Tải bản đầy đủ (.docx) (2 trang)

Tải Ma trận đề thi học kì 1 lớp 1 theo Thông tư 22 - Bảng ma trận đề thi học kì 1 lớp 1 đầy đủ các môn

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (78.15 KB, 2 trang )

<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>

<b>Ma trận đề thi học kì 1 lớp 1 </b>


1. Ma trận đề thi học kì 1 mơn Tiếng Việt lớp 1


<b>Mạch kiến</b>
<b>thức,</b>
<b>kĩ năng</b>


<b>Số câu</b>
<b>và số</b>
<b>điểm</b>


<b>Mức 1</b> <b>Mức 2</b> <b>Mức 3</b> <b>Mức 4</b> <b>Tổng</b>


T
N
K
Q


T
L


H
T
kh
ác


T
N
K
Q



T
L


H
T
kh
ác


T
N
K
Q


T
L


H
T
kh
ác


T
N
K
Q


T
L



H
T
kh
ác


T
N
K
Q


T
L


H
T
kh
ác


<b>1.</b>
<b>Đọc</b>


a) Đọc
thành


tiếng


Số câu
(đoạn


đọc


khoảng
20 tiếng)


1 <b>1</b>


Số điểm 3,<sub>0</sub> <b>3,<sub>0</sub></b>


b) Đọc
hiểu
(b1:
Đưa
các
tiếng
vào mơ


hình)


Số mơ


hình 2 2 <b>4</b>


Số điểm 0,<sub>5</sub> 0,<sub>5</sub> <b>1,<sub>0</sub></b>


(b2:
Viết
tiếng,


từ có
chứa
vần



Số tiếng,


từ 2 2 <b>4</b>


Số điểm 0,<sub>5</sub> 0,<sub>5</sub> <b>1,<sub>0</sub></b>


<b>2.</b>
<b>Viết</b>


a)
Chính


tả
(nghe


-viết)


Đoạn,
(bài ứng


dụng
khoảng
20 chữ)


1 <b>1</b>


Số điểm 2,<sub>0</sub> <b>2,<sub>0</sub></b>


b) Bài


tập
(Điền


vào


Số âm,
vần,
tiếng cần


điền
4


2


</div>
<span class='text_page_counter'>(2)</span><div class='page_container' data-page=2>

chỗ


chấm) Số điểm
1,


0


1,
0


1
,
0


1,
0



2,
0


<b>Tổng</b>


Số câu 4 4 1 6 1 2 4 16 2


<b>Số điểm</b> <b>1,<sub>0</sub></b> <b>1,<sub>0</sub></b> <b>3,<sub>0</sub></b> <b>2,<sub>0</sub></b> <b>2,<sub>0</sub></b>


<b>1</b>
<b>,</b>


<b>0</b> <b>10</b>


2. Ma trận đề thi học kì 1 mơn Tốn lớp 1
<b>Mạch kiến</b>


<b>thức,</b>
<b>kĩ năng</b>


<b>Số câu</b>
<b>và số</b>
<b>điểm</b>


<b>Mức 1</b> <b>Mức 2</b> <b>Mức 3</b> <b>Mức 4</b> <b>Tổng</b>


TNK


Q TL



TNK


Q TL


TN


KQ TL


TNK


Q TL


TNK


Q TL


Đọc, viết,
so sánh các


số trong
phạm vi 10.


Số câu <sub>2</sub> <sub>1</sub> <sub>1</sub> <b><sub>4</sub></b>


Số


điểm 1,0 1,0 1,0 <b>3,0</b>


Cộng, trừ


các số trong


phạm vi 10


Số câu <sub>4</sub> <sub>1</sub> <sub>1</sub> <b><sub>5</sub></b> <b><sub>1</sub></b>


Số


điểm 2,0 1,0 1,0 <b>3,0</b> <b>1,0</b>


Đếm, nhận
dạng các
hình đã học


Số câu <sub>1</sub> <b><sub>1</sub></b>


Số


điểm 1,0 <b>1,0</b>


Viết phép
tính thích
hợp với
hình vẽ


Số câu <sub>1</sub> <sub>1</sub> <b><sub>1</sub></b> <b><sub>1</sub></b>


Số


điểm 1,0 1,0 <b>1,0</b> <b>1,0</b>



Tổng


Số câu <b><sub>6</sub></b> <b><sub>3</sub></b> <b><sub>1</sub></b> <b><sub>2</sub></b> <b><sub>1</sub></b> <b><sub>10</sub></b> <b><sub>3</sub></b>


Số


điểm <b>3,0</b> <b>3,0</b> <b>1,0</b> <b>2,0</b> <b>1,0</b> <b>7,0</b> <b>3,0</b>


</div>

<!--links-->

×