Tải bản đầy đủ (.docx) (11 trang)

PHƯƠNG PHÁP QUAN TRẮC PHÂN TÍCH

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (191.06 KB, 11 trang )

BÁO CÁO TỔNG KẾT NHIỆM VỤ “QUAN TRẮC MÔI TRƯỜNG NƯỚC LƯU VỰC SÔNG ĐỒNG NAI – SÀI GÒN”
PHƯƠNG PHÁP QUAN TRẮC PHÂN TÍCH
2.1. Phương pháp và thiết bị lấy mẫu
2.1.1. Các vị trí lấy mẫu (Xem bảng 2.1)
- Số lượng điểm quan trắc: 28 điểm với tần suất quan trắc 4 lần/năm (tháng 4, 6, 9,
12); riêng đối với trầm tích đáy tần suất là 2 lần/năm vào tháng 4 và tháng 9.
2.1.2. Sơ đồ vị trí các điểm quan trắc và lấy mẫu (bản đồ đính kèm)
CHI CỤC BẢO VỆ MÔI TRƯỜNG KHU VỰC ĐÔNG NAM BỘ - 1 -
BÁO CÁO TỔNG KẾT NHIỆM VỤ “QUAN TRẮC MÔI TRƯỜNG NƯỚC LƯU VỰC SÔNG ĐỒNG NAI – SÀI GÒN”
Bảng 2.1. Thông tin về các điểm lấy mẫu (vị trí, hướng nước chảy, thời gian lấy mẫu)
STT Vị trí lấy mẫu
Ký hiệu
điểm
Thuộc sông
Thuộc
huyện/tỉnh
Kinh độ Vĩ độ
1 Hồ Dầu Tiếng 1 SGN-1-34 Sài Gòn Bình Dương 106
0
20.891' 11
0
20.100'
2 Chân đập Dầu Tiếng SGN-1-36 Sài Gòn
Bình Dương-Tây
Ninh
106
0
20.394' 11
0
18.484'
3 Cầu Bến Súc SGN-1-37 Sài Gòn BD-TN-TP.HCM 106


0
27.091' 11
0
09.388'
4 Sông Thị Tính SGN-1-39 Thị Tính Bình Dương 106
0
35503' 11
0
15.310'
5 Cửa sông Thị Tính SGN-1-40 Sài Gòn
Bình Dương-
TP.HCM
106
0
36.203' 11
0
02.403'
6 Cầu Phú Cường SGN-1-41 Sài Gòn
Bình Dương-
TP.HCM
106
0
38.732' 10
0
58.933'
7 Cầu Phú Long SGN-1-43 Sài Gòn
Bình Dương-
TP.HCM
106
0

41.635' 10
0
53.915'
8 Cầu An Hạ SGN-1-44 Kênh Xáng TP.HCM 106
0
41.620' 10
0
47.347'
9 Cầu An Lộc SGN-1-46 Vàm Thuật TP.HCM 106
0
39.129' 10
0
51.618'
10 Cầu Bình Triệu SGN-1-47 Sài Gòn TP.HCM 106
0
42.840' 10
0
49.244'
11 Cầu Sài Gòn SGN-1-48 Sài Gòn TP.HCM 106
0
43.614' 10
0
48.011'
12 Bến Nhà Rồng SGN-1-49 Sài Gòn TP.HCM 106
0
42.476' 10
0
46.329'
13 Cầu Tân Thuận SGN-1-50 Sài Gòn TP.HCM 106
0

43.277' 10
0
45.438'
14 Cầu Chữ Y SGN-1-51
Đôi-Tẻ-Tàu hủ
-Bến nghé
TP.HCM 106
0
41.126' 10
0
45.078'
15 Mũi Đèn đỏ SDN-1-88 Nhà Bè
Đồng Nai-
TP.HCM
106
0
45.731' 10
0
43.919'
16 Cầu Bình Điền SDN-1-91 Chợ Đệm TP.HCM 106
0
35.79' 10
0
42.036'
CHI CỤC BẢO VỆ MÔI TRƯỜNG KHU VỰC ĐÔNG NAM BỘ - 2 -
BÁO CÁO TỔNG KẾT NHIỆM VỤ “QUAN TRẮC MÔI TRƯỜNG NƯỚC LƯU VỰC SÔNG ĐỒNG NAI – SÀI GÒN”
STT Vị trí lấy mẫu
Ký hiệu
điểm
Thuộc sông

Thuộc
huyện/tỉnh
Kinh độ Vĩ độ
17 Cầu Phước Hòa SBE-1-29 Sông Bé Bình Phước 106
0
45.492' 11
0
15.148'
18
Cầu Đồng Nai
(Đập Trị An)
SDN-1-73 Đồng Nai
Đồng Nai-Bình
Dương
107
0
03.033' 11
0
06.023'
19
Trạm bơm
NM nước Thiện Tân
SDN-1-75 Đồng Nai
Đồng Nai-Bình
Dương
106
0
54.364' 11
0
01.037'

20 Bến đò Lợi Hòa SDN-1-78 Đồng Nai
Đồng Nai-Bình
Dương
106
0
48.409' 11
0
01.480'
21 Cầu Ông Buông SDN-1-84 Đồng Nai Đồng Nai 106
0
54.156' 10
0
53.094'
CHI CỤC BẢO VỆ MÔI TRƯỜNG KHU VỰC ĐÔNG NAM BỘ - 3 -
BÁO CÁO TỔNG KẾT NHIỆM VỤ “QUAN TRẮC MÔI TRƯỜNG NƯỚC LƯU VỰC SÔNG ĐỒNG NAI – SÀI GÒN”
22 Bến đò Hãng Da SDN-1-85 Đồng Nai
Đồng Nai-
TPHCM
106
0
50.552' 10
0
52.508'
23 Phà Bình Khánh SDN-1-90 Nhà Bè
Đồng Nai-
TPHCM
106
0
46.385' 10
0

40.067'
24 Tam Thôn Hiệp SDN-1-93 Lòng Tàu
Đồng Nai-
TPHCM
106
0
52.028' 10
0
36.237'
25
Cửa Vàm Cỏ - Sông
Soài Rạp
SDN-1-95 Soài Rạp
TPHCM – Long
An
106
0
44.097' 10
0
28.397'
26 Cảng Gò Dầu TVA-1-68 Thị Vải Đồng Nai 107001.340' 10039.325'
27 Cảng PhúMỹ TVA-1-70 Thị Vải Bà Rịa-Vũng Tàu 107
0
01.616' 10
0
35.150'
28 Cảng Cái Mép TVA-1-71 Thị Vải Bà Rịa-Vũng Tàu 107001.645' 10032.321'
CHI CỤC BẢO VỆ MÔI TRƯỜNG KHU VỰC ĐÔNG NAM BỘ - 4 -
BÁO CÁO TỔNG KẾT NHIỆM VỤ “QUAN TRẮC MÔI TRƯỜNG NƯỚC LƯU VỰC SÔNG ĐỒNG NAI – SÀI GÒN”
CHI CỤC BẢO VỆ MÔI TRƯỜNG KHU VỰC ĐÔNG NAM BỘ - 5 -

×