Tải bản đầy đủ (.ppt) (6 trang)

toán 4 tuần 20 th ngọc thụy

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (509.28 KB, 6 trang )

<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1></div>
<span class='text_page_counter'>(2)</span><div class='page_container' data-page=2>

<b>Bài 1: Viết thương của mỗi phép chia sau dưới dạng phân số:</b>
<b> <sub> 7 : 5 = </sub></b>


<b> </b>
<b>7 </b>


<b>5 </b> <b>4 : 9 = </b>
<b>4</b>
<b>9</b>


<b>Trong các phân số: </b>


<b>6</b>


<b>5</b> <b>8</b>


<b>3</b>


<b>45</b>
<b>45</b>
<b>a/ Phân số nào bé hơn 1?</b>


<b>b/ Phân số nào bằng 1?</b>


<b>c/ Phân số nào lớn hơn 1?</b>


</div>
<span class='text_page_counter'>(3)</span><div class='page_container' data-page=3>

<b>Bài 1: Đọc các số đo đại lượng:</b>
<b>1</b>


<b>2</b>



<b>kg ; 5</b>
<b>8</b>


<b>m ;</b>


<b>12</b>


<b>19 giờ ;</b>


<b>100</b>


<b>6 m </b>


<b>Một phần hai ki-lô-gam</b>
<b>Năm phần tám mét</b>


</div>
<span class='text_page_counter'>(4)</span><div class='page_container' data-page=4>

<b>Bài 2: Viết các phân số: một phần tư; sáu </b>
<b>phần mười; mười tám phần tám mươi lăm; </b>
<b>bảy mươi hai phần một trăm.</b>


<b>1</b>
<b>4</b>


<b>Một phần tư:</b>
<b>Sáu phần mười:</b>


<b>Mười tám phần mười lăm:</b> <b>18</b>


<b> 15</b>
<b>6</b>



<b>10</b>


<b>72</b>
<b>100</b>


</div>
<span class='text_page_counter'>(5)</span><div class='page_container' data-page=5>

<i><b>Bài 3: Viết mỗi số tự nhiên sau dưới dạng </b></i>
<i><b>phân số có mẫu số bằng 1:</b></i>


<i><b> 8; 14; 32; 0; 1</b></i>
<b>8 =</b> <b>8</b>


<b>1</b>


<b>14 =</b>
<b>32 =</b>


<b>0 =</b>
<b>1 =</b>


<b>14</b>
<b>1</b>


<b>32</b>
<b>1</b>


</div>
<span class='text_page_counter'>(6)</span><div class='page_container' data-page=6></div>

<!--links-->

×