Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (271.35 KB, 5 trang )
<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>
<b>SỞ GD&ĐT VĨNH PHÚC</b>
TRƯỜNG THPT YÊN LẠC
(Đề thi có 4 trang)
<b>ĐỀ KSCL ƠN THI THPT QUỐC GIA LẦN</b>
<b>3-LỚP 12 </b>
<b>NĂM HỌC 2016-2017</b>
ĐỀ THI MƠN: TỐN
<i>Thời gian làm bài:90 phút, không kể thời gian</i>
<i>phát đề</i>
<b>Mã đề thi 123</b>
Họ và tên thí sinh:... Số báo danh: ...
5
log <i>x</i> 2 3
<b>Câu 1: Phương trình có nghiệm là</b>
3 3
<i>x</i> <i>x</i>3 3 <i>x</i>5 <i>x</i>7<b><sub>A. </sub></b> <b><sub>B. </sub></b> <b><sub>C. D. </sub></b>
4 <sub>2</sub> 2
<i>y x</i> <i>x</i> <b><sub>Câu 2: Hàm số nghịch biến trên khoảng nào sau đây?</sub></b>
(0;<sub> </sub>) ( ;0)( 1;1) <b><sub>A. </sub></b> <b><sub>B. </sub></b> <b><sub>C. D. </sub></b>
4 <sub>2</sub> 2 2 <sub>2</sub>
<i>y x</i> <i>m x</i> <i>m</i> <i>A B C</i>, , <i>O A B C</i>, , , <b><sub>Câu 3: Tìm tất cả các giá trị của tham số m để đồ thị hàm số có ba</sub></b>
điểm cực trị sao cho là các đỉnh của một hình thoi (với O là gốc tọa độ).
3
<i>m</i> <i>m</i>1<i>m</i>1<i>m</i>2<b><sub>A. </sub></b> <b><sub>B. </sub></b> <b><sub>C. D. </sub></b>
. ' ' '
<i>ABC A B C ABC</i> <i>A BC</i>, 2 2 .<i>a</i> <i><sub>A</sub></i><sub>'</sub>(<i>ABC O</i>) <i><sub>BC</sub></i><sub>.</sub> <i><sub>AA</sub></i><sub>'</sub>
3 2
11
<i>a</i>
<b>Câu 4: Cho lăng trụ có đáy là tam giác</b>
vng cân tại Hình chiếu vng góc của lên mặt phẳng trùng với trung điểm của Khoảng cách từ <i>O</i>
đến bằng . Tính thể tích của khối lăng trụ đã cho.
3
6 3a <sub>6</sub><i><sub>a</sub></i>3 <sub>2</sub><i><sub>a</sub></i>3<sub>12 2a</sub>3
<b>A. </b> <b>B. </b> <b>C. D. </b>
3 <sub>3 .</sub>
<i>y x</i> <i>x</i> <i>x xM</i>, <i>N</i><b>Câu 5: Gọi M là điểm có hồnh độ khác 0, thuộc đồ thị (C) của hàm số Tiếp tuyến của</b>
(C) tại M cắt (C) tại điểm thứ hai là N (N khơng trùng với M). Kí hiệu thứ tự là hoành độ của M và N. Kết
luận nào sau đây là đúng?
2<i>xM</i> <i>xN</i> 0<i>xM</i> 2<i>xN</i> 3 <i>xM</i> <i>xN</i> 2 <i>xM</i> <i>xN</i> 3<b><sub>A. </sub></b> <b><sub>B. C. </sub></b> <b><sub>D. </sub></b>
. ' ' '
<i>ABC A B C</i> <i>A BC</i>, 2<i>a</i> <i><sub>AA</sub></i><sub>' 3</sub><sub></sub> <i><sub>a</sub></i>( ) ( ). <b><sub>Câu 6: Lăng trụ đứng có đáy là tam giác vng cân tại , cạnh</sub></b>
bên và có hai đáy là hai tam giác nội tiếp hai đường trịn đáy của hình trụ . Tính thể tích khối trụ
3
<i>a</i>
3<i>a</i>3 3 3<i>a</i>34<i>a</i>3<b><sub>A. </sub></b> <b><sub>B. </sub></b> <b><sub>C. D. </sub></b>
<i>m</i>
2
2
<i>x</i>
<i>y</i> <i>x</i> <i>x m</i> <sub>(</sub> <sub>; 2).</sub>
<b><sub>Câu 7: Tìm tất cả các giá trị của tham số để hàm số đồng biến trên </sub></b>
1
4
<i>m</i>
7
<i>m</i>
1
4
<i>m</i>
2
<i>m</i> <b><sub>A. </sub></b> <b><sub>B. </sub></b> <b><sub>C. D. </sub></b>
<b>Câu 8: Hàm số nào sau đây có bảng biến thiên như hình vẽ bên?</b>
3 2
3 4
<i>y</i><i>x</i> <i>x</i> <i>y</i><i>x</i>33<i>x</i>22<b><sub>A. </sub></b>
<b>B. </b>
3 <sub>3</sub> <sub>4</sub>
<i>y</i><i>x</i> <i>x</i> <i>y x</i> 3 3<i>x</i>24<b><sub>C. </sub></b>
<b>D. </b>
2
3<i>x</i> 5
3
log 45
<i>x</i> <i>x</i>log 3 2<sub>5</sub> 3
5
log
9
<i>x</i> <sub> </sub>
<i>x</i>log 459 <b>A. </b> <b>B. C. </b> <b>D. </b>
7<i>x</i> 2<i>x</i> 2 7<i><sub>x</sub></i>
<b><sub>Câu 10: Tổng tất cả các nghiệm của phương trình bằng:</sub></b>
1 2 3 3 1 <b><sub>A. </sub></b> <b><sub>B. </sub></b> <b><sub>C. </sub></b> <b><sub>D. </sub></b>
.
<i>S ABC</i> <i>SA a SB</i> , 2 ,<i>a SC</i> 3<i>a</i> <i>SA SB SC</i>, , <i><sub>S ABC</sub></i><sub>.</sub> <b><sub>Câu 11: Cho hình chóp có và đơi một vng góc.</sub></b>
Tính thể tích khối chóp .
3
2<i>a</i> <sub>6</sub><i><sub>a</sub></i>3 <sub>3</sub><i><sub>a</sub></i>3 <i><sub>a</sub></i>3
<b>A. </b> <b>B. </b> <b>C. </b> <b>D. </b>
0<i>a</i>1<b><sub>Câu 12: Cho , kết luận nào sau đây sai?</sub></b>
log<i><sub>a</sub></i>
<i>y</i> <i>x</i> (0;).<b><sub>A. Hàm số xác định và liên tục trên </sub></b>
log<i><sub>a</sub></i>
<i>y</i> <i>x</i><b><sub>B. Đồ thị hàm số luôn đi qua điểm (1;0).</sub></b>
<i>x</i>
<i>y a</i> <sub></sub><b><sub>C. Hàm số luôn đồng biến trên </sub></b>
<i>x</i>
<i>y a</i> <b><sub>D. Đồ thị hàm số nằm hoàn toàn phía trên trục hồnh.</sub></b>
3
7 5 2
<i>y</i> <i>x</i> <i>x</i> <b><sub>Câu 13: Đồ thị hàm số cắt trục tung tại điểm nào sau đây?</sub></b>
( 1; 10) (0;0) (1;0) (0; 2)<b><sub>A. </sub></b> <b><sub>B. </sub></b> <b><sub>C. D. </sub></b>
( ) ( )<i>S</i> ( )<i>S</i> ( )<i>S</i> <i>l</i>,( ) <i><sub>l</sub></i><sub>.</sub><b><sub>Câu 14: Hình nón có một đỉnh nằm trên mặt cầu và đáy là đường trịn lớn của .</sub></b>
Tính thể tích khối cầu theo biết có đường sinh bằng
3
2
3
<i>l</i>
4 3
3
<i>l</i>
3 2 3
4
<i>l</i>
4 3 3
3
<i>l</i>
<b>A. </b> <b>B. </b> <b>C. D. </b>
1
1
<i>x</i>
<i>y</i>
<i>x</i>
( ;0]<b><sub>Câu 15: Giá trị nhỏ nhất của hàm số trên khoảng là</sub></b>
<b>A. 1</b> <b>B. -1</b> <b>C. 0</b> <b>D. 2</b>
<b>Câu 16: Trong các bất đẳng thức sau, bất đẳng thức nào sai?</b>
2 2
log 5 log log 2 1 log 2 1 <i>e</i> log 3 1 log 3 1 7 log 5 17 <b><sub>A. </sub></b> <b><sub>B. C. </sub></b> <b><sub>D. </sub></b>
ln
<i>y x</i> <i>x</i><b><sub>Câu 17: Hàm số có điểm cực trị là:</sub></b>
<i>x e</i> <b><sub>A. Hàm số khơng có cực trị</sub></b> <b><sub>B. </sub></b>
1
<i>x</i>
1
<i>x</i>
<i>e</i>
<b>C. </b> <b>D. </b>
0<i>a</i>1.<b><sub>Câu 18: Cho Trong các đẳng thức sau, đẳng thức nào đúng?</sub></b>
3
3 2
log (<i><sub>a</sub></i> <i>a a</i> )3 3
3 2
log (<i><sub>a</sub></i> <i>a a</i> ) 5 3
3 2
log (<i><sub>a</sub></i> <i>a a</i> ) 2 3
3 2
log (<i><sub>a</sub></i> <i>a a</i> ) 3
<b>A. B. C. </b> <b>D. </b>
4 2
3 7 1
<i>y</i> <i>x</i> <i>x</i> <b><sub>Câu 19: Đồ thị hàm số có dạng nào trong các dạng sau đây?</sub></b>
<b>A. H2</b> <b>B. H3</b> <b>C. H4</b> <b>D. H1</b>
. <i>x</i>
<b><sub>Câu 20: Giá trị lớn nhất của hàm số trên đoạn [0 ;2] bằng</sub></b>
2
2.<i>e</i>
<i>e</i> 1
<i>e</i>
1<b><sub>A. </sub></b> <b><sub>B. </sub></b> <b><sub>C. </sub></b> <b><sub>D. </sub></b>
<b>H4</b>
<b>H3</b>
.
<i>S ABCD</i> <i>ABCD</i> (<i>AB CD</i>// ). <i>AD</i>2 5,<i>AC</i>4 5, <i>AC</i><i>AD SA SB SC SD</i>, 7 <i>SA CD</i>, .<b><sub>Câu 21:</sub></b>
Cho hình chóp có đáy là hình thang cân Biết . Tính khoảng cách giữa hai đường thẳng
2 546
187
2 3
6
10 2
19
4 15
5 <b><sub>A. </sub></b> <b><sub>B. </sub></b> <b><sub>C. D. </sub></b>
<i>y</i> <i>x</i>
<b>Câu 22: Hàm số có tập xác định là:</b>
<i>D</i> <i>D</i> ( ; 2) (2; )<b><sub>A. </sub></b> <b><sub>B. </sub></b>
[-2; 2]
<i>D</i> <i>D</i> ( ; 2] [2; )<b><sub>C. </sub></b> <b><sub>D. </sub></b>
.
<i>S ABCD</i> <i>ABCD</i> 6<i>a</i> <sub>45</sub>0 <i><sub>S ABCD</sub></i><sub>.</sub> <sub>.</sub>
<b>Câu 23: Cho hình chóp đều có đáy là hình vng cạnh , góc giữa mặt</b>
bên và mặt đáy bằng . Tính thể tích khối chóp
3
12<i>a</i> 3
6<i>a</i> 3
<i>a</i> <sub>36</sub><i><sub>a</sub></i>3
<b>A. </b> <b>B. </b> <b>C. </b> <b>D. </b>
3 <sub>3</sub>
<i>y x</i> <i>x</i><b><sub>Câu 24: Hàm số có giá trị nhỏ nhất trên đoạn [0;2] bằng</sub></b>
<b>A. 1</b> <b>B. -2</b> <b>C. 0</b> <b>D. 2</b>
2
2
5
2 1
log <i>x</i> <i>x</i> <i>x</i> 1 3<i>x</i>
<i>x</i>
<b><sub>Câu 25: Phương trình có tổng tất cả các nghiệm bằng:</sub></b>
55 3 2<b><sub>A. </sub></b> <b><sub>B. </sub></b> <b><sub>C. </sub></b> <b><sub>D. </sub></b>
<i>m</i> <i>y</i>(<i>m</i>2)<i>x</i>33<i>x</i>2 3<i>x</i>1<b><sub>Câu 26: Tìm tất cả các giá trị của tham số để hàm số có cực trị?</sub></b>
3 <i>m</i> 2
<i>m</i> 3<i>m</i> 3 1 <i>m</i>2<b><sub>A. </sub></b> <b><sub>B. </sub></b> <b><sub>C. D. </sub></b>
, 0; ,
<i>a b</i> <i>m n</i>
<b><sub>Câu 27: Cho . Trong các đẳng thức sau, đẳng thức nào sai?</sub></b>
: :
<i>m<sub>a</sub></i> <i>m<sub>b</sub></i> <sub></sub><i>m<sub>a b</sub></i>
<i>n</i>
<i>m</i> <i>n</i>
<i>m<sub>a</sub></i> <sub></sub> <i><sub>a</sub></i>
.
<i>m<sub>a b</sub>m</i> <sub></sub><i>m<sub>ab</sub></i> <i>m<sub>a</sub></i><sub></sub><i>m<sub>b</sub></i> <sub></sub><i>m<sub>a b</sub></i><sub></sub>
<b>A. </b> <b>B. C. </b> <b>D. </b>
1
<i>n</i> <i>n</i> 2,5%<b><sub>Câu 28: Một công ty điện lực bán điện sinh hoạt cho dân theo hình thức lũy tiến(bậc thang)</sub></b>
như sau: Mỗi bậc gồm 10 số; bậc 1 từ số thứ 1 đến số thứ 10, bậc 2 từ số thứ 11 đến số thứ 20, bậc 3 từ số
1431392,85
<i>x</i> <i>x</i>1419455,83 <i>x</i>1914455,82 <i>x</i>1542672,87<b><sub>A. </sub></b> <b><sub>B. C. </sub></b> <b><sub>D. </sub></b>
(2; )
<i>M</i> <i>m</i> <i><sub>y x</sub></i>3 <sub>3</sub><i><sub>x</sub></i>2
<b><sub>Câu 29: Tập tất cả các giá trị của tham số m để qua điểm kẻ được ba tiếp tuyến</sub></b>
phân biệt đến đồ thị hàm số là
, , ,
<i>O A B C</i> <i>m</i> ( 2;3)<i>m</i> ( 5; 4) <i>m</i>(4;5)<b><sub>A. </sub></b> <b><sub>B. </sub></b> <b><sub>C. D. </sub></b>
2 <sub>2</sub> <sub>3</sub>
<i>y</i> <i>x</i> <i>x</i> <b><sub>Câu 30: Hàm số có điểm cực đại là</sub></b>
4
<i>y</i> <i><sub>x</sub></i><sub>1</sub> <i>x</i>0 <i>x</i>1<b><sub>A. </sub></b> <b><sub>B. </sub></b> <b><sub>C. D. </sub></b>
<i>a</i> ( )<i>P</i> <i>b</i> <i>a</i> ( )<i>P</i> <i>b</i><i>a</i>?<b><sub>Câu 31: Cho đường thẳng và mặt phẳng , đường thẳng đối xứng với đường thẳng</sub></b>
qua mặt phẳng . Khi nào thì
( )
<i>a</i> <i>P</i>
<i>a P</i>
<b>A. Khi </b> <b>B. Khi </b> <b>C. Khi D. Khi </b>
0<i>a</i>1<b><sub>Câu 32: Cho , trong các bất đẳng thức sau, bất đẳng thức nào sai?</sub></b>
5 3
<i>a</i> <i>a</i> <i>a</i> <i>a</i> 3 <i>a</i>1 2 <i>ea</i> 1<b><sub>A. </sub></b> <b><sub>B. </sub></b> <b><sub>C. D. </sub></b>
. ' ' ' '
<i>ABCD A B C D</i> <i>a AA</i>, ' 3 . <i>a</i> <b><sub>Câu 33: Cho lăng trụ đều có đáy là hình vng cạnh Thể tích khối lăng</sub></b>
trụ đã cho là:
3
3<i>a</i> <i><sub>a</sub></i>3 <sub>6</sub><i><sub>a</sub></i>3<sub>12</sub><i><sub>a</sub></i>3
<b>A. </b> <b>B. </b> <b>C. </b> <b>D. </b>
3
<i>R</i>
3
4
3<i>R</i>
3
3
4<i>R</i> 3
4<i>R</i> <b><sub>A. </sub></b> <b><sub>B. </sub></b> <b><sub>C. D. </sub></b>
2
3
<i>x</i>
<i>y</i>
<i>x</i>
<b><sub>Câu 35: Đồ thị hàm số có đường tiệm cận đứng là</sub></b>
1
<i>x</i> <i>x</i>2 <i>y</i>1<i>x</i>3<b><sub>A. </sub></b> <b><sub>B. </sub></b> <b><sub>C. D. </sub></b>
.
<i>S ABCD</i> <i>ABCD</i> 2<i>a</i> <i>a</i>.(<i>SAB</i>) (<i>SBC</i>).<b><sub>Câu 36: Cho hình chóp đều có đáy là hình vng cạnh , đường cao</sub></b>
của hình chóp bằng Tính góc giữa hai mặt phẳng và
0
60 <sub>30</sub>0 <sub>45</sub>0<sub>36</sub>0
<b>A. </b> <b>B. </b> <b>C. </b> <b>D. </b>
<i>Oxyz</i> <i>M</i>(2;3; 2), ( 2; 1; 4). <i>N</i> <i><sub>E</sub></i> <i><sub>MNE</sub></i> <i><sub>E</sub></i><sub>.</sub><b><sub>Câu 37: Trong không gian với hệ tọa độ cho Tìm tọa độ điểm</sub></b>
thuộc trục cao sao cho tam giác cân tại
1
0;0;
2
1
0;0;
3
1
0;0;
3
1
<b><sub>A. </sub></b> <b><sub>B. </sub></b> <b><sub>C. D. </sub></b>
.
<i>S ABCD</i> <i>ABCD A</i> <i>D AD DC a</i>, .<i><sub>SAB</sub></i> <sub>2</sub><i><sub>a</sub></i> (<i>SAB</i>)(<i>ABCD</i>) (<i>SAB</i>) (<i>SBC</i>).<b><sub>Câu 38: Cho hình chóp có</sub></b>
đáy là hình thang vng tại và Biết là tam giác đều cạnh và mặt phẳng vng góc với mặt phẳng . Tính
cosin của góc giữa hai mặt phẳng và
3
7
2
6
5
7
2
7 <b><sub>A. </sub></b> <b><sub>B. </sub></b> <b><sub>C. </sub></b> <b><sub>D. </sub></b>
<i>R</i> <i>h</i><b><sub>Câu 39: Hình nón có đáy là hình trịn bán kính , chiều cao . Kết luận nào sau đây sai</sub></b>
2arctan<i>R</i>
<i>h</i>
2 2
<i>l</i> <i>h</i> <i>R</i> <b><sub>A. Góc ở đỉnh là </sub></b> <b><sub>B. Đường sinh hình nón </sub></b>
2 2
<i>xq</i>
<i>S</i> <i>R R</i> <i>h</i> 2
<i>V</i> <i>R h</i><b><sub>C. Diện tích xung quanh </sub></b> <b><sub>D. Thể tích khối nón </sub></b>
<i>R</i><b><sub>Câu 40: Hình trụ có bán kính đáy bằng chiều cao và bằng thì diện tích tồn phần của nó bằng</sub></b>
2
<i>R</i>
2<i>R</i>2<i>R</i>3 4<i>R</i>2<b><sub>A. B. </sub></b> <b><sub>C. </sub></b> <b><sub>D. </sub></b>
2 <sub>2</sub> <sub>11</sub>
<i>y x</i> <i>x</i> <i>x</i> <i><sub>x</sub></i><sub> </sub><b><sub>Câu 41: Tiệm cận ngang của đồ thị hàm số khi có phương trình là</sub></b>
1
<i>y</i> <i>y</i>2 <i>y</i>2 <i>y</i>1<b><sub>A. </sub></b> <b><sub>B. </sub></b> <b><sub>C. D. </sub></b>
<b>Câu 42: Quay một đường tròn quanh một đường kính của nó ta được</b>
<b>A. Mặt cầu</b> <b>B. Mặt xuyến</b> <b>C. Mặt trụ</b> <b>D. Mặt nón</b>
2
0
log (1 2 ) 1 cos
lim <i>a</i> ,0 1
<i>x</i>
<i>x</i> <i>x</i> <i>x</i>
<i>I</i> <i>a</i>
<i>x</i>
<b>Câu 43: Đặt cho trước. Kết qủa nào sau đây đúng?</b>
1 2
2 ln
<i>I</i>
<i>a</i>
ln 1
2
<i>I</i> <i>a</i> 1 2
2 ln
<i>I</i>
<i>a</i>
ln 1
2
<i>I</i> <i>a</i>
<b>A. </b> <b>B. C. </b> <b>D. </b>
<i>Oxyz</i> <i>A</i>(1; 2;1), ( 2; 2;1), (1; 2; 2). <i>B</i> <i>C</i> <i><sub>A</sub></i> <i><sub>ABC</sub></i> <i>Oyz</i><b><sub>Câu 44: Trong không gian với hệ tọa độ cho Đường</sub></b>
phân giác trong góc của tam giác cắt mặt phẳng tại điểm nào trong các điểm sau đây:
4 8
0; ;
3 3
2 4
0; ;
<b><sub>A. B. </sub></b> <b><sub>C. D. </sub></b>
( ) ( )<i>S R</i> ( ) ( )<i>S</i> ( )<i>S</i> ( ) <b><sub>Câu 45: Trong các hình nón nội tiếp mặt cầu bán kính ( có đỉnh thuộc và</sub></b>
đáy là đường trịn nằm hồn tồn trên ), hãy tìm thể tích lớn nhất của .
3
16
81
<i>R</i>
32 3
3
<i>R</i>
32 3
81
<i>R</i>
64 3
27
<i>R</i>
<b>A. </b> <b>B. </b> <b>C. D. </b>
<i>Oxyz</i> <i>u</i>( 2;3;0), (2; 2;1), <i>v</i> <i><sub>w u</sub></i> <sub> </sub> <sub>2</sub><i><sub>v</sub></i><b><sub>Câu 46: Trong không gian với hệ tọa độ cho tọa độ của véc tơ là</sub></b>
( 6;7; 2) (6; 8;1) (6;3;0) ( 6;3;0) <b><sub>A. </sub></b> <b><sub>B. </sub></b> <b><sub>C. D. </sub></b>
<i>Oxyz</i> <i>u</i>( 2;3;0), (2; 2;1), <i>v</i> <i><sub>w u</sub></i> <sub> </sub><sub>2</sub><i><sub>v</sub></i>
9<b><sub>A. 3</sub></b> <b><sub>B. 5</sub></b> <b><sub>C. 2</sub></b> <b><sub>D. </sub></b>
3<i>x</i>
<i>y</i> ( ; )<b><sub>Câu 48: Hàm số có đạo hàm trên là</sub></b>
1
' 3<i>x</i>
<i>y</i> <i>x</i>
<i>y</i>' 3 ln 3 <i>x</i> <i>y</i>' 3 <i>x</i>2
3
'
ln 3
<i>x</i>
<i>y</i>
<b>A. </b> <b>B. </b> <b>C. D. </b>
9
2
<i>y</i>
<i>x</i>
<b><sub>Câu 49: Gọi M là điểm bất kì thuộc đồ thị (C) của hàm số. Tổng khoảng cách từ M đến hai tiệm</sub></b>
cận của (C) đạt giá trị nhỏ nhất là:
2 3 6 3<b><sub>A. </sub></b> <b><sub>B. 6</sub></b> <b><sub>C. </sub></b> <b><sub>D. 9</sub></b>
<b>Câu 50: Hình lăng trụ ngũ giác có bao nhiêu mặt?</b>
<b>A. 7</b> <b>B. 5</b> <b>C. 9</b> <b>D. 2</b>
- HẾT
<i>---Thí sinh khơng được sử dụng tài liệu. Giám thị coi thi khơng giải thích gì thêm!</i>
<b>ĐÁP ÁN</b>
1 D 11 D 21 D 31 C 41 A
2 C 12 C 22 B 32 C 42 A
3 B 13 D 23 D 33 A 43 A
4 B 14 A 24 B 34 B 44 C
5 A 15 B 25 C 35 D 45 C
6 B 16 C 26 B 36 A 46 A
7 B 17 D 27 D 37 C 47 A
8 A 18 B 28 B 38 A 48 B
9 C 19 D 29 A 39 D 49 B