Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (85.41 KB, 2 trang )
<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>
<b>Số TT</b> <b>Họ và tên thí sinh</b> <b><sub>báo danh</sub>Số</b> <b>Dân tộc</b>
<b>Ngày sinh</b> <b>Nam/</b>
<b>Nữ</b> <b>Môn thi</b> <b>Điểm</b> <b>Giải</b> <b>Lớp</b> <b>Trờng (THPT)</b>
1 Phạm Yofi 14.01.06 28/08/1992 Kinh Nam Toán 8.00 K.KhÝch 12 Lý Tù Träng
2 Bµo Minh Hång DiƯu 14.02.03 26/07/1993 Kinh N÷ VËt lÝ 8.00 K.KhÝch 11 Lý Tù Träng
3 Ngun Th¸i Trung 14.03.06 07/11/1992 Kinh Nam Ho¸ häc 8.25 K.KhÝch 12 Lý Tự Trọng
4 Phạm Thị Thanh Hơng 14.04.01 15/09/1992 Kinh N÷ Sinh häc 9.25 K.KhÝch 12 Lý Tù Träng
5 Ngun Hång Th¾m 14.04.04 16/12/1992 Kinh N÷ Sinh häc 11.75 Ba 12 Lý Tù Träng
6 Ngun H÷u TrÝ 14.04.06 30/08/1992 Kinh Nam Sinh häc 9.75 K.KhÝch 12 Lý Tù Träng
7 Lª Minh 14.05.01 14/09/1992 Kinh Nam Tin häc 16.90 Ba 12 Lý Tù Träng
8 Phan ThÞ CÈm Giang 14.06.01 11/06/1992 Kinh Nữ Ngữ văn 12.00 K.Khích 12 Lý Tự Trọng
9 Trần Thị Kim Thoa 14.06.05 20/10/1992 Kinh Nữ Ngữ văn 12.00 K.Khích 12 Thới Lai
10 Thi Tú Trân 14.06.06 04/08/1993 Hoa Nữ Ngữ văn 12.00 K.Khích 11 Lý Tự Trọng
11 La Đoàn Thế Vinh 14.07.06 21/11/1992 Kinh Nam LÞch sư 12.00 K.KhÝch 12 Lý Tù Trọng
<b>Sè TT</b> <b>Họ và tên thí sinh</b> <b><sub>báo danh</sub>Số</b> <b>Dân tộc</b>
<b>Ngày sinh</b> <b>Nam/</b>
<b>Nữ</b> <b>Môn thi</b> <b>Điểm</b> <b>Giải</b> <b>Lớp</b> <b>Trờng (THPT)</b>
19 Dơng Hoàng Bảo My 14.11.07 03/09/1993 Kinh Nữ T. Pháp 14.30 K.Khích 11 Lý Tự Trọng
Danh sách này gồm 19 thí sinh