Tải bản đầy đủ (.pdf) (2 trang)

Bài tập hệ phương trình

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (111 KB, 2 trang )

Bài tập hệ phương trình
Giải các hệ phương trình sau :
1, 2,
++=−



+=−

22
1
(
6
xxyy
MTCN
xy yx
99)
8)
3)

+=



−+=


22
4224
5
(9


13
xy
NT
xxyy
3, 4,

+=



+=


22
33
30
(9
35
xy yx
BK
xy

+=



+=+


33

55 22
1
( 97)
xy
AN
xyxy
5, 6,

++=



++ =


22
4422
7
( 1 2000)
21
xyxy
SP
xyxy
++ =



++ +=

22

11
( 2000)
3( ) 28
xyxy
QG
xy xy
7,

+= +




+=

7
1
(9
78
xy
yx
xy
HH
xxy yxy
9)
8,

++=






++ =


22
22
1
()(1)5
(9
1
()(1)49
xy
xy
NT
xy
xy
9)

9,

++ + =





++ + =



22
22
11
4
(9
11
4
xy
xy
AN
xy
xy
9)
10,
++=



++=

2
(2)(2 )9
( 2001)
46
xx x y
AN
xxy
11,


+++++ ++++=



+++−+ +++−=


22
22
1118
(9
112
xxy x yxy y
AN
xxy x yxy y
9)
8)

12, 13,
++=



++−=

2
(3 2 )( 1) 12
( 97)
2480
xx yx

BCVT
xyx

+=



+=


22
22 2
6
( 1 2000)
15
yxy x
SP
xy x
14, 15,
+=



++=

2233
4
( 2001)
( )( ) 280
xy

HVQHQT
xyxy

−=−



−=−


22
22
23 2
( 2000)
23 2
xxy
QG
yyx
16, 17,

=−



=−


2
2
3

(9
3
xxy
MTCN
yyx

+=





+=


13
2
(9
13
2
x
yx
QG
y
xy
9)
8)

18, 19,


=+



=+


3
3
38
(9
38
xxy
QG
yyx

+=





+=


2
2
3
2
( 2001)

3
2
xy
x
TL
yx
y

20,

++ −=



++ −=


527
( 1 2000)
527
xy
NN
yx
21,
2
2
2
2
2
3

2
3
y
y
x
x
x
y

+
=



+

=



22,

−=



−−=


2

22
3216
(
32 8
xxy
)
HHTPHCM
xxyx
23,

+=



+=−


33 3
22
119
( 2001)
6
xy x
TM
yxy x
24,

−+=




−+=


22
22
239
()
21315 0
xxyy
HVNH TPHCM
xxyy
25,

−=



+=


22
22
2( ) 3
(§ 97)
()10
yx y x
MC
xx y y
Bài tập phương trình -bất phương trình vô tỉ

Giải các phương trình sau:
1,
36xx++ − =3
2,
95 2 4xx+ =− +

3,
41 12x x+− −= −x
4,
22
(3)10 1xxxx2− −=−−

5,
33
43xx+− −=1
6,
333
21 1 31x xx− +−= +

7,
22 1 1xxx++ +− +=4
8,
2 1 2 1 2( 2000)xx xx BCVT+−−−−= −

9,
3(2 2 ) 2 6( 01)xxxHVKTQS+−=++ −

10,
22
2 8 6 1 2 2( 2000)xx x xBK+++ −=+ −


11,
22 22
55
1 1 1( 2001)
44
x x x x x PCCC−+− + −−− =+ −

12,
2
( 1) ( 2) 2 ( 2 2000 )xx xx x SP A−+ + = −

13,
22
286 122( 99x x x x HVKTQS+++ −=+ −)

Tìm m để phương trình :
14,
2
22 1x mx x
++=+
có 2 nghiệm phân biệt
15,
2
23(xmx xSPKTTPHCM+=− − )
có nghiệm
16,
2
23(xmx xmGT+−=− −98)
có nghiệm

Giải các phương trình sau :
17,
22
11 31xx++=
18,
2
(5)(2)3 3xxxx+ −= +

19,
22
33 363( 98xx xx TM−++ −+= −)
20,
23
2517xx x1+ −= −

21,
2
243 4
3
x xx++= +x
22,
22
321(xx xx NT−+ − +− = −99)

23,
1 4 ( 1)(4 )( 20001)xxxxNN++ − + + − −

24,
22
4234x xx

+−=+ −
x

25,
2
24 61xxxx−+ −= − +1

26,
2
2 3 5 2 4 6 0( 01)xxxxGTVTTPHCM−+ − + − −= − −

27,
2
3 2 1 4 9 2 3 5 2( 97)xxx xxHVKTQS−+ −= −+ − + −

28,
2
74
4
2
xx
x
x
++
=
+
29,
33
211
2( 95)

122
x
GT
xx
++= −
+

30,
2
22
1
x
x
x
+=

31,
22
11 (121 )x x+−= + −x
32,
22
(4 1) 1 2 2 1x xxx−+=++

33,
22
31(3) 1( 01xx x x GT++=+ + −)
34,
22
2(1) 21 21xx x x x− +−=−−


35,
2
11( 98)xx XD++= −
36,
3
2 1 1( 2000)xxTCKT−=− − −

37,
3
7xx+− =1
38,
33
33
75
6
75
xx
x
xx
−− −
= −
−+ −
39,
3
3
122 1x x+= −

Giải các bất phương trình sau :
1,
(1)(4) 2x xx

−−>−
2,
13 4( 99)xxBK+>− + −

3,
3 2 8 7 ( 97)xx xAN+≥ −+ − −
4,
2 3 5 2 ( 2000)xxxTL+− −< − −

5,
22
(3) 4xx x−−≤9−
6,
2
114
3( 98)
x
NN
x
−−
<−

7,
2
2
4( 01)
(1 1)
x
xSPVinh
x

>− −
++
8,
22
12 12
11 2 9
x xx
xx
x+ −+

−−


9,
22 2
3 2 6 5 2 9 7( 2000)xx xx xxBK+++ ++≤ ++ −

10,
22
43 2 31 1( 2001xx xx xKT−+− −+≥− − )

11,
22
51017 2x xx++≥−−x
12,
2
4(4 )(2 ) 2 12xxxx− −+≤−−

13,
32

( 1) ( 1) 3 1 0( 99)xx xxXD++ ++ +> −

14,
31
32
2
2
xx
x
x
+<+−
7

15,
22
(4) 4(2)2( 99xx x x x HVNH−−++−< −)

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×