Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (150.59 KB, 4 trang )
<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>
<b>TRƯỜNG THPT BẾN TRE</b> <b> KIỂM TRA - NĂM HỌC 2018 - 2019</b>
<b> MÔN: Đại số 10</b>
<i><b> Thời gian làm bài : 45 Phút</b></i>
<b>Họ và tên:... LỚP: 10A </b>
<b> </b>I. Trắc nghiệm:(3,0 điểm)
Câu 1: Cho a và b là hai số thực bất kì. Khẳng định nào sau đây đúng ?
A.
2
a 3 a 3
B. Nếu ab = b thì a = 1 C. Nếu a < b thì
1 1
a b<sub> D. </sub>
2 a 0
3 3
a a
4 4 a 1
<sub> </sub>
Câu 2: Miền nghiệm của hệ bất phương trình :
3 4 12 0
5 0
1 0
<i>x</i> <i>y</i>
<i>x y</i>
<i>x</i>
<sub> </sub>
<sub>là miền chứa điểm nào trong các điểm sau?</sub>
A. <i>M</i>
Câu 3: Giải hệ bất phương trình
2
2
3 2 0
1 0
<i>x</i> <i>x</i>
<i>x</i>
A. B. {1} C. [1;2] D. [-1;1)
Câu 4: Giải bất phương trình |2x – 1| ≤ x – 2
A. –1 ≤ x ≤ 1 B. x ≥ 2 C. 2 ≤ x ≤ 3 D. vô nghiệm
Câu 5: Tập xác định của hàm số <i>y</i> 4<i>x</i> 3 <i>x</i>25<i>x</i> 6 là
<b>A. </b>
6 3
;
5 4
. <b>B. </b>
3
;
4
. <b>D. </b>
3
;1
4
.
Câu 6: Tập nghiệm của bất phương trình
1 2
2 1
<i>x</i> <i>x</i>
<i>x</i> <i>x</i> <sub> là</sub>
A. (–2;
1
](1;+) B. (–;–2) [
1
2
;1) C. (–2;
1
2
] D. (–2;+)
Câu 7: Bảng xét dấu dưới đây là của hàm số nào?
<i>x</i> <sub> </sub><sub> </sub><sub></sub><sub>1</sub><sub> </sub><sub></sub>
<i>f x</i> <sub> </sub><sub> </sub><sub> </sub>
A. <i>f x</i>
1
1
<i>x</i>
<i>f x</i>
<i>x</i>
C.
10
1
<i>f x</i>
<i>x</i>
<sub>D. </sub> <i>f x</i>
Câu 8: Giải phương trình x(x2<sub> - 1) </sub><sub></sub><sub> 0</sub>
A. (-; -1) [1; + ) B. [- 1;0] [1; + ) C. (-; -1] [0;1) D. [-1;1]
Câu 9: Tập nào là tập con của tập nghiệm của bất phương trình 3<i>x</i>210<i>x</i> 3<sub>?</sub>
<sub>B. </sub>
1
2; .
3
<sub>D. </sub>
A. <i>m</i><<i>−</i>1<i>∨m</i>>2 B. –2 < m < 1 và m ≠ 0
C. –1 < m < 2 và m ≠ 0 D. m < 0
II. Tự luận:( 7,0 điểm )
Bài 1 ( 2,0 điểm ): Tìm tập xác định của hàm số: y = 3<i>x x</i> 2
Bài 2( 3,0 điểm ) : Giải bất phương trình, hệ bất phương trình sau:
a)
2 <sub>4</sub> <sub>3</sub>
0
4 3
<i>x</i> <i>x</i>
<i>x</i>
<sub> b) </sub><i>x</i>2 8<i>x</i>12 0 <sub> c) </sub>
2
3 12 0
5 6 0
Bài 3( 2,0 điểm ): Cho hàm số <i>f x</i>
ĐÁP ÁN
<b>điểm)</b> Điều kiện
2
3<i>x x</i> 0 1,0
2
0
3
3 0
<i>x</i>
<i>x</i>
<i>x x</i>
<sub> ta có bảng xét dấu</sub>
1,0
<b>Câu 2(3,0 </b>
<b>điểm)</b>
a)
2 <sub>4</sub> <sub>3</sub>
0
4 3
<i>x</i> <i>x</i>
<i>x</i>
ĐK :
4
3
<i>x</i>
Ta có
2 1
3
4 3 0
4
4 3 0
3
<i>x</i>
<i>x</i>
<i>x</i> <i>x</i>
<i>x</i> <i>x</i>
<sub></sub>
0,5
Ta có bảng xét dấu
x
-∞ -3 -1
4
3
+∞
2
4 3
<i>x</i> <i>x</i> + 0 - 0 + | +
4 3 <i>x</i> + | + | + 0
-Vế trái
+ 0 - 0 + || -Vậy nghiệm của bất phương trình là
3
<i>x</i> <sub></sub> <sub></sub>
<b>b)</b><i>x</i>2 8<i>x</i>12 0
2
6
2
8 12 0
<i>x</i>
<i>x</i>
<i>x</i> <i>x</i>
<b>0,5</b>
x +∞ 2 6 -∞
f(x) + 0
- 0 + Vậy nghiệm của bất phương trình:<i>x</i>
<b>0,5</b>
c, (1 điểm)
1 0(3)
3 12 0(1)
<i>x</i> <i>x</i>
<i>x</i>
<i>x</i>
Giải (1) 3<i>x</i>12 0 <i>x</i>4
Giải (2) <i>x</i>25<i>x</i> 6 0
Xét:
2 6
1
<i>x</i>
Bảng xét dấu
x -∞ -6 -1 +∞
f(x) + 0 - 0
+ Vậy <i>x</i>
Giải (3) <i>x</i> 1 0 <i>x</i>1
Kết hợp các điều kiện hệ bất phương trình vơ nghiệm
<b>1,0</b>
<b>Câu 3(2,0 </b>
<b>điểm)</b>
a) Để phương trình có hai nghiệm trái dấu:
<b>0,5</b>
<b>0,5</b>
TH1: Xét <i>m</i> 1 0 <i>m</i>1<sub> hàm số trở thành:</sub>
f(x)= <i>x</i> 3 1
Hàm số không lớn hơn không với mọi x nên loại
TH2: Xét <i>m</i> 1 0 <i>m</i>1
2
1 0 1
0 <sub>11</sub> <sub>12</sub> <sub>0</sub>
<i>m</i> <i>m</i>
<i>m</i> <i>m</i>
<sub></sub> <sub></sub> <sub></sub>
Vậy m=1 thỏa mãn đầu bài.
<b>0,5</b>