Tải bản đầy đủ (.doc) (1 trang)

ĐIỂM THI ĐUA THÁNG 11 NĂM HỌC 2010-2011

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (87.2 KB, 1 trang )

THI ĐUA THÁNG 11 * Năm học 2010 - 2011.
Lớp Tuần 11 Tuần 12 Tuần 13 Tuần 14 Tuần Điểm Thưởng/phạt Tổng điểm XL Vị thứ
12A1
102,8
108,4 89,8 124,3 106,3

106,3
XS
15
12A2
96,1
104,7 86,8 108,8 99,1

99,1
A
26
12A3
99
102,7 97,8 111,8 102,8

102,8
XS
21
12A4
108
106,8 99,5 108,3 105,7

105,7
XS
16
12A5


92,8
94,7 99,6 103,3 97,6

97,6
A
29
12A6
100,6
105,1 105,7 107,8 104,8

104,8
XS
17
12A7
92,1
100,1 100,3 103,1 98,9

98,9
A
27
12B1
100,8
102,6 107,5 92,3 100,8

100,8
XS
25
12B2
68,5
103,6 88,6 93,4 88,5


88,5
A
35
12B3
96,4
89 91,2 94,1 92,7

92,7
A
33
12B4
106,3
116 106,1 107,4 109,0

109,0
XS
9
11A1
109,6
118,7 112 124,2 116,1

116,1
XS
1
11A2
99,3
116,5 101,8 114,3 108,0

108,0

XS
11
11A3
105,1
115,7 114,8 123,7 114,8

114,8
XS
2
11A4
103,5
96,1 96,4 114,3 102,6

102,6
XS
22
11A5
104,2
105 99,8 104,7 103,4

103,4
XS
20
11A6
108,7
100,5 94,1 101,3 101,2

101,2
XS
24

11B4
95,5
101,1 71,2 98,6 91,6

91,6
A
34
11A7
116,7
116,7 117 105,0 113,9

113,9
XS
4
11A8
116
108 114 112,7 112,7

112,7
XS
6
11B1
108
85,4 79,6 103,2 94,1

94,1
A
31
11B2
95,9

102 88,6 88,4 93,7

93,7
A
32
11B3
86,5
104 97,3 93,3 95,3

95,3
A
30
10A1 109,1
109,1 117,8 116,2 113,1

113,1
XS
5
10A2 113,5
113,5 107,5 109,5 111,0

111,0
XS
8
10A3
90,1
114 99,4 112,8 104,1

104,1
XS

18
10A4
102,2
103,9 100 123,3 107,4

107,4
XS
14
10A5
108,4
108,4 94,2 103,8 103,7

103,7
XS
19
10A6
115,2
101,5 101 113,3 107,8

107,8
XS
12
10A7 106
108,8 116,5 127,7 114,8

114,8
XS
2
10A8 108,1
116 83,7 127,2 108,8


108,8
XS
10
10A9
98,3
98,1 86,5 107,9 97,7

97,7
A
28
10B1
102,6
100,1 105,1 100,2 102,0

102,0
XS
23
10B2 108,3
112,4 106,3 119,8 111,7

111,7
XS
7
10B3
95
114 110,4 110,7 107,5

107,5
XS

13
Điểm thưởng phạt xem ở phòng Đoàn BAN THI ĐUA

×