Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (169.01 KB, 5 trang )
<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>
<b>43</b> <b>46</b>
<b>Bài 1: Điền số vào dưới mỗi vạch của tia số.</b>
<b>Bài 2. Đặt tính rồi tính:</b>
<b>Bài 4:</b> <i><b>Điền vào chỗ chấm:</b></i>
+
Năm mươi hai: ... Hai mươi sáu: ... Bốn chục : ...
<b>55</b>: ... <b>39</b>: ... <b>74</b>: ...
<b>27</b>: ... <b>60</b>: ... <b>35</b>: ...
35 55 42 52 19 10 + 9
48 45 55 51 43 33
31 34 36 63 61 60
69 60 51 72 71 59
………. ………. ………. ………. ………. ……….
………. ………. ………. ………. ………. ……….
<b>Bài 2: Điền số ?</b>
<b>Bài 3.</b>
Nhà Nam nuôi được<b>30</b>con gà , mẹ mua thêm <b>10</b>con gà nữa . Hỏi nhà Nam nuôi được tất
cả bao nhiêu con gà ?
<b>Tóm tắt</b> <i><b>Bài giải</b></i>
Có : ….. con gà ...
Mua thêm :….. con gà ………
Có tất cả :…..con gà ? Đáp số: ………
<b>Bài 4: Điền số thích hợp vào ô trống (theo mẫu)</b>
Năm mươi lăm : ... Sáu mươi mốt: ... Bốn mươi: ...
Tám mươi tư: ... Ba mươi chín: ... Chín mươi mốt: ...
<b>b, Đọc số:</b>
48: ... 66: ... 95: ...
79: ... 80: ... 22: ...
<b>36</b>
<b>6</b>
<b>30</b> 50 9
60
<b>5</b>
80
<b>Bài 2: Điền số ?</b>
68 72
83 79
92 96
<b>Bài 3: Tính</b>
<b>Bài 4</b>
<b>a/.</b>Nam có<b>15</b> nhãn vở , Hùng có<b>4</b>nhãn vở . Hỏi cả hai bạn có tất cả bao nhiêu nhãn vở ?
<b>Tóm tắt</b> <b>Bài giải</b>
Nam : ….. nhãn vở ………...
Hùng : ….. nhãn vở ………
Cả hai bạn :…..nhãn vở ? Đáp số: ………
<b>b/.</b>Hồng có<b>18</b>cái kẹo, Hồng cho Bích<b>8</b>cái kẹo. Hỏi Hồng cịn lại mấy cái kẹo?
71 67
86 90
92 88
<b>Tóm tắt</b> <b>Bài giải</b>
Có : ….. cái kẹo ………
Có : ….. cái kẹo ………
Còn lại :….cái kẹo ? Đáp số: ………
<b>8 + 10</b> <b>80 - 60</b> <b>18 - 2</b> <b>70 + 20</b> <b>17 - 7</b> <b>5 + 10</b>
………. ………. ………. ………. ………. ……….
………. ………. ………. ………. ………. ……….
………. ………. ………. ………. ………. ……….
<b>Bài 2</b>
a/ 72 , 68 , 71 , 80 b/ 31 , 27 , 10 , 29
c / 93 , 97 , 94 , 91 d / 38 , 19 , 40 , 26
<b>Khoanh vào số bé nhất</b>
a/ 38 , 58 ,48 , 18 b/ 76 ,79 ,72 , 74
c / 60 ,79 , 73 , 61 d/ 89 , 60 , 71 , 93
<b>Bài 3.</b>
<b>a/.</b>Trong vườn có <b>10</b>cây cam, bố trồng thêm<b>30</b>cây cam nữa. Hỏi trong vườn có tất cả bao
nhiêu cây cam?
<b>Tóm tắt</b> <b>Bài giải</b>
Có : …... cây cam ………
Thêm : …... cây cam ………
Có tất cả :…... cây cam ? <b>Đáp số</b>: ………
<b>b/.</b>Tồn có<b>20</b> viên bi , Nam có<b>40</b> viên bi. Hỏi cả hai bạn có tất cả bao nhiêu viên bi ?
<b>Tóm tắt</b> <b>Bài giải</b>
Tồn có : …... viên bi ………..
Nam có : …... viên bi ………
Cả hai bạn :…... viên bi ? <b>Đáp số</b>: ………
<b>Bài 4.</b> Sắp xếp các số <b>81 ,26 , 47 , 92 , 38</b> theo thứ tự:
a) Từ<b>bé</b>đến <b>lớn</b>: ………..
<b>Ơn Tốn</b>
<b>Bài 1: Điền số thích hợp vào chỗ chấm :</b>
Số liền sau của<b>33</b>là số ... Số liền trước của<b>51</b> là số ...
Số liền sau của <b>49</b>là số ... Số liền trước của<b>38</b> là số ...
Số liền sau của <b>80</b> là số ... Số liền trước của<b>90</b> là số ...
Số liền sau của<b>61</b>là số ... Số liền trước của <b>82</b> là số ...
<b>Bài 2. Điền dấu ( >, < , =)</b>
<b>Bài 3: Viết( theo mẫu )</b>
<b>37</b>gồm 3 chục và 7 đơn vị ; ta viết : 37 = 30 + 7
<b>65</b>gồm ... chục và ... đơn vị ; ta viết : 65 = ...+...
<b>50</b>gồm ... chục và ... đơn vị ; ta viết : 50 = ...+...
<b>88</b>gồm ... chục và ... đơn vị ; ta viết : 88 = ...+...
<b>49</b>gồm ... chục và ... đơn vị ; ta viết : 49 = ...+...
<b>Bài 4.</b> Sắp xếp các số <b>28 , 49 , 50 , 17 , 63</b> theo thứ tự:
a) Từ<b>lớn</b> đến <b>bé</b>: ………..
<b>Bài 5. a/.</b>Mẹ có <b>1</b>chục quả trứng , mẹ mua thêm <b>20</b>quả trứng nữa . Hỏi mẹ có tất cả bao
nhiêu quả trứng?
<b>Tóm tắt</b> <b>Bài giải</b>
Có : …... quả trứng 1 chục quả trứng = ……… quả trứng
Thêm : …... quả trứng ...
Có tất cả :…... quả trứng ? ………
<i>Đáp số:</i> ………
<b>b/.</b> Tủ sách của Lan đã có <b>20</b> quyển sách. Lan mua thêm <b>30</b> quyển sách nữa . Hỏi tủ sách
của Lan có tất cả bao nhiêu quyển sách?
72 ... 79 90 ... 89 70 ... 77 37 ... 43
53 ... 35 44 ... 44 38 ... 28 82 ... 28
24cm ... 29cm 72cm ... 27cm 56cm ... 59cm 69cm ... 69cm
<b>Tóm tắt</b> <b>Bài giải</b>
Có : …... quyển sách ………