Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (22.12 KB, 2 trang )
<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>
<b>Unit 13:</b> <b>ACTIVITIES</b>
<b>A. Language Focus:</b>
- Adjectives and adverbs
- Modal verb: ought to
<b>B. Vocabulary:</b>
<b>Section A:</b> <b>Sports</b>
1. surprising (adj) : đáng ngạc nhiên
2. skateboarding (n) : trượt ván
3. roller-skating (n) : trượt patanh
(giày trượt có bánh xe ở 4 góc)
4. roller-blading (n) : trượt patanh
(có bánh xe nằm dọc dưới đế giày)
5. athlectics (n) : môn điền kinh
6. choice (n) : sự lựa chọn
=> choose – chose – chosen (v) : chọn lựa
7. cyclist (v) : người đi xe đạp
=> cycle (v) : đi xe đạp
8. skillful (adj) : điêu luyện, có kỹ thuật
10. competition (v) : cuộc thi/ cuộc đua
11. win – won – won (v) : thắng, đoạt
=> win the first prize (v) : đoạt giải nhất
12. organize (v) : tổ chức
13. participant (n) : người tham gia
14. increase (v,n) : tăng
15. volunteer (v,n) : tình nguyện, người tình nguyện
16. improve (v) : cảithiện, nâng cao
17. awareness (n) : ý thức
18. aim (n) : mục đích = purpose
19. lifeguard (n) : người cứu hộ
20. stay away (v) : traùnh xa
21. edge (n) : thành, cạnh, bờ
22. strict (adj) : nghiêm chỉnh
23. obey (v) : tn theo, vâng lời
24. be aware of (v) : ý thức được
25. risk (n) : sự nguy hiểm/ rủi ro
26. accident (n) : tai naïn
<b>Note:</b>
1. skillful – skillfully
5. safe – safely
6. careful – carefully
7. careless – carelessly
8. clear – clearly
9. strict – strictly
10. interesting – interestingly
11. sudden - suddenly
12. hard – hard
13. fast – fast
14. good - well
<b>Section B:</b> <b>Come and play</b>
1. paddle (n) : vợt (bóng bàn)
2. spare (adj) : cái để dành, dự trù
3. play chess (v) : chơi cờ
4. surface (n) : bề mặt
5. underwater (adj) : dưới nước
6. pearl (n) : ngoïc trai
7. diver (n) : thợ lặn
8. dive (v) : laën
9. freely (adv) : một cách tự do, thoải mái
10. breathing equipment (n) : thiết bị thở
11. invent (v) : phaùt minh
=> invention (n) : sự phát minh
12. scuba-diving (n) : lặn có sử dụng bình dưỡng khí
13. vessel (n) : tàu/ thuyền