Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (77.09 KB, 3 trang )
<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>
<b>Bài 1: Tìm và sửa lỗi trong các câu sau</b>
1. My mother are forty-five.
2. I playing badminton.
3. There are three room in my house.
4. Who is this? – It’s a ruler.
5. How many desk are there in your classroom?
<b>Bài 2: Khoanh vào từ khác loại</b>
1. A. chair B. map C. desk D. these
2. A. forty B. first C. sixty D. twenty
3. A. rice B. bread C. candy D. juice
4. A. sun B. snowy C. cloud D. wind
5. A. teddy B. kite C. drink D. puzzle
6. A. cat B. pencils C. notebooks D. markers
7. A. classroom B. pen C. library D. school
8. A. I B. she C. his D. it
9. A. his B. she C. my D. its
10. A. house B. ruler C. book D. eraser
<b>Bài 3: Viết câu hỏi cho những câu trả lời sau</b>
2. ……….? There are five rooms.
3. ……….? I can cook.
4. ……….? I’m playing the piano.
5. ……….? My mother is forty.
<b>Bài 4: Điền từ còn thiếu vào chỗ trống</b>
1. ……. name is Peter.
2. My mother is thirty ……. old.
3. Mai is ……. Vietnam.
4. ……. you want a banana?
5. How many crayons ……. you have?
6. The weather is often ……. in summer.
7. We go to school ……. bike.
8. There ……. six books on the table.
9. This ……. a schoolbag.
10. Hello, my name ……. Hoa. I am 10 years ……..
<b>ĐÁP ÁN</b>
<b>Bài 1: Tìm và sửa lỗi trong các câu sau</b>
1. are => is
3. room => rooms
4. Who => What
5. desk => desks
<b>Bài 2: Khoanh vào từ khác loại</b>
1 - D; 2 - B; 3 - D; 4 - B; 5 - C;
6 - A; 7 - B; 8 - C; 9 - B; 10 - A;
<b>Bài 3: Viết câu hỏi cho những câu trả lời sau</b>
1. Who is this?
2. How many rooms are there?
3. Can you cook?
4. What are you doing?
5. How old is your mother?
<b>Bài 4: Điền từ còn thiếu vào chỗ trống</b>
1 - My/ His; 2 - years; 3 - from; 4 - Do; 5 - do;
6 - hot; 7 - by; 8 - are; 9 - is; 10 - is - old;
Mời bạn đọc tham khảo thêm nhiều tài liệu ôn tập Tiếng Anh 3 khác như: