Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (106.12 KB, 2 trang )
<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>
<b>Họ và tên: ………</b>
<b>Lớp: ……….</b>
a) 2 x 3 = ….. b) 2 x 5 = …. c) 3 x 4 = …... d) 3 x 5 = …...
6 : 2 = ….. 10 : 2 = …. 12 : 3 =…… 15 : 5 = …….
6 : 3 = …… 10 : 5 = …… 12 : 4 = …… 15 : 3 = ……
<b>Bài 2: Tính:</b>
3 : 3 = ….. 21 : 3 = ….. 15 : 3 = …..
18 : 3 = ….. 6 : 3 = ….. 24 : 3 = …..
12 : 3 = ….. 9 : 3 = ….. 27 : 3 = …..
<b>Bài 3: Viết số thích hợp vào ơ trống:</b>
<b>Số bị chia</b> 9 15 24 3 30 27
<b>Số chia</b> 3 3 3 3 3 3
<b>Thương</b>
<b>Bài 4: Tìm</b><i><b>x</b></i>
<b>a)</b> <i><b>x</b></i><b>x 2 = 12</b> <b>b) 3 x</b><i><b>x</b></i><b>= 21</b>
……….. ………
………. ……….
<b>Bài 5: Có 21 con thỏ chia đều vào 3 chuồng. Hỏi mỗi chuồng có mấy con thỏ?</b>
………
………
………
<b>Bài 6: Đã tơ màu</b> <b>hình nào?</b>
A B C
a) 2 x 3 = 6 b) 2 x 5 = 10 c) 3 x 4 = 12 d) 3 x 5 = 15
6 : 2 = 3 10 : 2 = 5 12 : 3 = 4 15 : 5 = 3
6 : 3 = 2 10 : 5 = 2 12 : 4 = 3 15 : 3 = 5
<b>Bài 2: Tính:</b>
3 : 3 = 1 21 : 3 = 7 15 : 3 = 5
18 : 3 = 6 6 : 3 = 2 24 : 3 = 8
12 : 3 = 4 9 : 3 = 3 27 : 3 = 9
<b>Bài 3: Tính:</b>
<b>Số bị chia</b> <b>9</b> <b>15</b> <b>24</b> <b>3</b> <b>30</b> <b>27</b>
<b>Số chia</b> <b>3</b> <b>3</b> <b>3</b> <b>3</b> <b>3</b> <b>3</b>
<b>Thương</b> <b>3</b> <b>5</b> <b>8</b> <b>1</b> <b>10</b> <b>9</b>
<b>Bài 4: Tìm</b><i><b>x:</b></i>
<b>a)</b> <i><b>x</b></i><b>x 2 = 12</b> <b>b) 3 x</b><i><b>x</b></i><b>= 21</b>
<i><b>x</b></i><b>= 12 : 2</b> <i><b>x</b></i><b>= 21 : 3</b>
<i><b>x</b></i><b>= 6</b> <i><b>x</b></i><b>= 7</b>
<b>Bài 5: Có 21 con thỏ chia đều vào 3 chuồng. Hỏi mỗi chuồng có mấy con thỏ?</b>
<b>Giải</b>:
Số con thỏ mỗi chuồng có là:
21 : 3 = 7 (con thỏ)