Tải bản đầy đủ (.ppt) (8 trang)

Lớp 3 - Toán - Tuần 4 - Bài: Nhân số có hai chữ số với số có một chữ số không nhớ

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (59.18 KB, 8 trang )

<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>

TỐN:



</div>
<span class='text_page_counter'>(2)</span><div class='page_container' data-page=2>

TỐN: Nhân số có hai chữ số với
số có một chữ số(khơng nhớ)


• 12 x 3 = ?



• 12 + 12 + 12

= 36



</div>
<span class='text_page_counter'>(3)</span><div class='page_container' data-page=3>

TỐN: Nhân số có hai chữ số với
số có một chữ số(khơng nhớ)


12


3



36



-3 nhân 2 bằng 6,viết 6.



-

3 nhân 1 bằng 3 ,viết 3.



</div>
<span class='text_page_counter'>(4)</span><div class='page_container' data-page=4>

TỐN: Nhân số có hai chữ số với
số có một chữ số(khơng nhớ)


<b>• Bài 1: Tính:</b>


• 24 22 11 33 20
• 2 4 5 3 4


• 48 88 55 99 80



</div>
<span class='text_page_counter'>(5)</span><div class='page_container' data-page=5>

TỐN: Nhân số có hai chữ số với
số có một chữ số(khơng nhớ)


• Bài 2:


</div>
<span class='text_page_counter'>(6)</span><div class='page_container' data-page=6>

TỐN: Nhân số có hai chữ số với
số có một chữ số(khơng nhớ)


</div>
<span class='text_page_counter'>(7)</span><div class='page_container' data-page=7>

TỐN: Nhân số có hai chữ số với
số có một chữ số(khơng nhớ)


Tóm tắt:



1 hộp: 12 bút


4 hộp: ? bút



</div>
<span class='text_page_counter'>(8)</span><div class='page_container' data-page=8>

TỐN: Nhân số có hai chữ số với
số có một chữ số(khơng nhớ)


Giải

:


</div>

<!--links-->

×