tuy t đ i c aế ứ ề ị ấ ị ệ ố ủ
m t s .ộ ố
- B sung m t s d ng toán nâng cao v giá tr tuy t đ i và phổ ộ ố ạ ề ị ệ ố ương pháp gi i.ả
<i><b>2. Kĩ năng</b></i>
- V n d ng đậ ụ ược ki n th c lí thuy t v giá tr tuy t đ i vào bài t p c th cóế ứ ế ề ị ệ ố ậ ụ ể
liên quan.
- Tìm giá tr c a x tho mãn đ ng th c có ch a d u giá tr tuy t đ i.ị ủ ả ẳ ứ ứ ấ ị ệ ố
- Tìm c p giá tr ( x; y ) nguyên tho mãn đ ng th c ch a d u giá tr tuy t.ặ ị ả ẳ ứ ứ ấ ị ệ
- Tìm giá tr l n nh t – nh nh t c a m t bi u th c ch a d u giá tr tuy t. ị ớ ấ ỏ ấ ủ ộ ể ứ ứ ấ ị ệ
<i><b>3. Thái độ</b></i>
Thơng qua vi c gi i tốn sẽ phát tri n đệ ả ể ượ ưc t duy đ c l p, sáng t o c a h cộ ậ ạ ủ ọ
sinh, rèn ý chí vượt qua m i khó khăn. ọ
<b>B. TH I LỜ ƯỢNG</b>
T ng s : 8 ti tổ ố ế
1) Ki n th c c n nh : 01 ti tế ứ ầ ớ ế
2) Các d ng bài t p và phạ ậ ương pháp gi i: 07 ti tả ế
<b>I. CƠ SỞ LÍ THUYẾT</b>
<b>1. Đ nh nghĩaị</b>
- Kho ng cách t đi m a đ n đi m 0 trên tr c s là giá tr tuy t đ i c a m tả ừ ể ế ể ụ ố ị ệ ố ủ ộ
s a (a là s th c)ố ố ự
<b>- </b>Giá tr tuy t đ i c a s khơng âm là chính nó, giá tr tuy t đ i c a s âm làị ệ ố ủ ố ị ệ ố ủ ố
s đ i c a nó.ố ố ủ
TQ: N u ế
N u x-a ế 0=> = a-x
<b>2. Các tính ch tấ</b>
1) Giá tr tuy t đ i c a m i s đ u không âmị ệ ố ủ ọ ố ề
TQ:
2) Hai s b ng nhau ho c đ i nhau thì có giá tr tuy t đ i b ng nhau, vàố ằ ặ ố ị ệ ố ằ
ngượ ạc l i hai s có giá tr tuy t đ i b ng nhau thì chúng là hai s b ng nhauố ị ệ ố ằ ố ằ
ho c đ i nhau.ặ ố
TQ:
|<i>a</i>|=|<i>b</i>|⇔
¿ [<i>a</i>=<i>b</i>
[<i>a</i>=−<i>b</i>[¿
3) M i s đ u l n h n ho c b ng đ i c a giá tr tuy t đ i c a nó và đ ngọ ố ề ớ ơ ặ ằ ố ủ ị ệ ố ủ ồ
th i nh h n ho c b ng giá tr tuy t đ i c a nó.ờ ỏ ơ ặ ằ ị ệ ố ủ
TQ:
4) Trong hai s âm s nào nh h n thì có giá tr tuy t đ i l n h nố ố ỏ ơ ị ệ ố ớ ơ
TQ: N u ế
5) Trong hai s dố ương s nào nh h n thì có giá tr tuy t đ i nh h nố ỏ ơ ị ệ ố ỏ ơ
TQ: N u ế
6) Giá tr tuy t đ i c a m t tích b ng tích các giá tr tuy t đ i.ị ệ ố ủ ộ ằ ị ệ ố
7) Giá tr tuy t đ i c a m t thị ệ ố ủ ộ ương b ng thằ ương hai giá tr tuy t đ i.ị ệ ố
TQ:
8) Bình phương c a giá tr tuy t đ i c a m t s b ng bình phủ ị ệ ố ủ ộ ố ằ ương s đó.ố
TQ:
9) T ng hai giá tr tuy t đ i c a hai s luôn l n h n ho c b ng giá tr tuy tổ ị ệ ố ủ ố ớ ơ ặ ằ ị ệ
đ i c a hai s , d u b ng x y ra khi và ch khi hai s cùng d u.ố ủ ố ấ ằ ả ỉ ố ấ
TQ:
<b>II. CÁC D NG TOÁN C B N VÀ PHẠ</b> <b>Ơ Ả</b> <b>ƯƠNG PHÁP GI IẢ</b>
<b>II.1. Tìm giá tr c a x tho mãn đ ng th c có ch a d u giá tr tuy t đ i:ị ủ</b> <b>ả</b> <b>ẳ</b> <b>ứ</b> <b>ứ</b> <b>ấ</b> <b>ị</b> <b>ệ</b> <b>ố</b>
<b>II.1.1. D ng 1ạ</b> :
<b>cho trước)</b>
* Cách gi i<i><b>ả</b></i> :
- N u k < 0 thì khơng có giá tr nào c a x tho mãn đ ng th c( Vì giá tr tuy tế ị ủ ả ẳ ứ ị ệ
- N u k = 0 thì ta có ế
|<i>A</i>(<i>x</i>)|=<i>k</i>⇒
¿ [ <i>A</i>(<i>x</i>)=<i>k</i>
[ <i>A</i>(<i>x</i>)=−<i>k</i> [¿
<b>Bài 1.1</b>: Tìm x, bi t:ế
a)
1
3−|
5
4−2<i>x</i>|=
1
4 <sub>c) </sub>
1
2−|<i>x</i>+
1
5|=
1
3 <sub>d)</sub>
3
Gi iả
a) = 4
x= 4
a)
* 2x-5 = 4
2x = 9
x = 4,5
* 2x-5 = - 4
2x =5-4
2x =1
x =0,5
Tóm l i: x = 4,5; x =0,5ạ
b)
1
3−|
5
4−2<i>x</i>|=
1
4
\f(5,4 = \f(1,3 - \f(1,4
<b>Bài 1.2</b>: Tìm x, bi t:ế
a) 2|2<i>x</i>−3|=
1
2 <sub>b) </sub>
4
15|−|−3<i>,</i>75|=−|−2<i>,</i>15|
<b>Bài 1.3</b>: Tìm x, bi t:ế
a)
<i>x</i>
2−1|=3 <sub>c) </sub> |−<i>x</i>+
2
5|+
1
2=3,5 <sub>d)</sub>
|<i>x</i>−1
3|=2
1
5
<b>Bài 1.4</b>: Tìm x, bi t:ế
a) |<i>x</i>+
1
4|−
3
4=5% <sub>b) </sub> 2−|
3
2<i>x</i>−
1
4|=|
−5
4 | <sub>c) </sub>
3
2+
4
5|<i>x</i>−
3
5
3|=
5
6
<b>Bài 1.5</b>: Tìm x, bi t:ế
a) 6,5−
9
4:|<i>x</i>+
1
3|=2 <sub>b) </sub>
11
4 +
3
2:|4<i>x</i>−
1
5|=
7
2 <sub> c)</sub>
15
4 −2,5:|
3
4<i>x</i>+
1
2|=3 <sub> d)</sub>
21
5 +3:|
<i>x</i>
4−
2
3|=6
<b>II.1.2. D ng 2ạ</b> :
<b>x)</b>
* Cách gi i<i><b>ả</b></i> :
V n d ng tính ch t: ậ ụ ấ
|<i>a</i>|=|<i>b</i>|⇔
¿ [<i>a</i>=<i>b</i>
[<i>a</i>=−<i>b</i>[¿ ta có:
|<i>A</i>(<i>x</i>)|=|<i>B</i>(<i>x</i>)|⇒
¿ [ <i>A</i>(<i>x</i>)=<i>B</i>(<i>x</i> )
<b>Bài 2.1</b>: Tìm x, bi t:ế
a)
Hướng d n gi i:ẫ ả
a)
x= \f(1,3
V y x= 1,5; x= ậ \f(1,3
<b>Bài 2.2</b>: Tìm x, bi t:ế
a) |
3
1
2|=|4<i>x</i>−1| <sub>b)</sub> |
5
4<i>x</i>−
7
2|−|
5
8<i>x</i>+
3
5|=0 <sub>c)</sub> |
7
5<i>x</i>+
2
3|=|
4
3<i>x</i>−
1
4| <sub>d)</sub>
|7
8<i>x</i>+
5
6|−|
1
2<i>x</i>+5|=0
<b>II.1.3. D ng 3ạ</b> :
<b>x)</b>
* Cách 1: Ta th y n u B(x) < 0 thì khơng có giá tr nào c a x tho mãn vì giáấ ế ị ủ ả
tr tuy t đ i c a m i s đ u không âm. Do v y ta gi i nh sau:ị ệ ố ủ ọ ố ề ậ ả ư
Đi u ki n: B(x) ề ệ ¿0 <sub> (*)</sub>
(1) Tr thành ở
|<i>A</i>(<i>x</i>)|=|<i>B</i>(<i>x</i>)|⇒
¿ [ <i>A</i>(<i>x</i>)=<i>B</i>(<i>x</i>)
[ <i>A</i>(<i>x</i>)=−<i>B</i>(<i>x</i>)[¿ ( Đ i chi u giá tri x tìm đố ế ược v iớ
đi u ki n ( * )ề ệ
* Cách 2: Chia kho ng xét đi u ki n b d u giá tr tuy t đ i:ả ề ệ ỏ ấ ị ệ ố
N u ế
Ta gi i nh sau: ả ư
- N u A(x) ế ¿0 <sub> thì (1) tr thành: A(x) = B(x) ( Đ i chi u giá tr x tìm đ</sub><sub>ở</sub> <sub>ố</sub> <sub>ế</sub> <sub>ị</sub> <sub>ượ</sub><sub>c</sub>
v i đi u ki n )ớ ề ệ
- N u A (x ) < 0 thì (1) tr thành: - A(x) = B(x) ( Đ i chi u giá tr x tìm đế ở ố ế ị ược
v i đi u ki n )ớ ề ệ
Cách gi i:ả
* Xét x+ \f(2,5 0 ta có x+ \f(2,5 = 2x
* Xét x+ \f(2,5 < 0 ta có x+ \f(2,5 = - 2x
<b>Bài 3.1</b>: Tìm x, bi t:ế
a) |
1
2<i>x</i>|=3−2<i>x</i> <sub>b) </sub>
a)
<b>Bài 3.3</b>: Tìm x, bi t:ế
a)
<b>Bài 3.4</b>: Tìm x, bi t:ế
a)
<b>Bài 3.5</b>: Tìm x, bi t:ế
a)
<b>II.1.4. D ng 4ạ</b> : <b>Đ ng th c ch a nhi u d u giá tr tuy t đ i:ẳ</b> <b>ứ</b> <b>ứ</b> <b>ề</b> <b>ấ</b> <b>ị</b> <b>ệ</b> <b>ố</b>
* Cách gi i:<i><b>ả</b></i> L p b ng xét đi u ki n b d u giá tr tuy t đ i:ậ ả ề ệ ỏ ấ ị ệ ố
Căn c b ng trên xét t ng kho ng gi i bài toán ( Đ i chi u đi u ki n tứ ả ừ ả ả ố ế ề ệ ương
ng )
ứ
<i><b>Ví d 1:</b><b>ụ</b></i> Tìm x bi t r ng ế ằ <i>x</i> 1 <i>x</i> 32<i>x</i> 1 (1)
*<i> Nh n xétậ</i> : Nh trên chúng ta đã bi n đ i đư ế ổ ược bi u th c ch a d u giá trể ứ ứ ấ ị
tuy t đ i thành các bi u th c không ch a d u giá tr tuy t đ i. V y ta sẽ bi nệ ố ể ứ ứ ấ ị ệ ố ậ ế
đ i bi u th c v trái c a đ ng th c trên. T đó sẽ tìm đổ ể ứ ở ế ủ ẳ ứ ừ ược x
Gi iả
Xét x – 1 = 0 <sub>x = 1; x – 1 < 0 </sub> <sub>x < 1; x – 1 > 0 </sub> <sub>x > 1</sub>
x- 3 = 0 <sub> x = 3; x – 3 < 0 </sub> <sub> x < 3; x – 3 > 0 </sub> <sub>x > 3</sub>
Ta có b ng xét d u các đa th c x- 1 và x- 3 dả ấ ứ ưới đây:
- Xét kho ng x < 1 ta có: (1) ả <sub> (1 – x ) + ( 3 – x ) = 2x – 1 </sub>
<sub> -2x + 4 = 2x – 1 </sub>
<sub> x = </sub>
5
4 <sub> (giá tr này không thu c kho ng đang </sub><sub>ị</sub> <sub>ộ</sub> <sub>ả</sub>
xét)
- Xét kho ng 1 ả x 3 ta có:
(1) <sub> (x – 1 ) + ( 3 – x ) = 2x – 1 </sub>
x 1 3
<sub> 2 = 2x – 1 </sub>
<sub> x = </sub>
3
2 <sub> ( giá tr này thu c kho ng đang xét)</sub><sub>ị</sub> <sub>ộ</sub> <sub>ả</sub>
<sub> - 4 = -1 ( Vơ lí)</sub>
* K t lu n: V y x = ế ậ ậ
3
2 <sub>. </sub>
<i><b>Ví d 2: </b><b>ụ</b></i> Tìm x, bi t:ế
+ =0
Nh n xét: x+1=0 => x=-1ậ
x-1=0 => x=1
Ta l p b ng xét d uậ ả ấ
x -1 1
x+1 - 0 + +
x-1 - - 0 +
Căn c vào b ng xét d u ta có ba trứ ả ấ ường h pợ
N u x<-1ế
N u -1 ế x 1
N u x >1 ế
<b>Bài 4.1</b>: Tìm x, bi t: ế
a)
1
5−<i>x</i>|+|<i>x</i>−
1
5|+8
1
5=1,2 <sub>d) </sub> 2|<i>x</i>+3
1
2|+|<i>x</i>|−3
1
2=|2
1
5−<i>x</i>|
<b>Bài 4.2</b>: Tìm x, bi t:ế
a)
c)
<b>Bài 4.3</b>: Tìm x, bi t:ế
a)
<b>Bài 4.4</b>: Tìm x, bi t:ế
a)
Đi u ki n: D(x) ề ệ ¿0 <sub> kéo theo </sub> <i>A</i>(<i>x</i>)≥0<i>;B</i>(<i>x</i>)≥0<i>;C</i>(<i>x</i>)≥0
Do v y (1) tr thành: A(x) + B(x) + C(x) = D(x)ậ ở
<b>Bài 5.1</b>: Tìm x, bi t:ế
a)
3
5|+|<i>x</i>+
1
2|=4<i>x</i> <sub>d) </sub>
a) |<i>x</i>+
1
101|+|<i>x</i>+
2
3
101|+...+|<i>x</i>+
100
101|=101<i>x</i>
b) |<i>x</i>+
1
1.2|+|<i>x</i>+
1
2.3|+|<i>x</i>+
1
3.4|+...+|<i>x</i>+
1
99.100|=100<i>x</i>
c) |<i>x</i>+
1
1.3|+|<i>x</i>+
1
1
5.7|+. ..+|<i>x</i>+
1
97 .99|=50<i>x</i>
d) |<i>x</i>+
1
1.5|+|<i>x</i>+
1
5.9|+|<i>x</i>+
1
9.13|+...+|<i>x</i>+
1
397.401|=101<i>x</i>
<b>II.1.6. D ng 6ạ</b> : <b>D ng h n h p:ạ</b> <b>ỗ</b> <b>ợ</b>
<b>Bài 6.1</b>: Tìm x, bi t:ế
a)
2
2
c) |<i>x</i>
2
|<i>x</i>+3
4||=<i>x</i>
2
<b>Bài 6.2</b>: Tìm x, bi t:ế
a) ||2<i>x</i>−1|−
1
2|=
1
5 <sub>b) </sub> ||
1
2<i>x</i>+1|−
3
4|=
2
5 <sub>c)</sub>
<b>Bài 6.3:</b> Tìm x, bi t:ế
a)
2
1
2
3
4||=2<i>x</i>−
4 <sub>c)</sub>
||<i>x</i>−1
2||2<i>x</i>−
3
4||=2<i>x</i>−
3
4
<b>Bài 6.4</b>: Tìm x, bi t:ế
a)
<b>II.1.7. D ng 7ạ</b> :
V n d ng tính ch t khơng âm c a giá tr tuy t đ i d n đ n phậ ụ ấ ủ ị ệ ố ẫ ế ương pháp b tấ
đ ng th c.ẳ ứ
<i>* Cách gi i chungả</i> :
|<i>A</i>|≥0
|<i>B</i>|≥0
¿}<sub>¿</sub>
¿⇒|<i>A</i>|+|<i>B</i>|≥0¿
- B2: Kh ng đ nh: ẳ ị
⇔
<i>A</i>=0
<i>B</i>=0
¿
¿{<sub>¿ ¿ ¿</sub>
<b>Bài 7.1</b>: Tìm x, y tho mãn: ả
a)
9
25|=0 <sub>c) </sub>
a) |5−
3
4<i>x</i>|+|
2
7 <i>y</i>−3|=0 <sub>b) </sub> |
2
3−
1
2+
3
4<i>x</i>|+|1,5−
11
17 +
23
13 <i>y</i>|=0 <sub>c)</sub>
* <b>Chú ý 1</b>: Bài toán có th cho dể ướ ại d ng
* Cách gi i: ả
|<i>A</i>|≥0
|<i>B</i>|≥0
¿}<sub>¿</sub>
¿⇒|<i>A</i>|+|<i>B</i>|≥0¿ (2)
T (1) và (2) ừ ⇒
⇔
<i>A</i>=0
<i>B</i>=0
¿
¿{¿ ¿ ¿
<b>Bài 7.3</b>: Tìm x, y tho mãn:ả
a)
<b>Bài 7.4</b>: Tìm x, y tho mãn:ả
a)
* <b>Chú ý 2</b>: Do tính ch t không âm c a giá tr tuy t đ i tấ ủ ị ệ ố ương t nh tính ch tự ư ấ
khơng âm c a luỹ th a b c ch n nên có th k t h p hai ki n th c ta cũng cóủ ừ ậ ẵ ể ế ợ ế ứ
các bài tương t .ự
<b>Bài 7.5</b>: Tìm x, y tho mãn đ ng th c:ả ẳ ứ
a)
c) (<i>x</i>+<i>y</i>)2006+2007|<i>y</i>−1|=0 <sub>d) </sub> |<i>x</i>−<i>y</i>−5|+2007(<i>y</i>−3)2008=0
<b>Bài 7.6</b>: Tìm x, y tho mãn :ả
a) (<i>x</i>−1)2+(<i>y</i>+3)2=0 <sub>b) </sub>
2004<sub>+</sub><sub>4|</sub><i><sub>y</sub></i><sub>+</sub>1
2|=0 <sub>d) </sub> |<i>x</i>+3<i>y</i>−1|+
1
2
2000
=0
a)
5<sub>+</sub><sub>10</sub><sub>|</sub><i><sub>y</sub></i><sub>+</sub>2
3|
7
≤0
c)
1
2
3
4 <i>x</i>−
1
2
2006
+2007
2008|
4
5 <i>y</i>+
6
25|≤0 <sub>d) </sub>
<b>II.1.8. D ng 8ạ</b> <b>: </b>
* <b>Cách gi iả</b> : S d ng tính ch t: ử ụ ấ
<b>Bài 8.1</b>: Tìm x, bi t:ế
a)
<b>Bài 8.2</b>: Tìm x, bi t:ế
a)
d)
<b> </b><i><b>L p b ng xét d u đ b d u giá tri tuy t đ i</b><b>ậ</b></i> <i><b>ả</b></i> <i><b>ấ</b></i> <i><b>ể ỏ ấ</b></i> <i><b>ệ ố</b></i>
<b>Bài 1</b>: Tìm x, bi t:ế
a)
x -3 3
x+3 - 0 + +
2x-6 - - 0 +
Căn c vào b ng xét d u ta có ba trứ ả ấ ường h pợ
* N u x<-3ế
Khi đó phương trình tr thànhở
6 - 2x - x - 3 = 8
-3x = 8 - 3
-3x = 5
x = - \f(5,3 ( không th a mãn x<-3)ỏ
* N u - 3 ế x 3
6 - 2x + x + 3 = 8
- x = -1
x = 1 ( th a mãn - 3 ỏ x 3)
x = \f(11,3 ( th a mãn x >3)ỏ
<b>2- </b>
<b> </b><i><b>B d u giá tr tuy t đ i theo nguyên t c t ngoài vào trong</b><b>ỏ ấ</b></i> <i><b>ị</b></i> <i><b>ệ ố</b></i> <i><b>ắ ừ</b></i>
<b>Bài 1</b>: Tìm x, bi t:ế
a)
* + \f(1,2 = \f(4,5
= \f(4,5 - \f(1,2
= \f(3,10
<=>
3 3 13
2 1 2 1
10 10 20
3 3 7
2 1 2 1
10 10 20
<i>x</i> <i>x</i> <i>x</i>
<i>x</i> <i>x</i> <i>x</i>
<sub></sub> <sub></sub> <sub></sub> <sub></sub> <sub></sub>
* + \f(1,2 =- \f(4,5
=- \f(4,5 - \f(1,2 (không th a mãn)ỏ
<b>3 - </b>
<b> </b><i><b>S d ng ph</b><b>ử ụ</b></i> <i><b>ươ</b><b>ng pháp b t đ ng th c:</b><b>ấ ẳ</b></i> <i><b>ứ</b></i>
<b>Bài 1</b>: Tìm x, y tho mãn đ ng th c:ả ẳ ứ
a)
<=>
2 0
3
1
0 3
<i>y</i>
<i>x y</i> <i>x</i>
<i>y</i>
<b>Bài 2</b>: Tìm x, y tho mãn :ả
a)
<b>Bài 3</b>: Tìm x, y tho mãn:ả
a)
<b>Bài 4</b>: Tìm x tho mãn:ả
a)
<b>II.2. Tìm c p giá tr (x; y) nguyên tho mãn đ ng th c ch a d u giá trặ</b> <b>ị</b> <b>ả</b> <b>ẳ</b> <b>ứ</b> <b>ứ</b> <b>ấ</b> <b>ị</b>
<b>tuy t đ i:ệ</b> <b>ố</b>
<b>II.2.1. D ng 1ạ</b> :
* N u m = 0 thì ta có ế
⇔
<i>A</i>=0
<i>B</i>=0
¿
* N u m > 0 ta gi i nh sau:ế ả ư
Do
a)
<b>Bài 1.2</b>: Tìm c p s nguyên ( x, y) tho mãn:ặ ố ả
a)
<b>Bài 1.3</b>: Tìm c p s nguyên (x, y ) tho mãn:ặ ố ả
a)
<b>Bài 1.4</b>: Tìm c p s nguyên ( x, y ) tho mãn:ặ ố ả
a)
<b>Bài 1.5</b>: Tìm các c p s nguyên ( x, y ) tho mãn:ặ ố ả
a)
<b>II.2.2. D ng 2ạ</b> :
¿}¿
¿⇒|<i>A</i>|+|<i>B</i>|≥0¿ (2)
T (1) và (2) ừ
<b>Bài 2.1</b>: Tìm các c p s nguyên ( x, y ) tho mãn:ặ ố ả
a)
<b>Bài 2.2</b>: Tìm các c p s nguyên ( x, y ) tho mãn:ặ ố ả
a)
<b>II.2.3. D ng 3ạ</b> : <b>S d ng b t đ ng th c: ử ụ</b> <b>ấ</b> <b>ẳ</b> <b>ứ</b>
<b>c a n s .ủ ẩ</b> <b>ố</b>
<b>Bài 3.1</b>: Tìm các s nguyên x tho mãn:ố ả
a)
<b>Bài 3.3:</b> Tìm các c p s nguyên ( x, y ) tho mãn đ ng th i:ặ ố ả ồ ờ
a) x + y = 5 và
<b>II.2.4. D ng 4ạ</b> : <b>K t h p tính ch t khơng âm c a giá tr tuy t đ i và d uế</b> <b>ợ</b> <b>ấ</b> <b>ủ</b> <b>ị</b> <b>ệ</b> <b>ố</b> <b>ấ</b>
<b>c a m t tíchủ</b> <b>ộ</b> :
* <b>Cách gi iả</b> :
Đánh giá:
<b>Bài 4.1:</b> Tìm các s nguyên x tho mãn: ố ả
a) (<i>x</i>+2)(<i>x</i>−3)<0 <sub>b) </sub> (2<i>x</i>−1)(2<i>x</i>−5)<0 <sub>c) </sub>
(3<i>x</i>+1) (5−2<i>x</i>)>0
<b>Bài 4.2</b>: Tìm các c p s nguyên ( x, y ) tho mãn:ặ ố ả
a)
<b>Bài 4.3</b>: Tìm các c p s nguyên ( x, y ) tho mãn:ặ ố ả
a)
<b>II.2.5. D ng 5ạ</b> : <b>S d ng phử ụ</b> <b>ương pháp đ i l p hai v c a đ ng th cố ậ</b> <b>ế ủ</b> <b>ẳ</b> <b>ứ</b> :
* <b>Cách gi iả</b> : Tìm x, y tho mãn đ ng th c: A = B ả ẳ ứ
Đánh giá: <i>A</i>≥<i>m</i> <sub>(1)</sub>
Đánh giá: <i>B</i>≤<i>m</i> <sub>(2)</sub>
T (1) và (2) ta có: ừ
<i>A</i>=<i>B</i>⇔
<i>A</i>=<i>m</i>
<i>B</i>=<i>m</i>
¿
¿{¿ ¿ ¿
<b>Bài 5.1</b>: Tìm các c p s nguyên ( x, y ) tho mãn:ặ ố ả
a)
12
|<i>y</i>+1|+3
c) |<i>y</i>+3|+5=
10
(2<i>x</i>−6)2+2 <sub>d) </sub> |<i>x</i>−1|+|3−<i>x</i>|=
6
|<i>y</i>+3|+3
<b>Bài 5.2</b>: Tìm các c p s nguyên ( x, y ) tho mãn:ặ ố ả
a) |2<i>x</i>+3|+|2<i>x</i>−1|=
8
2(<i>y</i>−5)2+2 <sub>b) </sub> |<i>x</i>+3|+|<i>x</i>−1|=
16
|<i>y</i>−2|+|<i>y</i>+2|
c) |3<i>x</i>+1|+|3<i>x</i>−5|=
12
(<i>y</i>+3)2+2 <sub>d) </sub> |<i>x</i>−2<i>y</i>−1|+5=
10
|<i>y</i>−4|+2
<b>Bài 5.3</b>: Tìm các c p s nguyên ( x, y ) tho mãn: ặ ố ả
a) (<i>x</i>+<i>y</i>−2)
2<sub>+7</sub>
=14
|<i>y</i>−1|+|<i>y</i>−3| <sub>b) </sub> (<i>x</i>+2)
2<sub>+4=</sub>20
3|<i>y</i>+2|+5
c) 2|<i>x</i>−2007|+3=
6
|<i>y</i>−2008|+2 <sub>d) </sub> |<i>x</i>+<i>y</i>+2|+5=
30
<b>II.3. Rút g n bi u th c ch a d u giá tr tuy t đ i:ọ</b> <b>ể</b> <b>ứ</b> <b>ứ</b> <b>ấ</b> <b>ị</b> <b>ệ</b> <b>ố</b>
<i><b>* Cách gi i chung:</b><b>ả</b></i> Xét đi u ki n b d u giá tr tuy t đ i r i thu g n:ề ệ ỏ ấ ị ệ ố ồ ọ
<b>Bài 1</b>: Rút g n bi u th c sau v i ọ ể ứ ớ 3,5≤<i>x</i>≤4,1
a)
<b>Bài 2</b>: Rút g n bi u th c sau khi x < - 1,3:ọ ể ứ
a)
<b>Bài 3</b>: Rút g n bi u th c:ọ ể ứ
a)
1
5|−|<i>x</i>−
2
5| <sub>c) </sub>
−3
5 <<i>x</i><
1
7
a) <i>A</i>=|<i>x</i>−
1
7|−|<i>x</i>+
3
5|+
4
5 <sub>b) </sub> <i>B</i>=|−<i>x</i>+
1
7|+|−<i>x</i>−
2
6
<b>Bài 5</b>: Rút g n bi u th c:ọ ể ứ
a)
2
3|−9 <sub>v i</sub><sub>ớ</sub>
2
3≤<i>x</i>≤4,1
c) <i>C</i>=|2
1
5−<i>x</i>|+|<i>x</i>−
1
5|+8
1
5 <sub> v i </sub><sub>ớ</sub> 15≤<i>x</i>≤2
1
5 <sub>d) </sub> <i>D</i>=|<i>x</i>+3
1
2|+|<i>x</i>|−3
1
2 <sub> v i x > 0</sub><sub>ớ</sub>
<b>II.4. Tính giá tr bi u th cị ể</b> <b>ứ</b>
<b>Bài 1</b>: Tính giá tr c a bi u th c:ị ủ ể ứ
a) M = a + 2ab – b v i ớ
<i>a</i>
2−
2
<i>b</i> <sub> v i </sub><sub>ớ</sub>
a) <i>A</i>=2<i>x</i>+2<i>xy</i>−<i>y</i> <sub> v i </sub><sub>ớ</sub> |<i>x</i>|=2,5<i>; y</i>=
−3
4 <sub>b)</sub> <i>B</i>=3<i>a</i>−3<i>ab</i>−<i>b</i> <sub>v i</sub><sub>ớ</sub>
|<i>a</i>|=1
3<i>;</i>|<i>b</i>|=0<i>,</i>25
c) <i>C</i>=
5<i>a</i>
3 −
3
<i>b</i> <sub> v i </sub><sub>ớ</sub> |<i>a</i>|=
1
3<i>;</i>|<i>b</i>|=0<i>,</i>25 <sub>d) </sub> <i>D</i>=3<i>x</i>2−2<i>x</i>+1 v i ớ |<i>x</i>|=
1
2
<b>Bài 3:</b> Tính giá tr c a các bi u th c:ị ủ ể ứ
a)
−2
3 <sub>b) </sub>
2<i>; y</i>=−3
c)
5<i>x</i>2−7<i>x</i>+1
3<i>x</i>−1 <sub>v i </sub><sub>ớ</sub> |<i>x</i>|=
1
2
<b>II.5. Tìm giá tr l n nh t – nh nh t c a m t bi u th c ch a d u giá trị ớ</b> <b>ấ</b> <b>ỏ</b> <b>ấ ủ</b> <b>ộ</b> <b>ể</b> <b>ứ</b> <b>ứ</b> <b>ấ</b> <b>ị</b>
<b>tuy t đ iệ</b> <b>ố</b>
* Cách gi i ch y u là t tính ch t khơng âm c a giá tr tuy t đ i v n d ngả ủ ế ừ ấ ủ ị ệ ố ậ ụ
tính ch t c a b t đ ng th c đ đánh giá giá tr c a bi u th c:ấ ủ ấ ẳ ứ ể ị ủ ể ứ
<b>Bài 1.1</b>:<b> </b> Tìm giá tr l n nh t c a các bi u th c:ị ớ ấ ủ ể ứ
a)
e)
h) <i>H</i>=
5,8
|2,5−<i>x</i>|+5,8 <sub>i) </sub>
l)
1
|<i>x</i>−2|+3 <sub>n) </sub> <i>N</i>=2+
12
3|<i>x</i>+5|+4
<b>Bài 1.2</b>: Tìm giá tr nh nh t c a bi u th c:ị ỏ ấ ủ ể ứ
a)
d)
2
5|+
3
7 <sub>i) </sub>
k)
<b>Bài 1.3</b>: Tìm giá tr l n nh t c a bi u th c:ị ớ ấ ủ ể ứ
a) <i>A</i>=5+
15
4|3<i>x</i>+7|+3 <sub>b) </sub> <i>B</i>=
−1
3 +
21
8|15<i>x</i>−21|+7 <sub>c)</sub>
<i>C</i>=4
5+
20
|3<i>x</i>+5|+|4 <i>y</i>+5|+8
d) <i>D</i>=−6+
24
2|<i>x</i>−2<i>y</i>|+3|2<i>x</i>+1|+6 <sub>e)</sub>
<i>E</i>=2
3+
21
(<i>x</i>+3<i>y</i>)2+5|<i>x</i>+5|+14
<b>Bài 1.4</b>: Tìm giá tr l n nh t c a bi u th c:ị ớ ấ ủ ể ứ
a) <i>A</i>=5+
−8
4|5<i>x</i>+7|+24 <sub>b) </sub> <i>B</i>=
6
5−
14
5|6<i>y</i>−8|+35 <sub>c)</sub>
<i>C</i>=15
12−
28
3|<i>x</i>−3<i>y</i>|+|2<i>x</i>+1|+35
<b>Bài 1.6</b>: Tìm giá tr nh nh t c a bi u th c:ị ỏ ấ ủ ể ứ
a)
<b>II.5.2. D ng 2ạ</b> : <b>Xét đi u ki n b d u giá tr tuy t đ i xác đ nh kho ng giáề</b> <b>ệ</b> <b>ỏ ấ</b> <b>ị</b> <b>ệ</b> <b>ố</b> <b>ị</b> <b>ả</b>
<b>tr c a bi u th c:ị ủ</b> <b>ể</b> <b>ứ</b>
<b>Bài 2.1</b>: Tìm giá tr nh nh t c a bi u th c:ị ỏ ấ ủ ể ứ
a)
<b>Bài 2.2</b>:<b> </b> Tìm giá tr nh nh t c a bi u th c:ị ỏ ấ ủ ể ứ
a)
<b>Bài 2.3</b>: Tìm giá tr l n nh t c a bi u th c: ị ớ ấ ủ ể ứ
a)
<b>Bài 2.4</b>: Tìm giá tr l n nh t c a bi u th c:ị ớ ấ ủ ể ứ
a)
a)
<b>II.5.3. D ng 3ạ</b> <b>: S d ng b t đ ng th c ử ụ</b> <b>ấ</b> <b>ẳ</b> <b>ứ</b>
<b>Bài 3.1</b>: Tìm giá tr nh nh t c a bi u th c:ị ỏ ấ ủ ể ứ
a)
<b>Bài 3.2</b>: Tìm giá tr nh nh t c a bi u th c:ị ỏ ấ ủ ể ứ
a)
<b>Bài 3.3</b>: Tìm giá tr nh nh t c a bi u th c:ị ỏ ấ ủ ể ứ
a)
<b>Bài 3.5</b>: Cho x – y = 3, tìm giá tr c a bi u th c:ị ủ ể ứ
<b>Bài 3.6</b>: Cho x – y = 2 tìm giá tr nh nh t c a bi u th c:ị ỏ ấ ủ ể ứ
<b>Bài 3.7</b>: Cho 2x+y = 3 tìm giá tr nh nh t c a bi u th c:ị ỏ ấ ủ ể ứ
<b>Người biên so n ạ</b>